mirror of
https://sourceware.org/git/binutils-gdb.git
synced 2024-11-23 18:14:13 +08:00
Add Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
d3156ecc65
commit
e87b2913a3
@ -1,3 +1,9 @@
|
||||
2005-01-31 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi/po: New file: Vietnamese translation.
|
||||
* configure.in: (ALL_LINGUAS): Add vi.
|
||||
* configure: Regenerate.
|
||||
|
||||
2005-01-27 Andrew Cagney <cagney@gnu.org>
|
||||
|
||||
* configure: Regenerate to track ../gettext.m4 change.
|
||||
|
2
gprof/configure
vendored
2
gprof/configure
vendored
@ -4965,7 +4965,7 @@ fi
|
||||
done
|
||||
|
||||
|
||||
ALL_LINGUAS="fr tr sv es id da pt_BR de"
|
||||
ALL_LINGUAS="fr tr sv es id da pt_BR de vi"
|
||||
if test -n "$ac_tool_prefix"; then
|
||||
# Extract the first word of "${ac_tool_prefix}ranlib", so it can be a program name with args.
|
||||
set dummy ${ac_tool_prefix}ranlib; ac_word=$2
|
||||
|
@ -24,7 +24,7 @@ AC_PROG_INSTALL
|
||||
|
||||
AC_CHECK_FUNCS(setmode)
|
||||
|
||||
ALL_LINGUAS="fr tr sv es id da pt_BR de"
|
||||
ALL_LINGUAS="fr tr sv es id da pt_BR de vi"
|
||||
CY_GNU_GETTEXT
|
||||
|
||||
AM_MAINTAINER_MODE
|
||||
|
552
gprof/po/vi.po
Normal file
552
gprof/po/vi.po
Normal file
@ -0,0 +1,552 @@
|
||||
# Vietnamese Translation for gprof-2.14rel030712.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.14rel030712\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-07-11 13:58+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-01-26 12:32+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:103 mips.c:57
|
||||
msgid "<indirect child>"
|
||||
msgstr "<con gián tiếp>"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:120 mips.c:74
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:142
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:152
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: bsr"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:134 call_graph.c:94 hist.c:98
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:202
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo: đang bỏ qua việc đếm khối-cơ-bản exec (sử dụng -l hay --line)\n"
|
||||
|
||||
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
|
||||
#: basic_blocks.c:295 basic_blocks.c:305
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
|
||||
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu việc đã thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:296 basic_blocks.c:306
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "<chưa biết>"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:553
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Top %d Lines:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" Line Count\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Đầu %d Dòng:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" Tổng số dòng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:577
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Execution Summary:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Tóm tắt thi hành:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:580
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Lines executed\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Total number of line executions\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Tổng số dòng được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Số trung bình việc thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
|
||||
#: call_graph.c:71
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
|
||||
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:73
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:75
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t\tCall graph\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:78 hist.c:363
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"độ hột: mỗi lần ghé mẫu trải ra %ld byte"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" đối với %.2f%% của %.2f giây\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:86
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time propagated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" không có thời gian truyền bá\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
|
||||
msgid "called"
|
||||
msgstr "được gọi"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95 cg_print.c:100
|
||||
msgid "total"
|
||||
msgstr "tổng số"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95
|
||||
msgid "parents"
|
||||
msgstr "mẹ"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
|
||||
msgid "index"
|
||||
msgstr "chỉ mục"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%time"
|
||||
msgstr "%time (giờ)"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
|
||||
msgid "self"
|
||||
msgstr "mình"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97
|
||||
msgid "descendants"
|
||||
msgstr "con cháu"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98 hist.c:389
|
||||
msgid "name"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:100
|
||||
msgid "children"
|
||||
msgstr "con"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "index %% time self children called name\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% giờ mình con đã gọi tên\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:129
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d toàn bộ> [%d]\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:363
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:364
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:604
|
||||
msgid ""
|
||||
"Index by function name\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chỉ mục theo tên chức năng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:661 cg_print.c:670
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<cycle %d>"
|
||||
msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:64
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: đã không mở được %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:78 corefile.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không phân tách được tập tin ánh xạ %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:155
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: not in a.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: không có định dạng a.out\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:166
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm được phần .text trong %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:225
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
||||
msgstr "%s: hết sức chứa đối với %lu byte dung lượng văn bản\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:239
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't do -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thi hành được -c\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
||||
msgstr "%s: -c chưa được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:447
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' không có ký tự nào\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:758
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: việc đếm sai: ltab.len=%d thay thế %ld\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích thước đia chỉ có trị số bất ngờ là %u\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:345 gmon_io.c:440
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn nên không là tập tin loại gmon\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:355 gmon_io.c:483
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:366
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có phiên bản chưa được hỗ trợ %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:396
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: đã tìm thẻ sai %d (tập tin bị hỏng không?)\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:462
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:510
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:538
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: không hình như tập tin '%s' có định dạng gmon.out\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:559
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
||||
msgstr "%s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d/%d bin\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:592
|
||||
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian bằng tích, không bằng giây\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:598 gmon_io.c:775
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết cách xử lý khuôn dạng tập tin %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:605
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin `%s' (phiên bản %d) bao gồm:\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:608
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:609
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:611
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ-thị-gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:612
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ-thị-gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:614
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối-cơ-bản\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:615
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối-cơ-bản\n"
|
||||
|
||||
# I have reservations about some of the strings presented for translation: some of them look like commands, which may not be translatable. I could not find anybody to ask about this.
|
||||
#: gprof.c:163
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
||||
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
|
||||
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
|
||||
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
|
||||
"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
|
||||
"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
|
||||
"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
|
||||
"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
|
||||
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
|
||||
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
|
||||
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
|
||||
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle]\n"
|
||||
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][tên]] [-I thư-mục]\n"
|
||||
"\t[-d[s]] [-k từ/tới] [-m đếm-tối-thiểu] [-t độ-dài-bảng]\n"
|
||||
"\t[--[không-]nguồn-được-phụ-chú[=tên]] [--[không-]việc-đếm-thi-hành[=tên]]\n"
|
||||
"\t[--[không-]hiện-trạng-bằng-phẳng[=tên]] [--[không-]đồ-thị[=tên]]\n"
|
||||
"\t[--[không-]giờ=tên] [--tất-cả-dòng] [--vắn] [--gõ-lỗi[=mức]]\n"
|
||||
"\t[--sắp-xếp-chức-năng] [--sắp-xế--tập-tin]\n"
|
||||
"\t[--đường-dẫn-thư-mục=thư-mục] [--hiển-thị -các-chức-năng-chưa-được-sử-dụng]\n"
|
||||
"\t[--khuôn-dạng-tập-tin=tên] [--thông-tin-tập-tin] [--trợ-giúp] [--dòng] [--việc-đếm-tối-thiểu=n]\n"
|
||||
"\t[--không-tĩnh] [--đường-dẫn-để-in [--ngăn-cách-tập-tin]\n"
|
||||
"\t[--đồ-thị-gọi-tĩnh] [--cộng] [--độ-dài-bảng=dài] [--truyền-thống]\n"
|
||||
"\t[--phiên-bản] [--độ-rộng=n] [--bỏ-qua-điều-không-chức-năng]\n"
|
||||
"\t[--tháo-gõ[=KIỂU]] [--không-tháo-gõ]\n"
|
||||
"\t[tập-tin-ảnh] [tập-tin-hiện-trạng...]\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:179
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Report bugs to %s\n"
|
||||
msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:253
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
|
||||
msgstr "%s: chưa hỗ trợ gõ lỗi; bỏ qua -d\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:333
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown file format %s\n"
|
||||
msgstr "%s: khuôn dạng tập tin chưa biết %s\n"
|
||||
|
||||
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
|
||||
#: gprof.c:417
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "GNU gprof %s\n"
|
||||
msgstr "GNU gprof %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:418
|
||||
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đựa vào trình gprof của BSD, bản quyền năm 1983 của những Quan nhiếp chính \n"
|
||||
"của trường đại học California.\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:419
|
||||
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:460
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ (demangle) chưa biết `%s'\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:480
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: Có ghi rõ được chỉ một của hai đối --function-ordering (sắp xếp chức năng) \n"
|
||||
"và --file-ordering (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ khuôn dạng tập tin`prof'\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:639
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:646
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out file thiếu dữ liệu đồ-thị-gọi\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:127
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: `%s' không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:143
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %d of %d samples\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d của %d mẫu\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:359
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%c%c/call"
|
||||
msgstr "%c%c/việc gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:367
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" đối với %.2f%% của %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:373
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Each sample counts as %g %s.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:378
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time accumulated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" không có thời gian được tích lũy\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
msgid "cumulative"
|
||||
msgstr "lũy tích"
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
msgid "self "
|
||||
msgstr "mình "
|
||||
|
||||
#: hist.c:385
|
||||
msgid "total "
|
||||
msgstr "tổng số"
|
||||
|
||||
#: hist.c:388
|
||||
msgid "time"
|
||||
msgstr "giờ"
|
||||
|
||||
#: hist.c:388
|
||||
msgid "calls"
|
||||
msgstr "việc gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:481
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"flat profile:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"hiện trạng bằng:\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:487
|
||||
msgid "Flat profile:\n"
|
||||
msgstr "Hiện trạng bằng:\n"
|
||||
|
||||
#: mips.c:85
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jal"
|
||||
|
||||
#: mips.c:110
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:166
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: đã không tìm được `%s'\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:241
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "*** File %s:\n"
|
||||
msgstr "*** Tập tin %s:\n"
|
||||
|
||||
#: utils.c:109
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d>"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d>"
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user