mirror of
https://github.com/linux-pam/linux-pam.git
synced 2024-11-27 11:43:38 +08:00
d71e238e4f
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: linux-pam/master Translate-URL: https://translate.fedoraproject.org/projects/linux-pam/master/
616 lines
19 KiB
Plaintext
616 lines
19 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) YEAR Linux-PAM Project
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# <mattheu.9x@gmail.com>, 2012.
|
|
# Tomáš Mráz <tmraz@fedoraproject.org>, 2016. #zanata
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Linux-PAM\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://sourceforge.net/projects/pam\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-06-19 00:00+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-11-30 06:03-0500\n"
|
|
"Last-Translator: mattheu_9x <mattheu.9x@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/fedora/"
|
|
"language/vi/)\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Zanata 3.8.3\n"
|
|
|
|
#: libpam_misc/misc_conv.c:33
|
|
msgid "...Time is running out...\n"
|
|
msgstr "...Thời gian đang dần hết...\n"
|
|
|
|
#: libpam_misc/misc_conv.c:34
|
|
msgid "...Sorry, your time is up!\n"
|
|
msgstr "...Xin lỗi, đã hết thời gian!\n"
|
|
|
|
#: libpam_misc/misc_conv.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "erroneous conversation (%d)\n"
|
|
msgstr "hội thoại sai (%d)\n"
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:39 modules/pam_exec/pam_exec.c:170
|
|
#: modules/pam_userdb/pam_userdb.c:64
|
|
msgid "Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu : "
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:41
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Current %s%spassword: "
|
|
msgstr "Mật khẩu %s%s mới: "
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New %s%spassword: "
|
|
msgstr "Mật khẩu %s%s mới: "
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Retype new %s%spassword: "
|
|
msgstr "Nhập lại mật khẩu %s%s mới: "
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:46
|
|
msgid "Sorry, passwords do not match."
|
|
msgstr "Xin lỗi, mật khẩu không khớp."
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:139 libpam/pam_get_authtok.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Retype %s"
|
|
msgstr "Nhập lại %s"
|
|
|
|
#: libpam/pam_get_authtok.c:164 libpam/pam_get_authtok.c:236
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Password change aborted."
|
|
msgid "Password change has been aborted."
|
|
msgstr "Hủy bỏ việc thay đổi mật khẩu."
|
|
|
|
#: libpam/pam_item.c:311
|
|
msgid "login:"
|
|
msgstr "Đăng nhập:"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:40
|
|
msgid "Success"
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:42
|
|
msgid "Critical error - immediate abort"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng - hủy bỏ ngay"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:44
|
|
msgid "Failed to load module"
|
|
msgstr "Không thể nạp mô-đun"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:46
|
|
msgid "Symbol not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy biểu tượng"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:48
|
|
msgid "Error in service module"
|
|
msgstr "Lỗi trong mô-đun dịch vụ"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:50
|
|
msgid "System error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:52
|
|
msgid "Memory buffer error"
|
|
msgstr "Lỗi bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:54
|
|
msgid "Permission denied"
|
|
msgstr "Không có đủ quyền thực hiện"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:56
|
|
msgid "Authentication failure"
|
|
msgstr "Xác thực thất bại"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:58
|
|
msgid "Insufficient credentials to access authentication data"
|
|
msgstr "Không đủ quyền uỷ nhiệm để truy cập dữ liệu xác thực"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:60
|
|
msgid "Authentication service cannot retrieve authentication info"
|
|
msgstr "Dịch vụ chứng thực không thể lấy các thông tin xác thực"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:62
|
|
msgid "User not known to the underlying authentication module"
|
|
msgstr "Người dùng chưa biết đến mô-đun xác thực tiềm ẩn"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:64
|
|
msgid "Have exhausted maximum number of retries for service"
|
|
msgstr "Đã hết số lần thử lại tối đa cho dịch vụ"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:66
|
|
msgid "Authentication token is no longer valid; new one required"
|
|
msgstr "Dấu hiệu xác thực không còn hiệu lực; yêu cầu dấu hiệu xác thực mới"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:68
|
|
msgid "User account has expired"
|
|
msgstr "Tài khoản người dùng đã hết hiệu lực"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:70
|
|
msgid "Cannot make/remove an entry for the specified session"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện hoặc loại bỏ một mục nhập cho phiên định"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:72
|
|
msgid "Authentication service cannot retrieve user credentials"
|
|
msgstr "Dịch vụ chứng thực không thể lấy các chứng chỉ người dùng"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:74
|
|
msgid "User credentials expired"
|
|
msgstr "Hết hạn ủy nhiệm người dùng"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:76
|
|
msgid "Failure setting user credentials"
|
|
msgstr "Cài đặt ủy nhiệm người dùng thất bại"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:78
|
|
msgid "No module specific data is present"
|
|
msgstr "Hiện tại không có mô-đun dữ liệu"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:80
|
|
msgid "Bad item passed to pam_*_item()"
|
|
msgstr "Tình trạng hàng được thông qua để pam_ * _item ()"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:82
|
|
msgid "Conversation error"
|
|
msgstr "Lỗi giao tiếp"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:84
|
|
msgid "Authentication token manipulation error"
|
|
msgstr "Thao tác xác thực token lỗi"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:86
|
|
msgid "Authentication information cannot be recovered"
|
|
msgstr "Xác thực thông tin không thể được phục hồi"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:88
|
|
msgid "Authentication token lock busy"
|
|
msgstr "authentication token lock busy"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:90
|
|
msgid "Authentication token aging disabled"
|
|
msgstr "xác thực token già tàn tật"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:92
|
|
msgid "Failed preliminary check by password service"
|
|
msgstr "Không thành công sơ bộ kiểm tra bằng mật khẩu dịch vụ"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:94
|
|
msgid "The return value should be ignored by PAM dispatch"
|
|
msgstr "Giá trị trả về phải được bỏ qua bởi PAM công văn"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:96
|
|
msgid "Module is unknown"
|
|
msgstr "chưa biết mô-đun"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:98
|
|
msgid "Authentication token expired"
|
|
msgstr "Hết hạn xác thực"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:100
|
|
msgid "Conversation is waiting for event"
|
|
msgstr "Giao tiếp đang chờ kết quả"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:102
|
|
msgid "Application needs to call libpam again"
|
|
msgstr "Ứng dụng cần gọi libpam lần nữa"
|
|
|
|
#: libpam/pam_strerror.c:105
|
|
msgid "Unknown PAM error"
|
|
msgstr "Không biết lỗi PAM"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:612
|
|
msgid "is the same as the old one"
|
|
msgstr "là giống như cũ"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:618
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:622
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:632
|
|
msgid "memory allocation error"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:637
|
|
msgid "is a palindrome"
|
|
msgstr "là một xâu palindrome"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:640
|
|
msgid "case changes only"
|
|
msgstr "chỉ thay đổi chữ thường/hoa"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:643
|
|
msgid "is too similar to the old one"
|
|
msgstr "quá giống cái cũ"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:646
|
|
msgid "is too simple"
|
|
msgstr "quá đơn giản"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:649
|
|
msgid "is rotated"
|
|
msgstr "được sử dụng lại"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:652
|
|
msgid "not enough character classes"
|
|
msgstr "không đủ các lớp nhân vật"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:655
|
|
msgid "contains too many same characters consecutively"
|
|
msgstr "chứa quá nhiều kí tự giống nhau liên tiếp"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:658
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "contains too long of a monotonic character sequence"
|
|
msgstr "chứa quá nhiều kí tự giống nhau liên tiếp"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:661
|
|
msgid "contains the user name in some form"
|
|
msgstr "chứa tên user trong một số biểu mẫu"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:695
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:563
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "No password supplied"
|
|
msgid "No password has been supplied."
|
|
msgstr "Không có mật khẩu được cung cấp"
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:696
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:564
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "NIS password could not be changed."
|
|
msgid "The password has not been changed."
|
|
msgstr "NIS mật khẩu không thể được thay đổi."
|
|
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:716
|
|
#: modules/pam_cracklib/pam_cracklib.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BAD PASSWORD: %s"
|
|
msgstr "Mật khẩu không an toàn: %s"
|
|
|
|
#: modules/pam_exec/pam_exec.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed: exit code %d"
|
|
msgstr "%s thất bại: lối ra mã %d"
|
|
|
|
#: modules/pam_exec/pam_exec.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed: caught signal %d%s"
|
|
msgstr "%s thất bại: bắt tín hiệu %d%s"
|
|
|
|
#: modules/pam_exec/pam_exec.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed: unknown status 0x%x"
|
|
msgstr "%s thất bại: không rõ tình trạng 0x%x"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "strftime options for date of last login"
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:282 modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:496
|
|
msgid " %a %b %e %H:%M:%S %Z %Y"
|
|
msgstr " %a %b %e %H:%M:%S %Z %Y"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: " from <host>"
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:291 modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " from %.*s"
|
|
msgstr " từ %.*s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: " on <terminal>"
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:303 modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid " on %.*s"
|
|
msgstr " trên %.*s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "Last login: <date> from <host> on <terminal>"
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last login:%s%s%s"
|
|
msgstr "Lần đăng nhập:%s%s%s"
|
|
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:319
|
|
msgid "Welcome to your new account!"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn đến tài khoản mới của bạn!"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "Last failed login: <date> from <host> on <terminal>"
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last failed login:%s%s%s"
|
|
msgstr "Lần đăng nhập thất bại trước:%s%s%s"
|
|
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:536 modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was %d failed login attempt since the last successful login."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"There were %d failed login attempts since the last successful login."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đã có %d lần đăng nhập thất bại kể từ lần đăng nhập thành công trước đó."
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: only used if dngettext is not supported
|
|
#: modules/pam_lastlog/pam_lastlog.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There were %d failed login attempts since the last successful login."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có %d lần đăng nhập không thành công kể từ lần đăng nhập thành công trước."
|
|
|
|
#: modules/pam_limits/pam_limits.c:1091
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Too many logins for '%s'."
|
|
msgid "There were too many logins for '%s'."
|
|
msgstr "Quá nhiều lần đăng nhập cho '%s'."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:297
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "You have new mail."
|
|
msgid "You have no mail."
|
|
msgstr "Bạn có thư mới."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:300
|
|
msgid "You have new mail."
|
|
msgstr "Bạn có thư mới."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:303
|
|
msgid "You have old mail."
|
|
msgstr "Bạn có thư cũ."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:307
|
|
msgid "You have mail."
|
|
msgstr "Bạn có thư."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have no mail in folder %s."
|
|
msgstr "Bạn không có thư trong thư mục %s."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have new mail in folder %s."
|
|
msgstr "Bạn có thư mới trong thư mục %s."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have old mail in folder %s."
|
|
msgstr "Bạn có thư cũ trong thư mục %s."
|
|
|
|
#: modules/pam_mail/pam_mail.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have mail in folder %s."
|
|
msgstr "Bạn có thư trong thư mục %s."
|
|
|
|
#: modules/pam_mkhomedir/pam_mkhomedir.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating directory '%s'."
|
|
msgstr "Tạo thư mục '%s'."
|
|
|
|
#: modules/pam_mkhomedir/pam_mkhomedir.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create and initialize directory '%s'."
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo thư mục '%s'."
|
|
|
|
#: modules/pam_pwhistory/pam_pwhistory.c:217
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:585
|
|
msgid "Password has been already used. Choose another."
|
|
msgstr "Mật khẩu đã được dùng. Hãy chọn mật khẩu khác."
|
|
|
|
#: modules/pam_pwhistory/pam_pwhistory.c:224
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Password has been already used."
|
|
msgstr "Mật khẩu đã được dùng. Hãy chọn mật khẩu khác."
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:210
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Default Security Context %s\n"
|
|
msgid "The default security context is %s."
|
|
msgstr "Bối cảnh an ninh mặc định %s\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:214
|
|
msgid "Would you like to enter a different role or level?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn nhập một vai trò khác nhau hoặc cấp?"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:227
|
|
msgid "role:"
|
|
msgstr "Vai trò:"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:231
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "No default type for role %s\n"
|
|
msgid "There is no default type for role %s."
|
|
msgstr "Không có loại mặc định cho vai trò %s\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:263
|
|
msgid "level:"
|
|
msgstr "trình độ:"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:296
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Not a valid security context"
|
|
msgid "This is not a valid security context."
|
|
msgstr "Không phải là một bối cảnh an ninh hợp lệ"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A valid context for %s could not be obtained."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:664
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Security Context %s Assigned"
|
|
msgid "Security context %s has been assigned."
|
|
msgstr "Bối cảnh an ninh %s Giao"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux.c:680
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Key Creation Context %s Assigned"
|
|
msgid "Key creation context %s has been assigned."
|
|
msgstr "Sáng tạo Context phím %s Giao"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux_check.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to initialize PAM\n"
|
|
msgstr "không thể khởi tạo PAM\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux_check.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to pam_set_item()\n"
|
|
msgstr "không pam_set_item ()\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_selinux/pam_selinux_check.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "login: failure forking: %m"
|
|
msgstr "đăng nhập: thất bại forking: %m"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:541 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:597
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Account temporary locked (%ld seconds left)"
|
|
msgid "The account is temporarily locked (%ld seconds left)."
|
|
msgstr "Tài khoản tạm thời bị khóa (%ld giây còn lại)"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:566 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:580
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Account locked due to %u failed logins"
|
|
msgid "The account is locked due to %u failed logins."
|
|
msgstr "Tài khoản bị khóa do đăng nhập %u không thành công"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:750 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:863
|
|
msgid "Authentication error"
|
|
msgstr "Xác thực lỗi"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:751 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:864
|
|
msgid "Service error"
|
|
msgstr "Lỗi dịch vụ"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:752 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:865
|
|
msgid "Unknown user"
|
|
msgstr "Người dùng không rõ"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:753 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:866
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:769 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Bad number given to --reset=\n"
|
|
msgstr "%s: Xấu số cho --cài lại=\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:773 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unrecognised option %s\n"
|
|
msgstr "%s: Được thừa nhận lựa chọn%s\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: [--file rooted-filename] [--user username] [--reset[=n]] [--quiet]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: [- tập bắt rễ-filename] [- người sử dụng tên người dùng] [- đặt lại [= "
|
|
"n]] [- yên tĩnh]\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally/pam_tally.c:859 modules/pam_tally2/pam_tally2.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't reset all users to non-zero\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể thiết lập lại tất cả các người dùng khác không\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally2/pam_tally2.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Login Failures Latest failure From\n"
|
|
msgstr "Đang nhập Thất bại Thất bại cuốie Từ \n"
|
|
|
|
#: modules/pam_tally2/pam_tally2.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: [-f rooted-filename] [--file rooted-filename]\n"
|
|
" [-u username] [--user username]\n"
|
|
" [-r] [--reset[=n]] [--quiet]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: [-f rooted-filename] [--file rooted-filename]\n"
|
|
" [-u username] [--user username]\n"
|
|
" [-r] [--reset[=n]] [--quiet]\n"
|
|
|
|
#: modules/pam_timestamp/pam_timestamp.c:357
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Access granted (last access was %ld seconds ago)."
|
|
msgid "Access has been granted (last access was %ld seconds ago)."
|
|
msgstr "Được phép truy cập (lần truy cập trước %ld giây trước)"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:253 modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:275
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "Your account has expired; please contact your system administrator"
|
|
msgid "Your account has expired; please contact your system administrator."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng: hãy liên lạc với nhà quản trị hệ thống"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You are required to change your password immediately (administrator "
|
|
"enforced)."
|
|
msgstr "Bạn phải thay đổi ngay mật khẩu (người chủ ép buộc)"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:267
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You are required to change your password immediately (password expired)."
|
|
msgstr "Bạn phải thay đổi ngay mật khẩu (mật khẩu quá cũ)"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:288 modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:295
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Warning: your password will expire in %d day"
|
|
#| msgid_plural "Warning: your password will expire in %d days"
|
|
msgid "Warning: your password will expire in %d day."
|
|
msgid_plural "Warning: your password will expire in %d days."
|
|
msgstr[0] "Cảnh báo: mật khẩu của bạn sẽ hết hạn trong %d ngày"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: only used if dngettext is not supported
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_acct.c:300
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
#| msgid "Warning: your password will expire in %d days"
|
|
msgid "Warning: your password will expire in %d days."
|
|
msgstr "Cảnh báo: mật khẩu của bạn sẽ hết hạn trong %d ngày"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:465
|
|
msgid "NIS password could not be changed."
|
|
msgstr "NIS mật khẩu không thể được thay đổi."
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:581
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "You must choose a longer password"
|
|
msgid "You must choose a longer password."
|
|
msgstr "Bạn phải chọn mật khẩu dài hơn"
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changing password for %s."
|
|
msgstr "Thay đổi mật khẩu cho %s."
|
|
|
|
#: modules/pam_unix/pam_unix_passwd.c:718
|
|
#, fuzzy
|
|
#| msgid "You must wait longer to change your password"
|
|
msgid "You must wait longer to change your password."
|
|
msgstr "Bạn phải đợi thêm nữa, để thay đổi mật khẩu"
|
|
|
|
#~ msgid "Password unchanged"
|
|
#~ msgstr "Chưa thay đổi mật khẩu"
|
|
|
|
#~ msgid "No mail."
|
|
#~ msgstr "Không có thư."
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to get valid context for %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể có được bối cảnh hợp lệ cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Changing STRESS password for %s."
|
|
#~ msgstr "Thay đổi mật khẩu căng thẳng cho %s."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter new STRESS password: "
|
|
#~ msgstr "Nhập mật khẩu căng thẳng mới: "
|
|
|
|
#~ msgid "Retype new STRESS password: "
|
|
#~ msgstr "Nhập lại mật khẩu mới căng thẳng: "
|
|
|
|
#~ msgid "Verification mis-typed; password unchanged"
|
|
#~ msgstr "Mã xác nhận mis-đánh máy; mật khẩu không thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "You must choose a shorter password."
|
|
#~ msgstr "Bạn phải chọn một mật khẩu ngắn hơn."
|