binutils-gdb/opcodes/po/vi.po
Alan Modra 429d795d50 Update PO files
bfd/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/bfd/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/hr.po: New file from translationproject.org.
	* configure.ac (ALL_LINGUAS): Add hr.  Sort.
	* configure: Regenerate.

binutils/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/binutils/.
	* po/ca.po: Likewise.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/hr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sk.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/zh_TW.po: Likewise.

gas/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gas/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.

gold/
	* po/es.po: Update from translationproject.org/latest/gold/.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/ja.po: New file from translationproject.org.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.

gprof/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/gprof/.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/de.po: Likewise.
	* po/eo.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/ga.po: Likewise.
	* po/hu.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/ms.po: Likewise.
	* po/nl.po: Likewise.
	* po/pt_BR.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/ru.po: Likewise.
	* po/sr.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.

ld/
	* po/bg.po: Update from translationproject.org/latest/ld/.
	* po/da.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/ja.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
	* po/zh_TW.po: Likewise.
	* po/de.po: New file from translationproject.org.
	* po/ru.po: Likewise.
	* configure.ac (ALL_LINGUAS): Add de, ru.  Sort.
	* configure: Regenerate.

opcodes/
	* po/da.po: Update from translationproject.org/latest/opcodes/.
	* po/de.po: Likewise.
	* po/es.po: Likewise.
	* po/fi.po: Likewise.
	* po/fr.po: Likewise.
	* po/id.po: Likewise.
	* po/it.po: Likewise.
	* po/nl.po: Likewise.
	* po/pt_BR.po: Likewise.
	* po/ro.po: Likewise.
	* po/sv.po: Likewise.
	* po/tr.po: Likewise.
	* po/uk.po: Likewise.
	* po/vi.po: Likewise.
	* po/zh_CN.po: Likewise.
2017-07-12 23:08:59 +09:30

1537 lines
47 KiB
Plaintext

# Vietnamese Translation for Opcodes.
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#. Invalid option.
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593
#, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
#: aarch64-dis.c:2391
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
"\n"
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: aarch64-dis.c:2395
#, c-format
msgid ""
"\n"
" no-aliases Don't print instruction aliases.\n"
msgstr ""
"\n"
" no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n"
#: aarch64-dis.c:2398
#, c-format
msgid ""
"\n"
" aliases Do print instruction aliases.\n"
msgstr ""
"\n"
" aliases In bí danh chỉ lệnh.\n"
#: aarch64-dis.c:2402
#, c-format
msgid ""
"\n"
" debug_dump Temp switch for debug trace.\n"
msgstr ""
"\n"
" debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n"
#: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
#: aarch64-opc.c:1142
msgid "immediate value"
msgstr "giá trị trực tiếp"
#: aarch64-opc.c:1152
msgid "immediate offset"
msgstr "hiệu trực tiếp"
#: aarch64-opc.c:1162
msgid "register number"
msgstr "số hiệu thanh ghi"
#: aarch64-opc.c:1172
msgid "register element index"
msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi"
#: aarch64-opc.c:1182
msgid "shift amount"
msgstr "lượng dịch"
#: aarch64-opc.c:1254
msgid "extraneous register"
msgstr "thanh ghi ngoại lai"
#: aarch64-opc.c:1259
msgid "missing register"
msgstr "thiếu thanh ghi"
#: aarch64-opc.c:1270
msgid "stack pointer register expected"
msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack"
#: aarch64-opc.c:1291
msgid "unexpected address writeback"
msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
#: aarch64-opc.c:1302
msgid "address writeback expected"
msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
#: aarch64-opc.c:1348
msgid "negative or unaligned offset expected"
msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh"
#: aarch64-opc.c:1361
msgid "invalid register offset"
msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1383
msgid "invalid post-increment amount"
msgstr "lượng gia trước không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666
msgid "invalid shift amount"
msgstr "lượng dịch không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1412
msgid "invalid extend/shift operator"
msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586
#: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795
msgid "immediate out of range"
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
#: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707
#: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801
msgid "invalid shift operator"
msgstr "thao tác dịch không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1526
msgid "shift amount expected to be 0 or 12"
msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12"
#: aarch64-opc.c:1549
msgid "shift amount should be a multiple of 16"
msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16"
#: aarch64-opc.c:1561
msgid "negative immediate value not allowed"
msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm"
#: aarch64-opc.c:1655
msgid "immediate zero expected"
msgstr "cần số không trực tiếp"
#: aarch64-opc.c:1715
msgid "shift is not permitted"
msgstr "không cho phép dịch"
#: aarch64-opc.c:1740
msgid "invalid value for immediate"
msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
#: aarch64-opc.c:1765
msgid "shift amount expected to be 0 or 16"
msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16"
#: aarch64-opc.c:1785
msgid "floating-point immediate expected"
msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp"
#: aarch64-opc.c:1876
msgid "extend operator expected"
msgstr "cần toán tử mở rộng"
#: aarch64-opc.c:1889
msgid "missing extend operator"
msgstr "thiếu toán tử mở rộng"
#: aarch64-opc.c:1895
msgid "'LSL' operator not allowed"
msgstr "không cho phép thao tác “LSL”"
#: aarch64-opc.c:1916
msgid "W register expected"
msgstr "cần thanh ghi W"
#: aarch64-opc.c:1927
msgid "shift operator expected"
msgstr "cần toán tử dịch"
#: aarch64-opc.c:1934
msgid "'ROR' operator not allowed"
msgstr "không cho phép thao tác “ROR”"
#: alpha-opc.c:155
msgid "branch operand unaligned"
msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh"
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
msgid "jump hint unaligned"
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
#: arc-dis.c:75
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n"
#: arc-opc.c:386
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
#: arc-opc.c:395
msgid "auxiliary register not allowed here"
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ"
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
msgid "attempt to set readonly register"
msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc"
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
msgid "attempt to read writeonly register"
msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi"
#: arc-opc.c:428
#, c-format
msgid "invalid register number `%d'"
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”"
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
msgid "too many long constants"
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
#: arc-opc.c:668
msgid "too many shimms in load"
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
#. Do we have a limm already?
#: arc-opc.c:781
msgid "impossible store"
msgstr "không thể lưu"
#: arc-opc.c:814
msgid "st operand error"
msgstr "lỗi cất giữ toán hạng"
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
msgid "address writeback not allowed"
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
#: arc-opc.c:822
msgid "store value must be zero"
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
#: arc-opc.c:847
msgid "invalid load/shimm insn"
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
#: arc-opc.c:856
msgid "ld operand error"
msgstr "lỗi nạp toán hạng"
#: arc-opc.c:943
msgid "jump flags, but no .f seen"
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
#: arc-opc.c:946
msgid "jump flags, but no limm addr"
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
#: arc-opc.c:949
msgid "flag bits of jump address limm lost"
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
#: arc-opc.c:952
msgid "attempt to set HR bits"
msgstr "thử đặt các bit HR"
#: arc-opc.c:955
msgid "bad jump flags value"
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
#: arc-opc.c:988
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
#: arc-opc.c:1024
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
#: arm-dis.c:2143
msgid "<illegal precision>"
msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: arm-dis.c:4585
#, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
#: arm-dis.c:5195
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
"the -M switch:\n"
msgstr ""
"\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
"đối số “-M”:\n"
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
#, c-format
msgid "undefined"
msgstr "chưa định nghĩa"
#: avr-dis.c:198
#, c-format
msgid "Internal disassembler error"
msgstr "lỗi disassembler nội bộ"
#: avr-dis.c:251
#, c-format
msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "không rõ ràng buộc “%c”"
#: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
#: cgen-asm.c:374
#, c-format
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
#: d30v-dis.c:255
#, c-format
msgid "<unknown register %d>"
msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
#. Can't happen.
#: dis-buf.c:60
#, c-format
msgid "Unknown error %d\n"
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
#: dis-buf.c:69
#, c-format
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
#: epiphany-asm.c:68
msgid "register unavailable for short instructions"
msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
#: epiphany-asm.c:115
msgid "register name used as immediate value"
msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
msgid "register source in immediate move"
msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
#: epiphany-asm.c:187
msgid "byte relocation unsupported"
msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- asm.c
#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
msgid "missing `)'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”"
#: epiphany-asm.c:270
msgid "ABORT: unknown operand"
msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
#: epiphany-asm.c:296
msgid "Not a pc-relative address."
msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
#: xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n"
#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
#: xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp"
#. We couldn't parse it.
#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
#: xstormy16-asm.c:662
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "không nhận ra chỉ lệnh"
#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
#: xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)"
#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
#: xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)"
#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
#: xstormy16-asm.c:549
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
#: xstormy16-asm.c:661
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
#: xstormy16-asm.c:675
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”"
#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
#: xstormy16-asm.c:678
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "chỉ thị sai “%.50s”"
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276
#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
#: xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
#: xstormy16-ibld.c:164
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
#: xstormy16-ibld.c:185
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
#: xstormy16-ibld.c:675
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
#: xstormy16-ibld.c:821
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
#: xstormy16-ibld.c:931
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n"
#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
#: xstormy16-ibld.c:1023
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n"
#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
#: xstormy16-ibld.c:1122
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n"
#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
#: xstormy16-ibld.c:1211
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n"
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
msgid "Register number is not valid"
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
#: fr30-asm.c:95
msgid "Register must be between r0 and r7"
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
#: fr30-asm.c:97
msgid "Register must be between r8 and r15"
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
msgid "Register list is not valid"
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
#: frv-asm.c:608
msgid "missing `]'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”"
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
msgid "Special purpose register number is out of range"
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
#: frv-asm.c:908
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1"
#: frv-asm.c:944
msgid "register number must be even"
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
#: h8300-dis.c:314
#, c-format
msgid "Hmmmm 0x%x"
msgstr "Ừm 0x%x"
#: h8300-dis.c:695
#, c-format
msgid "Don't understand 0x%x \n"
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
#: h8500-dis.c:124
#, c-format
msgid "can't cope with insert %d\n"
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
#. Couldn't understand anything.
#: h8500-dis.c:324
#, c-format
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t• không rõ •"
#: i386-dis.c:10647
msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
#: i386-dis.c:10953
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
"\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: i386-dis.c:10957
#, c-format
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
#: i386-dis.c:10958
#, c-format
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
#: i386-dis.c:10959
#, c-format
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
#: i386-dis.c:10960
#, c-format
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
#: i386-dis.c:10961
#, c-format
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
#: i386-dis.c:10962
#, c-format
msgid ""
" att-mnemonic\n"
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
msgstr ""
" att-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
#: i386-dis.c:10964
#, c-format
msgid ""
" intel-mnemonic\n"
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
msgstr ""
" intel-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
#: i386-dis.c:10966
#, c-format
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n"
#: i386-dis.c:10967
#, c-format
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n"
#: i386-dis.c:10968
#, c-format
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n"
#: i386-dis.c:10969
#, c-format
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n"
#: i386-dis.c:10970
#, c-format
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n"
#: i386-dis.c:10971
#, c-format
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
#: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
#: i386-gen.c:649
#, c-format
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:651
#, c-format
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:707
#, c-format
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:972
#, c-format
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1103
#, c-format
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1180
#, c-format
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830
#, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1276
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
#: i386-gen.c:1283
#, c-format
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
#: i386-gen.c:1297
#, c-format
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
#: ia64-gen.c:320
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo: "
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
#, c-format
msgid "multiple note %s not handled\n"
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
#: ia64-gen.c:617
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
#: ia64-gen.c:819
#, c-format
msgid "can't find %s for reading\n"
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
#: ia64-gen.c:1051
#, c-format
msgid ""
"most recent format '%s'\n"
"appears more restrictive than '%s'\n"
msgstr ""
"định dạng vừa nhất “%s”\n"
"có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n"
#: ia64-gen.c:1062
#, c-format
msgid "overlapping field %s->%s\n"
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
#: ia64-gen.c:1259
#, c-format
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
#: ia64-gen.c:1466
#, c-format
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
#: ia64-gen.c:1488
#, c-format
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n"
#: ia64-gen.c:1527
#, c-format
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
#: ia64-gen.c:1530
#, c-format
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
#: ia64-gen.c:1539
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
#: ia64-gen.c:1542
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
#: ia64-gen.c:1553
#, c-format
msgid "class %s is defined but not used\n"
msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
#: ia64-gen.c:1566
#, c-format
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n"
#: ia64-gen.c:1569
#, c-format
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
#: ia64-gen.c:1573
#, c-format
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
#: ia64-gen.c:2465
#, c-format
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
#: ia64-gen.c:2493
#, c-format
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
#: ia64-gen.c:2507
#, c-format
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n"
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
#. cgen will try the next parsing option.
#: ip2k-asm.c:81
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR."
#. Invalid offset present.
#: ip2k-asm.c:106
msgid "offset(IP) is not a valid form"
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
#. Found something there in front of (DP) but it's out
#. of range.
#: ip2k-asm.c:154
msgid "(DP) offset out of range."
msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
#. Found something there in front of (SP) but it's out
#. of range.
#: ip2k-asm.c:195
msgid "(SP) offset out of range."
msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
#: ip2k-asm.c:211
msgid "illegal use of parentheses"
msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ"
#: ip2k-asm.c:218
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
#: ip2k-asm.c:242
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ."
#: ip2k-asm.c:296
msgid "Byte address required. - must be even."
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
#: ip2k-asm.c:305
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
#: ip2k-asm.c:360
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
#: ip2k-asm.c:413
msgid "Attempt to find bit index of 0"
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
msgid "immediate value cannot be register"
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
msgid "immediate value out of range"
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
#: iq2000-asm.c:182
msgid "21-bit offset out of range"
msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi"
#: lm32-asm.c:166
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
#: lm32-asm.c:196
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
#: lm32-asm.c:226
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
#: lm32-asm.c:256
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581
#, c-format
msgid "unknown\t0x%04lx"
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
#: m10200-dis.c:328
#, c-format
msgid "unknown\t0x%02lx"
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
#: m32c-asm.c:117
msgid "imm:6 immediate is out of range"
msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:145
#, c-format
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
#: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
#: m32c-asm.c:281
#, c-format
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
#: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:399
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:478
msgid "immediate is out of range 1-2"
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
#: m32c-asm.c:496
msgid "immediate is out of range 1-8"
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
#: m32c-asm.c:514
msgid "immediate is out of range 0-7"
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
#: m32c-asm.c:550
msgid "immediate is out of range 2-9"
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
#: m32c-asm.c:568
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15"
#: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662
msgid "bit,base is out of range"
msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi"
#: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666
msgid "bit,base out of range for symbol"
msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu"
#: m32c-asm.c:802
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ"
#: m32c-asm.c:832
msgid "Invalid size specifier"
msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
#: m68k-dis.c:1281
#, c-format
msgid "<function code %d>"
msgstr "<mã hàm %d>"
#: m68k-dis.c:1440
#, c-format
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
#: m88k-dis.c:679
#, c-format
msgid "# <dis error: %08lx>"
msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
#: mep-asm.c:129
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
#: mep-asm.c:143
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
#, c-format
msgid "invalid %function() here"
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
#: mep-asm.c:336
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
#: mep-asm.c:356
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
#: mep-asm.c:558
msgid "Value is not aligned enough"
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
#: mips-dis.c:1011
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
#: mips-dis.c:1162
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
#: mips-dis.c:1462
#, c-format
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:2052
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:2674
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
#: mips-dis.c:2902
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
#: mips-dis.c:2912
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:3064
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
"\n"
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: mips-dis.c:3068
#, c-format
msgid ""
"\n"
" virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n"
msgstr ""
"\n"
" virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n"
#: mips-dis.c:3071
#, c-format
msgid ""
"\n"
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
" Default: based on binary being disassembled.\n"
msgstr ""
"\n"
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
#: mips-dis.c:3075
#, c-format
msgid ""
"\n"
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
" Default: numeric.\n"
msgstr ""
"\n"
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
" Mặc định: thuộc số\n"
#: mips-dis.c:3079
#, c-format
msgid ""
"\n"
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
" specified architecture.\n"
" Default: based on binary being disassembled.\n"
msgstr ""
"\n"
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
#: mips-dis.c:3084
#, c-format
msgid ""
"\n"
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
"\t\t\t architecture.\n"
" Default: based on binary being disassembled.\n"
msgstr ""
"\n"
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
#: mips-dis.c:3089
#, c-format
msgid ""
"\n"
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
" specified ABI.\n"
msgstr ""
"\n"
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
#: mips-dis.c:3093
#, c-format
msgid ""
"\n"
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
" specified architecture.\n"
msgstr ""
"\n"
" reg-names=ARCH\n"
" In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n"
" theo kiến trúc đã cho.\n"
#: mips-dis.c:3097
#, c-format
msgid ""
"\n"
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n"
" "
#: mips-dis.c:3104
#, c-format
msgid ""
"\n"
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n"
" "
#: mmix-dis.c:34
#, c-format
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
#: mmix-dis.c:44
#, c-format
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
#: mmix-dis.c:53
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
#: mmix-dis.c:511
#, c-format
msgid "*unknown operands type: %d*"
msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •"
#: msp430-dis.c:412
msgid "Illegal as emulation instr"
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
#: msp430-dis.c:487
msgid "Illegal as 2-op instr"
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
#: msp430-dis.c:839
msgid "unercognised CALLA addressing mode"
msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA"
#: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148
#, c-format
msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected"
msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W"
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767."
#: mt-asm.c:149
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”."
#: mt-asm.c:157
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
#: mt-asm.c:395
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
#. A is an address and we can`t have the address of
#. an immediate either. We don't know how much to increase
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
#. anyway!
#: ns32k-dis.c:533
#, c-format
msgid "$<undefined>"
msgstr "$<chưa định nghĩa>"
#: ppc-dis.c:337
#, c-format
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n"
#: ppc-dis.c:762
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
"the -M switch:\n"
msgstr ""
"\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n"
#: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964
msgid "invalid register"
msgstr "thanh ghi không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242
msgid "invalid conditional option"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244
msgid "invalid counter access"
msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1246
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -"
#: ppc-opc.c:1278
msgid "invalid mask field"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1304
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438
msgid "illegal bitmask"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
#: ppc-opc.c:1525
msgid "address register in load range"
msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
#: ppc-opc.c:1578
msgid "index register in load range"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
#: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650
msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
#: ppc-opc.c:1609
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
#: ppc-opc.c:1700
msgid "illegal immediate value"
msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1839
msgid "invalid sprg number"
msgstr "số sprg không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:2009
msgid "invalid constant"
msgstr "hằng không hợp lệ"
#: s390-dis.c:301
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
"\n"
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: s390-dis.c:305
#, c-format
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n"
#: s390-dis.c:306
#, c-format
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n"
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
msgid "<illegal instruction>"
msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>"
#: sparc-dis.c:285
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
#: sparc-dis.c:296
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
#: sparc-dis.c:355
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n"
#. Mark as non-valid instruction.
#: sparc-dis.c:1046
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: v850-dis.c:453
#, c-format
msgid "unknown operand shift: %x\n"
msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n"
#: v850-dis.c:465
#, c-format
msgid "unknown reg: %d\n"
msgstr "không rõ reg: %d\n"
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
#. specific command line option is given to GAS.
#: v850-opc.c:53
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh"
#: v850-opc.c:54
msgid "displacement value is out of range"
msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:55
msgid "displacement value is not aligned"
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
#: v850-opc.c:57
msgid "immediate value is out of range"
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:58
msgid "branch value out of range"
msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:59
msgid "branch value not in range and to odd offset"
msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
#: v850-opc.c:60
msgid "branch to odd offset"
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
#: v850-opc.c:61
msgid "position value is out of range"
msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:62
msgid "width value is out of range"
msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:63
msgid "SelID is out of range"
msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:64
msgid "vector8 is out of range"
msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:65
msgid "vector5 is out of range"
msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:66
msgid "imm10 is out of range"
msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:67
msgid "SR/SelID is out of range"
msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi"
#: v850-opc.c:512
msgid "invalid register for stack adjustment"
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
#: v850-opc.c:532
msgid "invalid register name"
msgstr "tên thanh ghi sai"
#: xc16x-asm.c:66
msgid "Missing '#' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “#”"
#: xc16x-asm.c:82
msgid "Missing '.' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “.”"
#: xc16x-asm.c:98
msgid "Missing 'pof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”"
#: xc16x-asm.c:114
msgid "Missing 'pag:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”"
#: xc16x-asm.c:130
msgid "Missing 'sof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”"
#: xc16x-asm.c:146
msgid "Missing 'seg:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”"
#: xstormy16-asm.c:71
msgid "Bad register in preincrement"
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
#: xstormy16-asm.c:76
msgid "Bad register in postincrement"
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
#: xstormy16-asm.c:78
msgid "Bad register name"
msgstr "Tên thanh ghi sai"
#: xstormy16-asm.c:82
msgid "Label conflicts with register name"
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
#: xstormy16-asm.c:86
msgid "Label conflicts with `Rx'"
msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”"
#: xstormy16-asm.c:88
msgid "Bad immediate expression"
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
#: xstormy16-asm.c:109
msgid "No relocation for small immediate"
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
#: xstormy16-asm.c:119
msgid "Small operand was not an immediate number"
msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp"
#: xstormy16-asm.c:157
msgid "Operand is not a symbol"
msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu"
#: xstormy16-asm.c:165
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối"
#~ msgid "branch value not in range and to an odd offset"
#~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
#~ msgid "immediate value not in range and not even"
#~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
#~ msgid "immediate value must be even"
#~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"