mirror of
https://sourceware.org/git/binutils-gdb.git
synced 2024-11-23 18:14:13 +08:00
Updated Vietnamese and Dutch translations
This commit is contained in:
parent
d2df793a71
commit
7353bd54f1
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2007-07-12 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated translation.
|
||||
|
||||
2007-07-12 Kai Tietz <kai.tietz@onevision.com>
|
||||
|
||||
* cg_print.c: Force cast of sizeof to be a long.
|
||||
|
320
gprof/po/vi.po
320
gprof/po/vi.po
@ -1,18 +1,20 @@
|
||||
# Vietnamese Translation for gprof-2.15.96.
|
||||
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
# Vietnamese Translation for GProf.
|
||||
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.15.96\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.16.93\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:05+1030\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-03-17 15:39+1000\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-10-01 07:23+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-07-12 15:47+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:102 mips.c:54
|
||||
msgid "<indirect child>"
|
||||
@ -21,39 +23,39 @@ msgstr "<con gián tiếp>"
|
||||
#: alpha.c:119 mips.c:71
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:141
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:151
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: bsr"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:97
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thức tập tin bất ngờ\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:196
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo: đang bỏ qua việc đếm khối-cơ-bản exec (sử dụng -l hay --line)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
|
||||
|
||||
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
|
||||
#: basic_blocks.c:287 basic_blocks.c:297
|
||||
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
|
||||
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu việc đã thi hành\n"
|
||||
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:288 basic_blocks.c:298
|
||||
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "<chưa biết>"
|
||||
msgstr "<không rõ>"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:541
|
||||
#: basic_blocks.c:543
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -65,12 +67,12 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Đầu %d Dòng:\n"
|
||||
"%d dòng đầu :\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" Tổng số dòng\n"
|
||||
" Dòng\tTổng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:565
|
||||
#: basic_blocks.c:567
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -81,34 +83,34 @@ msgstr ""
|
||||
"Tóm tắt thi hành:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:566
|
||||
#: basic_blocks.c:568
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:568
|
||||
#: basic_blocks.c:570
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Lines executed\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng được thi hành rồì\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:569
|
||||
#: basic_blocks.c:571
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin được thi hành rồi\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:573
|
||||
#: basic_blocks.c:575
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Total number of line executions\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Tổng số dòng để thi hành\n"
|
||||
"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:575
|
||||
#: basic_blocks.c:577
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Số trung bình việc thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
|
||||
#: call_graph.c:68
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -140,7 +142,7 @@ msgid ""
|
||||
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"độ hột: mỗi lần ghé mẫu trải ra %ld byte"
|
||||
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -148,7 +150,7 @@ msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" được %.2f%% của %.2f giây\n"
|
||||
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:86
|
||||
@ -157,20 +159,20 @@ msgid ""
|
||||
" no time propagated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" không có thời gian truyền bá\n"
|
||||
" không có thời gian đã truyền bá\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
|
||||
msgid "called"
|
||||
msgstr "được gọi"
|
||||
msgstr "đã gọi"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95 cg_print.c:100
|
||||
msgid "total"
|
||||
msgstr "tổng số"
|
||||
msgstr "tổng"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:95
|
||||
msgid "parents"
|
||||
msgstr "mẹ"
|
||||
msgstr "cha"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
|
||||
msgid "index"
|
||||
@ -179,11 +181,11 @@ msgstr "chỉ mục"
|
||||
#: cg_print.c:97
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%time"
|
||||
msgstr "%time (giờ)"
|
||||
msgstr "%time (thời gian)"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
|
||||
msgid "self"
|
||||
msgstr "mình"
|
||||
msgstr "bản thân"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:97
|
||||
msgid "descendants"
|
||||
@ -200,12 +202,12 @@ msgstr "con"
|
||||
#: cg_print.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "index %% time self children called name\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% giờ mình con đã gọi tên\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:128
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
|
||||
msgstr " <chu kỳ %d toàn bộ> [%d]\n"
|
||||
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:354
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -223,7 +225,7 @@ msgid ""
|
||||
"Index by function name\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chỉ mục theo tên chức năng\n"
|
||||
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:646 cg_print.c:655
|
||||
@ -234,140 +236,139 @@ msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
#: corefile.c:64
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không mở được %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:78 corefile.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không phân tách được tập tin ánh xạ %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:155
|
||||
#: corefile.c:158
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: not in a.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: không có định dạng a.out\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng « a.out »\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:166
|
||||
#: corefile.c:169
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm được phần .text trong %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:224
|
||||
#: corefile.c:244
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
||||
msgstr "%s: hết sức chứa đối với %lu byte dung lượng chữ\n"
|
||||
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:238
|
||||
#: corefile.c:258
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't do -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thi hành được -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:272
|
||||
#: corefile.c:292
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
||||
msgstr "%s: -c chưa được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:437
|
||||
#: corefile.c:457
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' không có ký tự nào\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:751
|
||||
#: corefile.c:771
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: việc đếm sai: ltab.len=%d thay thế %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:83
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích thước địa chỉ có trị số bất ngờ là %u\n"
|
||||
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:317 gmon_io.c:413
|
||||
#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn nên không phải là tập tin loại gmon\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:327 gmon_io.c:456
|
||||
#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:338
|
||||
#: gmon_io.c:341
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin `%s' có phiên bản chưa được hỗ trợ %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:368
|
||||
#: gmon_io.c:371
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: đã tìm thẻ sai %d (tập tin bị hỏng không?)\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:435
|
||||
#: gmon_io.c:438
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:483
|
||||
#: gmon_io.c:486
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:511
|
||||
#: gmon_io.c:514
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: không hình như tập tin '%s' có định dạng gmon.out\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:532
|
||||
#: gmon_io.c:535
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
||||
msgstr "%s: kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %d/%d bin\n"
|
||||
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:565
|
||||
#: gmon_io.c:568
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian bằng tích, không phải bằng giây\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:747
|
||||
#: gmon_io.c:574 gmon_io.c:750
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết cách xử lý khuôn dạng tập tin %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin `%s' (phiên bản %d) bao gồm:\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:584
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n"
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đồ thị gọi\n"
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n"
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục đếm khối cơ bản\n"
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
# I have reservations about some of the strings presented for translation: some of them look like commands, which may not be translatable. I could not find anybody to ask about this.
|
||||
#: gprof.c:160
|
||||
#: gmon_io.c:590
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:591
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:158
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
||||
@ -384,94 +385,117 @@ msgid ""
|
||||
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle]\n"
|
||||
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][tên]] [-I thư-mục]\n"
|
||||
"\t[-d[s]] [-k từ/tới] [-m đếm-tối-thiểu] [-t độ-dài-bảng]\n"
|
||||
"\t[--[không-]nguồn-được-phụ-chú[=tên]] [--[không-]việc-đếm-thi-hành[=tên]]\n"
|
||||
"\t[--[không-]hiện-trạng-bằng-phẳng[=tên]] [--[không-]đồ-thị[=tên]]\n"
|
||||
"\t[--[không-]giờ=tên] [--tất-cả-dòng] [--vắn] [--gõ-lỗi[=mức]]\n"
|
||||
"\t[--sắp-xếp-chức-năng] [--sắp-xế--tập-tin]\n"
|
||||
"\t[--đường-dẫn-thư-mục=thư-mục] [--hiển-thị -các-chức-năng-chưa-được-sử-dụng]\n"
|
||||
"\t[--khuôn-dạng-tập-tin=tên] [--thông-tin-tập-tin] [--trợ-giúp] [--dòng] [--việc-đếm-tối-thiểu=n]\n"
|
||||
"\t[--không-tĩnh] [--đường-dẫn-để-in [--ngăn-cách-tập-tin]\n"
|
||||
"\t[--đồ-thị-gọi-tĩnh] [--cộng] [--độ-dài-bảng=dài] [--truyền-thống]\n"
|
||||
"\t[--phiên-bản] [--độ-rộng=n] [--bỏ-qua-điều-không-chức-năng]\n"
|
||||
"\t[--tháo-gõ[=KIỂU]] [--không-tháo-gõ]\n"
|
||||
"\t[tập-tin-ảnh] [tập-tin-hiện-trạng...]\n"
|
||||
"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
|
||||
"\t[-d[số]]\n"
|
||||
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
|
||||
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
|
||||
"\t[-t độ_dài_bảng]\n"
|
||||
"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
|
||||
"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
|
||||
"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
|
||||
"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
|
||||
"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
|
||||
"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
|
||||
"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
|
||||
"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
|
||||
"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
|
||||
"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
|
||||
"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
|
||||
"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
|
||||
"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
|
||||
"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
|
||||
"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
|
||||
"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
|
||||
"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
|
||||
"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
|
||||
"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
|
||||
"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
|
||||
"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
|
||||
"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
|
||||
"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
|
||||
"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
|
||||
"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
|
||||
"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
|
||||
"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
|
||||
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
|
||||
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
|
||||
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
|
||||
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:176
|
||||
#: gprof.c:174
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Report bugs to %s\n"
|
||||
msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
|
||||
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:248
|
||||
#: gprof.c:250
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
|
||||
msgstr "%s: chưa hỗ trợ gõ lỗi nên bỏ qua -d\n"
|
||||
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:328
|
||||
#: gprof.c:330
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown file format %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết khuôn dạng tập tin %s\n"
|
||||
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
|
||||
|
||||
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
|
||||
#: gprof.c:412
|
||||
#: gprof.c:414
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "GNU gprof %s\n"
|
||||
msgstr "GNU gprof %s\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:413
|
||||
#: gprof.c:415
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đựa vào trình gprof của BSD, bản quyền © năm 1983 của những Quan nhiếp chính \n"
|
||||
"của trường đại học California.\n"
|
||||
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
|
||||
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:414
|
||||
#: gprof.c:416
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:455
|
||||
#: gprof.c:457
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ (demangle) chưa biết `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:475
|
||||
#: gprof.c:477
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: Có ghi rõ được chỉ một của hai đối --function-ordering (sắp xếp chức năng) \n"
|
||||
"và --file-ordering (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
|
||||
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:525
|
||||
#: gprof.c:527
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ khuôn dạng tập tin`prof'\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:574
|
||||
#: gprof.c:576
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:581
|
||||
#: gprof.c:583
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin gmon.out file thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:126
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
|
||||
msgstr "%s: `%s' không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:142
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: gặp kết thức tập tin bất ngờ sau khi đọc %u của %u mẫu\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:355
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%c%c/call"
|
||||
msgstr "%c%c/việc gọi"
|
||||
msgstr "%c%c/lời gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:363
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -479,7 +503,7 @@ msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" đối với %.2f%% của %.2f %s\n"
|
||||
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:369
|
||||
@ -497,7 +521,7 @@ msgid ""
|
||||
" no time accumulated\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" không có thời gian được tích lũy\n"
|
||||
" chưa tích lũy thời gian\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
@ -506,19 +530,19 @@ msgstr "lũy tích"
|
||||
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
msgid "self "
|
||||
msgstr "mình "
|
||||
msgstr "bản thân "
|
||||
|
||||
#: hist.c:381
|
||||
msgid "total "
|
||||
msgstr "tổng số"
|
||||
msgstr "tổng "
|
||||
|
||||
#: hist.c:384
|
||||
msgid "time"
|
||||
msgstr "giờ"
|
||||
msgstr "thời gian"
|
||||
|
||||
#: hist.c:384
|
||||
msgid "calls"
|
||||
msgstr "việc gọi"
|
||||
msgstr "lời gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:473
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -531,32 +555,32 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"hiện trạng bằng:\n"
|
||||
"hồ sơ phẳng:\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Flat profile:\n"
|
||||
msgstr "Hiện trạng bằng:\n"
|
||||
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
|
||||
|
||||
#: mips.c:82
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jal"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
|
||||
|
||||
#: mips.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
msgstr "[tìm_gọi] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:162
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: không định vị được `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:237
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "*** File %s:\n"
|
||||
msgstr "*** Tập tin %s:\n"
|
||||
msgstr "••• Tập tin %s:\n"
|
||||
|
||||
#: utils.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -1,3 +1,8 @@
|
||||
2007-07-12 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated translation.
|
||||
* po/nl.po: Updated translation.
|
||||
|
||||
2007-07-06 Mark Kettenis <kettenis@gnu.org>
|
||||
H.J. Lu <hongjiu.lu@intel.com>
|
||||
|
||||
|
@ -1,18 +1,18 @@
|
||||
# Dutch messages for the Opcodes Library.
|
||||
# Copyright (C) 1999, 2002, 2003, 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Copyright (C) 1999, 2002, 2003, 2005, 2006, 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the Opcodes package.
|
||||
# Tim Van Holder <tim.van.holder@telenet.be>, 1999, 2002, 2003, 2005, 2006.
|
||||
#
|
||||
# Tim Van Holder <tim.van.holder@telenet.be>, 1999, 2002, 2003, 2005, 2006, 2007.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: opcodes 2.16.93\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-10-25 10:50+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 20:56+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-07-11 22:32+0200\n"
|
||||
"Last-Translator: Tim Van Holder <tim.van.holder@telenet.be>\n"
|
||||
"Language-Team: Dutch <vertaling@vrijschrift.org>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=iso-8859-1\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n != 1);\n"
|
||||
|
||||
@ -204,7 +204,7 @@ msgstr "Register moet tussen r8 en r15 liggen"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:115 m32c-asm.c:820
|
||||
msgid "Register list is not valid"
|
||||
msgstr "Regijsterlijst is ongeldig"
|
||||
msgstr "Registerlijst is ongeldig"
|
||||
|
||||
# Betere vertaling voor 'parsing'?
|
||||
#: fr30-asm.c:309 frv-asm.c:1262 ip2k-asm.c:510 iq2000-asm.c:456
|
||||
@ -212,7 +212,7 @@ msgstr "Regijsterlijst is ongeldig"
|
||||
#: xstormy16-asm.c:275
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
||||
msgstr "Veld %d niet herkend tijdens parsen.\n"
|
||||
msgstr "Veld %d niet herkend tijdens ontleden.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:357 frv-asm.c:1310 ip2k-asm.c:558 iq2000-asm.c:504
|
||||
#: m32c-asm.c:1524 m32r-asm.c:371 ms1-asm.c:594 openrisc-asm.c:288
|
||||
@ -817,7 +817,7 @@ msgstr "Operand buiten bereik. Moet tussen -32768 en 32767 liggen."
|
||||
# Should this even be here?
|
||||
#: ms1-asm.c:121
|
||||
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
||||
msgstr "Grooooooooooot Probleem in parse_imm16!"
|
||||
msgstr "Groooooooot Probleem in parse_imm16!"
|
||||
|
||||
#: ms1-asm.c:129
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -932,17 +932,17 @@ msgstr "ongeldig sprg-nummer"
|
||||
#: sparc-dis.c:269
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparch-opcode.h is verkeerd: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparc-opcode.h is verkeerd: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
|
||||
#: sparc-dis.c:280
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparch-opcode.h is verkeerd: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparc-opcode.h is verkeerd: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
|
||||
#: sparc-dis.c:330
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparch-opcode.h is verkeerd: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Interne fout: sparc-opcode.h is verkeerd: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#. Mark as non-valid instruction.
|
||||
#: sparc-dis.c:984
|
||||
|
580
opcodes/po/vi.po
580
opcodes/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
Loading…
Reference in New Issue
Block a user