mirror of
https://github.com/git/git.git
synced 2024-11-23 09:56:28 +08:00
l10n: vi: Updated translation for 2.47
Signed-off-by: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
111e864d69
commit
365a7ed9bd
281
po/vi.po
281
po/vi.po
@ -64,10 +64,10 @@
|
||||
# +------------------------------------------------------------------+
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: git 2.46\n"
|
||||
"Project-Id-Version: git 2.47\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-07-21 00:11+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-07-26 11:31+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-10-05 01:20+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-10-05 16:48+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -605,7 +605,7 @@ msgid ""
|
||||
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
|
||||
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
|
||||
"e - manually edit the current hunk\n"
|
||||
"p - print the current hunk\n"
|
||||
"p - print the current hunk, 'P' to use the pager\n"
|
||||
"? - print help\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
|
||||
@ -616,7 +616,7 @@ msgstr ""
|
||||
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
|
||||
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
|
||||
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
|
||||
"p - in ra khúc hiện hành\n"
|
||||
"p - in ra khúc hiện hành, 'P' để chạy trình phân trang\n"
|
||||
"? - hiển thị trợ giúp\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1282,6 +1282,15 @@ msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--su
|
||||
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
|
||||
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use our version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use their version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use a union version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
|
||||
|
||||
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
||||
msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
|
||||
|
||||
@ -1328,6 +1337,9 @@ msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
|
||||
msgid "don't return error for empty patches"
|
||||
msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
|
||||
|
||||
msgid "--ours, --theirs, and --union require --3way"
|
||||
msgstr "--ours, --theirs, và --union cần tuỳ chọn --3way"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot stream blob %s"
|
||||
msgstr "không thể stream blob '%s'"
|
||||
@ -1399,6 +1411,10 @@ msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
|
||||
msgid "not a tree object: %s"
|
||||
msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to unpack tree object %s"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi giải nén đối tượng cây %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File not found: %s"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
|
||||
@ -2497,9 +2513,6 @@ msgstr ""
|
||||
"tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
|
||||
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
|
||||
|
||||
msgid "revision walk setup failed\n"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not open '%s' for appending"
|
||||
msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
|
||||
@ -2707,17 +2720,17 @@ msgid "ignore revisions from <file>"
|
||||
msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
|
||||
|
||||
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
|
||||
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
|
||||
msgstr "tô màu khác cho siêu dữ liệu dư thừa từ dòng trước"
|
||||
|
||||
msgid "color lines by age"
|
||||
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
|
||||
msgstr "tô màu các dòng theo tuổi"
|
||||
|
||||
msgid "spend extra cycles to find better match"
|
||||
msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
|
||||
msgstr "tiêu thụ thêm tài nguyên để tìm kiếm tốt hơn nữa"
|
||||
|
||||
msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'"
|
||||
"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi git-rev-list"
|
||||
|
||||
msgid "use <file>'s contents as the final image"
|
||||
msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
|
||||
@ -3474,9 +3487,14 @@ msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
|
||||
msgid "also read contacts from stdin"
|
||||
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to parse contact: %s"
|
||||
msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'"
|
||||
msgid "read additional mailmap entries from file"
|
||||
msgstr "đọc thêm mục mailmap từ tập-tin"
|
||||
|
||||
msgid "blob"
|
||||
msgstr "blob"
|
||||
|
||||
msgid "read additional mailmap entries from blob"
|
||||
msgstr "đọc thêm mục mailmap từ blob"
|
||||
|
||||
msgid "no contacts specified"
|
||||
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
|
||||
@ -3813,7 +3831,11 @@ msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
|
||||
msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
|
||||
msgstr "'%s' không thể được sử dụng khi chuyển nhánh"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' needs the paths to check out"
|
||||
msgstr "'%s' cần đường dẫn để checkout"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
|
||||
@ -4585,7 +4607,7 @@ msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
|
||||
msgid ""
|
||||
"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
|
||||
" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
|
||||
"reword):]<commit>)]\n"
|
||||
"reword):]<commit>]\n"
|
||||
" [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
|
||||
" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
|
||||
" [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
|
||||
@ -4660,7 +4682,7 @@ msgid "updating files failed"
|
||||
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
|
||||
|
||||
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi giải nén đối tượng cây HEAD"
|
||||
|
||||
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
|
||||
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
|
||||
@ -5106,12 +5128,11 @@ msgstr "git config list [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includ
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
|
||||
"regexp=<regexp>] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] "
|
||||
"<name>"
|
||||
"regexp] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] <name>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
|
||||
"regexp=<biểu-thức-chính-quy>] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--"
|
||||
"default=<giá-trị-mặc-định>] <khoá>"
|
||||
"regexp] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--default=<giá-trị-mặc-định>] "
|
||||
"<tên>"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--all] [--value=<value>] [--"
|
||||
@ -5140,6 +5161,15 @@ msgid "git config [<file-option>] --get-colorbool <name> [<stdout-is-tty>]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git config [<tuỳ-chọn>] --get-colorbool <tên> [<stdout-là-tty-hay-không>]"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
|
||||
"regexp=<regexp>] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] "
|
||||
"<name>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
|
||||
"regexp=<biểu-thức-chính-quy>] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--"
|
||||
"default=<giá-trị-mặc-định>] <khoá>"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--comment=<message>] [--all] "
|
||||
"[--value=<value>] [--fixed-value] <name> <value>"
|
||||
@ -5941,8 +5971,8 @@ msgstr ""
|
||||
"để tránh kiểm tra này\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
|
||||
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
|
||||
msgid "%s did not send all necessary objects"
|
||||
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
|
||||
@ -5979,8 +6009,8 @@ msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
|
||||
msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
|
||||
msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
|
||||
msgid "option \"%s\" is ignored for %s"
|
||||
msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not a valid object"
|
||||
@ -6652,7 +6682,10 @@ msgid "be more thorough (increased runtime)"
|
||||
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
|
||||
|
||||
msgid "enable auto-gc mode"
|
||||
msgstr "bật chế độ auto-gc"
|
||||
msgstr "bật chế độ auto-gc (tự động dọn rác)"
|
||||
|
||||
msgid "perform garbage collection in the background"
|
||||
msgstr "tiến hành gc (dọn rác) trong nền"
|
||||
|
||||
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
|
||||
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
|
||||
@ -6751,6 +6784,9 @@ msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
|
||||
msgid "run tasks based on the state of the repository"
|
||||
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
|
||||
|
||||
msgid "perform maintenance in the background"
|
||||
msgstr "tiến hành bảo trì trong nền"
|
||||
|
||||
msgid "frequency"
|
||||
msgstr "tần số"
|
||||
|
||||
@ -7030,10 +7066,10 @@ msgid "show only matches from files that match all patterns"
|
||||
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
|
||||
|
||||
msgid "pager"
|
||||
msgstr "dàn trang"
|
||||
msgstr "trình phân trang"
|
||||
|
||||
msgid "show matching files in the pager"
|
||||
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
|
||||
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trình phân trang"
|
||||
|
||||
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
|
||||
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
|
||||
@ -7519,7 +7555,7 @@ msgid "edit files in place"
|
||||
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
|
||||
|
||||
msgid "trim empty trailers"
|
||||
msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi"
|
||||
msgstr "cắt bỏ phần trailer trống ở đuôi"
|
||||
|
||||
msgid "placement"
|
||||
msgstr "vị trí"
|
||||
@ -7603,9 +7639,6 @@ msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc t
|
||||
msgid "Final output: %d %s\n"
|
||||
msgstr "Đầu ra cuối cùng: %d %s\n"
|
||||
|
||||
msgid "unable to create temporary object directory"
|
||||
msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "git show %s: bad file"
|
||||
msgstr "git show %s: sai tập tin"
|
||||
@ -8174,15 +8207,6 @@ msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
|
||||
msgid "use a zealous diff3 based merge"
|
||||
msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use our version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use their version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
|
||||
|
||||
msgid "for conflicts, use a union version"
|
||||
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
|
||||
|
||||
msgid "<algorithm>"
|
||||
msgstr "<thuật toán>"
|
||||
|
||||
@ -8654,6 +8678,9 @@ msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
|
||||
msgid "write multi-pack bitmap"
|
||||
msgstr "ghi multi-pack bitmap"
|
||||
|
||||
msgid "write a new incremental MIDX"
|
||||
msgstr "ghi incremental MIDX mới"
|
||||
|
||||
msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
|
||||
msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
|
||||
|
||||
@ -10674,6 +10701,9 @@ msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
||||
msgid "git refs migrate --ref-format=<format> [--dry-run]"
|
||||
msgstr "git refs migrate --ref-format=<định dạng> [--dry-run]"
|
||||
|
||||
msgid "git refs verify [--strict] [--verbose]"
|
||||
msgstr "git refs verify [--strict] [--verbose]"
|
||||
|
||||
msgid "specify the reference format to convert to"
|
||||
msgstr "chỉ định định dạng tham chiếu để chuyển đổi sang"
|
||||
|
||||
@ -10687,6 +10717,12 @@ msgstr "thiếu --ref-format=<định dạng>"
|
||||
msgid "repository already uses '%s' format"
|
||||
msgstr "kho đã dùng định dạng '%s'"
|
||||
|
||||
msgid "enable strict checking"
|
||||
msgstr "cho phép kiểm tra nghiêm ngặt"
|
||||
|
||||
msgid "'git refs verify' takes no arguments"
|
||||
msgstr "'git refs verify' không nhận tham số"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
|
||||
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
|
||||
@ -12095,11 +12131,11 @@ msgstr "tham chiếu không tồn tại"
|
||||
msgid "failed to look up reference"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
|
||||
|
||||
msgid "only show tags (can be combined with branches)"
|
||||
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với nhánh)"
|
||||
msgid "only show tags (can be combined with --branches)"
|
||||
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể kết hợp với --branches)"
|
||||
|
||||
msgid "only show branches (can be combined with tags)"
|
||||
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
|
||||
msgid "only show branches (can be combined with --tags)"
|
||||
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể kết hợp với --tags)"
|
||||
|
||||
msgid "check for reference existence without resolving"
|
||||
msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
|
||||
@ -12151,6 +12187,10 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
|
||||
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to fdopen %s"
|
||||
msgstr "không thể fdopen %s"
|
||||
|
||||
msgid "failed to initialize worktree config"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
|
||||
|
||||
@ -12394,7 +12434,7 @@ msgid "failed to parse tree"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
|
||||
|
||||
msgid "failed to unpack trees"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi giải nén cây"
|
||||
|
||||
msgid "include untracked files in the stash"
|
||||
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
|
||||
@ -12605,8 +12645,8 @@ msgid "couldn't hash object from '%s'"
|
||||
msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected mode %o\n"
|
||||
msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
|
||||
msgid "unexpected mode %o"
|
||||
msgstr "gặp chế độ không rõ %o"
|
||||
|
||||
msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
|
||||
msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
|
||||
@ -14774,7 +14814,7 @@ msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
|
||||
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
|
||||
|
||||
msgid "unable to open commit-graph chain file"
|
||||
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
|
||||
msgstr "không thể mở tập tin chain đồ thị chuyển giao"
|
||||
|
||||
msgid "failed to rename base commit-graph file"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
|
||||
@ -17171,13 +17211,16 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
|
||||
msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
|
||||
|
||||
msgid "unable to create temporary object directory"
|
||||
msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not write loose object index %s"
|
||||
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to write loose object index %s\n"
|
||||
msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n"
|
||||
msgid "failed to write loose object index %s"
|
||||
msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected line: '%s'"
|
||||
@ -17701,7 +17744,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to add packfile '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói '%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi thêm packfile '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to open pack-index '%s'"
|
||||
@ -17729,6 +17772,17 @@ msgstr "không thể tải gói"
|
||||
msgid "could not open index for %s"
|
||||
msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to link '%s' to '%s'"
|
||||
msgstr "không thể liên kết '%s' vào '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
|
||||
|
||||
msgid "cannot write incremental MIDX with bitmap"
|
||||
msgstr "không thể ghi incremental MIDX với bitmap"
|
||||
|
||||
msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
|
||||
msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
|
||||
|
||||
@ -17737,7 +17791,7 @@ msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown preferred pack: '%s'"
|
||||
msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
|
||||
msgstr "không hiểu preferred pack: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
|
||||
@ -17749,19 +17803,31 @@ msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "preferred pack '%s' is expired"
|
||||
msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn"
|
||||
msgstr "preferred pack '%s' đã hết hạn"
|
||||
|
||||
msgid "no pack files to index."
|
||||
msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
|
||||
|
||||
msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
|
||||
msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào"
|
||||
msgstr "từ chối ghi multi-pack bitmap mà không có bất kỳ đối tượng nào"
|
||||
|
||||
msgid "unable to create temporary MIDX layer"
|
||||
msgstr "không thể tạo lớp MIDX tạm thời"
|
||||
|
||||
msgid "could not write multi-pack bitmap"
|
||||
msgstr "không thể ghi 'multi-pack bitmap'"
|
||||
msgstr "không thể ghi multi-pack bitmap"
|
||||
|
||||
msgid "unable to open multi-pack-index chain file"
|
||||
msgstr "không thể mở tập tin chain multi-pack-index"
|
||||
|
||||
msgid "unable to rename new multi-pack-index layer"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên lớp multi-pack-index"
|
||||
|
||||
msgid "could not write multi-pack-index"
|
||||
msgstr "không thể ghi 'multi-pack-index'"
|
||||
msgstr "không thể ghi multi-pack-index"
|
||||
|
||||
msgid "cannot expire packs from an incremental multi-pack-index"
|
||||
msgstr "không thể hết hạn gói từ incremental multi-pack-index"
|
||||
|
||||
msgid "Counting referenced objects"
|
||||
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
|
||||
@ -17769,6 +17835,9 @@ msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
|
||||
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
|
||||
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
|
||||
|
||||
msgid "cannot repack an incremental multi-pack-index"
|
||||
msgstr "không thể repack incremental multi-pack-index"
|
||||
|
||||
msgid "could not start pack-objects"
|
||||
msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
|
||||
|
||||
@ -17825,6 +17894,27 @@ msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
|
||||
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
|
||||
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
|
||||
|
||||
msgid "multi-pack-index chain file too small"
|
||||
msgstr "tập tin chain multi-pack-index quá nhỏ"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "pack count in base MIDX too high: %<PRIuMAX>"
|
||||
msgstr "số pack trong base MIDX quá lớn: %<PRIuMAX>"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "object count in base MIDX too high: %<PRIuMAX>"
|
||||
msgstr "số đối tượng trong base MIDX quá lớn: %<PRIuMAX>"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid multi-pack-index chain: line '%s' not a hash"
|
||||
msgstr "multi-pack-index chain không hợp lệ: dòng '%s' không phải là mã băm"
|
||||
|
||||
msgid "unable to find all multi-pack index files"
|
||||
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin multi-pack index"
|
||||
|
||||
msgid "invalid MIDX object position, MIDX is likely corrupt"
|
||||
msgstr "vị trí đối tượng MIDX không hợp lệ. MIDX có vẻ như đã bị hỏng"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
|
||||
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
|
||||
@ -17842,10 +17932,6 @@ msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá
|
||||
msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
|
||||
msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
|
||||
|
||||
msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
|
||||
msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
|
||||
|
||||
@ -18055,6 +18141,14 @@ msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng
|
||||
msgid "missing mapping of %s to %s"
|
||||
msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open %s"
|
||||
msgstr "không thể mở %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "files '%s' and '%s' differ in contents"
|
||||
msgstr "tập tin '%s' và '%s' có nội dung khác nhau"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to write file %s"
|
||||
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
|
||||
@ -18103,7 +18197,7 @@ msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to create directory %s"
|
||||
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
||||
msgstr "tạo thư mục %s gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot read object for %s"
|
||||
@ -18140,10 +18234,6 @@ msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
|
||||
msgid "%s is not a valid '%s' object"
|
||||
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open %s"
|
||||
msgstr "không thể mở %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
|
||||
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
|
||||
@ -19079,10 +19169,10 @@ msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
|
||||
msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
|
||||
|
||||
msgid "cannot write split index for a sparse index"
|
||||
msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\""
|
||||
msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho sparse index"
|
||||
|
||||
msgid "failed to convert to a sparse-index"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang sparse-index"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open git dir: %s"
|
||||
@ -19351,6 +19441,10 @@ msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
|
||||
msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
|
||||
msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "expected format: %%(is-base:<committish>)"
|
||||
msgstr "cần định dạng: %%(is-base:<committish>)"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "malformed field name: %.*s"
|
||||
msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
|
||||
@ -19585,6 +19679,13 @@ msgstr ""
|
||||
"không thể lock tham chiếu '%s': cần tham chiếu mềm tới '%s': nhưng lại là "
|
||||
"tham chiếu thường"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot open directory %s"
|
||||
msgstr "không thể mở thư mục %s"
|
||||
|
||||
msgid "Checking references consistency"
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán các tham chiếu"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "refname is dangerous: %s"
|
||||
msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
|
||||
@ -20144,7 +20245,7 @@ msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' does not exist"
|
||||
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
|
||||
msgstr "'%s' không tồn tại"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not switch to '%s'"
|
||||
@ -20212,12 +20313,15 @@ msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout
|
||||
msgid "create repository within 'src' directory"
|
||||
msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
|
||||
|
||||
msgid "specify if tags should be fetched during clone"
|
||||
msgstr "có nên lấy về thẻ khi nhân bản"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
|
||||
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
|
||||
"\t[--[no-]src] [--[no-]tags] <url> [<enlistment>]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
|
||||
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
|
||||
"\t[--[no-]src] [--[no-]tags] <url> [<enlistment>]"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
|
||||
@ -20235,6 +20339,10 @@ msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
|
||||
msgid "could not configure remote in '%s'"
|
||||
msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not disable tags in '%s'"
|
||||
msgstr "không thể vô hiệu thẻ trong '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not configure '%s'"
|
||||
msgstr "không thể cấu hình '%s'"
|
||||
@ -21300,6 +21408,10 @@ msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
|
||||
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "safe.directory '%s' not absolute"
|
||||
msgstr "safe.directory '%s' không phải đường dẫn tuyệt đối"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
|
||||
@ -21762,9 +21874,27 @@ msgstr "thẻ bài"
|
||||
msgid "command token to send to the server"
|
||||
msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
|
||||
|
||||
msgid "unit-test [<options>]"
|
||||
msgstr "unit-test [<các tùy chọn>]"
|
||||
|
||||
msgid "immediately exit upon the first failed test"
|
||||
msgstr "thoát ngay khi gặp test thất bại"
|
||||
|
||||
msgid "suite[::test]"
|
||||
msgstr "suite[::test]"
|
||||
|
||||
msgid "run only test suite or individual test <suite[::test]>"
|
||||
msgstr "chạy riêng test suite hoặc test <suite[::test]>"
|
||||
|
||||
msgid "suite"
|
||||
msgstr "suite"
|
||||
|
||||
msgid "exclude test suite <suite>"
|
||||
msgstr "loại trừ test suite <suite>"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "running trailer command '%s' failed"
|
||||
msgstr "chạy lệnh kéo theo '%s' gặp lỗi"
|
||||
msgstr "chạy lệnh trailer '%s' gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
|
||||
@ -21772,7 +21902,7 @@ msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
|
||||
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa '%.*s'"
|
||||
msgstr "thẻ trailer trống rỗng trong phần trailer '%.*s'"
|
||||
|
||||
msgid "full write to remote helper failed"
|
||||
msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
|
||||
@ -22962,6 +23092,9 @@ msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
|
||||
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
|
||||
msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
|
||||
|
||||
msgid "--dump-aliases and --translate-aliases are mutually exclusive\n"
|
||||
msgstr "--dump-aliases và --translate-aliases không tương thích với nhau\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
|
||||
"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user