procps/po/vi.po
Craig Small a6ef923775 nls: Update translation files
Signed-off-by: Craig Small <csmall@dropbear.xyz>
2023-08-31 19:47:01 +10:00

5068 lines
143 KiB
Plaintext

# Vietnamese translations for procps-ng package
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng.
# Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the procps-ng package.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n"
"POT-Creation-Date: 2023-08-19 17:38+1000\n"
"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: local/fileutils.c:38
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
#: src/free.c:74 src/slabtop.c:106 src/uptime.c:65
#, c-format
msgid " %s [options]\n"
msgstr " %s [các tùy chọn]\n"
#: src/free.c:76
msgid " -b, --bytes show output in bytes\n"
msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n"
#: src/free.c:77
#, fuzzy
msgid " --kilo show output in kilobytes\n"
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
#: src/free.c:78
#, fuzzy
msgid " --mega show output in megabytes\n"
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
#: src/free.c:79
#, fuzzy
msgid " --giga show output in gigabytes\n"
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
#: src/free.c:80
msgid " --tera show output in terabytes\n"
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
#: src/free.c:81
#, fuzzy
msgid " --peta show output in petabytes\n"
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
#: src/free.c:82
#, fuzzy
msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n"
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
#: src/free.c:83
#, fuzzy
msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n"
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
#: src/free.c:84
#, fuzzy
msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n"
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
#: src/free.c:85
#, fuzzy
msgid " --tebi show output in tebibytes\n"
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
#: src/free.c:86
#, fuzzy
msgid " --pebi show output in pebibytes\n"
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
#: src/free.c:87
msgid " -h, --human show human-readable output\n"
msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n"
#: src/free.c:88
msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n"
msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n"
#: src/free.c:89
msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n"
msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n"
#: src/free.c:90
#, fuzzy
msgid " -L, --line show output on a single line\n"
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
#: src/free.c:91
msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n"
msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n"
#: src/free.c:92
msgid " -v, --committed show committed memory and commit limit\n"
msgstr ""
#: src/free.c:93
msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n"
msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n"
#: src/free.c:94
msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n"
msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n"
#: src/free.c:95
msgid " -w, --wide wide output\n"
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
#: src/free.c:97 src/w.c:666
msgid " --help display this help and exit\n"
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: src/free.c:172
msgid "Multiple unit options don't make sense."
msgstr ""
#: src/free.c:341
#, c-format
msgid "seconds argument `%s' is not positive number"
msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương"
#: src/free.c:347
msgid "failed to parse count argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số"
#: src/free.c:350
#, c-format
msgid "failed to parse count argument: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”"
#: src/free.c:370
msgid "Memory information file /proc/meminfo does not exist"
msgstr ""
#: src/free.c:373 src/vmstat.c:378 src/vmstat.c:872
#, fuzzy
msgid "Unable to create meminfo structure"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
#. Translation Hint: These are shortened column headers
#. * that are all 7 characters long. Use spaces and right
#. * align if the translation is shorter.
#.
#: src/free.c:381
#, fuzzy
msgid "SwapUse"
msgstr "TĐổi"
#: src/free.c:382
#, fuzzy
msgid "CachUse"
msgstr "Nhớ tạm"
#: src/free.c:384
msgid " MemUse"
msgstr ""
#: src/free.c:385
msgid "MemFree"
msgstr ""
#: src/free.c:395
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" total used free shared buffers "
"cache available"
msgstr ""
" tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ "
"tạm sẵn sàng"
#: src/free.c:397
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" total used free shared buff/cache "
"available"
msgstr ""
" tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn "
"sàng"
#: src/free.c:400
msgid "Mem:"
msgstr "BNhớ:"
#: src/free.c:423
msgid "Low:"
msgstr "Thấp:"
#: src/free.c:429
msgid "High:"
msgstr "Cao:"
#: src/free.c:436
msgid "Swap:"
msgstr "Tráo đổi:"
#: src/free.c:443
msgid "Total:"
msgstr "Tổng:"
#: src/free.c:456
msgid "Comm:"
msgstr ""
#: src/kill.c:40
#, c-format
msgid " %s [options] <pid> [...]\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid> [...]\n"
#: src/kill.c:42
msgid " <pid> [...] send signal to every <pid> listed\n"
msgstr ""
" <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n"
#: src/kill.c:43
msgid ""
" -<signal>, -s, --signal <signal>\n"
" specify the <signal> to be sent\n"
msgstr ""
" -<signal>, -s, --signal <tín_hiệu>\n"
" chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n"
#: src/kill.c:45
msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n"
msgstr ""
#: src/kill.c:46
msgid ""
" -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n"
msgstr ""
" -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một "
"cái thành tên\n"
#: src/kill.c:47
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n"
#: src/kill.c:112
#, c-format
msgid "unknown signal name %s"
msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s"
#: src/kill.c:131
msgid "must be an integer value to be passed with the signal."
msgstr ""
#: src/kill.c:136
#, c-format
msgid "invalid argument %c"
msgstr "đối số %c không hợp lệ"
#: src/kill.c:146 src/pgrep.c:792 src/pidof.c:250 src/pidof.c:290
#: src/sysctl.c:867
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: src/kill.c:158 src/pmap.c:771 src/pmap.c:786 src/skill.c:381 src/skill.c:465
#: src/tload.c:135 src/tload.c:140 src/vmstat.c:1047 src/vmstat.c:1057
#: src/watch.c:891 src/watch.c:906
msgid "failed to parse argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
#: src/pgrep.c:92 src/pidof.c:40 src/skill.c:74
#, fuzzy
msgid "integer overflow"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: src/pgrep.c:155
#, c-format
msgid " %s [options] <pattern>\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mẫu_tìm_kiếm>\n"
#: src/pgrep.c:159
msgid " -d, --delimiter <string> specify output delimiter\n"
msgstr ""
" -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n"
#: src/pgrep.c:160
msgid " -l, --list-name list PID and process name\n"
msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
#: src/pgrep.c:161
msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n"
msgstr ""
" -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n"
#: src/pgrep.c:162
msgid " -v, --inverse negates the matching\n"
msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n"
#: src/pgrep.c:163
msgid " -w, --lightweight list all TID\n"
msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n"
#: src/pgrep.c:166
#, fuzzy
msgid " -<sig> signal to send (either number or name)\n"
msgstr ""
" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
#: src/pgrep.c:167
msgid " -H, --require-handler match only if signal handler is present\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:168
msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:169
msgid " -e, --echo display what is killed\n"
msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n"
#: src/pgrep.c:173
#, fuzzy
msgid " -e, --echo display PIDs before waiting\n"
msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n"
#: src/pgrep.c:177
msgid " -c, --count count of matching processes\n"
msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n"
#: src/pgrep.c:178
msgid " -f, --full use full process name to match\n"
msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n"
#: src/pgrep.c:179
msgid " -g, --pgroup <PGID,...> match listed process group IDs\n"
msgstr " -g, --pgroup <PGID,...> khớp với mã số nhóm tiến trình\n"
#: src/pgrep.c:180
msgid " -G, --group <GID,...> match real group IDs\n"
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
#: src/pgrep.c:181
msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:182
msgid " -n, --newest select most recently started\n"
msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n"
#: src/pgrep.c:183
msgid " -o, --oldest select least recently started\n"
msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n"
#: src/pgrep.c:184
#, fuzzy
msgid " -O, --older <seconds> select where older than seconds\n"
msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n"
#: src/pgrep.c:185
msgid ""
" -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n"
msgstr " -P, --parent <PPID,...> khớp với con của tiến trình đã cho\n"
#: src/pgrep.c:186
msgid " -s, --session <SID,...> match session IDs\n"
msgstr " -s, --session <SID,...> khớp mã phiên\n"
#: src/pgrep.c:187
#, fuzzy
msgid " --signal <sig> signal to send (either number or name)\n"
msgstr ""
" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
#: src/pgrep.c:188
msgid " -t, --terminal <tty,...> match by controlling terminal\n"
msgstr " -t, --terminal <tty,...> khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n"
#: src/pgrep.c:189
msgid " -u, --euid <ID,...> match by effective IDs\n"
msgstr " -u, --euid <ID,...> khớp với mã số chịu tác động\n"
#: src/pgrep.c:190
msgid " -U, --uid <ID,...> match by real IDs\n"
msgstr " -U, --uid <ID,...> khớp với mã số thật\n"
#: src/pgrep.c:191
msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n"
msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n"
#: src/pgrep.c:192
msgid " -F, --pidfile <file> read PIDs from file\n"
msgstr " -F, --pidfile <tập-tin> đọc mã số tiến trình từ tập tin\n"
#: src/pgrep.c:193
msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n"
msgstr ""
" -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n"
#: src/pgrep.c:194
msgid " -r, --runstates <state> match runstates [D,S,Z,...]\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:195
msgid " -A, --ignore-ancestors exclude our ancestors from results\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:196
#, fuzzy
msgid " --cgroup <grp,...> match by cgroup v2 names\n"
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
#: src/pgrep.c:197
msgid ""
" --ns <PID> match the processes that belong to the same\n"
" namespace as <pid>\n"
msgstr ""
" --ns <PID> khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n"
" tiến trình có mã số này\n"
#: src/pgrep.c:199
msgid ""
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
" the --ns option.\n"
" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, "
"uts\n"
msgstr ""
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n"
" tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n"
" ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
#: src/pgrep.c:224 src/pgrep.c:700 src/w.c:455
#, fuzzy
msgid "Unable to create pid info structure"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
#: src/pgrep.c:388
#, c-format
msgid "invalid user name: %s"
msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s"
#: src/pgrep.c:405
#, c-format
msgid "invalid group name: %s"
msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s"
#: src/pgrep.c:416
#, c-format
msgid "invalid process group: %s"
msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s"
#: src/pgrep.c:428
#, c-format
msgid "invalid session id: %s"
msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s"
#: src/pgrep.c:440
#, c-format
msgid "not a number: %s"
msgstr "không phải con số: %s"
#: src/pgrep.c:490
#, fuzzy, c-format
msgid "not a hex string: %s"
msgstr "không phải con số: %s"
#: src/pgrep.c:525 src/skill.c:162
#, fuzzy
msgid "Unable to read process namespace information"
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
#: src/pgrep.c:612
#, fuzzy, c-format
msgid "regex error: %s"
msgstr "lỗi: %s\n"
#: src/pgrep.c:695
msgid "Error reading reference namespace information\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n"
#: src/pgrep.c:809
#, c-format
msgid ""
"pattern that searches for process name longer than 15 characters will result "
"in zero matches\n"
"Try `%s -f' option to match against the complete command line."
msgstr ""
#: src/pgrep.c:924
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown signal \"%s\"."
msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s"
#: src/pgrep.c:1090
#, c-format
msgid ""
"-L without -F makes no sense\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"-L mà không có -F là không hợp lý\n"
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
#: src/pgrep.c:1097
#, c-format
msgid ""
"pidfile not valid\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n"
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
#: src/pgrep.c:1106
#, c-format
msgid ""
"only one pattern can be provided\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n"
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
#: src/pgrep.c:1110
#, c-format
msgid ""
"no matching criteria specified\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n"
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
#: src/pgrep.c:1162
#, c-format
msgid "%s killed (pid %lu)\n"
msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n"
#: src/pgrep.c:1169
#, c-format
msgid "killing pid %ld failed"
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
#: src/pgrep.c:1181
#, c-format
msgid "waiting for %s (pid %lu)\n"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:1185
msgid "pidfd_open() not implemented in Linux < 5.3"
msgstr ""
#: src/pgrep.c:1188
#, fuzzy, c-format
msgid "opening pid %ld failed"
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
#: src/pgrep.c:1202
#, fuzzy
msgid "epoll_wait failed"
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
#: src/pidof.c:75
#, c-format
msgid " %s [options] [program [...]]\n"
msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n"
#: src/pidof.c:77
msgid " -s, --single-shot return one PID only\n"
msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n"
#: src/pidof.c:78
msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n"
msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n"
#: src/pidof.c:79
#, fuzzy
msgid " -q, quiet mode, only set the exit code\n"
msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n"
#: src/pidof.c:80
#, fuzzy
msgid " -w, --with-workers show kernel workers too\n"
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
#: src/pidof.c:81
msgid " -x also find shells running the named scripts\n"
msgstr ""
" -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n"
#: src/pidof.c:82
msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n"
msgstr " -o, --omit-pid <PID,...> bỏ qua các tiến trình có mã số này\n"
#: src/pidof.c:83
#, fuzzy
msgid " -t, --lightweight list threads too\n"
msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n"
#: src/pidof.c:84
msgid " -S, --separator SEP use SEP as separator put between PIDs"
msgstr ""
#: src/pidof.c:293
#, c-format
msgid "illegal omit pid value (%s)!\n"
msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n"
#: src/pmap.c:72
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: src/pmap.c:73
msgid "Offset"
msgstr "Offset"
#: src/pmap.c:74
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#: src/pmap.c:75
msgid "Mapping"
msgstr "Ánh xạ"
#: src/pmap.c:79
msgid "Perm"
msgstr "Perm"
#: src/pmap.c:80
msgid "Inode"
msgstr "Inode"
#: src/pmap.c:83
msgid "Kbytes"
msgstr "Kbyte"
#: src/pmap.c:84
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. Translation Hint: With the next 5 fields, notice how an extra space
#. has been added ahead of one 'KiB' so that they all
#. align. You need not preserve such alignment.
#. Translation Hint: maximum 'RSS' = 6
#: src/pmap.c:85 src/top/top_nls.c:337
msgid "RSS"
msgstr "RSS"
#: src/pmap.c:86
msgid "Dirty"
msgstr "Bẩn"
#: src/pmap.c:120
#, c-format
msgid " %s [options] PID [PID ...]\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n"
#: src/pmap.c:122
msgid " -x, --extended show details\n"
msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n"
#: src/pmap.c:123
msgid " -X show even more details\n"
msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n"
#: src/pmap.c:124
msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n"
msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n"
#: src/pmap.c:125
msgid " -XX show everything the kernel provides\n"
msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n"
#: src/pmap.c:126
msgid " -c, --read-rc read the default rc\n"
msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n"
#: src/pmap.c:127
msgid " -C, --read-rc-from=<file> read the rc from file\n"
msgstr " -C, --read-rc-from=<tập-tin> đọc rc từ tập tin\n"
#: src/pmap.c:128
msgid " -n, --create-rc create new default rc\n"
msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n"
#: src/pmap.c:129
msgid " -N, --create-rc-to=<file> create new rc to file\n"
msgstr " -N, --create-rc-to=<tập-tin> tạo rc mới cho tập tin\n"
#: src/pmap.c:130
msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n"
msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n"
#: src/pmap.c:131
msgid " -d, --device show the device format\n"
msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n"
#: src/pmap.c:132
msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n"
msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n"
#: src/pmap.c:133
msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n"
msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n"
#: src/pmap.c:134
msgid " -A, --range=<low>[,<high>] limit results to the given range\n"
msgstr " -A, --range=<thấp>[,<cao>] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n"
#: src/pmap.c:215
msgid "shared memory detach"
msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra"
#: src/pmap.c:220
msgid "shared memory remove"
msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ"
#: src/pmap.c:245
msgid " [ anon ]"
msgstr " [ vô danh ]"
#: src/pmap.c:248
msgid " [ stack ]"
msgstr " [ ngăn xếp ]"
#: src/pmap.c:334 src/pmap.c:340
msgid "Unknown format in smaps file!"
msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!"
#: src/pmap.c:365
#, fuzzy
msgid "ERROR: memory allocation failed"
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
#: src/pmap.c:382
msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n"
msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n"
#: src/pmap.c:731
msgid "total kB"
msgstr "tổng kB"
#: src/pmap.c:742
#, c-format
msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n"
msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n"
#. Translation Hint: keep total string length
#. * as 24 characters. Adjust %16 if needed
#: src/pmap.c:751
#, c-format
msgid " total %16ldK\n"
msgstr " tổng %16ldK\n"
#. Translation Hint: keep total string length
#. * as 16 characters. Adjust %8 if needed
#: src/pmap.c:757
#, c-format
msgid " total %8ldK\n"
msgstr " tổng %8ldK\n"
#: src/pmap.c:832
#, c-format
msgid "config line too long - line %d"
msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d"
#: src/pmap.c:857
#, c-format
msgid "unsupported section found in the config - line %d"
msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d"
#: src/pmap.c:860 src/pmap.c:871 src/pmap.c:882 src/pmap.c:905 src/pmap.c:917
#, c-format
msgid "syntax error found in the config - line %d"
msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d"
#: src/pmap.c:887 src/pmap.c:1010
msgid "memory allocation failed"
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
#: src/pmap.c:939
msgid "the file already exists - delete or rename it first"
msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước."
#: src/pmap.c:1002
msgid "HOME variable undefined"
msgstr "chưa định nghĩa biến HOME"
#: src/pmap.c:1061
msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility"
msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
#: src/pmap.c:1108
msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive"
msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau"
#: src/pmap.c:1111
msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N"
msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N"
#: src/pmap.c:1114 src/pmap.c:1163
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: src/pmap.c:1118
msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content"
msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó"
#: src/pmap.c:1121
msgid "couldn't create the rc file"
msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên"
#: src/pmap.c:1133
#, c-format
msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content"
msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó"
#: src/pmap.c:1136
#, c-format
msgid "couldn't create ~/.%src"
msgstr "không thể tạo ~/.%src"
#: src/pmap.c:1141
msgid "argument missing"
msgstr "thiếu đối số"
#: src/pmap.c:1154
msgid "couldn't read the rc file"
msgstr "không thể đọc tập tin rc"
#: src/pmap.c:1156
#, c-format
msgid "couldn't read ~/.%src"
msgstr "không thể đọc ~/.%src"
#: src/pmap.c:1165 src/pmap.c:1190
msgid "library failed pids statistics"
msgstr ""
#: src/ps/display.c:61
#, c-format
msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n"
msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n"
#: src/ps/display.c:75 src/ps/display.c:252 src/ps/display.c:407
#: src/ps/output.c:2359 src/ps/parser.c:509 src/ps/parser.c:756
#: src/ps/select.c:95 src/ps/sortformat.c:263 src/ps/sortformat.c:301
#: src/ps/sortformat.c:549
msgid "please report this bug"
msgstr "hãy thông báo lỗi này"
#: src/ps/display.c:315 src/ps/display.c:484
#, c-format
msgid "fatal library error, reap\n"
msgstr ""
#: src/ps/display.c:365
#, c-format
msgid "could not find ppid\n"
msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n"
#: src/ps/display.c:375
#, c-format
msgid "could not find start_time\n"
msgstr "không thể tìm thấy start_time\n"
#: src/ps/global.c:287
#, c-format
msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n"
msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n"
#: src/ps/global.c:360 src/ps/global.c:372
msgid "environment specified an unknown personality"
msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết"
#: src/ps/global.c:364
#, c-format
msgid "cannot strdup() personality text\n"
msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n"
#: src/ps/global.c:495
#, c-format
msgid "fatal library error, context\n"
msgstr ""
#: src/ps/global.c:503
#, c-format
msgid "fatal library error, lookup self\n"
msgstr ""
#. Translation Note:
#. . The following translatable word will be used to recognize the
#. . user's request for help text. In other words, the translation
#. . you provide will alter program behavior.
#. .
#. . It must be limited to 15 characters or less.
#.
#: src/ps/global.c:542
msgid "help"
msgstr "trợ_giúp"
#. Translation Notes for ps Help #1 ---------------------------------
#. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations
#. . which are the basis of the 'ps' program help text.
#. .
#. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior.
#. . They will also appear in the help usage summary associated with the
#. . "Notes for ps Help #2" below.
#. .
#. . In their English form, help text would look like this:
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
#. . for additional help text.
#. .
#. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate
#. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated
#. . representations must be unique.
#. .
#. . By default, those abbreviations are single characters. However,
#. . they are not limited to only one character after translation.
#. .
#. Translation Hint, Pair #1
#: src/ps/help.c:67
msgid "simple"
msgstr "đơn_giản"
#: src/ps/help.c:67
msgid "s"
msgstr "g"
#. Translation Hint, Pair #2
#: src/ps/help.c:69
msgid "list"
msgstr "danh_sách"
#: src/ps/help.c:69
msgid "l"
msgstr "s"
#. Translation Hint, Pair #3
#: src/ps/help.c:71
msgid "output"
msgstr "đầu_ra"
#: src/ps/help.c:71
msgid "o"
msgstr "r"
#. Translation Hint, Pair #4
#: src/ps/help.c:73
msgid "threads"
msgstr "tuyến_trình"
#: src/ps/help.c:73
msgid "t"
msgstr "t"
#. Translation Hint, Pair #5
#: src/ps/help.c:75
msgid "misc"
msgstr "lặt_vặt"
#: src/ps/help.c:75
msgid "m"
msgstr "v"
#. Translation Hint, Pair #6
#: src/ps/help.c:77
msgid "all"
msgstr "tất_cả"
#: src/ps/help.c:77
msgid "a"
msgstr "c"
#: src/ps/help.c:98
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
" %s [options]\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
" %s [các-tùy-chọn]\n"
#: src/ps/help.c:103
msgid ""
"\n"
"Basic options:\n"
msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn cơ bản:\n"
#: src/ps/help.c:104
msgid " -A, -e all processes\n"
msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n"
#: src/ps/help.c:105
msgid " -a all with tty, except session leaders\n"
msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n"
#: src/ps/help.c:106
msgid " a all with tty, including other users\n"
msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n"
#: src/ps/help.c:107
msgid " -d all except session leaders\n"
msgstr ""
" -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n"
"\n"
#: src/ps/help.c:108
msgid " -N, --deselect negate selection\n"
msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n"
#: src/ps/help.c:109
msgid " r only running processes\n"
msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n"
#: src/ps/help.c:110
msgid " T all processes on this terminal\n"
msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n"
#: src/ps/help.c:111
msgid " x processes without controlling ttys\n"
msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n"
#: src/ps/help.c:114
msgid ""
"\n"
"Selection by list:\n"
msgstr ""
"\n"
"Chọn theo danh sách:\n"
#: src/ps/help.c:115
msgid " -C <command> command name\n"
msgstr " -C <lệnh> tên lệnh\n"
#: src/ps/help.c:116
msgid " -G, --Group <GID> real group id or name\n"
msgstr " -G, --Group <GID> tên hay mã số nhóm thật\n"
#: src/ps/help.c:117
msgid " -g, --group <group> session or effective group name\n"
msgstr " -g, --group <nhóm> tên nhóm chịu tác động hay phiên\n"
#: src/ps/help.c:118
msgid " -p, p, --pid <PID> process id\n"
msgstr " -p, p, --pid <PID> mã số tiến trình\n"
#: src/ps/help.c:119
msgid " --ppid <PID> parent process id\n"
msgstr " --ppid <PID> mã số tiến trình cha\n"
#: src/ps/help.c:120
msgid ""
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
" process id (quick mode)\n"
msgstr ""
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
" mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n"
#: src/ps/help.c:122
msgid " -s, --sid <session> session id\n"
msgstr " -s, --sid <phiên> mã phiên\n"
#: src/ps/help.c:123
msgid " -t, t, --tty <tty> terminal\n"
msgstr " -t, t, --tty <tty> thiết bị cuối\n"
#: src/ps/help.c:124
msgid " -u, U, --user <UID> effective user id or name\n"
msgstr " -u, U, --user <UID> mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n"
#: src/ps/help.c:125
msgid " -U, --User <UID> real user id or name\n"
msgstr " -U, --User <UID> mã số hay tên của người dùng thật\n"
#: src/ps/help.c:126
msgid ""
"\n"
" The selection options take as their argument either:\n"
" a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n"
" a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n"
msgstr ""
"\n"
" Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n"
" một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n"
" một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n"
#: src/ps/help.c:132
msgid ""
"\n"
"Output formats:\n"
msgstr ""
"\n"
"Định dạng xuất:\n"
#: src/ps/help.c:133
#, fuzzy
msgid " -D <format> date format for lstart\n"
msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n"
#: src/ps/help.c:134
msgid " -F extra full\n"
msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n"
#: src/ps/help.c:135
msgid " -f full-format, including command lines\n"
msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n"
#: src/ps/help.c:136
msgid " f, --forest ascii art process tree\n"
msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n"
#: src/ps/help.c:137
msgid " -H show process hierarchy\n"
msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n"
#: src/ps/help.c:138
msgid " -j jobs format\n"
msgstr " -j định dạng công việc\n"
#: src/ps/help.c:139
msgid " j BSD job control format\n"
msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n"
#: src/ps/help.c:140
msgid " -l long format\n"
msgstr " -l định dạng dài\n"
#: src/ps/help.c:141
msgid " l BSD long format\n"
msgstr " l định dạng BSD dài\n"
#: src/ps/help.c:142
msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n"
msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n"
#: src/ps/help.c:143
msgid " -O <format> preloaded with default columns\n"
msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n"
#: src/ps/help.c:144
msgid " O <format> as -O, with BSD personality\n"
msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n"
#: src/ps/help.c:145
msgid ""
" -o, o, --format <format>\n"
" user-defined format\n"
msgstr ""
" -o, o, --format <định_dạng>\n"
" định dạng do người dùng định nghĩa\n"
#: src/ps/help.c:147
#, fuzzy
msgid " -P add psr column\n"
msgstr " -o không làm gì cả\n"
#: src/ps/help.c:148
msgid " s signal format\n"
msgstr " s định dạng tín hiệu\n"
#: src/ps/help.c:149
msgid " u user-oriented format\n"
msgstr " u định dạng hướng người dùng\n"
#: src/ps/help.c:150
msgid " v virtual memory format\n"
msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n"
#: src/ps/help.c:151
msgid " X register format\n"
msgstr " X định dạng thanh ghi\n"
#: src/ps/help.c:152
msgid ""
" -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n"
msgstr ""
" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -"
"l)\n"
#: src/ps/help.c:153
msgid " --context display security context (for SELinux)\n"
msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n"
#: src/ps/help.c:154
msgid " --headers repeat header lines, one per page\n"
msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n"
#: src/ps/help.c:155
msgid " --no-headers do not print header at all\n"
msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n"
#: src/ps/help.c:156
msgid ""
" --cols, --columns, --width <num>\n"
" set screen width\n"
msgstr ""
" --cols, --columns, --width <số>\n"
" đặt chiều rộng màn hình\n"
#: src/ps/help.c:158
msgid ""
" --rows, --lines <num>\n"
" set screen height\n"
msgstr ""
" --rows, --lines <số>\n"
" đặt chiều cao màn hình\n"
#: src/ps/help.c:160
#, fuzzy
msgid " --signames display signal masks using signal names\n"
msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n"
#: src/ps/help.c:163
msgid ""
"\n"
"Show threads:\n"
msgstr ""
"\n"
"Hiển thị các tiến trình:\n"
#: src/ps/help.c:164
msgid " H as if they were processes\n"
msgstr " H as if they were processes\n"
#: src/ps/help.c:165
msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n"
msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n"
#: src/ps/help.c:166
msgid " -m, m after processes\n"
msgstr " -m, m sau các tiến trình\n"
#: src/ps/help.c:167
msgid " -T possibly with SPID column\n"
msgstr " -T có thể với cột SPID\n"
#: src/ps/help.c:170
msgid ""
"\n"
"Miscellaneous options:\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn hỗn tạp:\n"
#: src/ps/help.c:171
msgid " -c show scheduling class with -l option\n"
msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n"
#: src/ps/help.c:172
msgid " c show true command name\n"
msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n"
#: src/ps/help.c:173
msgid " e show the environment after command\n"
msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n"
#: src/ps/help.c:174
msgid ""
" k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
msgstr ""
" k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
#: src/ps/help.c:175
msgid " L show format specifiers\n"
msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n"
#: src/ps/help.c:176
msgid " n display numeric uid and wchan\n"
msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n"
#: src/ps/help.c:177
msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n"
msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n"
#: src/ps/help.c:178
msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n"
msgstr ""
" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n"
#: src/ps/help.c:179
msgid " -V, V, --version display version information and exit\n"
msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
#: src/ps/help.c:180
msgid " -w, w unlimited output width\n"
msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n"
#: src/ps/help.c:181
#, c-format
msgid ""
"\n"
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
" display help and exit\n"
msgstr ""
"\n"
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
" hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
#. Translation Notes for ps Help #2 ---------------------------------
#. . Most of the following c-format string is derived from the 6
#. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1".
#. .
#. . In its full English form, help text would look like this:
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
#. . for additional help text.
#. .
#. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only
#. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...".
#. .
#: src/ps/help.c:202
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
" or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
" for additional help text.\n"
msgstr ""
"\n"
" Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
" hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
" để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n"
#: src/ps/help.c:215
#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more details see ps(1).\n"
msgstr ""
"\n"
"Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n"
#: src/ps/output.c:104
msgid "Unable to get system boot time"
msgstr ""
#: src/ps/output.c:119
#, fuzzy
msgid "Unable to get total memory"
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
#: src/ps/output.c:2206
#, c-format
msgid "fix bigness error\n"
msgstr "sửa lỗi lớn\n"
#: src/ps/output.c:2289
#, c-format
msgid "bad alignment code\n"
msgstr "mã căn chỉnh sai\n"
#: src/ps/parser.c:63
msgid "the option is exclusive: "
msgstr "tùy chọn bị loại trừ:"
#: src/ps/parser.c:93
msgid "process ID list syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình"
#: src/ps/parser.c:94 src/ps/parser.c:95
msgid "process ID out of range"
msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi"
#: src/ps/parser.c:108
msgid "user name does not exist"
msgstr "tên người dùng không tồn tại"
#: src/ps/parser.c:114
msgid "user ID out of range"
msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi"
#: src/ps/parser.c:127
msgid "group name does not exist"
msgstr "tên nhóm không tồn tại"
#: src/ps/parser.c:133
msgid "group ID out of range"
msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi"
#: src/ps/parser.c:149 src/ps/parser.c:173
msgid "TTY could not be found"
msgstr "không thể tìm thấy TTY"
#: src/ps/parser.c:175
msgid "list member was not a TTY"
msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY"
#: src/ps/parser.c:200
msgid "improper list"
msgstr "danh sách không thích hợp"
#: src/ps/parser.c:249
msgid "list of command names must follow -C"
msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C"
#: src/ps/parser.c:257
#, fuzzy
msgid "date format must follow -D"
msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j"
#: src/ps/parser.c:270
msgid "list of real groups must follow -G"
msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G"
#: src/ps/parser.c:283
msgid "list of jobs must follow -J"
msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j"
#: src/ps/parser.c:311
msgid "format or sort specification must follow -O"
msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O"
#: src/ps/parser.c:322
msgid "list of PRM groups must follow -R"
msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R"
#: src/ps/parser.c:341
msgid "list of real users must follow -U"
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U"
#: src/ps/parser.c:382
msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g"
msgstr ""
"danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g"
#: src/ps/parser.c:393
msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid"
msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ"
#: src/ps/parser.c:417
msgid "format specification must follow -o"
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o"
#: src/ps/parser.c:423
msgid "list of process IDs must follow -p"
msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p"
#: src/ps/parser.c:440
msgid "the -r option is reserved"
msgstr "tùy chọn -r chưa dùng"
#: src/ps/parser.c:446
msgid "list of session IDs must follow -s"
msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s"
#: src/ps/parser.c:454
msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t"
msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t"
#: src/ps/parser.c:462
msgid "list of users must follow -u"
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u"
#: src/ps/parser.c:484
msgid "must set personality to get -x option"
msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x"
#: src/ps/parser.c:499
msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z"
msgstr ""
"danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z"
#: src/ps/parser.c:506
msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense"
msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý"
#: src/ps/parser.c:512
msgid "unsupported SysV option"
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV"
#: src/ps/parser.c:525
msgid "cannot happen - problem #1"
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1"
#: src/ps/parser.c:529
msgid "cannot happen - problem #2"
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2"
#: src/ps/parser.c:531
msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV"
msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV"
#: src/ps/parser.c:548
msgid "option A is reserved"
msgstr "tùy chọn A chưa dùng"
#: src/ps/parser.c:553
msgid "option C is reserved"
msgstr "tùy chọn C chưa dùng"
#: src/ps/parser.c:573
msgid "format or sort specification must follow O"
msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O"
#: src/ps/parser.c:598
msgid "list of users must follow U"
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U"
#: src/ps/parser.c:610
msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)"
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)"
#: src/ps/parser.c:646 src/ps/parser.c:921 src/ps/parser.c:930
msgid "only one heading option may be specified"
msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu"
#: src/ps/parser.c:661
msgid "long sort specification must follow 'k'"
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”"
#: src/ps/parser.c:689
msgid "format specification must follow o"
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o"
#: src/ps/parser.c:695
msgid "list of process IDs must follow p"
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p"
#: src/ps/parser.c:753
msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense"
msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý"
#: src/ps/parser.c:759
msgid "unsupported option (BSD syntax)"
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)"
#: src/ps/parser.c:847 src/ps/parser.c:859
msgid "unknown gnu long option"
msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu"
#: src/ps/parser.c:867
msgid "list of real groups must follow --Group"
msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group"
#: src/ps/parser.c:875
msgid "list of real users must follow --User"
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User"
#: src/ps/parser.c:894
msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns"
msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns"
#: src/ps/parser.c:897
msgid "option --cumulative does not take an argument"
msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số"
#: src/ps/parser.c:902
#, fuzzy
msgid "date format must follow --date-format"
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format"
#: src/ps/parser.c:908
msgid "option --deselect does not take an argument"
msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số"
#: src/ps/parser.c:920
msgid "option --no-heading does not take an argument"
msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số"
#: src/ps/parser.c:929
msgid "option --heading does not take an argument"
msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số"
#: src/ps/parser.c:935
msgid "option --forest does not take an argument"
msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số"
#: src/ps/parser.c:941
msgid "format specification must follow --format"
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format"
#: src/ps/parser.c:947
msgid "list of effective groups must follow --group"
msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group"
#: src/ps/parser.c:965
msgid "list of process IDs must follow --pid"
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid"
#: src/ps/parser.c:981
msgid "list of process IDs must follow --ppid"
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid"
#: src/ps/parser.c:999
msgid "number of rows must follow --rows or --lines"
msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines"
#: src/ps/parser.c:1003
msgid "some sid thing(s) must follow --sid"
msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid"
#: src/ps/parser.c:1015
msgid "long sort specification must follow --sort"
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort"
#: src/ps/parser.c:1021
msgid "list of ttys must follow --tty"
msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty"
#: src/ps/parser.c:1029
msgid "list of effective users must follow --user"
msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user"
#: src/ps/parser.c:1145
msgid "way bad"
msgstr "sai đường"
#: src/ps/parser.c:1159
msgid "garbage option"
msgstr "tùy chọn rác"
#: src/ps/parser.c:1163
msgid "something broke"
msgstr "có cái gì đó hỏng"
#: src/ps/parser.c:1183
msgid "thread display conflicts with forest display"
msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest"
#: src/ps/parser.c:1188
msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m"
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m"
#: src/ps/parser.c:1190
msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m"
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m"
#: src/ps/parser.c:1192
msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T"
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T"
#: src/ps/parser.c:1265 src/ps/parser.c:1266
#, c-format
msgid "error: %s\n"
msgstr "lỗi: %s\n"
#: src/ps/select.c:71
msgid "process selection options conflict"
msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột"
#: src/ps/sortformat.c:110 src/ps/sortformat.c:115
msgid "seriously crashing: goodbye cruel world"
msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng"
#: src/ps/sortformat.c:150 src/ps/sortformat.c:169
#, fuzzy
msgid "missing AIX field descriptor"
msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX"
#: src/ps/sortformat.c:152
msgid "improper AIX field descriptor"
msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp"
#: src/ps/sortformat.c:174
msgid "unknown AIX field descriptor"
msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX"
#: src/ps/sortformat.c:179
msgid "AIX field descriptor processing bug"
msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi"
#: src/ps/sortformat.c:287
#, c-format
msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\""
msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\""
#: src/ps/sortformat.c:314
msgid "empty format list"
msgstr "danh sách định dạng trống"
#: src/ps/sortformat.c:315
msgid "improper format list"
msgstr "danh sách định dạng không thích hợp"
#: src/ps/sortformat.c:316
msgid "column widths must be unsigned decimal numbers"
msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu"
#: src/ps/sortformat.c:317
msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier"
msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)"
#: src/ps/sortformat.c:371 src/ps/sortformat.c:387
msgid "improper sort list"
msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp"
#: src/ps/sortformat.c:382
msgid "empty sort list"
msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng"
#: src/ps/sortformat.c:403 src/ps/sortformat.c:482 src/ps/sortformat.c:484
msgid "unknown sort specifier"
msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp"
#: src/ps/sortformat.c:430 src/ps/sortformat.c:435 src/ps/sortformat.c:442
#: src/ps/sortformat.c:448
msgid "bad sorting code"
msgstr "mã sắp xếp sai"
#: src/ps/sortformat.c:445
msgid "PPID sort and forest output conflict"
msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau"
#: src/ps/sortformat.c:519
msgid "option -O can not follow other format options"
msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác"
#: src/ps/sortformat.c:526 src/ps/sortformat.c:544
msgid "multiple sort options"
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp"
#: src/ps/sortformat.c:534
msgid "option O is neither first format nor sort order"
msgstr ""
"tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp"
#: src/ps/sortformat.c:661
msgid "modifier -y without format -l makes no sense"
msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý"
#: src/ps/sortformat.c:760
msgid "bug: must reset the list first"
msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước"
#: src/ps/sortformat.c:797
msgid "tell <procps@freelists.org> what you expected"
msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần"
#: src/ps/sortformat.c:807
msgid ""
"tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)"
msgstr ""
"gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và "
"$PS_FORMAT)"
#: src/ps/sortformat.c:824
#, c-format
msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n"
msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n"
#: src/ps/sortformat.c:829 src/ps/sortformat.c:839
msgid "conflicting format options"
msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng"
#: src/ps/sortformat.c:830
msgid "can not use output modifiers with user-defined output"
msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa"
#: src/ps/sortformat.c:831
msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense"
msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý"
#: src/ps/sortformat.c:889
msgid "internal error: no PID or PPID for -j option"
msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j"
#: src/ps/sortformat.c:891
msgid "lost my PGID"
msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha"
#: src/ps/sortformat.c:904
msgid "internal error: no PRI for -c option"
msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c"
#: src/ps/sortformat.c:907
msgid "lost my CLS"
msgstr "mất CLS của tôi"
#: src/ps/sortformat.c:912
msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow"
msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo"
#: src/ps/sortformat.c:923
msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow"
msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo"
#: src/pwdx.c:41
#, c-format
msgid " %s [options] pid...\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n"
#: src/pwdx.c:117
#, c-format
msgid "invalid process id: %s"
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s"
#: src/skill.c:285
msgid "Unable to create pid Pids_info structure"
msgstr ""
#: src/skill.c:288 src/w.c:458
#, fuzzy
msgid "Unable to load process information"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
#: src/skill.c:319
#, c-format
msgid " %s [signal] [options] <expression>\n"
msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] <biểu-thức>\n"
#: src/skill.c:323
#, c-format
msgid " %s [new priority] [options] <expression>\n"
msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] <biểu thức>\n"
#: src/skill.c:327
msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n"
msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n"
#: src/skill.c:328
msgid " -i, --interactive interactive\n"
msgstr " -i, --interactive tương tác\n"
#: src/skill.c:329
msgid " -l, --list list all signal names\n"
msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n"
#: src/skill.c:330
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n"
#: src/skill.c:331
msgid ""
" -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would "
"happen\n"
msgstr ""
" -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những "
"gì có thể xảy ra\n"
#: src/skill.c:332
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
#: src/skill.c:333
msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n"
msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n"
#: src/skill.c:335
msgid ""
"Expression can be: terminal, user, pid, command.\n"
"The options below may be used to ensure correct interpretation.\n"
msgstr ""
"Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n"
"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch "
"đúng.\n"
#: src/skill.c:337
msgid " -c, --command <command> expression is a command name\n"
msgstr " -c, --command <lệnh> biểu thức là một tên lệnh\n"
#: src/skill.c:338
msgid " -p, --pid <pid> expression is a process id number\n"
msgstr " -p, --pid <pid> biểu thức là mã số tiến trình\n"
#: src/skill.c:339
msgid " -t, --tty <tty> expression is a terminal\n"
msgstr " -t, --tty <tty> biểu thức là một thiết bị cuối\n"
#: src/skill.c:340
msgid " -u, --user <username> expression is a username\n"
msgstr " -u, --user <tài_khoản> biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n"
#: src/skill.c:342
msgid "Alternatively, expression can be:\n"
msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n"
#: src/skill.c:343
msgid ""
" --ns <pid> match the processes that belong to the same\n"
" namespace as <pid>\n"
msgstr ""
" --ns <pid> khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n"
" với mã số tiến trình này\n"
#: src/skill.c:345
msgid ""
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
" the --ns option; available namespaces are\n"
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
msgstr ""
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n"
" tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n"
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
#: src/skill.c:355
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n"
"Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n"
"Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n"
msgstr ""
"\n"
"Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n"
"Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n"
"Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n"
#: src/skill.c:362
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The default priority is +4. (snice +4 ...)\n"
"Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n"
"Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n"
msgstr ""
"\n"
"Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n"
"Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n"
"Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n"
#: src/skill.c:384
#, c-format
msgid "priority %lu out of range"
msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi"
#: src/skill.c:493
#, c-format
msgid "invalid pid number %s"
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s"
#: src/skill.c:497
msgid "error reading reference namespace information"
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
#: src/skill.c:505
msgid "invalid namespace list"
msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ"
#: src/skill.c:542
msgid "no process selection criteria"
msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình"
#: src/skill.c:545
msgid "general flags may not be repeated"
msgstr "các cờ chung không thể lặp lại"
#: src/skill.c:548
msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n"
msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n"
#: src/skill.c:550
msgid "-v makes no sense with -i and -f"
msgstr "-v không hợp lý với -i và -f"
#: src/skill.c:594
#, c-format
msgid "skill: \"%s\" is not supported\n"
msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n"
#: src/slabtop.c:108
msgid " -d, --delay <secs> delay updates\n"
msgstr " -d, --delay <giây> khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n"
#: src/slabtop.c:109
msgid " -o, --once only display once, then exit\n"
msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n"
#: src/slabtop.c:110
msgid " -s, --sort <char> specify sort criteria by character (see below)\n"
msgstr " -s, --sort <kýtự> chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n"
#: src/slabtop.c:115
msgid ""
"\n"
"The following are valid sort criteria:\n"
msgstr ""
"\n"
"Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n"
#: src/slabtop.c:116
msgid " a: sort by number of active objects\n"
msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n"
#: src/slabtop.c:117
msgid " b: sort by objects per slab\n"
msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n"
#: src/slabtop.c:118
msgid " c: sort by cache size\n"
msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n"
#: src/slabtop.c:119
msgid " l: sort by number of slabs\n"
msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n"
#: src/slabtop.c:120
#, fuzzy
msgid " v: sort by (non display) number of active slabs\n"
msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n"
#: src/slabtop.c:121
msgid " n: sort by name\n"
msgstr " n: xếp theo tên\n"
#: src/slabtop.c:122
msgid " o: sort by number of objects (the default)\n"
msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n"
#: src/slabtop.c:123
#, fuzzy
msgid " p: sort by (non display) pages per slab\n"
msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n"
#: src/slabtop.c:124
msgid " s: sort by object size\n"
msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n"
#: src/slabtop.c:125
msgid " u: sort by cache utilization\n"
msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n"
#: src/slabtop.c:188 src/slabtop.c:199
msgid "Cannot combine -d and -o options"
msgstr ""
#: src/slabtop.c:190
msgid "illegal delay"
msgstr "giá trị trễ không hợp lệ"
#: src/slabtop.c:192 src/tload.c:142 src/vmstat.c:1049
msgid "delay must be positive integer"
msgstr "khoảng trễ phải là số dương"
#: src/slabtop.c:236
msgid "Error getting slab summary results"
msgstr ""
#. Translation Hint: Next five strings must not
#. * exceed a length of 35 characters.
#: src/slabtop.c:242
#, no-c-format
msgid "Active / Total Objects (% used)"
msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)"
#: src/slabtop.c:248
#, no-c-format
msgid "Active / Total Slabs (% used)"
msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)"
#: src/slabtop.c:254
#, no-c-format
msgid "Active / Total Caches (% used)"
msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)"
#: src/slabtop.c:260
#, no-c-format
msgid "Active / Total Size (% used)"
msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)"
#: src/slabtop.c:265
msgid "Minimum / Average / Maximum Object"
msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa"
#. Translation Hint: Please keep alignment of the
#. * following intact.
#: src/slabtop.c:276
msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME"
msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN"
#: src/slabtop.c:313 src/vmstat.c:767
msgid "Unable to create slabinfo structure"
msgstr ""
#: src/slabtop.c:318
msgid "terminal setting retrieval"
msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối"
#: src/slabtop.c:334 src/vmstat.c:774
msgid "Unable to get slabinfo node data"
msgstr ""
#: src/slabtop.c:340 src/vmstat.c:776
#, fuzzy
msgid "Unable to sort slab nodes"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
#: src/sysctl.c:118
#, c-format
msgid "Path is not under %s: %s"
msgstr ""
#: src/sysctl.c:136
#, c-format
msgid "separators should not be repeated: %s"
msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s"
#: src/sysctl.c:232
#, c-format
msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n"
#: src/sysctl.c:235
msgid " -a, --all display all variables\n"
msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n"
#: src/sysctl.c:236
msgid " -A alias of -a\n"
msgstr " -A bí danh của -a\n"
#: src/sysctl.c:237
msgid " -X alias of -a\n"
msgstr " -X bí danh của -a\n"
#: src/sysctl.c:238
msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n"
msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n"
#: src/sysctl.c:239
msgid " --dry-run Print the key and values but do not write\n"
msgstr ""
#: src/sysctl.c:240
msgid " -b, --binary print value without new line\n"
msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n"
#: src/sysctl.c:241
msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n"
msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n"
#: src/sysctl.c:242
msgid " -N, --names print variable names without values\n"
msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n"
#: src/sysctl.c:243
#, fuzzy
msgid " -n, --values print only values of the given variable(s)\n"
msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n"
#: src/sysctl.c:244
msgid " -p, --load[=<file>] read values from file\n"
msgstr " -p, --load[=<tập-tin>] đọc giá-trị từ tập-tin\n"
#: src/sysctl.c:245
msgid " -f alias of -p\n"
msgstr " -f bí danh của -p\n"
#: src/sysctl.c:246
msgid " --system read values from all system directories\n"
msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n"
#: src/sysctl.c:247
msgid ""
" -r, --pattern <expression>\n"
" select setting that match expression\n"
msgstr ""
" -r, --pattern <biểu thức>\n"
" chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n"
#: src/sysctl.c:249
msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n"
msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n"
#: src/sysctl.c:250
msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n"
msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n"
#: src/sysctl.c:251
msgid " -o does nothing\n"
msgstr " -o không làm gì cả\n"
#: src/sysctl.c:252
msgid " -x does nothing\n"
msgstr " -x không làm gì cả\n"
#: src/sysctl.c:253
msgid " -d alias of -h\n"
msgstr " -d bí danh của -h\n"
#: src/sysctl.c:334 src/sysctl.c:390
#, c-format
msgid "\"%s\" is an unknown key"
msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết"
#: src/sysctl.c:352 src/sysctl.c:508 src/sysctl.c:545
#, c-format
msgid "cannot stat %s"
msgstr "không thể lấy thống kê %s"
#: src/sysctl.c:395 src/sysctl.c:437
#, c-format
msgid "permission denied on key '%s'"
msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”"
#: src/sysctl.c:402 src/sysctl.c:454
#, c-format
msgid "reading key \"%s\""
msgstr "đọc khóa \"%s\""
#: src/sysctl.c:492
#, c-format
msgid "unable to open directory \"%s\""
msgstr "không thể mở thư mục \"%s\""
#: src/sysctl.c:557
msgid "strdup key"
msgstr ""
#: src/sysctl.c:564 src/sysctl.c:571 src/sysctl.c:604
#, c-format
msgid "setting key \"%s\""
msgstr "đặt khóa \"%s\""
#: src/sysctl.c:581
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" is an unknown key%s"
msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết"
#: src/sysctl.c:582 src/sysctl.c:591 src/sysctl.c:595
#, fuzzy
msgid ", ignoring"
msgstr "không phân biệt HOA/thường"
#: src/sysctl.c:590
#, fuzzy, c-format
msgid "permission denied on key \"%s\"%s"
msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”"
#: src/sysctl.c:594
#, fuzzy, c-format
msgid "setting key \"%s\"%s"
msgstr "đặt khóa \"%s\""
#: src/sysctl.c:669
#, c-format
msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..."
msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..."
#: src/sysctl.c:761
#, c-format
msgid ""
"GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be "
"expanded."
msgstr ""
"GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ "
"không được mở rộng."
#: src/sysctl.c:767
msgid "glob failed"
msgstr "glob gặp lỗi"
#: src/sysctl.c:773
#, c-format
msgid "cannot open \"%s\""
msgstr "không thể mở \"%s\""
#: src/sysctl.c:877 src/sysctl.c:884
#, c-format
msgid "* Applying %s ...\n"
msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n"
#: src/sysctl.c:1050
#, c-format
msgid ""
"no variables specified\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"chưa chỉ ra biến nào\n"
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
#: src/sysctl.c:1054
#, c-format
msgid ""
"options -N and -q cannot coexist\n"
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n"
"Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết."
#: src/tload.c:75 src/tload.c:77
msgid "screen too small or too large"
msgstr ""
#: src/tload.c:80
msgid "screen too small"
msgstr ""
#: src/tload.c:96
#, c-format
msgid " %s [options] [tty]\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n"
#: src/tload.c:98
msgid " -d, --delay <secs> update delay in seconds\n"
msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n"
#: src/tload.c:99
msgid " -s, --scale <num> vertical scale\n"
msgstr " -s, --scale <số> tỷ lệ biến đổi dọc\n"
#: src/tload.c:137
msgid "scale cannot be negative"
msgstr "tỷ lệ không thể âm"
#: src/tload.c:144 src/vmstat.c:1051
msgid "too large delay value"
msgstr "giá trị trễ quá lớn"
#: src/tload.c:159
msgid "can not open tty"
msgstr "không thể mở tty"
#: src/tload.c:182
msgid "Load average file /proc/loadavg does not exist"
msgstr ""
#: src/tload.c:185
msgid "Unable to get load average"
msgstr ""
#: src/tload.c:227 src/tload.c:229
msgid "writing to tty failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty"
#. Translation Notes ------------------------------------------------
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
#. .
#. . The following line pairs contain only plain text and consist of:
#. . 1) a field name/column header - mostly upper case
#. . 2) the related description - both upper and lower case
#. .
#. . To avoid truncation on the main top display, each column header
#. . is noted with its maximum size, while a few are 'variable' width.
#. . Names for the latter should probably be 10 or fewer characters.
#. .
#. . Those fields shown with a '+' are also eligible for user resizing
#. . using the 'X' command. That means the default width might produce
#. . truncation but need not if widened (see the man page 'X' command).
#. .
#. . All headers are subject to a maximum of 8 on the Fields Management
#. . screen where truncation is entirely acceptable.
#. .
#. . The associated descriptions are always limited to 20 characters,
#. . and are used only on the Fields Management screen.
#. .
#. . In all cases, fewer characters are just fine.
#. .
#. Translation Hint: maximum 'PID' = 5
#: src/top/top_nls.c:152
msgid "PID"
msgstr "PID"
#: src/top/top_nls.c:153
msgid "Process Id"
msgstr "Mã tiến trình"
#. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5
#: src/top/top_nls.c:155
msgid "PPID"
msgstr "PPID"
#: src/top/top_nls.c:156
msgid "Parent Process pid"
msgstr "mã số tiến trình cha"
#. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 +
#: src/top/top_nls.c:158
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: src/top/top_nls.c:159
msgid "Effective User Id"
msgstr "Mã số người dùng chịu tác động"
#. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:161 src/w.c:799
msgid "USER"
msgstr "NG_DÙNG"
#: src/top/top_nls.c:162
msgid "Effective User Name"
msgstr "Người dùng chịu tác động"
#. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 +
#: src/top/top_nls.c:164
msgid "RUID"
msgstr "RUID"
#: src/top/top_nls.c:165
msgid "Real User Id"
msgstr "Mã số người dùng thật"
#. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:167
msgid "RUSER"
msgstr "RUSER"
#: src/top/top_nls.c:168
msgid "Real User Name"
msgstr "Tên người dùng thật"
#. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 +
#: src/top/top_nls.c:170
msgid "SUID"
msgstr "SUID"
#: src/top/top_nls.c:171
msgid "Saved User Id"
msgstr "Mã số người dùng đã lưu"
#. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:173
msgid "SUSER"
msgstr "SUSER"
#: src/top/top_nls.c:174
msgid "Saved User Name"
msgstr "Tên người dùng đã lưu"
#. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 +
#: src/top/top_nls.c:176
msgid "GID"
msgstr "GID"
#: src/top/top_nls.c:177
msgid "Group Id"
msgstr "Mã nhóm"
#. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:179
msgid "GROUP"
msgstr "NHÓM"
#: src/top/top_nls.c:180
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm"
#. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5
#: src/top/top_nls.c:182
msgid "PGRP"
msgstr "PGRP"
#: src/top/top_nls.c:183
msgid "Process Group Id"
msgstr "Mã số nhóm tiến trình"
#. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:185
msgid "TTY"
msgstr "TTY"
#: src/top/top_nls.c:186
msgid "Controlling Tty"
msgstr "Đang điều khiển Tty"
#. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5
#: src/top/top_nls.c:188
msgid "TPGID"
msgstr "TPGID"
#: src/top/top_nls.c:189
msgid "Tty Process Grp Id"
msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty"
#. Translation Hint: maximum 'SID' = 5
#: src/top/top_nls.c:191
msgid "SID"
msgstr "SID"
#: src/top/top_nls.c:192
msgid "Session Id"
msgstr "Mã số phiên chạy"
#. Translation Hint: maximum 'PR' = 3
#: src/top/top_nls.c:194
msgid "PR"
msgstr "PR"
#: src/top/top_nls.c:195
msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translation Hint: maximum 'NI' = 3
#: src/top/top_nls.c:197
msgid "NI"
msgstr "NI"
#: src/top/top_nls.c:198
msgid "Nice Value"
msgstr "Giá trị nice"
#. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3
#: src/top/top_nls.c:200
msgid "nTH"
msgstr "nTH"
#: src/top/top_nls.c:201
msgid "Number of Threads"
msgstr "Số tuyến trình"
#. Translation Hint: maximum 'P' = 1
#: src/top/top_nls.c:203
msgid "P"
msgstr "P"
#: src/top/top_nls.c:204
msgid "Last Used Cpu (SMP)"
msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)"
#. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4
#: src/top/top_nls.c:206
#, c-format
msgid "%CPU"
msgstr "%CPU"
#: src/top/top_nls.c:207
msgid "CPU Usage"
msgstr "Mức tiêu dùng CPU"
#. Translation Hint: maximum '' = 6
#: src/top/top_nls.c:209
msgid "TIME"
msgstr "GIỜ"
#: src/top/top_nls.c:210
msgid "CPU Time"
msgstr "Thời gian CPU"
#. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9
#: src/top/top_nls.c:212
msgid "TIME+"
msgstr "THGIAN+"
#: src/top/top_nls.c:213
msgid "CPU Time, hundredths"
msgstr "Thời gian CPU, phần trăm"
#. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4
#: src/top/top_nls.c:215
msgid "%MEM"
msgstr "%MEM"
#: src/top/top_nls.c:216
msgid "Memory Usage (RES)"
msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)"
#. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 7
#: src/top/top_nls.c:218
msgid "VIRT"
msgstr "VIRT"
#: src/top/top_nls.c:219
msgid "Virtual Image (KiB)"
msgstr "Ảnh ảo (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 6
#: src/top/top_nls.c:221
msgid "SWAP"
msgstr "SWAP"
#: src/top/top_nls.c:222
msgid "Swapped Size (KiB)"
msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'RES' = 6
#: src/top/top_nls.c:224
msgid "RES"
msgstr "RES"
#: src/top/top_nls.c:225
msgid "Resident Size (KiB)"
msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4
#: src/top/top_nls.c:227
msgid "CODE"
msgstr "MÃ"
#: src/top/top_nls.c:228
msgid "Code Size (KiB)"
msgstr "Kích cỡ mã (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'DATA' = 7
#: src/top/top_nls.c:230
msgid "DATA"
msgstr "DATA"
#: src/top/top_nls.c:231
msgid "Data+Stack (KiB)"
msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'SHR' = 6
#: src/top/top_nls.c:233
msgid "SHR"
msgstr "SHR"
#: src/top/top_nls.c:234
msgid "Shared Memory (KiB)"
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4
#: src/top/top_nls.c:236
msgid "nMaj"
msgstr "nMaj"
#: src/top/top_nls.c:237
msgid "Major Page Faults"
msgstr "Lỗi trang lớn"
#. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4
#: src/top/top_nls.c:239
msgid "nMin"
msgstr "nMin"
#: src/top/top_nls.c:240
msgid "Minor Page Faults"
msgstr "Lỗi trang nhỏ"
#. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4
#: src/top/top_nls.c:242
msgid "nDRT"
msgstr "nDRT"
#: src/top/top_nls.c:243
msgid "Dirty Pages Count"
msgstr "Số lượng trang xấu"
#. Translation Hint: maximum 'S' = 1
#: src/top/top_nls.c:245
msgid "S"
msgstr "S"
#: src/top/top_nls.c:246
msgid "Process Status"
msgstr "Trạng thái Tiến trình"
#. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = variable
#: src/top/top_nls.c:248
msgid "COMMAND"
msgstr "LỆNH"
#: src/top/top_nls.c:249
msgid "Command Name/Line"
msgstr "Dòng/Tên lệnh"
#. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:251
msgid "WCHAN"
msgstr "WCHAN"
#: src/top/top_nls.c:252
msgid "Sleeping in Function"
msgstr "Ngủ trong Hàm"
#. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8
#: src/top/top_nls.c:254
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#: src/top/top_nls.c:255
msgid "Task Flags <sched.h>"
msgstr "Cờ nhiệm vụ <sched.h>"
#. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = variable
#: src/top/top_nls.c:257
msgid "CGROUPS"
msgstr "CGROUPS"
#: src/top/top_nls.c:258
msgid "Control Groups"
msgstr "Nhóm điều khiển"
#. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = variable
#: src/top/top_nls.c:260
msgid "SUPGIDS"
msgstr "SUPGIDS"
#: src/top/top_nls.c:261
msgid "Supp Groups IDs"
msgstr "Mã số nhóm Supp"
#. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = variable
#: src/top/top_nls.c:263
msgid "SUPGRPS"
msgstr "SUPGRPS"
#: src/top/top_nls.c:264
msgid "Supp Groups Names"
msgstr "Tên nhóm Supp"
#. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5
#: src/top/top_nls.c:266
msgid "TGID"
msgstr "TGID"
#: src/top/top_nls.c:267
msgid "Thread Group Id"
msgstr "Mã số nhóm tuyến trình"
#. Translation Hint: maximum 'OOMa' = 5
#: src/top/top_nls.c:269
msgid "OOMa"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:270
msgid "OOMEM Adjustment"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'OOMs' = 4
#: src/top/top_nls.c:272
msgid "OOMs"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:273
msgid "OOMEM Score current"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = variable
#: src/top/top_nls.c:275
msgid "ENVIRON"
msgstr "BIẾN_MT"
#. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for
#. 'variables'
#: src/top/top_nls.c:278
msgid "Environment vars"
msgstr "Các biến môi trường"
#. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3
#: src/top/top_nls.c:280
msgid "vMj"
msgstr "vMj"
#: src/top/top_nls.c:281
msgid "Major Faults delta"
msgstr "Vùng lỗi lớn"
#. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3
#: src/top/top_nls.c:283
msgid "vMn"
msgstr "vMn"
#: src/top/top_nls.c:284
msgid "Minor Faults delta"
msgstr "Vùng lỗi nhỏ"
#. Translation Hint: maximum 'USED' = 6
#: src/top/top_nls.c:286
msgid "USED"
msgstr "DÙNG"
#: src/top/top_nls.c:287
msgid "Res+Swap Size (KiB)"
msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:289
msgid "nsIPC"
msgstr "nsIPC"
#: src/top/top_nls.c:290
msgid "IPC namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên IPC"
#. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:292
msgid "nsMNT"
msgstr "nsMNT"
#: src/top/top_nls.c:293
msgid "MNT namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên MNT"
#. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:295
msgid "nsNET"
msgstr "nsNET"
#: src/top/top_nls.c:296
msgid "NET namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên NET"
#. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:298
msgid "nsPID"
msgstr "nsPID"
#: src/top/top_nls.c:299
msgid "PID namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên PID"
#. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:301
msgid "nsUSER"
msgstr "nsUSER"
#: src/top/top_nls.c:302
msgid "USER namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên USER"
#. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:304
msgid "nsUTS"
msgstr "nsUTS"
#: src/top/top_nls.c:305
msgid "UTS namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên UTS"
#. Translation Hint: maximum 'LXC' = 8 +
#: src/top/top_nls.c:307
msgid "LXC"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:308
msgid "LXC container name"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'RSan' = 6
#: src/top/top_nls.c:310
msgid "RSan"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:311
msgid "RES Anonymous (KiB)"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'RSfd' = 6
#: src/top/top_nls.c:313
msgid "RSfd"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:314
msgid "RES File-based (KiB)"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'RSlk' = 6
#: src/top/top_nls.c:316
msgid "RSlk"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:317
msgid "RES Locked (KiB)"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'RSsh' = 6
#: src/top/top_nls.c:319
msgid "RSsh"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:320
#, fuzzy
msgid "RES Shared (KiB)"
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)"
#. Translation Hint: maximum 'CGNAME' = variable
#: src/top/top_nls.c:322
msgid "CGNAME"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:323
#, fuzzy
msgid "Control Group name"
msgstr "Nhóm điều khiển"
#. Translation Hint: maximum 'NU' = 2
#: src/top/top_nls.c:325
msgid "NU"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:326
msgid "Last Used NUMA node"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'LOGID' = 5 +
#: src/top/top_nls.c:328
msgid "LOGID"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:329
#, fuzzy
msgid "Login User Id"
msgstr "Mã số người dùng thật"
#. Translation Hint: maximum 'EXE' = variable
#: src/top/top_nls.c:331
msgid "EXE"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:332
msgid "Executable Path"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:338
msgid "Res Mem (smaps), KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'PSS' = 6
#: src/top/top_nls.c:340
#, fuzzy
msgid "PSS"
msgstr "RSS"
#: src/top/top_nls.c:341
msgid "Proportion RSS, KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'PSan' = 6
#: src/top/top_nls.c:343
msgid "PSan"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:344
msgid "Proportion Anon, KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'PSfd' = 6
#: src/top/top_nls.c:346
msgid "PSfd"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:347
msgid "Proportion File, KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'PSsh' = 6
#: src/top/top_nls.c:349
msgid "PSsh"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:350
msgid "Proportion Shrd, KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'USS' = 6
#: src/top/top_nls.c:352
#, fuzzy
msgid "USS"
msgstr "RSS"
#: src/top/top_nls.c:353
msgid "Unique RSS, KiB"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ioR' = 6
#: src/top/top_nls.c:355
msgid "ioR"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:356
msgid "I/O Bytes Read"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ioRop' = 5
#: src/top/top_nls.c:358
msgid "ioRop"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:359
msgid "I/O Read Operations"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ioW' = 6
#: src/top/top_nls.c:361
msgid "ioW"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:362
msgid "I/O Bytes Written"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ioWop' = 5
#: src/top/top_nls.c:364
msgid "ioWop"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:365
msgid "I/O Write Operations"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'AGID' = 5
#: src/top/top_nls.c:367
msgid "AGID"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:368
msgid "Autogroup Identifier"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'AGNI' = 4
#: src/top/top_nls.c:370
msgid "AGNI"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:371
#, fuzzy
msgid "Autogroup Nice Value"
msgstr "Giá trị nice"
#. Translation Hint: maximum 'STARTED' = 7
#: src/top/top_nls.c:373
msgid "STARTED"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:374
msgid "Start Time from boot"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'ELAPSED' = 7
#: src/top/top_nls.c:376
msgid "ELAPSED"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:377
msgid "Elapsed Running Time"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum '%CUU' = 6
#: src/top/top_nls.c:379
#, c-format
msgid "%CUU"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:380
msgid "CPU Utilization"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum '%CUC' = 7
#: src/top/top_nls.c:382
#, c-format
msgid "%CUC"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:383
msgid "Utilization + child"
msgstr ""
#. Translation Hint: maximum 'nsCGROUP' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:385
#, fuzzy
msgid "nsCGROUP"
msgstr "CGROUPS"
#: src/top/top_nls.c:386
#, fuzzy
msgid "CGRP namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên IPC"
#. Translation Hint: maximum 'nsTIME' = 10 +
#: src/top/top_nls.c:388
#, fuzzy
msgid "nsTIME"
msgstr "GIỜ"
#: src/top/top_nls.c:389
#, fuzzy
msgid "TIME namespace Inode"
msgstr "Nút không gian tên IPC"
#. Translation Notes ------------------------------------------------
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
#. .
#. . This group of lines contains both plain text and c-format strings.
#. .
#. . Some strings reflect switches used to affect the running program
#. . and should not be translated without also making corresponding
#. . c-code logic changes.
#. .
#: src/top/top_nls.c:409
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n"
"\tsend bug reports to <procps@freelists.org>\n"
msgstr ""
"\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n"
"\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n"
#: src/top/top_nls.c:439
#, c-format
msgid "bad delay interval '%s'"
msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”"
#: src/top/top_nls.c:440
#, c-format
msgid "bad iterations argument '%s'"
msgstr "đối số lặp lại sai “%s”"
#: src/top/top_nls.c:441
#, c-format
msgid "pid limit (%d) exceeded"
msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)"
#: src/top/top_nls.c:442
#, c-format
msgid "bad pid '%s'"
msgstr "mã số tiến trình sai “%s”"
#: src/top/top_nls.c:443
#, fuzzy, c-format
msgid "-%c argument missing"
msgstr "thiếu đối số"
#: src/top/top_nls.c:444
#, c-format
msgid "bad width arg '%s'"
msgstr "đối số độ rộng sai “%s”"
#: src/top/top_nls.c:445
#, fuzzy, c-format
msgid "unknown option '%s'"
msgstr ""
"không hiểu tùy chọn “%c”\n"
"Cách dùng:\n"
" %s%s"
#: src/top/top_nls.c:446
msgid "-d disallowed in \"secure\" mode"
msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\""
#: src/top/top_nls.c:447
msgid "-d requires positive argument"
msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương"
#: src/top/top_nls.c:448
msgid "On"
msgstr "Bật"
#: src/top/top_nls.c:449
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
#: src/top/top_nls.c:450
#, fuzzy, c-format
msgid "%s from %s"
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
#: src/top/top_nls.c:451
#, c-format
msgid "Forest mode %s"
msgstr "Chế độ forest %s"
#: src/top/top_nls.c:452
msgid "failed tty get"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tty"
#: src/top/top_nls.c:453
#, c-format
msgid "failed tty set: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s"
#: src/top/top_nls.c:454
msgid "Choose field group (1 - 4)"
msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)"
#: src/top/top_nls.c:455
msgid "Command disabled, 'A' mode required"
msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”"
#: src/top/top_nls.c:456
#, c-format
msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'"
msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”"
#: src/top/top_nls.c:457
msgid "No colors to map!"
msgstr "Không có màu để ánh xạ!"
#: src/top/top_nls.c:458
#, c-format
msgid "Failed '%s' open: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: src/top/top_nls.c:459
#, c-format
msgid "Wrote configuration to '%s'"
msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”"
#: src/top/top_nls.c:460
#, c-format
msgid "Change delay from %.1f to"
msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành"
#: src/top/top_nls.c:461
#, c-format
msgid "Show threads %s"
msgstr "Hiển thị tiến trình %s"
#: src/top/top_nls.c:462
#, c-format
msgid "Irix mode %s"
msgstr "chế độ Irix %s"
#: src/top/top_nls.c:463
#, c-format
msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]"
msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]"
#: src/top/top_nls.c:464
#, c-format
msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]"
msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]"
#: src/top/top_nls.c:465
#, c-format
msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s"
#: src/top/top_nls.c:466
msgid "Invalid signal"
msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
#: src/top/top_nls.c:467
#, c-format
msgid "PID to renice [default pid = %d]"
msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]"
#: src/top/top_nls.c:468
#, c-format
msgid "Renice PID %d to value"
msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị"
#: src/top/top_nls.c:469
#, c-format
msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s"
#: src/top/top_nls.c:470
#, c-format
msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)"
msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)"
#: src/top/top_nls.c:471
#, c-format
msgid "Cumulative time %s"
msgstr "Tổng thời gian %s"
#: src/top/top_nls.c:472
#, c-format
msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)"
msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)"
#: src/top/top_nls.c:473
msgid "Invalid maximum"
msgstr "Số tối đa không hợp lệ"
#: src/top/top_nls.c:474
msgid "Which user (blank for all)"
msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)"
#: src/top/top_nls.c:475
msgid "Unknown command - try 'h' for help"
msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp"
#: src/top/top_nls.c:476
#, fuzzy, c-format
msgid "scroll coordinates: y = %d/%d (tasks), x = %d/%d (fields)"
msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)"
#: src/top/top_nls.c:477
msgid "failed memory allocate"
msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ"
#: src/top/top_nls.c:478
msgid "failed memory re-allocate"
msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ"
#: src/top/top_nls.c:479
msgid "Unacceptable floating point"
msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động"
#: src/top/top_nls.c:480
msgid "Invalid user"
msgstr "Người dùng không hợp lệ"
#: src/top/top_nls.c:481
msgid "forest view"
msgstr "hiển thị dạng cây"
#: src/top/top_nls.c:482
msgid "failed pid maximum size test"
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình"
#: src/top/top_nls.c:483
msgid "failed number of cpus test"
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý"
#: src/top/top_nls.c:484
#, c-format
msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'"
msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”"
#: src/top/top_nls.c:485
#, c-format
msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'"
msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”"
#: src/top/top_nls.c:486
msgid "Unavailable in secure mode"
msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh"
#: src/top/top_nls.c:487
msgid "Only 1 cpu detected"
msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu"
#: src/top/top_nls.c:488
msgid "Unacceptable integer"
msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên"
#: src/top/top_nls.c:489
msgid "conflicting process selections (U/p/u)"
msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . kibibytes (1024 bytes)
#: src/top/top_nls.c:492
msgid "KiB"
msgstr "KiB"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . mebibytes (1,048,576 bytes)
#: src/top/top_nls.c:495
msgid "MiB"
msgstr "MiB"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . gibibytes (1,073,741,824 bytes)
#: src/top/top_nls.c:498
msgid "GiB"
msgstr "GiB"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes)
#: src/top/top_nls.c:501
msgid "TiB"
msgstr "TiB"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . pebibytes (1,024 tebibytes)
#: src/top/top_nls.c:504
msgid "PiB"
msgstr "PiB"
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
#. . exbibytes (1,024 pebibytes)
#: src/top/top_nls.c:507
msgid "EiB"
msgstr "EiB"
#: src/top/top_nls.c:508
msgid "Threads"
msgstr "Tuyến trình"
#: src/top/top_nls.c:509
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single
#. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer
#. . (should be exactly 6 characters, excluding leading % & colon)
#: src/top/top_nls.c:513
#, fuzzy, c-format
msgid "%Cpu(s):"
msgstr "Cpu(s):"
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor
#. and 'the Cp' prefix will be combined with a core id: 'p', 'e' or 'u'
#. . (if 'Cp' is translated, it must be exactly 2 characters long)
#: src/top/top_nls.c:517
#, fuzzy, c-format
msgid "%%Cp%c%-3d:"
msgstr "Cpu%-3d:"
#. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space
#: src/top/top_nls.c:519
msgid "another "
msgstr "cái khác"
#: src/top/top_nls.c:520
msgid "Locate next inactive, use \"L\""
msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\""
#: src/top/top_nls.c:521
msgid "Locate string"
msgstr "Chuỗi định vị"
#: src/top/top_nls.c:522
#, c-format
msgid "%s\"%s\" not found"
msgstr "không tìm thấy %s\"%s\""
#: src/top/top_nls.c:523
#, c-format
msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)"
msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)"
#: src/top/top_nls.c:524
msgid "rcfile has inspect/other-filter error(s), save anyway?"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:525
#, c-format
msgid "unrecognized field name '%s'"
msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”"
#: src/top/top_nls.c:526
msgid "even using field names only, window is now too small"
msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ"
#: src/top/top_nls.c:527
msgid "Open Files"
msgstr "Tập tin đang mở"
#: src/top/top_nls.c:528
msgid "NUMA Info"
msgstr "Thông tin NUMA"
#: src/top/top_nls.c:529
msgid "Log"
msgstr "Nhật ký"
#: src/top/top_nls.c:530
msgid ""
"the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) "
"executed ..."
msgstr ""
"phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..."
#: src/top/top_nls.c:531
msgid "demo"
msgstr "thử"
#: src/top/top_nls.c:532
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"This is simulated output representing the contents of some file or the "
"output\n"
"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to "
"you.\n"
"\n"
"Although this text is for information purposes only, it can still be "
"scrolled\n"
"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment "
"with\n"
"those features as explained in the prologue above.\n"
"\n"
"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of "
"the\n"
"top personal personal configuration file. You could use your favorite "
"editor\n"
"to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n"
"\n"
"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting "
"the\n"
"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that "
"file.\n"
"\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
"toprc\n"
"\n"
"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' "
"command\n"
"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing "
"the\n"
"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The "
"safest\n"
"approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n"
"\n"
"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with "
"this\n"
"new command can offer. The possibilities are endless, especially "
"considering\n"
"that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n"
"\n"
"For additional important information, please consult the top(1) man "
"document.\n"
"Then, enhance top with your very own customized 'file' and/or 'pipe' "
"entries.\n"
"\n"
"Enjoy!\n"
msgstr ""
"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu "
"vào\n"
"từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n"
"\n"
"Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n"
"kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n"
"những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n"
"\n"
"Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n"
"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa "
"thích\n"
"để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n"
"\n"
"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận "
"vì nó\n"
"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải "
"không\n"
"thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n"
"\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
"toprc\n"
"\n"
"Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n"
"ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n"
"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay "
"thế\n"
"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/"
"dán\n"
"để tránh lỗi đánh máy.\n"
"\n"
"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ "
"hợp với\n"
"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt "
"biệt là\n"
"xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n"
"\n"
"Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n"
"Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n"
"hóa toàn diện của bạn.\n"
"\n"
"Chúc vui!\n"
#: src/top/top_nls.c:564
msgid "to enable 'Y' press <Enter> then type 'W' and restart top"
msgstr "để bật “Y” nhấn <Enter> sau đó gõ “W” và khởi động lại top"
#: src/top/top_nls.c:565
msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)"
msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)"
#: src/top/top_nls.c:566
#, c-format
msgid "Selection failed with: %s\n"
msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n"
#: src/top/top_nls.c:567
#, c-format
msgid "unable to inspect, pid %d not found"
msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d"
#: src/top/top_nls.c:568
#, c-format
msgid "inspect at PID [default pid = %d]"
msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]"
#: src/top/top_nls.c:569
#, c-format
msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read"
msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte"
#: src/top/top_nls.c:570
#, fuzzy
msgid "patience please, working ..."
msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..."
#: src/top/top_nls.c:571
msgid "working, use Ctrl-C to end ..."
msgstr ""
#. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed:
#. . FLD = FIELD, VAL = VALUE
#: src/top/top_nls.c:574
#, c-format
msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL"
msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL"
#: src/top/top_nls.c:575
msgid "ignoring case"
msgstr "không phân biệt HOA/thường"
#: src/top/top_nls.c:576
msgid "case sensitive"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
#: src/top/top_nls.c:577
msgid "duplicate filter was ignored"
msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua"
#: src/top/top_nls.c:578
#, c-format
msgid "'%s' filter delimiter is missing"
msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc"
#: src/top/top_nls.c:579
#, c-format
msgid "'%s' filter value is missing"
msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc"
#: src/top/top_nls.c:580
msgid "include"
msgstr "bao gồm"
#: src/top/top_nls.c:581
msgid "exclude"
msgstr "loại trừ"
#: src/top/top_nls.c:582
#, c-format
msgid "<Enter> to resume, filters: %s"
msgstr "Bấm <Enter> để phục hồi, các bộ lọc: %s"
#: src/top/top_nls.c:583
msgid "none"
msgstr "không"
#. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly
#. 4 characters, excluding leading %%, fmt chars & colon)
#: src/top/top_nls.c:586
#, fuzzy, c-format
msgid "%%Node%-2d:"
msgstr "Nút %-2d:"
#: src/top/top_nls.c:587
#, fuzzy, c-format
msgid "expand which numa node (0-%d)"
msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)"
#: src/top/top_nls.c:588
#, fuzzy
msgid "invalid numa node"
msgstr "nút không hợp lệ"
#: src/top/top_nls.c:589
msgid "sorry, NUMA extensions unavailable"
msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có"
#. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram
#. . 'Swap' represents the linux swap file --
#. . please make both translations exactly 4 characters,
#. . padding with extra spaces as necessary
#: src/top/top_nls.c:594
msgid "Mem "
msgstr "BNhớ"
#: src/top/top_nls.c:595
msgid "Swap"
msgstr "TĐổi"
#: src/top/top_nls.c:596
#, c-format
msgid "library failed memory statistics, at %d: %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:597
#, c-format
msgid "library failed cpu statistics, at %d: %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:598
#, c-format
msgid "library failed pids statistics, at %d: %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:599
#, fuzzy, c-format
msgid "bad memory scaling arg '%s'"
msgstr "đối số lặp lại sai “%s”"
#: src/top/top_nls.c:600
#, fuzzy, c-format
msgid "PID to collapse/expand [default pid = %d]"
msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]"
#: src/top/top_nls.c:601
msgid "wrong mode, command inactive"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:602
msgid "saving prevents older top from reading, save anyway?"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:603
#, fuzzy, c-format
msgid "failed sem_init() at %d: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s"
#: src/top/top_nls.c:604
#, fuzzy, c-format
msgid "failed pthread_create() at %d: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s"
#: src/top/top_nls.c:605
msgid "sorry, restricted namespace with reduced functionality"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:606
#, c-format
msgid "set pid %d AGNI value to"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:607
msgid "valid AGNI range is -20 to +19"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:608
#, fuzzy, c-format
msgid "autogroup open failed, %s"
msgstr "không thể mở tập tin %s"
#: src/top/top_nls.c:609
#, c-format
msgid "autogroup write failed, %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:610
#, c-format
msgid "command line for pid %d, %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:611
#, c-format
msgid "control groups for pid %d, %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:612
#, fuzzy, c-format
msgid "environment for pid %d, %s"
msgstr "Các biến môi trường"
#: src/top/top_nls.c:613
#, c-format
msgid "namespaces for pid %d, %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:614
msgid "n/a"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:615
#, c-format
msgid "supplementary groups for pid %d, %s"
msgstr ""
#: src/top/top_nls.c:616
msgid "message log, last 10 messages:"
msgstr ""
#. Translation Notes ------------------------------------------------
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
#. .
#. . The next several text groups contain special escape sequences
#. . representing values used to index a table at run-time.
#. .
#. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii
#. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc.
#. . These escape sequences must never themselves be translated but
#. . could be deleted.
#. .
#. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it
#. . would make translation easier. However, the ability to display
#. . colors and bold text at run-time will have been lost.
#. .
#. . Additionally, each of these text groups was designed to display
#. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will
#. . adhere to that goal lest the translated text be truncated.
#. .
#. . If you would like additional information regarding these strings,
#. . please see the prologue to the show_special function in the top.c
#. . source file.
#. .
#. . Caution:
#. . The next three items represent pages for interacting with a user.
#. . In all cases, the last lines of text must be treated with care.
#. .
#. . They must not end with a newline character so that at runtime the
#. . cursor will remain on that final text line.
#. .
#. . Also, the special sequences (tilde+number) must not appear on the
#. . last line (the one without the newline). So please avoid any line
#. . wraps that could place them there.
#. .
#: src/top/top_nls.c:661
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Help for Interactive Commands~2 - %s\n"
"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; "
"~1Secure mode ~3%s~2.\n"
"\n"
" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' "
"summary/task memory scale\n"
" l,t,m,I,0 Toggle: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu; '~1m~2' memory; "
"'~1I~2' Irix; '~10~2' zeros\n"
" 1,2,3,4,5 Toggle: '~11~2/~12~2/~13~2' cpu/numa views; '~14~2' cpus "
"abreast; '~15~2' P/E-cores\n"
" f,X Fields: '~1f~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-"
"width fields\n"
"\n"
" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: "
"'~1<~2'/'~1>~2' left/right\n"
" R,H,J,C . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1J~2' Num justify; "
"'~1C~2' Coordinates\n"
" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; "
"'~1j~2' Str justify\n"
" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running "
"tasks\n"
" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if "
"'x' or 'y')\n"
" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' "
"other criteria\n"
" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' "
"other filter(s)\n"
" V,v,F . Toggle: '~1V~2' forest view; '~1v~2' hide/show children; '~1F~2' "
"keep focused\n"
"\n"
"%s ^G,K,N,U View: ctl groups ~1^G~2; cmdline ~1^K~2; environment ~1^N~2; "
"supp groups ~1^U~2\n"
" Y,!,^E,P Inspect '~1Y~2'; Combine Cpus '~1!~2'; Scale time ~1^E~2; View "
"namespaces ~1^P~2\n"
" W,q Write config file '~1W~2'; Quit '~1q~2'\n"
" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display "
"~1window~2 ) \n"
"Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n"
"Type 'q' or <Esc> to continue "
msgstr ""
"Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n"
"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f "
"giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n"
"\n"
" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ "
"bộ nhớ tổng/tác vụ\n"
" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; "
"“~1m~2” thông tin bộ nhớ\n"
" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên "
"cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n"
" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ "
"rộng cố định của trường\n"
"\n"
" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: "
"“~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n"
" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị "
"dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n"
" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; "
"“~1j~2” Chuỗi chỉnh\n"
" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ "
"đang chạy\n"
" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu "
"“x” hoặc “y”)\n"
" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; "
"“~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n"
" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: "
"~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n"
" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,"
"~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
"\n"
"%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n"
" q Quit\n"
" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 "
"~1cửa sổ~2 )\n"
"Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n"
"Gõ “q” hoặc <Esc> để tiếp tục "
#: src/top/top_nls.c:687
#, c-format
msgid ""
"Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
"\n"
". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,"
"sort,etc)\n"
". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your "
"~1Commands~2\n"
" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/"
"shrinking others\n"
" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 "
"('i','R','n','c', etc)\n"
" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' "
"window\n"
". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;"
"~1 2~2) choosing\n"
" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields "
"screens\n"
". Commands ~1available anytime -------------~2\n"
" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 "
"windows\n"
" g . Choose another field group and make it 'current', or change "
"now\n"
" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; "
"or~1 4~2 =%s\n"
". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n"
" G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n"
" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' "
"Backward\n"
" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all "
"~1Visible~2/~1Invisible~2\n"
" The screen will be divided evenly between task displays. But you can "
"make\n"
" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then "
"later you could:\n"
" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' "
"~1Every~2 window\n"
" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to "
"become visible)\n"
"\n"
"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try "
"the '~1a~2' and '~1w~2'\n"
"commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press <Enter> to make 'Current' "
msgstr ""
"Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n"
"\n"
". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,"
"sắp xếp,v.v..)\n"
". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 "
"của bạn\n"
" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, "
"co/giãn những cái khác\n"
" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 "
"(“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n"
" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ "
"“hiện tại”\n"
". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) "
"chọn\n"
" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình "
"trường\n"
". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n"
" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / "
"~1Nhiều~2 cửa sổ\n"
" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi "
"ngay\n"
" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 "
"=%s; hay~1 4~2 =%s\n"
". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n"
" G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n"
" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” "
"Ngược lại\n"
" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu "
"hình~2/~1Vô hình~2\n"
" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn "
"có thể làm cho\n"
" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó "
"bạn có thể:\n"
" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; "
"“~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n"
" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay "
"~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n"
"\n"
"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh "
"“~1a~2” và “~1w~2”\n"
"cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn <Enter> để tạo “Hiện tại” "
#. Translation Notes ------------------------------------------------
#. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should
#. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in
#. . this form and any translation could produce unpleasing results
#. . that are unlikely to parallel the running top program.
#. .
#. . If you decide to proceed with translation, please take care
#. . to not disturb the spaces and the tilde + number delimiters.
#. .
#: src/top/top_nls.c:722
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Help for color mapping~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
"\n"
" color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n"
" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,"
"~3\n"
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 "
"~2idle~3\n"
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
" available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n"
" ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n"
"\n"
"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c "
"~4:\n"
" S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
" H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n"
"2) Select a ~1color~2 as a number or use the up/down arrow keys\n"
" to raise/lower the %d colors value, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n"
" 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n"
" 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n"
"\n"
"3) Then use these keys when finished:\n"
" 'q' or <Esc> to abort changes to window '~1%s~2'\n"
" 'a' or 'w' to commit & change another, <Enter> to commit and end "
msgstr ""
"Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n"
"cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n"
"\n"
" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung "
"bình:\n"
" Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n"
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 "
"12.3 ~2nghỉ~3\n"
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
" bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n"
" ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n"
"\n"
"1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n"
" S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
" H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n"
"2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n"
" 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n"
" 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n"
"\n"
"3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n"
" “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n"
" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết "
"thúc "
#. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and
#. . also embedded in the translatable text (along with escape seqs)
#. . should never themselves be translated.
#: src/top/top_nls.c:751
msgid ""
" d,k,r,^R '~1d~2' set delay; '~1k~2' kill; '~1r~2' renice; ~1Ctrl~2+'~1R~2' "
"renice autogroup\n"
msgstr ""
#. Translation Hint:
#. . This Fields Management header should be 3 lines long so as
#. . to allow 1 blank line before the fields & descriptions.
#. . If absolutely necessary, 4 lines could be used (but never more).
#. .
#: src/top/top_nls.c:759
#, c-format
msgid ""
"Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n"
" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left "
"commits,\n"
" 'd' or <Space> toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or <Esc> to end!\n"
msgstr ""
"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là "
"~1%s~2\n"
" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc "
"Left ủy thác,\n"
" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay "
"<Esc> để kết thúc!\n"
#. Translation Hint:
#. . The next 5 items must each be translated as a single line.
#. .
#: src/top/top_nls.c:767
#, c-format
msgid ""
"%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u "
"~2zombie~3\n"
msgstr ""
"%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n"
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt
#: src/top/top_nls.c:773
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,"
"~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3 ~1"
msgstr ""
"%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f "
"~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time
#: src/top/top_nls.c:779
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3 ~1"
msgstr ""
"%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
#. Translation Hint: next 2 must be treated together, with WORDS above & below aligned
#: src/top/top_nls.c:783
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3 "
"~1 "
msgstr ""
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n"
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
#: src/top/top_nls.c:785
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3"
msgstr ""
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n"
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
#. Translation Hint:
#. . The next 2 headers for 'Inspection' must each be 3 lines or less
#. .
#: src/top/top_nls.c:791
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n"
"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to "
"~1end~5 !\n"
"Options~2: ~1%s\n"
msgstr ""
"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng "
"~1%s~6\n"
"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; "
"“q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n"
"Tùy chọn~2: ~1%s\n"
#: src/top/top_nls.c:796
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to "
"~1locate~5/~1next~5.\n"
"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
msgstr ""
"Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n"
"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; "
"“L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n"
"Hay~2: <Enter> để ~1chọn cái khác~5; “q” hay <Esc> để ~1thát~5 !\n"
#: src/uptime.c:51 src/uptime.c:123
msgid "Cannot get system uptime"
msgstr ""
#: src/uptime.c:67
msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n"
msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n"
#: src/uptime.c:69
msgid " -s, --since system up since\n"
msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n"
#: src/vmstat.c:220
#, c-format
msgid " %s [options] [delay [count]]\n"
msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n"
#: src/vmstat.c:223
msgid " -a, --active active/inactive memory\n"
msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n"
#: src/vmstat.c:224
msgid " -f, --forks number of forks since boot\n"
msgstr ""
" -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n"
#: src/vmstat.c:225
msgid " -m, --slabs slabinfo\n"
msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n"
#: src/vmstat.c:226
msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n"
msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n"
#: src/vmstat.c:227
msgid " -s, --stats event counter statistics\n"
msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n"
#: src/vmstat.c:228
msgid " -d, --disk disk statistics\n"
msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n"
#: src/vmstat.c:229
msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n"
msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n"
#: src/vmstat.c:230
msgid " -p, --partition <dev> partition specific statistics\n"
msgstr " -p, --partition <dev> thống kê phân vùng\n"
#: src/vmstat.c:231
msgid " -S, --unit <char> define display unit\n"
msgstr " -S, --unit <kýtự> định nghĩa đơn vị hiển thị\n"
#: src/vmstat.c:232
msgid " -w, --wide wide output\n"
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
#: src/vmstat.c:233
msgid " -t, --timestamp show timestamp\n"
msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n"
#: src/vmstat.c:234
#, fuzzy
msgid " -y, --no-first skips first line of output\n"
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
#: src/vmstat.c:253
#, fuzzy
msgid ""
"procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- -------"
"cpu-------"
msgstr ""
"ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------"
"cpu-----"
#: src/vmstat.c:255
#, fuzzy
msgid ""
"--procs-- -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----"
"io---- -system-- ----------cpu----------"
msgstr ""
"ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----"
"vr---- -hệthống --------cpu--------"
#: src/vmstat.c:256 src/vmstat.c:619
msgid " -----timestamp-----"
msgstr "--dấu vết thời gian--"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:275
msgid "r"
msgstr "r"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:277
msgid "b"
msgstr "b"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:279
msgid "swpd"
msgstr "swpd"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:281
msgid "free"
msgstr "trống"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:283
msgid "inact"
msgstr "inact"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:285
msgid "buff"
msgstr "buff"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:287
msgid "active"
msgstr "hđộng"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:289
msgid "cache"
msgstr "nhớtạm"
#. Translation Hint: max 4 chars
#: src/vmstat.c:291
msgid "si"
msgstr "si"
#. Translation Hint: max 4 chars
#: src/vmstat.c:293
msgid "so"
msgstr "so"
#. Translation Hint: max 5 chars
#: src/vmstat.c:295
msgid "bi"
msgstr "bi"
#. Translation Hint: max 5 chars
#: src/vmstat.c:297
msgid "bo"
msgstr "bo"
#. Translation Hint: max 4 chars
#: src/vmstat.c:299
msgid "in"
msgstr "in"
#. Translation Hint: max 4 chars
#: src/vmstat.c:301
msgid "cs"
msgstr "cs"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:303
msgid "us"
msgstr "us"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:305
msgid "sy"
msgstr "sy"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:307
msgid "id"
msgstr "id"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:309
msgid "wa"
msgstr "wa"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:311
msgid "st"
msgstr "st"
#. Translation Hint: max 2 chars
#: src/vmstat.c:313
msgid "gu"
msgstr ""
#: src/vmstat.c:374 src/vmstat.c:870
#, fuzzy
msgid "Unable to create vmstat structure"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
#: src/vmstat.c:376 src/vmstat.c:866 src/vmstat.c:919
msgid "Unable to create system stat structure"
msgstr ""
#: src/vmstat.c:380
#, fuzzy
msgid "Unable to get uptime"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
#: src/vmstat.c:391 src/vmstat.c:472 src/vmstat.c:874
msgid "Unable to select memory information"
msgstr ""
#: src/vmstat.c:405 src/vmstat.c:458 src/vmstat.c:868
msgid "Unable to select stat information"
msgstr ""
#. Translation Hint: Translating folloging disk partition
#. * header fields that follow (marked with max x chars) might
#. * not work, unless manual page is translated as well.
#. Translation Hint: max 10 chars
#: src/vmstat.c:565
#, fuzzy
msgid "reads"
msgstr "tuyến_trình"
#. Translation Hint: max 16 chars
#: src/vmstat.c:567
msgid "read sectors"
msgstr "cung từ đã đọc"
#. Translation Hint: max 10 chars
#: src/vmstat.c:569
#, fuzzy
msgid "writes"
msgstr "ghi "
#. Translation Hint: max 16 chars
#: src/vmstat.c:571
msgid "requested writes"
msgstr "yêu cầu ghi"
#: src/vmstat.c:584 src/vmstat.c:687 src/vmstat.c:813
msgid "Unable to create diskstat structure"
msgstr ""
#: src/vmstat.c:587 src/vmstat.c:593
#, fuzzy, c-format
msgid "Disk/Partition %s not found"
msgstr "không tìm thấy phân vùng\n"
#: src/vmstat.c:616
msgid ""
"disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----"
"IO------"
msgstr ""
"đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------"
"VR-----"
#: src/vmstat.c:618
msgid ""
"disk- -------------------reads------------------- -------------------"
"writes------------------ ------IO-------"
msgstr ""
"đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------"
"ghi------------------ ------VR-------"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:637 src/vmstat.c:645
msgid "total"
msgstr "tổng"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:639 src/vmstat.c:647
msgid "merged"
msgstr "đãtrộn"
#. Translation Hint: max 7 chars
#: src/vmstat.c:641 src/vmstat.c:649
msgid "sectors"
msgstr "cungtừ"
#. Translation Hint: max 7 chars
#: src/vmstat.c:643 src/vmstat.c:651
msgid "ms"
msgstr "ms"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:653
msgid "cur"
msgstr "Vthtại"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:655
msgid "sec"
msgstr "giây"
#: src/vmstat.c:694 src/vmstat.c:815
msgid "Unable to retrieve disk statistics"
msgstr ""
#. Translation Hint: Translating folloging slab fields that
#. * follow (marked with max x chars) might not work, unless
#. * manual page is translated as well.
#. Translation Hint: max 24 chars
#: src/vmstat.c:741
msgid "Cache"
msgstr "Nhớ tạm"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:743
msgid "Num"
msgstr "Số"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:745
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:747
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#. Translation Hint: max 6 chars
#: src/vmstat.c:749
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
#: src/vmstat.c:836
#, fuzzy, c-format
msgid "%13d disks\n"
msgstr "%13d đĩa \n"
#: src/vmstat.c:837
#, fuzzy, c-format
msgid "%13d partitions\n"
msgstr "%13d phân vùng \n"
#: src/vmstat.c:838
#, c-format
msgid "%13lu total reads\n"
msgstr "%13lu tổng đọc\n"
#: src/vmstat.c:839
#, c-format
msgid "%13lu merged reads\n"
msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n"
#: src/vmstat.c:840
#, c-format
msgid "%13lu read sectors\n"
msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n"
#: src/vmstat.c:841
#, c-format
msgid "%13lu milli reading\n"
msgstr "%13lu đọc milli\n"
#: src/vmstat.c:842
#, c-format
msgid "%13lu writes\n"
msgstr "%13lu ghi\n"
#: src/vmstat.c:843
#, c-format
msgid "%13lu merged writes\n"
msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n"
#: src/vmstat.c:844
#, c-format
msgid "%13lu written sectors\n"
msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n"
#: src/vmstat.c:845
#, c-format
msgid "%13lu milli writing\n"
msgstr "%13lu milli ghi\n"
#: src/vmstat.c:846
#, c-format
msgid "%13lu inprogress IO\n"
msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n"
#: src/vmstat.c:847
#, c-format
msgid "%13lu milli spent IO\n"
msgstr "%13lu milli dùng VR\n"
#: src/vmstat.c:848
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu milli weighted IO\n"
msgstr "%13lu milli dùng VR\n"
#: src/vmstat.c:876
#, c-format
msgid "%13lu %s total memory\n"
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
#: src/vmstat.c:877
#, c-format
msgid "%13lu %s used memory\n"
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n"
#: src/vmstat.c:878
#, c-format
msgid "%13lu %s active memory\n"
msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n"
#: src/vmstat.c:879
#, c-format
msgid "%13lu %s inactive memory\n"
msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n"
#: src/vmstat.c:880
#, c-format
msgid "%13lu %s free memory\n"
msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n"
#: src/vmstat.c:881
#, c-format
msgid "%13lu %s buffer memory\n"
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n"
#: src/vmstat.c:882
#, c-format
msgid "%13lu %s swap cache\n"
msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n"
#: src/vmstat.c:883
#, c-format
msgid "%13lu %s total swap\n"
msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n"
#: src/vmstat.c:884
#, c-format
msgid "%13lu %s used swap\n"
msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n"
#: src/vmstat.c:885
#, c-format
msgid "%13lu %s free swap\n"
msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n"
#: src/vmstat.c:886
#, c-format
msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n"
#: src/vmstat.c:887
#, c-format
msgid "%13lld nice user cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n"
#: src/vmstat.c:888
#, c-format
msgid "%13lld system cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n"
#: src/vmstat.c:889
#, c-format
msgid "%13lld idle cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n"
#: src/vmstat.c:890
#, c-format
msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n"
#: src/vmstat.c:891
#, c-format
msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n"
#: src/vmstat.c:892
#, c-format
msgid "%13lld softirq cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n"
#: src/vmstat.c:893
#, c-format
msgid "%13lld stolen cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n"
#: src/vmstat.c:894
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lld non-nice guest cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n"
#: src/vmstat.c:895
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lld nice guest cpu ticks\n"
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n"
#: src/vmstat.c:896
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu K paged in\n"
msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n"
#: src/vmstat.c:897
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu K paged out\n"
msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n"
#: src/vmstat.c:898
#, c-format
msgid "%13lu pages swapped in\n"
msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n"
#: src/vmstat.c:899
#, c-format
msgid "%13lu pages swapped out\n"
msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n"
#: src/vmstat.c:900
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu interrupts\n"
msgstr "%13u ngắt\n"
#: src/vmstat.c:901
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu CPU context switches\n"
msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n"
#: src/vmstat.c:902
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu boot time\n"
msgstr "%13u lần khởi động máy\n"
#: src/vmstat.c:903 src/vmstat.c:921
#, fuzzy, c-format
msgid "%13lu forks\n"
msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n"
#. Translation Hint: do not change argument characters
#: src/vmstat.c:1024
msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)"
msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)"
#: src/watch.c:94
#, c-format
msgid " %s [options] command\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n"
#: src/watch.c:96
msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n"
msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n"
#: src/watch.c:97
msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n"
msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n"
#: src/watch.c:98
#, fuzzy
msgid ""
" -C, --no-color do not interpret ANSI color and style sequences\n"
msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n"
#: src/watch.c:99
msgid ""
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
" highlight changes between updates\n"
msgstr ""
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
" tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n"
#: src/watch.c:101
msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n"
msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n"
#: src/watch.c:102
msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n"
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
#: src/watch.c:103
#, fuzzy
msgid ""
" -q, --equexit <cycles>\n"
" exit when output from command does not change\n"
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
#: src/watch.c:105
msgid " -n, --interval <secs> seconds to wait between updates\n"
msgstr " -n, --interval <giây> số giây đợi giữa các lần cập nhật\n"
#: src/watch.c:106
msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n"
msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n"
#: src/watch.c:107
msgid " -r, --no-rerun do not rerun program on window resize\n"
msgstr ""
#: src/watch.c:108
msgid " -t, --no-title turn off header\n"
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
#: src/watch.c:109
#, fuzzy
msgid " -w, --no-wrap turn off line wrapping\n"
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
#: src/watch.c:110
msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n"
msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n"
#: src/watch.c:113
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: src/watch.c:485
#, c-format
msgid "Every %.1fs: "
msgstr "Mỗi %.1fs: "
#: src/watch.c:486
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr ""
#: src/watch.c:575
msgid "unable to create IPC pipes"
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
#: src/watch.c:585
msgid "unable to fork process"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
#: src/watch.c:590
msgid "dup2 failed"
msgstr "dup2 bị lỗi"
#: src/watch.c:597
#, c-format
msgid "unable to execute '%s'"
msgstr "không thể thực hiện “%s”"
#: src/watch.c:614
msgid "fdopen"
msgstr "fdopen"
#: src/watch.c:788
msgid "waitpid"
msgstr "waitpid"
#: src/watch.c:796
msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit"
msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát"
#: src/watch.c:863
msgid "Could not parse interval from WATCH_INTERVAL"
msgstr ""
#: src/watch.c:954
#, c-format
msgid "unicode handling error\n"
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n"
#: src/watch.c:960
#, c-format
msgid "unicode handling error (malloc)\n"
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n"
#: src/w.c:289 src/w.c:304
#, fuzzy, c-format
msgid " %2lludays"
msgstr " %2lungày"
#. Translation Hint: Minutes:Seconds
#. Translation Hint: Hours:Minutes
#: src/w.c:298 src/w.c:308
#, fuzzy, c-format
msgid " %2llu:%02um"
msgstr " %2lu:%02uphút"
#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds
#: src/w.c:316
#, fuzzy, c-format
msgid " %2llu.%02us"
msgstr " %2lu.%02ugiây"
#: src/w.c:656
#, fuzzy, c-format
msgid " %s [options] [user]\n"
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n"
#: src/w.c:658
msgid " -h, --no-header do not print header\n"
msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n"
#: src/w.c:659
msgid " -u, --no-current ignore current process username\n"
msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n"
#: src/w.c:660
msgid " -s, --short short format\n"
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
#: src/w.c:661
msgid " -f, --from show remote hostname field\n"
msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n"
#: src/w.c:662
msgid " -o, --old-style old style output\n"
msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n"
#: src/w.c:663
msgid ""
" -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n"
#: src/w.c:664
#, fuzzy
msgid " -p, --pids show the PID(s) of processes in WHAT\n"
msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
#: src/w.c:763
#, c-format
msgid ""
"User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
msgstr ""
"“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và "
"%d, nên bỏ qua\n"
#: src/w.c:773
#, c-format
msgid ""
"from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
msgstr ""
"“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ "
"qua\n"
#. Translation Hint: Following five uppercase messages are
#. * headers. Try to keep alignment intact.
#: src/w.c:799
#, c-format
msgid "%-*s TTY "
msgstr "%-*s TTY "
#: src/w.c:801
msgid "FROM"
msgstr "TỪ"
#: src/w.c:803
#, c-format
msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n"
msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n"
#: src/w.c:805
#, c-format
msgid " IDLE WHAT\n"
msgstr " NGHỈ GÌ\n"
#: src/w.c:815
msgid "error getting sessions"
msgstr ""
#: src/w.c:823
msgid "get user name failed"
msgstr ""
#: local/c.h:153
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
#: local/c.h:154
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
#: local/c.h:155
msgid "\n"
msgstr "\n"
#: local/c.h:156
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: local/c.h:157
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: local/c.h:158
#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more details see %s.\n"
msgstr ""
"\n"
"Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n"
#: local/c.h:160
#, c-format
msgid "%s from %s\n"
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
#, c-format
#~ msgid "seconds argument `%s' failed"
#~ msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi"
#, c-format
#~ msgid "error: not enough memory\n"
#~ msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n"
#, c-format
#~ msgid "error: can not access /proc\n"
#~ msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n"
#, c-format
#~ msgid "unknown page size (assume 4096)\n"
#~ msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n"
#~ msgid "alternate System.map file must follow -n"
#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n"
#~ msgid "alternate System.map file must follow N"
#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N"
#, c-format
#~ msgid "something at line %d\n"
#~ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n"
#, c-format
#~ msgid "\"%s\" must be of the form name=value"
#~ msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị"
#, c-format
#~ msgid "malformed setting \"%s\""
#~ msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\""
#, c-format
#~ msgid "%s is deprecated, value not set"
#~ msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt"
#~ msgid "Adj"
#~ msgstr "Sửa"
#~ msgid "oom_adjustment (2^X)"
#~ msgstr "oom_adjustment (2^X)"
#~ msgid "Badness"
#~ msgstr "Tồi"
#~ msgid "oom_score (badness)"
#~ msgstr "oom_score (tồi)"
#, c-format
#~ msgid ""
#~ "inappropriate '%s'\n"
#~ "Usage:\n"
#~ " %s%s"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” không thích hợp\n"
#~ "Cách dùng:\n"
#~ " %s%s"
#, c-format
#~ msgid ""
#~ " %s\n"
#~ "Usage:\n"
#~ " %s%s"
#~ msgstr ""
#~ " %s\n"
#~ "Cách dùng:\n"
#~ " %s%s"
#, c-format
#~ msgid "failed openproc: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s"
#, c-format
#~ msgid "-%c requires argument"
#~ msgstr "-%c cần đối số"
#~ msgid ""
#~ " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]"
#~ msgstr ""
#~ " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình "
#~ "-o trường -w [cột]"
#~ msgid "failed /proc/stat read"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat"
#~ msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?"
#~ msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?"
#~ msgid ""
#~ " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n"
#~ " d or s Set update interval\n"
#~ msgstr ""
#~ " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n"
#~ " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n"
#, c-format
#~ msgid ""
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
#~ "~2idle~3\n"
#~ msgstr ""
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
#~ "~2nghỉ~3\n"
#, c-format
#~ msgid ""
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
#~ "~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n"
#~ msgstr ""
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
#~ "~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n"
#~ msgid "reads "
#~ msgstr "đọc "
#~ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)"
#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)"
#~ msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
#~ msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
#~ msgid ""
#~ "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient"
#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền"
#, c-format
#~ msgid "%d column window is too narrow"
#~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
#, c-format
#~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
#~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
#, c-format
#~ msgid "warning: screen width %d suboptimal"
#~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
#~ msgid ""
#~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
#~ msgstr ""
#~ " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n"
#~ msgid "-/+ buffers/cache:"
#~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:"
#~ msgid "Nothing to highlight!"
#~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!"
#~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d"
#~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d"