git/po/vi.po
Tran Ngoc Quan f4d33434dc l10n: vi.po: update to v1.7.12-146-g16d26
* 2 new messages
 * review messages again (8 of them by Duy) and fixed typo

Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
2012-09-08 08:14:46 +07:00

6188 lines
182 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git-1.7.12-146-g16d26\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2012-09-05 06:20+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-08 08:00+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: advice.c:40
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
#: advice.c:70
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
"và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là dùng lệnh 'git commit -a'."
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
#: bundle.c:63
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:699
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
#: bundle.c:164 sequencer.c:550 sequencer.c:982 builtin/log.c:290
#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
#: bundle.c:186
#, c-format
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
#: bundle.c:192
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:195
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
#: bundle.c:294
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list bị chết"
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:335
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:380
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
#: bundle.c:398
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
#: bundle.c:416
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"
#: bundle.c:419
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
#: bundle.c:441
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
#: commit.c:48
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích %s"
#: commit.c:50
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"
#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
#: connected.c:48
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"
#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154 date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diff.c:105
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
#: diff.c:110
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
#: diff.c:210
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
"%s"
#: diff.c:1401
msgid " 0 files changed"
msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
#: diff.c:1405
#, c-format
msgid " %d file changed"
msgid_plural " %d files changed"
msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
#: diff.c:1422
#, c-format
msgid ", %d insertion(+)"
msgid_plural ", %d insertions(+)"
msgstr[0] ", %d thêm(+)"
msgstr[1] ", %d thêm(+)"
#: diff.c:1433
#, c-format
msgid ", %d deletion(-)"
msgid_plural ", %d deletions(-)"
msgstr[0] ", %d xóa(-)"
msgstr[1] ", %d xóa(-)"
#: diff.c:3460
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: grep.c:1320
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
#: grep.c:1337
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "'%s': %s"
#: grep.c:1348
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
#: help.c:212
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
#: help.c:219
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
#: help.c:275
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:332
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#: help.c:354
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
#: help.c:359
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
#: help.c:366
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
#: help.c:370
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
#: merge-recursive.c:268
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:672
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
#: merge-recursive.c:683
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:708
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'"
#: merge-recursive.c:748
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
#: merge-recursive.c:750
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'"
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
#: merge-recursive.c:781
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s'"
#: merge-recursive.c:784
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
#: merge-recursive.c:921
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#: merge-recursive.c:925
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#: merge-recursive.c:941
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
#: merge-recursive.c:1020 merge-recursive.c:1034
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1026 merge-recursive.c:1039
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1080
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
#: merge-recursive.c:1080
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1136
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#: merge-recursive.c:1158
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
#: merge-recursive.c:1163
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1217
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:1247
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
#: merge-recursive.c:1446
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
#: merge-recursive.c:1456
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
#: merge-recursive.c:1461 merge-recursive.c:1659
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:1512
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:1515
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:1563
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:1563
msgid "modified"
msgstr "đã bị sửa"
#: merge-recursive.c:1573
msgid "content"
msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:1580
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:1614
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:1628
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#: merge-recursive.c:1632 git-submodule.sh:869
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun con"
#: merge-recursive.c:1633
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:1723
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:1748
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:1754
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"
#: merge-recursive.c:1759
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#: merge-recursive.c:1769
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:1786
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
#: merge-recursive.c:1805
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:1814
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:1844
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
#: merge-recursive.c:1889
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:1902
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:1939
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
#: merge-recursive.c:1996
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'"
#: merge-recursive.c:2008 builtin/merge.c:696
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: parse-options.c:494
msgid "..."
msgstr "..."
#: parse-options.c:512
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#: parse-options.c:516
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:519
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#: remote.c:1632
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
#: remote.c:1638
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
#: remote.c:1646
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
#: sequencer.c:121 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
#: sequencer.c:144
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
#: sequencer.c:147
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
#: sequencer.c:160 sequencer.c:758 sequencer.c:841
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: sequencer.c:163
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
#: sequencer.c:178
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#: sequencer.c:180
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
#: sequencer.c:183
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:233
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:261
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
#: sequencer.c:282
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
#: sequencer.c:324
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
#: sequencer.c:329
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
#: sequencer.c:395
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
#: sequencer.c:398
msgid "You do not have a valid HEAD"
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
#: sequencer.c:413
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
#: sequencer.c:421
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
#: sequencer.c:425
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
"lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
#: sequencer.c:436
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:440
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
#: sequencer.c:524
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
#: sequencer.c:525
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
#: sequencer.c:553
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
#: sequencer.c:561
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#: sequencer.c:566
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
#: sequencer.c:624
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
#: sequencer.c:646
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
#: sequencer.c:651
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
#: sequencer.c:664
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: sequencer.c:668
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
#: sequencer.c:675
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
#: sequencer.c:703
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
#: sequencer.c:706
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
#: sequencer.c:718
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
#: sequencer.c:739
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
#: sequencer.c:740
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
#: sequencer.c:744
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
#: sequencer.c:760 sequencer.c:845
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
#: sequencer.c:779 sequencer.c:913
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
#: sequencer.c:781
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#: sequencer.c:783
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
#: sequencer.c:805 builtin/apply.c:3987
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
#: sequencer.c:808
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
#: sequencer.c:809
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
#: sequencer.c:815
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
#: sequencer.c:838
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
#: sequencer.c:1000
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
#: sequencer.c:1001
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#: sha1_name.c:1044
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: sha1_name.c:1047
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
#: sha1_name.c:1049
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
#: sha1_name.c:1052
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-"
"tracking'"
#: wrapper.c:413
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
#: wrapper.c:414
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
#: wt-status.c:140
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
#: wt-status.c:173
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh "
"dấu là cần được giải quyết)"
#: wt-status.c:177
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:188
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
#: wt-status.c:206
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
#: wt-status.c:210
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
#: wt-status.c:212
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển "
"giao)"
#: wt-status.c:213
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"
#: wt-status.c:215
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
#: wt-status.c:224
#, c-format
msgid "%s files:"
msgstr "%s tập tin:"
#: wt-status.c:227
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"
#: wt-status.c:244
msgid "bug"
msgstr "lỗi"
#: wt-status.c:249
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:250
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
#: wt-status.c:251
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
#: wt-status.c:252
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:253
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
#: wt-status.c:254
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
#: wt-status.c:255
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:285
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
#: wt-status.c:287
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung được sửa đổi, "
#: wt-status.c:289
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
#: wt-status.c:303
#, c-format
msgid "new file: %s"
msgstr "tập tin mới: %s"
#: wt-status.c:306
#, c-format
msgid "copied: %s -> %s"
msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
#: wt-status.c:309
#, c-format
msgid "deleted: %s"
msgstr "đã xóa: %s"
#: wt-status.c:312
#, c-format
msgid "modified: %s"
msgstr "đã sửa đổi: %s"
#: wt-status.c:315
#, c-format
msgid "renamed: %s -> %s"
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
#: wt-status.c:318
#, c-format
msgid "typechange: %s"
msgstr "đổi-kiểu: %s"
#: wt-status.c:321
#, c-format
msgid "unknown: %s"
msgstr "không hiểu: %s"
#: wt-status.c:324
#, c-format
msgid "unmerged: %s"
msgstr "chưa hòa trộn: %s"
#: wt-status.c:327
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
#: wt-status.c:785
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
#: wt-status.c:791
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
#: wt-status.c:794
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:804
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
#: wt-status.c:807
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
#: wt-status.c:811
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
#: wt-status.c:813
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:815
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
#: wt-status.c:876
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:878
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
#: wt-status.c:880
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:886
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#: wt-status.c:888
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
#: wt-status.c:891
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
#: wt-status.c:893
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
#: wt-status.c:896
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr ""
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
#: wt-status.c:898
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"
#: wt-status.c:908
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
#: wt-status.c:915
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
#: wt-status.c:924
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
#: wt-status.c:927
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
#: wt-status.c:978
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
#: wt-status.c:985
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
#: wt-status.c:997
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
#: wt-status.c:1011
msgid "Untracked"
msgstr "Không được theo vết"
#: wt-status.c:1013
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
#: wt-status.c:1015
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
#: wt-status.c:1017
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1023
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
#: wt-status.c:1027
#, c-format
msgid "no changes added to commit%s\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
#: wt-status.c:1029
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
msgstr " (dùng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
#: wt-status.c:1031
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
#: wt-status.c:1033
msgid " (use \"git add\" to track)"
msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
#: wt-status.c:1035 wt-status.c:1038 wt-status.c:1041
#, c-format
msgid "nothing to commit%s\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
#: wt-status.c:1036
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
#: wt-status.c:1039
msgid " (use -u to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
#: wt-status.c:1042
msgid " (working directory clean)"
msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
#: wt-status.c:1150
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
#: wt-status.c:1156
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
#: wt-status.c:1171
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
#: wt-status.c:1174 wt-status.c:1177
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#: wt-status.c:1179
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
#: builtin/add.c:62
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:77
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
#: builtin/add.c:176
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
#: builtin/add.c:192
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:459 builtin/rm.c:186
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: builtin/add.c:209
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
#: builtin/add.c:276
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:286
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
#: builtin/add.c:290
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:295
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
#: builtin/add.c:297
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
#: builtin/add.c:303
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
#: builtin/add.c:312
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
#: builtin/add.c:353
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
#: builtin/add.c:359
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:391
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
#: builtin/add.c:393
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
#: builtin/add.c:413
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:414
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
#: builtin/add.c:420 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82
#: builtin/rm.c:162
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/add.c:480 builtin/apply.c:4432 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/apply.c:57
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
#: builtin/apply.c:110
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
#: builtin/apply.c:125
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
#: builtin/apply.c:823
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: builtin/apply.c:832
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
#: builtin/apply.c:913
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:945
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:950
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:957
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:1402
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
#: builtin/apply.c:1459
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: builtin/apply.c:1476
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: builtin/apply.c:1636
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: builtin/apply.c:1638
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: builtin/apply.c:1664
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:1700
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: builtin/apply.c:1702
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: builtin/apply.c:1705
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: builtin/apply.c:1851
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#. there has to be one hunk (forward hunk)
#: builtin/apply.c:1880
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:1966
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:2056
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
#: builtin/apply.c:2060
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
#: builtin/apply.c:2131
msgid "oops"
msgstr "ôi?"
#: builtin/apply.c:2653
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
#: builtin/apply.c:2771
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: builtin/apply.c:2783
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: builtin/apply.c:2789
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: builtin/apply.c:2808
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
#: builtin/apply.c:2911
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
#: builtin/apply.c:2917
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận %s)"
#: builtin/apply.c:2938
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
#: builtin/apply.c:3060
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
#: builtin/apply.c:3105 builtin/apply.c:3114 builtin/apply.c:3158
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
#: builtin/apply.c:3138 builtin/apply.c:3360
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
#: builtin/apply.c:3219 builtin/apply.c:3374
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:3223 builtin/apply.c:3366 builtin/apply.c:3388
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: builtin/apply.c:3228 builtin/apply.c:3382
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: builtin/apply.c:3330
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: builtin/apply.c:3399
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: builtin/apply.c:3401
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
#: builtin/apply.c:3502
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:3505
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: builtin/apply.c:3525
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: builtin/apply.c:3530
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: builtin/apply.c:3538
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: builtin/apply.c:3551
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
#: builtin/apply.c:3606 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
#: builtin/apply.c:3749
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: builtin/apply.c:3777
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
#: builtin/apply.c:3781
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: builtin/apply.c:3786
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: builtin/apply.c:3789 builtin/apply.c:3897
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
#: builtin/apply.c:3822
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
#: builtin/apply.c:3871
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
#: builtin/apply.c:3958
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
#: builtin/apply.c:3966
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
#: builtin/apply.c:3969
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
#: builtin/apply.c:3979
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: builtin/apply.c:4000
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: builtin/apply.c:4003
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
#: builtin/apply.c:4153
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: builtin/apply.c:4164
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:4283 builtin/apply.c:4286
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: builtin/apply.c:4284
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4287
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: builtin/apply.c:4289
msgid "num"
msgstr "số"
#: builtin/apply.c:4290
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
#: builtin/apply.c:4293
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
#: builtin/apply.c:4295
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: builtin/apply.c:4299
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: builtin/apply.c:4301
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: builtin/apply.c:4303
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: builtin/apply.c:4305
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: builtin/apply.c:4307
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: builtin/apply.c:4309
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: builtin/apply.c:4311
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: builtin/apply.c:4313
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: builtin/apply.c:4315
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: builtin/apply.c:4318
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: builtin/apply.c:4319
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: builtin/apply.c:4320
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4323 builtin/apply.c:4326
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
#: builtin/apply.c:4329
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: builtin/apply.c:4331
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: builtin/apply.c:4333
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: builtin/apply.c:4335
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: builtin/apply.c:4336
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: builtin/apply.c:4338
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: builtin/apply.c:4341
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: builtin/apply.c:4343
msgid "root"
msgstr "root"
#: builtin/apply.c:4344
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: builtin/apply.c:4366
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4374
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4377
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4393
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
#: builtin/apply.c:4407
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: builtin/apply.c:4413 builtin/apply.c:4423
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
#: builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
#: builtin/archive.c:65
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: builtin/archive.c:66
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
#: builtin/archive.c:71
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
#: builtin/branch.c:144
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:148
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
" '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:180
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
#: builtin/branch.c:186
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
#: builtin/branch.c:191
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
#: builtin/branch.c:202
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ '%s'."
#: builtin/branch.c:203
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
#: builtin/branch.c:210
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
#: builtin/branch.c:216
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
#: builtin/branch.c:225
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
#: builtin/branch.c:226
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
#: builtin/branch.c:233
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:234
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
#: builtin/branch.c:239
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:337
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
#: builtin/branch.c:409
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
#: builtin/branch.c:411
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
#: builtin/branch.c:415
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
#: builtin/branch.c:417
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
#: builtin/branch.c:420
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
#: builtin/branch.c:423
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
#: builtin/branch.c:535
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
#: builtin/branch.c:600
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
#: builtin/branch.c:613
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#: builtin/branch.c:623
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Sai tên nhánh: '%s'"
#: builtin/branch.c:638
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:642
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
#: builtin/branch.c:646
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
#: builtin/branch.c:653
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#: builtin/branch.c:668
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
#: builtin/branch.c:692
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
#: builtin/branch.c:783
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/branch.c:788 builtin/clone.c:561
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
#: builtin/branch.c:808
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
#: builtin/branch.c:857
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
#: builtin/bundle.c:47
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "'%s' tốt\n"
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
#: builtin/checkout.c:132
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:176
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
#: builtin/checkout.c:193
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:210
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
#: builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:392
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:272
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:303 builtin/checkout.c:498 builtin/clone.c:586
#: builtin/merge.c:811
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/checkout.c:414
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
#: builtin/checkout.c:533
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:566
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:573
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:576
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:580
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:582
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:584
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
#: builtin/checkout.c:640
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#. The singular version
#: builtin/checkout.c:646
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
"kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[1] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
"kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#: builtin/checkout.c:664
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
#: builtin/checkout.c:694
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
#: builtin/checkout.c:698
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:724 builtin/checkout.c:919
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#. case (1)
#: builtin/checkout.c:855
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu sai: %s"
#. case (1): want a tree
#: builtin/checkout.c:894
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
#: builtin/checkout.c:976
msgid "-B cannot be used with -b"
msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
#: builtin/checkout.c:985
msgid "--patch is incompatible with all other options"
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
#: builtin/checkout.c:988
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
#: builtin/checkout.c:990
msgid "--detach cannot be used with -t"
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#: builtin/checkout.c:996
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#: builtin/checkout.c:1003
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
#: builtin/checkout.c:1009
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1011
msgid "--orphan cannot be used with -t"
msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
#: builtin/checkout.c:1021
msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
#: builtin/checkout.c:1055
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#: builtin/checkout.c:1063
#, c-format
msgid ""
"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
"các nhánh..\n"
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao (commit)?"
#: builtin/checkout.c:1065
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
msgstr ""
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
"các nhánh."
#: builtin/checkout.c:1070
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
#: builtin/checkout.c:1073
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
#: builtin/checkout.c:1092
msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
#: builtin/checkout.c:1095
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
#: builtin/clean.c:78
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
#: builtin/clean.c:82
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:85
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#: builtin/clean.c:166
#, c-format
msgid "Would not remove %s\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
#: builtin/clean.c:168
#, c-format
msgid "Not removing %s\n"
msgstr "Không xóa %s\n"
#: builtin/clone.c:243
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
#: builtin/clone.c:306
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
#: builtin/clone.c:310
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
#: builtin/clone.c:324
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
#: builtin/clone.c:346
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#: builtin/clone.c:350
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới '%s'"
#: builtin/clone.c:373
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
#: builtin/clone.c:443
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:552
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
#: builtin/clone.c:642
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
#: builtin/clone.c:646
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:657
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
#: builtin/clone.c:671
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
#: builtin/clone.c:676
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
#: builtin/clone.c:686
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#: builtin/clone.c:696
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#: builtin/clone.c:712
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
#: builtin/clone.c:731
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
#: builtin/clone.c:733
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
#: builtin/clone.c:789
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#: builtin/clone.c:838
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
#: builtin/clone.c:845
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:43
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
#: builtin/commit.c:55
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
#: builtin/commit.c:60
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Nếu không, hãy thử dùng 'git reset'\n"
#: builtin/commit.c:256
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
#: builtin/commit.c:298
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:304
msgid "interactive add failed"
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
#: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
#: builtin/commit.c:389
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
#: builtin/commit.c:391
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
#: builtin/commit.c:401
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:421
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
#: builtin/commit.c:496 builtin/commit.c:502
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
#: builtin/commit.c:525
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"
#: builtin/commit.c:585
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
#: builtin/commit.c:623 builtin/commit.c:656 builtin/commit.c:970
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
#: builtin/commit.c:635 builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: builtin/commit.c:637
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/commit.c:641
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
#: builtin/commit.c:647
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
#: builtin/commit.c:663
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
#: builtin/commit.c:667
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
#: builtin/commit.c:671
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc '%s'."
#: builtin/commit.c:723
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
#: builtin/commit.c:734
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:739
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:751
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
"lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/commit.c:756
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/commit.c:769
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
#: builtin/commit.c:776
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
#: builtin/commit.c:796
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
#: builtin/commit.c:833
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: builtin/commit.c:848 builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#: builtin/commit.c:945
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với '%s'"
#: builtin/commit.c:960 builtin/commit.c:1160
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
#: builtin/commit.c:1000
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
#: builtin/commit.c:1011
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
#: builtin/commit.c:1014
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
#: builtin/commit.c:1016
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
#: builtin/commit.c:1019
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
#: builtin/commit.c:1029
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
#: builtin/commit.c:1031
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
#: builtin/commit.c:1039
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
#: builtin/commit.c:1056
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
#: builtin/commit.c:1058
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1060
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
#: builtin/commit.c:1062
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
#: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:577
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#: builtin/commit.c:1077
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1260
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
#: builtin/commit.c:1262
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
#: builtin/commit.c:1303
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
#: builtin/commit.c:1305
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
#: builtin/commit.c:1449
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở %s' để đọc"
#: builtin/commit.c:1494
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
#: builtin/commit.c:1501
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
#: builtin/commit.c:1520
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
#: builtin/commit.c:1534
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
#: builtin/commit.c:1539
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
#: builtin/commit.c:1575
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
#: builtin/commit.c:1579
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
#: builtin/commit.c:1590
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."
#: builtin/describe.c:234
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#: builtin/describe.c:238
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
#: builtin/describe.c:240
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
#: builtin/describe.c:267
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
#: builtin/describe.c:287
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
#: builtin/describe.c:289
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
#: builtin/describe.c:329
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#: builtin/describe.c:353
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#: builtin/describe.c:357
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:378
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
#: builtin/describe.c:381
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:436
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
#: builtin/describe.c:462
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
#: builtin/describe.c:482
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
#: builtin/diff.c:79
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
#: builtin/diff.c:224
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"
#: builtin/diff.c:301
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
#: builtin/diff.c:344
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
#: builtin/diff.c:349
#, c-format
msgid "more than %d trees given: '%s'"
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
#: builtin/diff.c:359
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
#: builtin/diff.c:367
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
#: builtin/fetch.c:200
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
#: builtin/fetch.c:253
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
#: builtin/fetch.c:259
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
#: builtin/fetch.c:273
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
#: builtin/fetch.c:285
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
#: builtin/fetch.c:305
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
#: builtin/fetch.c:308
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
#: builtin/fetch.c:311
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
#: builtin/fetch.c:356
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
#: builtin/fetch.c:356
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
#: builtin/fetch.c:362
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#: builtin/fetch.c:402
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#: builtin/fetch.c:488
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
#: builtin/fetch.c:499
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#: builtin/fetch.c:549
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:550
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
#: builtin/fetch.c:557
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: builtin/fetch.c:675
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:709
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
#: builtin/fetch.c:786
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#: builtin/fetch.c:789
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#: builtin/fetch.c:888
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
#: builtin/fetch.c:890 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
#: builtin/fetch.c:907
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
#: builtin/fetch.c:927
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
#: builtin/fetch.c:979
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
#: builtin/fetch.c:981
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
#: builtin/fetch.c:992
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
#: builtin/fetch.c:1000
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
#: builtin/gc.c:221
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#: builtin/gc.c:224
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"
#: builtin/gc.c:251
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:216
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#: builtin/grep.c:454
#, c-format
msgid "Failed to chdir: %s"
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
#: builtin/grep.c:530 builtin/grep.c:564
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
#: builtin/grep.c:578
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#: builtin/grep.c:636
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:653
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được '%s'"
#: builtin/grep.c:917
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
#: builtin/grep.c:931
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"
#: builtin/grep.c:972
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
#: builtin/grep.c:995
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
#: builtin/grep.c:1000
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
#: builtin/grep.c:1003
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
#: builtin/grep.c:1011
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
#: builtin/help.c:65
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
#: builtin/help.c:93
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
#: builtin/help.c:106
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
#: builtin/help.c:114
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
#: builtin/help.c:217
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
#: builtin/help.c:229
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
#: builtin/help.c:299
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
#: builtin/help.c:367
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
#: builtin/help.c:384
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:392
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
#: builtin/help.c:470
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
#: builtin/index-pack.c:170
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
#: builtin/index-pack.c:190
msgid "object of unexpected type"
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
#: builtin/index-pack.c:227
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
#: builtin/index-pack.c:237
msgid "early EOF"
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
#: builtin/index-pack.c:238
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
#: builtin/index-pack.c:250
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
#: builtin/index-pack.c:257
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
#: builtin/index-pack.c:273
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
#: builtin/index-pack.c:278
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile '%s'"
#: builtin/index-pack.c:292
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
#: builtin/index-pack.c:312
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
#: builtin/index-pack.c:434
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
#: builtin/index-pack.c:483
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
#: builtin/index-pack.c:491
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
#: builtin/index-pack.c:499
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
#: builtin/index-pack.c:530
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
#: builtin/index-pack.c:532
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
#: builtin/index-pack.c:558
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:718
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
#: builtin/index-pack.c:732
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
#: builtin/index-pack.c:747
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/index-pack.c:749
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:751
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
#: builtin/index-pack.c:986
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:986
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1012
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
#: builtin/index-pack.c:1017
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể fstat packfile"
#: builtin/index-pack.c:1020
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
#: builtin/index-pack.c:1031
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
#: builtin/index-pack.c:1054
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
#: builtin/index-pack.c:1105
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
#: builtin/index-pack.c:1124
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
#: builtin/index-pack.c:1149
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
#: builtin/index-pack.c:1228
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
#: builtin/index-pack.c:1252
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
#: builtin/index-pack.c:1265
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
#: builtin/index-pack.c:1273
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
#: builtin/index-pack.c:1286
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
#: builtin/index-pack.c:1297
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
#: builtin/index-pack.c:1398
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'"
#: builtin/index-pack.c:1400
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
#: builtin/index-pack.c:1447
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1454
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
#: builtin/index-pack.c:1481
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/index-pack.c:1528
#: builtin/index-pack.c:1540 builtin/index-pack.c:1544
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
#: builtin/index-pack.c:1558
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1572
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
#: builtin/index-pack.c:1581
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: builtin/init-db.c:62
#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
#: builtin/init-db.c:73
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir '%s'"
#: builtin/init-db.c:97
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink '%s'"
#: builtin/init-db.c:99
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:102
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
#: builtin/init-db.c:106
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
#: builtin/init-db.c:110
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
#: builtin/init-db.c:133
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:141
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
#: builtin/init-db.c:192
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
#: builtin/init-db.c:355
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:358
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#: builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#: builtin/init-db.c:420
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
#: builtin/init-db.c:421
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
#: builtin/init-db.c:421
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
#: builtin/init-db.c:422
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
#: builtin/init-db.c:441
msgid "cannot tell cwd"
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#: builtin/init-db.c:533
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#: builtin/init-db.c:555
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
#: builtin/init-db.c:579
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
#: builtin/init-db.c:586
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
#: builtin/log.c:189
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
#: builtin/log.c:518
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
#: builtin/log.c:608
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#: builtin/log.c:682
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
#: builtin/log.c:693
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
#: builtin/log.c:707
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
#: builtin/log.c:715
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
#: builtin/log.c:789
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:862
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:935
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
#: builtin/log.c:1157
#, c-format
msgid "bogus committer info %s"
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
#: builtin/log.c:1202
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
#: builtin/log.c:1204
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
#: builtin/log.c:1212
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
#: builtin/log.c:1214
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
#: builtin/log.c:1216
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
#: builtin/log.c:1239
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
#: builtin/log.c:1241
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
#: builtin/log.c:1394
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
#: builtin/log.c:1498
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách "
"thủ công.\n"
#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:127
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
#: builtin/merge.c:128
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:133
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
#: builtin/merge.c:240
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:245
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:250
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:316
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:361
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:363
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:386
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:436
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
#: builtin/merge.c:535
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
#: builtin/merge.c:628
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
#: builtin/merge.c:678
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
#: builtin/merge.c:709
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
#: builtin/merge.c:723
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
#: builtin/merge.c:737
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#: builtin/merge.c:876
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
#: builtin/merge.c:885
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để "
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:891
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/merge.c:915
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:927
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
#: builtin/merge.c:992
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
#: builtin/merge.c:1008
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
#: builtin/merge.c:1049
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
#: builtin/merge.c:1051
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:1053
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#: builtin/merge.c:1058
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
#: builtin/merge.c:1213
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1236
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
#: builtin/merge.c:1239
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1248
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
#: builtin/merge.c:1253
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
#: builtin/merge.c:1260
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
#: builtin/merge.c:1292
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
#: builtin/merge.c:1295
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
#: builtin/merge.c:1297
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
#: builtin/merge.c:1412
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#: builtin/merge.c:1450
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
#: builtin/merge.c:1457
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
#: builtin/merge.c:1489
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
#: builtin/merge.c:1516
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
#: builtin/merge.c:1582
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:1584
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#: builtin/merge.c:1593
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#: builtin/merge.c:1605
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
#: builtin/mv.c:108
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
#: builtin/mv.c:128
#, c-format
msgid "Huh? %.*s is in index?"
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
#: builtin/mv.c:202
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#: builtin/mv.c:212
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
#: builtin/notes.c:139
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:145
msgid "can't fdopen 'show' output fd"
msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
#: builtin/notes.c:155
#, c-format
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:158
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
#: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
#: builtin/notes.c:189
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:215
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:217
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
#: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447
#: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644
#: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766
#: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/notes.c:275
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
#: builtin/notes.c:299
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
#: builtin/notes.c:340
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
#: builtin/notes.c:350
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: builtin/notes.c:377
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
#: builtin/notes.c:441
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
#: builtin/notes.c:456
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
#: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627
#: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759
#: builtin/notes.c:1033
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
#: builtin/notes.c:580
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#: builtin/notes.c:635
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
#: builtin/notes.c:656
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#: builtin/notes.c:668
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
#: builtin/notes.c:717
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
#: builtin/notes.c:971
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
#: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: builtin/pack-objects.c:2398
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
#: builtin/pack-objects.c:2402
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
#: builtin/pack-objects.c:2425
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
#: builtin/pack-objects.c:2429
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
"config'."
#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
#: builtin/push.c:121
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
#: builtin/push.c:128
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược "
"(upstream) của\n"
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
#: builtin/push.c:151
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
"push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó đã được thay đổi trong\n"
"Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'. Để chấm dứt lời nhắc nhở này\n"
"và duy trì cách xử lý sau những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắc nhở này và sử dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
"Xem 'git help config' và tìm đến 'push.default' để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
"tự\n"
"'current' thay vì 'simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
#: builtin/push.c:199
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
#: builtin/push.c:206
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git "
"pull')\n"
"trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có "
"thông tin chi tiết."
#: builtin/push.c:212
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
"default'\n"
"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà "
"thôi."
#: builtin/push.c:218
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có "
"thông tin chi tiết."
#: builtin/push.c:258
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
#: builtin/push.c:262
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
#: builtin/push.c:294
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai '%s'"
#: builtin/push.c:295
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
" git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
#: builtin/push.c:310
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:311
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
#: builtin/push.c:316
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:317
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
#: builtin/push.c:322
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
#: builtin/push.c:410
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
#: builtin/push.c:412
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#: builtin/remote.c:147
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
#: builtin/remote.c:243
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
#: builtin/remote.c:299
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
#: builtin/remote.c:339
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
msgid "(matching)"
msgstr "(mẫu)"
#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
msgstr "(xoá)"
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
#: builtin/remote.c:656
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
#: builtin/remote.c:683
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
#: builtin/remote.c:694
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt '%s'"
#: builtin/remote.c:716
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
#: builtin/remote.c:750
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "tạo %s gặp lỗi"
#: builtin/remote.c:764
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
msgstr " bị theo vết"
#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ (dùng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"
#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
#: builtin/remote.c:998
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1001
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1002
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1004
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1005
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"
#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"
#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#: builtin/remote.c:1071
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1074
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
#: builtin/remote.c:1078
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#: builtin/remote.c:1081
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s push tới %s"
#: builtin/remote.c:1118
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1119
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#: builtin/remote.c:1151
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
#: builtin/remote.c:1163
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
#: builtin/remote.c:1171
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
#: builtin/remote.c:1178
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#: builtin/remote.c:1236
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#: builtin/remote.c:1274
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1275
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#: builtin/remote.c:1295
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " *[đã xén bớ] %s"
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
#: builtin/remote.c:1487
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#: builtin/remote.c:1495
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"
#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"
#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
#: builtin/reset.c:77
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
#: builtin/reset.c:79
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#: builtin/reset.c:85
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#: builtin/reset.c:96
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/reset.c:106
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#: builtin/reset.c:130
msgid "Could not read index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/reset.c:133
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
#: builtin/reset.c:223
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
#: builtin/reset.c:303
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
#: builtin/reset.c:308
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
#: builtin/reset.c:317
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
"reset -- <đường_dẫn>'."
#: builtin/reset.c:319
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#: builtin/reset.c:331
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
#: builtin/reset.c:347
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:131
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"
#: builtin/revert.c:221
msgid "revert failed"
msgstr "revert gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:236
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:109
#, c-format
msgid ""
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:115
#, c-format
msgid ""
"'%s' has changes staged in the index\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:119
#, c-format
msgid ""
"'%s' has local modifications\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
#: builtin/rm.c:194
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
#: builtin/rm.c:230
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:157
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
#: builtin/tag.c:60
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
#: builtin/tag.c:207
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
#: builtin/tag.c:212
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
#: builtin/tag.c:227
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
#: builtin/tag.c:239
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
#: builtin/tag.c:249
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
"#\n"
msgstr ""
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
"#\n"
#: builtin/tag.c:256
msgid ""
"\n"
"#\n"
"# Write a tag message\n"
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
"#\n"
msgstr ""
"\n"
"#\n"
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
"#\n"
#: builtin/tag.c:298
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
#: builtin/tag.c:300
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:325
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:338
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
#: builtin/tag.c:370
msgid "no tag message?"
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
#: builtin/tag.c:376
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
#: builtin/tag.c:425
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
#: builtin/tag.c:427
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
#: builtin/tag.c:506
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
#: builtin/tag.c:523
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:525
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:527
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
#: builtin/tag.c:535
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
#: builtin/tag.c:555
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: builtin/tag.c:561
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
#: builtin/tag.c:566
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
#: builtin/tag.c:584
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#: builtin/tag.c:586
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
#: builtin/tag.c:588
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
#: git.c:16
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
msgstr ""
"Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
#: parse-options.h:133 parse-options.h:235
msgid "n"
msgstr "n"
#: parse-options.h:141
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
#: parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
#: parse-options.h:151
msgid "when"
msgstr "khi"
#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
#: parse-options.h:228
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
#: parse-options.h:230
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
#: parse-options.h:236
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
"việc, v.v.."
#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
msgstr ""
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr ""
"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
"nhau"
#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr ""
"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr ""
"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
"GPG"
#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
#: git-am.sh:274
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
#: git-am.sh:361
#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
#: git-am.sh:363
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
#: git-am.sh:477
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
#: git-am.sh:482
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#: git-am.sh:509
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr ""
"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: git-am.sh:575
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
#: git-am.sh:679
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
#: git-am.sh:706
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
#: git-am.sh:753
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
#: git-am.sh:757
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#: git-am.sh:764
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "
#: git-am.sh:800
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
#: git-am.sh:821
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
#: git-am.sh:829
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
#: git-am.sh:845
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#: git-am.sh:855
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
#: git-am.sh:876
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:95
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>'."
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
#: git-bisect.sh:218
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
#: git-bisect.sh:244
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
#. have bad but not good. we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-bisect.sh:354
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
#: git-bisect.sh:363
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
#: git-bisect.sh:390
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#: git-bisect.sh:391
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
#: git-bisect.sh:408
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
#: git-bisect.sh:420
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
#: git-bisect.sh:427
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
#: git-bisect.sh:453
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
#: git-bisect.sh:459
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
#: git-bisect.sh:466
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git "
"commit -a'."
#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: git-pull.sh:197
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
#: git-pull.sh:228
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
#: git-pull.sh:253
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
#: git-pull.sh:257
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
#: git-rebase.sh:52
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
#: git-rebase.sh:159
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
#: git-rebase.sh:164
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
#: git-rebase.sh:295
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
#: git-rebase.sh:300
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
#: git-rebase.sh:313
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
#: git-rebase.sh:316
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
#: git-rebase.sh:334
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
#: git-rebase.sh:350
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
#: git-rebase.sh:395
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name"
#: git-rebase.sh:419
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
#: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
#: git-rebase.sh:431
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
#: git-rebase.sh:454
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
#: git-rebase.sh:474
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
#: git-rebase.sh:492
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
#: git-rebase.sh:495
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
#: git-rebase.sh:506
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#. Detach HEAD and reset the tree
#: git-rebase.sh:515
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
#: git-rebase.sh:523
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:202
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
#: git-stash.sh:223
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
#: git-stash.sh:227
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
#: git-stash.sh:235
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#: git-stash.sh:253
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:352
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy stash nào."
#: git-stash.sh:359
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
#: git-stash.sh:365
#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:393
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
#: git-stash.sh:404
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
#: git-stash.sh:412
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
#: git-stash.sh:416
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#: git-stash.sh:424
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: git-stash.sh:426
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
#: git-stash.sh:460
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:474
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
#: git-stash.sh:491
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
#: git-stash.sh:492
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#: git-stash.sh:499
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
#: git-stash.sh:570
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
#: git-submodule.sh:88
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
#: git-submodule.sh:167
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"'$sm_path'"
#: git-submodule.sh:211
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
#: git-submodule.sh:223
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
#: git-submodule.sh:312
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#: git-submodule.sh:329
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
#: git-submodule.sh:333
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
#: git-submodule.sh:344
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
#: git-submodule.sh:346
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#: git-submodule.sh:360
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:365
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:370
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:413
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
#: git-submodule.sh:427
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
#: git-submodule.sh:471
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
#: git-submodule.sh:480
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:482
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:490
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:590
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
#: git-submodule.sh:603
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:622
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:637
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
#: git-submodule.sh:642
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:643
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
#: git-submodule.sh:648
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:649
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:779
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#. unexpected type
#: git-submodule.sh:819
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
#: git-submodule.sh:837
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
#: git-submodule.sh:840
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
#: git-submodule.sh:868
msgid "blob"
msgstr "blob"
#: git-submodule.sh:906
msgid "# Submodules changed but not updated:"
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
#: git-submodule.sh:908
msgid "# Submodule changes to be committed:"
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
#: git-submodule.sh:1054
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
#, fuzzy
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
#, fuzzy
#~ msgid "cherry-pick"
#~ msgstr "< Chọn D-Mod"
#, fuzzy
#~ msgid "Too many options specified"
#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"