mirror of
https://git.kernel.org/pub/scm/fs/ext2/e2fsprogs.git
synced 2024-11-24 18:43:53 +08:00
e622f9a14e
Signed-off-by: Theodore Ts'o <tytso@mit.edu>
7216 lines
217 KiB
Plaintext
7216 lines
217 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for e2fsprogs.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
|
|
# Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
|
|
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
|
|
#
|
|
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
|
|
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
|
|
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
|
|
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
|
|
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
|
|
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
|
|
#.
|
|
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
|
|
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
|
|
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
|
|
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
|
|
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
|
|
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
|
|
#. @-expansion facility at all.
|
|
#.
|
|
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
|
|
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
|
|
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
|
|
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
|
|
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
|
|
#. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
|
|
#. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
|
|
#. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
|
|
#. followed by an integer indicating a block sequence number.
|
|
#.
|
|
#. %b <blk> block number
|
|
#. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
|
|
#. %c <blk2> block number
|
|
#. %Di <dirent> -> ino inode number
|
|
#. %Dn <dirent> -> name string
|
|
#. %Dr <dirent> -> rec_len
|
|
#. %Dl <dirent> -> name_len
|
|
#. %Dt <dirent> -> filetype
|
|
#. %d <dir> inode number
|
|
#. %g <group> integer
|
|
#. %i <ino> inode number
|
|
#. %Is <inode> -> i_size
|
|
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
|
|
#. %Ib <inode> -> i_blocks
|
|
#. %Il <inode> -> i_links_count
|
|
#. %Im <inode> -> i_mode
|
|
#. %IM <inode> -> i_mtime
|
|
#. %IF <inode> -> i_faddr
|
|
#. %If <inode> -> i_file_acl
|
|
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
|
|
#. %Iu <inode> -> i_uid
|
|
#. %Ig <inode> -> i_gid
|
|
#. %It <str> file type
|
|
#. %j <ino2> inode number
|
|
#. %m <com_err error message>
|
|
#. %N <num>
|
|
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
|
|
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
|
|
#. the containing directory. (If dirent is NULL
|
|
#. then return the pathname of directory <ino2>)
|
|
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
|
|
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
|
|
#. the containing directory.
|
|
#. %s <str> miscellaneous string
|
|
#. %S backup superblock
|
|
#. %X <num> hexadecimal format
|
|
#.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-05-17 21:26-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
|
|
msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:46
|
|
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:58
|
|
msgid "while reading the bad blocks inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
|
|
#: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
|
|
#: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:604
|
|
#: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
|
|
#: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1955 misc/tune2fs.c:2044 resize/main.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying popen '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:234
|
|
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
|
|
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:105
|
|
msgid "while updating bad block inode"
|
|
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/badblocks.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
|
|
"xoá.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading block %lu (%s). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
|
|
msgid "Ignore error"
|
|
msgstr "Bỏ qua lỗi"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:62
|
|
msgid "Force rewrite"
|
|
msgstr "Ép buộc ghi lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
|
|
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
|
|
|
|
#: e2fsck/ehandler.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing block %lu (%s). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:57
|
|
msgid "empty dirblocks"
|
|
msgstr "khối thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:62
|
|
msgid "empty dir map"
|
|
msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: e2fsck/emptydir.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
|
|
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:22
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
|
|
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Illegal number of blocks!\n"
|
|
msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/extend.c:50
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/flushb.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s disk\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/flushb.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening %s for flushing"
|
|
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to flush %s"
|
|
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố mở “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
|
|
msgid "while opening inode scan"
|
|
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
|
|
msgid "while getting next inode"
|
|
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
|
|
|
|
#: e2fsck/iscan.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes scanned.\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:524
|
|
msgid "reading journal superblock\n"
|
|
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: journal too short\n"
|
|
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: recovering journal\n"
|
|
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
|
|
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/journal.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to re-open %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở lại %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:113
|
|
msgid "aextended attribute"
|
|
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:114
|
|
msgid "Aerror allocating"
|
|
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:115
|
|
msgid "bblock"
|
|
msgstr "bkhối"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:116
|
|
msgid "Bbitmap"
|
|
msgstr "Bmảng ảnh"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:117
|
|
msgid "ccompress"
|
|
msgstr "cnén"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:118
|
|
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
|
|
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:119
|
|
msgid "ddirectory"
|
|
msgstr "dthư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:120
|
|
msgid "Ddeleted"
|
|
msgstr "Dbị xoá"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:121
|
|
msgid "eentry"
|
|
msgstr "emục nhập"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:122
|
|
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
|
|
msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:123
|
|
msgid "ffilesystem"
|
|
msgstr "fhệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:124
|
|
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
|
|
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:125
|
|
msgid "ggroup"
|
|
msgstr "gnhóm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:126
|
|
msgid "hHTREE @d @i"
|
|
msgstr "hHTREE @d @i"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:127
|
|
msgid "iinode"
|
|
msgstr "inút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:128
|
|
msgid "Iillegal"
|
|
msgstr "Icấm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:129
|
|
msgid "jjournal"
|
|
msgstr "jnhật ký"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:130
|
|
msgid "llost+found"
|
|
msgstr "lmất+tìm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:131
|
|
msgid "Lis a link"
|
|
msgstr "Llà liên kết"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:132
|
|
msgid "mmultiply-claimed"
|
|
msgstr "mđa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:133
|
|
msgid "ninvalid"
|
|
msgstr "nkhông hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:134
|
|
msgid "oorphaned"
|
|
msgstr "othừa"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:135
|
|
msgid "pproblem in"
|
|
msgstr "pvấn đề trong"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:136
|
|
msgid "qquota"
|
|
msgstr "qhạn nghạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:137
|
|
msgid "rroot @i"
|
|
msgstr "r@i gốc"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:138
|
|
msgid "sshould be"
|
|
msgstr "snên là"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:139
|
|
msgid "Ssuper@b"
|
|
msgstr "Ssiêu@b"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:140
|
|
msgid "uunattached"
|
|
msgstr "uchưa-gắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:141
|
|
msgid "vdevice"
|
|
msgstr "vthiết-bị"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:142
|
|
msgid "xextent"
|
|
msgstr "xmở-rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:143
|
|
msgid "zzero-length"
|
|
msgstr "zdài bằng không"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:154
|
|
msgid "<The NULL inode>"
|
|
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:155
|
|
msgid "<The bad blocks inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:157
|
|
msgid "<The user quota inode>"
|
|
msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:158
|
|
msgid "<The group quota inode>"
|
|
msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:159
|
|
msgid "<The boot loader inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:160
|
|
msgid "<The undelete directory inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:161
|
|
msgid "<The group descriptor inode>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:162
|
|
msgid "<The journal inode>"
|
|
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:163
|
|
msgid "<Reserved inode 9>"
|
|
msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:164
|
|
msgid "<Reserved inode 10>"
|
|
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:334
|
|
msgid "regular file"
|
|
msgstr "tập tin thường"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:336
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:338
|
|
msgid "character device"
|
|
msgstr "thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:340
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "thiết bị khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:342
|
|
msgid "named pipe"
|
|
msgstr "ống dẫn có tên"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:344
|
|
msgid "symbolic link"
|
|
msgstr "liên kết mềm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:162
|
|
msgid "socket"
|
|
msgstr "ổ cắm"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown file type with mode 0%o"
|
|
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:423
|
|
msgid "indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:425
|
|
msgid "double indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp đôi"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:427
|
|
msgid "triple indirect block"
|
|
msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:429
|
|
msgid "translator block"
|
|
msgstr "khối dịch"
|
|
|
|
#: e2fsck/message.c:431
|
|
msgid "block #"
|
|
msgstr "khối #"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:222
|
|
msgid "multiply claimed inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:625 e2fsck/pass1b.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:852
|
|
msgid "returned from clone_file_block"
|
|
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1b.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
|
|
msgid "reading directory block"
|
|
msgstr "đang đọc khối thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:634
|
|
msgid "in-use inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:645
|
|
msgid "directory inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:655
|
|
msgid "regular file inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:664 misc/e2image.c:1265
|
|
msgid "in-use block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:730
|
|
msgid "opening inode scan"
|
|
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:764
|
|
msgid "getting next inode from scan"
|
|
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1279
|
|
msgid "Pass 1"
|
|
msgstr "Lần 1"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
|
|
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1386
|
|
msgid "bad inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1409
|
|
msgid "inode in bad block map"
|
|
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1429
|
|
msgid "imagic inode map"
|
|
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1456
|
|
msgid "multiply claimed block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:1567
|
|
msgid "ext attr block map"
|
|
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
|
|
msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2898
|
|
msgid "block bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2904
|
|
msgid "inode bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass1.c:2910
|
|
msgid "inode table"
|
|
msgstr "bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass2.c:283
|
|
msgid "Pass 2"
|
|
msgstr "Lần 2"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass2.c:806
|
|
msgid "Can not continue."
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục."
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:77
|
|
msgid "inode done bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:86
|
|
msgid "Peak memory"
|
|
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:148
|
|
msgid "Pass 3"
|
|
msgstr "Lần 3"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass3.c:340
|
|
msgid "inode loop detection bitmap"
|
|
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass4.c:196
|
|
msgid "Pass 4"
|
|
msgstr "Lần 4"
|
|
|
|
#: e2fsck/pass5.c:74
|
|
msgid "Pass 5"
|
|
msgstr "Lần 5"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:51
|
|
msgid "(no prompt)"
|
|
msgstr "(không nhắc)"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:52
|
|
msgid "Fix"
|
|
msgstr "Sửa chữa"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:53
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:54
|
|
msgid "Relocate"
|
|
msgstr "Định vị lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:55
|
|
msgid "Allocate"
|
|
msgstr "Cấp phát"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:56
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:57
|
|
msgid "Connect to /lost+found"
|
|
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:58
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:59
|
|
msgid "Salvage"
|
|
msgstr "Cứu vớt"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:60
|
|
msgid "Truncate"
|
|
msgstr "Cắt ngắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:61
|
|
msgid "Clear inode"
|
|
msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:62
|
|
msgid "Abort"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:63
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Chia tách"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:64
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:65
|
|
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
|
|
msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:66
|
|
msgid "Delete file"
|
|
msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:67
|
|
msgid "Suppress messages"
|
|
msgstr "Thu hồi thông điệp"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:68
|
|
msgid "Unlink"
|
|
msgstr "Bỏ liên kết"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:69
|
|
msgid "Clear HTree index"
|
|
msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:70
|
|
msgid "Recreate"
|
|
msgstr "Tạo lại"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:79
|
|
msgid "(NONE)"
|
|
msgstr "(KHÔNG)"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:80
|
|
msgid "FIXED"
|
|
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:81
|
|
msgid "CLEARED"
|
|
msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:82
|
|
msgid "RELOCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:83
|
|
msgid "ALLOCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:84
|
|
msgid "EXPANDED"
|
|
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:85
|
|
msgid "RECONNECTED"
|
|
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:86
|
|
msgid "CREATED"
|
|
msgstr "ĐÃ TẠO"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:87
|
|
msgid "SALVAGED"
|
|
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:88
|
|
msgid "TRUNCATED"
|
|
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:89
|
|
msgid "INODE CLEARED"
|
|
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:90
|
|
msgid "ABORTED"
|
|
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:91
|
|
msgid "SPLIT"
|
|
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:92
|
|
msgid "CONTINUING"
|
|
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:93
|
|
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
|
|
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:94
|
|
msgid "FILE DELETED"
|
|
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:95
|
|
msgid "SUPPRESSED"
|
|
msgstr "BỊ THU HỒI"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:96
|
|
msgid "UNLINKED"
|
|
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:97
|
|
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
|
|
msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:98
|
|
msgid "WILL RECREATE"
|
|
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
|
|
|
|
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:107
|
|
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:111
|
|
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
|
|
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:116
|
|
msgid ""
|
|
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
|
|
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
|
|
"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
|
|
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
|
|
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
|
|
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
|
|
#. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
|
|
#. @-expanded: or\n
|
|
#. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
|
|
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
|
|
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
|
|
" or\n"
|
|
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
|
|
"@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
|
|
"(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
|
|
"bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
|
|
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
|
|
" hoặc\n"
|
|
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
|
|
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
|
|
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:133
|
|
msgid ""
|
|
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
|
|
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
|
|
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
|
|
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
|
|
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
|
|
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
|
|
#. @-expanded: from the block size.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:140
|
|
msgid ""
|
|
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
|
|
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
|
|
"from the @b size.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
|
|
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
|
|
"khác với kích cỡ @b.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:147
|
|
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
|
|
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:152
|
|
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
|
|
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
|
|
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
|
|
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
|
|
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
|
|
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
|
|
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
|
|
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
|
|
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
|
|
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:171
|
|
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:181
|
|
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
|
|
msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:185
|
|
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
|
|
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
|
|
msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:195
|
|
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Can't find external journal\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:200
|
|
msgid "Can't find external @j\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:205
|
|
msgid "External @j has bad @S\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:210
|
|
msgid "External @j does not support this @f\n"
|
|
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
|
|
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
|
|
#. @-expanded: format.\n
|
|
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:215
|
|
msgid ""
|
|
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
|
|
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
|
|
"format.\n"
|
|
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
|
|
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
|
|
"này.\n"
|
|
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:223
|
|
msgid "@j @S is corrupt.\n"
|
|
msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:228
|
|
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
|
|
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:233
|
|
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
|
|
msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:238
|
|
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
|
|
msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Clear journal
|
|
#: e2fsck/problem.c:243
|
|
msgid "Clear @j"
|
|
msgstr "Xoá sạch @j"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
|
|
#: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:707
|
|
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
|
|
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
|
|
|
|
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:253
|
|
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
|
|
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:258
|
|
msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
|
|
msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:263
|
|
msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
|
|
msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
|
|
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
|
|
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:278
|
|
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
|
|
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:283
|
|
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
|
|
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:288
|
|
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error moving @j: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
|
|
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:303
|
|
msgid ""
|
|
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
|
|
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
|
|
"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Run journal anyway
|
|
#: e2fsck/problem.c:309
|
|
msgid "Run @j anyway"
|
|
msgstr "Vẫn chạy @j"
|
|
|
|
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:314
|
|
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
|
|
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:319
|
|
msgid ""
|
|
"Backing up @j @i @b information.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
|
|
#. @-expanded: is %N; should be zero.
|
|
#: e2fsck/problem.c:324
|
|
msgid ""
|
|
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
|
|
"is %N; @s zero. "
|
|
msgstr ""
|
|
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
|
|
"@s số không. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
|
|
#: e2fsck/problem.c:330
|
|
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
|
|
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize inode not valid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:335
|
|
msgid "Resize @i not valid. "
|
|
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
|
|
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:340
|
|
msgid ""
|
|
"@S last mount time (%t,\n"
|
|
"\tnow = %T) is in the future.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
|
|
"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
|
|
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:345
|
|
msgid ""
|
|
"@S last write time (%t,\n"
|
|
"\tnow = %T) is in the future.\n"
|
|
msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
|
|
#: e2fsck/problem.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
|
|
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:354
|
|
msgid ""
|
|
"Adding dirhash hint to @f.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
|
|
#: e2fsck/problem.c:359
|
|
msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
|
|
msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
|
|
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
|
|
#: e2fsck/problem.c:369
|
|
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
|
|
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
|
|
#: e2fsck/problem.c:374
|
|
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
|
|
msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
|
|
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:383
|
|
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
|
|
msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
|
|
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
|
|
#. @-expanded: set)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:388
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"@S last mount time is in the future.\n"
|
|
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
|
|
"set)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
|
|
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
|
|
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
|
|
#. @-expanded: set)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:394
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"@S last write time is in the future.\n"
|
|
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
|
|
"set)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
|
|
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
|
|
|
|
#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:400
|
|
msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
|
|
msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:405
|
|
msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:410
|
|
msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:415
|
|
msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
|
|
msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
|
|
#: e2fsck/problem.c:420
|
|
msgid "@S has invalid MMP block. "
|
|
msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
|
|
#: e2fsck/problem.c:425
|
|
msgid "@S has invalid MMP magic. "
|
|
msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_open2: %m\n"
|
|
msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
|
|
msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
|
|
#: e2fsck/problem.c:440
|
|
msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
|
|
msgstr ""
|
|
"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:445
|
|
msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
|
|
msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:452
|
|
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode is not a directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:456
|
|
msgid "@r is not a @d. "
|
|
msgstr "@r không phải @d. "
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
|
|
#: e2fsck/problem.c:461
|
|
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
|
|
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
|
|
|
|
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
|
|
#: e2fsck/problem.c:466
|
|
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
|
|
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
|
|
|
|
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
|
|
#: e2fsck/problem.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
|
|
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
|
|
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i is a @z @d. "
|
|
msgstr "@i %i là @d @z. "
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:486
|
|
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
|
|
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:491
|
|
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
|
|
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:496
|
|
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
|
|
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
|
|
#: e2fsck/problem.c:501
|
|
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
|
|
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
|
|
#: e2fsck/problem.c:506
|
|
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
|
|
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:511
|
|
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:516
|
|
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:521
|
|
msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
|
|
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:526
|
|
msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
|
|
msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
|
|
#: e2fsck/problem.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
|
|
msgstr "@i %i có @b cấm. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
|
|
#: e2fsck/problem.c:541
|
|
msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
|
|
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
|
|
#: e2fsck/problem.c:546
|
|
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
|
|
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:551
|
|
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
|
|
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
|
|
#: e2fsck/problem.c:556
|
|
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
|
|
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
|
|
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
|
|
#. @-expanded: in the filesystem.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:561
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
|
|
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
|
|
"in the @f.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
|
|
"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:568
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
|
|
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:573
|
|
msgid ""
|
|
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
|
|
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
|
|
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:579
|
|
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
|
|
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:584
|
|
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:590
|
|
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:595
|
|
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:601
|
|
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:607
|
|
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
|
|
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
|
|
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:617
|
|
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
|
|
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
|
|
msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:627
|
|
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:632
|
|
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:637 e2fsck/problem.c:1501
|
|
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:642
|
|
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A icount link information: %m\n"
|
|
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A @d @b array: %m\n"
|
|
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:667
|
|
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:672
|
|
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has imagic flag set. "
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
|
|
#. @-expanded: or append-only flag set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
|
|
"or append-only flag set. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
|
|
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
|
|
"chỉ phụ thêm (append-only)."
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
|
|
#: e2fsck/problem.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
|
|
|
|
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
|
|
#: e2fsck/problem.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
|
|
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
|
|
|
|
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
|
|
#: e2fsck/problem.c:712
|
|
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
|
|
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
|
|
|
|
#. @-expanded: journal is not regular file.
|
|
#: e2fsck/problem.c:717
|
|
msgid "@j is not regular file. "
|
|
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
|
|
#: e2fsck/problem.c:722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
|
|
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:728
|
|
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
|
|
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:733
|
|
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
|
|
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:738
|
|
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
|
|
#: e2fsck/problem.c:743
|
|
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
|
|
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
|
|
#: e2fsck/problem.c:748
|
|
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:753
|
|
msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
|
|
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
|
|
#: e2fsck/problem.c:758
|
|
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
|
|
#: e2fsck/problem.c:763
|
|
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
|
|
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
|
|
#: e2fsck/problem.c:768
|
|
msgid "@A @a @b %b. "
|
|
msgstr "@A @b @a %b. "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
|
|
#: e2fsck/problem.c:773
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
|
|
#: e2fsck/problem.c:778
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
|
|
#: e2fsck/problem.c:783
|
|
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
|
|
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is too big.
|
|
#: e2fsck/problem.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i is too big. "
|
|
msgstr "@i %i là quá lớn. "
|
|
|
|
#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
|
|
#: e2fsck/problem.c:792
|
|
msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:797
|
|
msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:802
|
|
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
|
|
msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
|
|
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:822
|
|
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
|
|
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
|
|
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:832
|
|
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
|
|
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
|
|
#. @-expanded: filesystem metadata.
|
|
#: e2fsck/problem.c:837
|
|
msgid ""
|
|
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
|
|
"@f metadata. "
|
|
msgstr ""
|
|
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
|
|
"siêu dữ liệu @f. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
|
|
#: e2fsck/problem.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
|
|
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:848
|
|
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
|
|
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:853
|
|
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:858
|
|
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:863
|
|
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:868
|
|
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:873
|
|
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
|
|
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:878
|
|
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
|
|
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
|
|
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:888
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
|
|
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
|
|
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:894
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has an @n extent\n"
|
|
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có một phạm vi @n\n"
|
|
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:899
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has an @n extent\n"
|
|
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có một phạm vi @n\n"
|
|
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
|
|
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
|
|
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
|
|
msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
|
|
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:924
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has out of order extents\n"
|
|
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
|
|
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:928
|
|
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
|
|
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is not regular file.
|
|
#: e2fsck/problem.c:938
|
|
msgid "@q @i is not regular file. "
|
|
msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
|
|
#: e2fsck/problem.c:943
|
|
msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
|
|
msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
|
|
|
|
#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
|
|
#: e2fsck/problem.c:948
|
|
msgid "@q @i is visible to the user. "
|
|
msgstr "@q @i sẵn dùng."
|
|
|
|
#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
|
|
#: e2fsck/problem.c:953
|
|
msgid "The bad @b @i looks @n. "
|
|
msgstr "The bad @b @i looks @n. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
|
|
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:958
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i has zero length extent\n"
|
|
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
|
|
"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
|
|
#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
|
|
#: e2fsck/problem.c:965
|
|
msgid ""
|
|
"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
|
|
"Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
|
|
"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
|
|
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:971
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
|
|
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
|
|
"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
|
|
#: e2fsck/problem.c:977
|
|
msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
|
|
msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
|
|
#: e2fsck/problem.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
|
|
msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
|
|
#. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:987
|
|
msgid ""
|
|
"@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
|
|
"Will fix in pass 1B.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
|
|
"Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
|
|
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:994
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
|
|
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
|
|
"bởi nhiều @i...\n"
|
|
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
|
|
msgstr "@b @m trong @i %i:"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
|
|
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1030 e2fsck/problem.c:1345
|
|
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1035
|
|
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1041
|
|
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
|
|
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
|
|
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1046
|
|
msgid ""
|
|
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
|
|
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
|
|
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1052
|
|
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
|
|
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1057
|
|
msgid "\t<@f metadata>\n"
|
|
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1062
|
|
msgid ""
|
|
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1067
|
|
msgid ""
|
|
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1086
|
|
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
|
|
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1096
|
|
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
|
|
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1101
|
|
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
|
|
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
|
|
#: e2fsck/problem.c:1106
|
|
msgid "@E @L to '.' "
|
|
msgstr "@E @L đến “.” "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1111
|
|
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
|
|
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1116
|
|
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
|
|
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1121
|
|
msgid "@E @L to the @r.\n"
|
|
msgstr "@E @L tới @r.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1126
|
|
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
|
|
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
|
|
msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1141
|
|
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
|
|
msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1146
|
|
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
|
|
msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1151
|
|
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1156
|
|
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1161
|
|
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1166
|
|
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1171
|
|
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1176
|
|
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1181
|
|
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
|
|
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1186
|
|
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
|
|
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1191
|
|
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
|
|
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
|
|
|
|
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
|
msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
|
|
msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1206
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1211
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1216
|
|
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
|
|
msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1221
|
|
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
|
|
msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1226 e2fsck/problem.c:1526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1231
|
|
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
|
|
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A icount structure: %m\n"
|
|
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1246
|
|
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1251
|
|
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
|
|
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
|
|
msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1271
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1276
|
|
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
|
|
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1281
|
|
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
|
|
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1286
|
|
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
|
|
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1291
|
|
msgid "@E has filetype set.\n"
|
|
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1296
|
|
msgid "@E has a @z name.\n"
|
|
msgstr "@E có tên @z.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1301
|
|
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
|
|
msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1306
|
|
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
|
|
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1311
|
|
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
|
|
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1316
|
|
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1321
|
|
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1326
|
|
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1331
|
|
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
|
|
#: e2fsck/problem.c:1336
|
|
msgid "@n @h %d (%q). "
|
|
msgstr "@h @n %d (%q). "
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1340
|
|
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
|
|
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1355
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1360
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1365
|
|
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1370
|
|
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
|
|
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1375
|
|
msgid "Duplicate @E found. "
|
|
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
|
|
#. @-expanded: Rename to %s
|
|
#: e2fsck/problem.c:1380
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"@E has a non-unique filename.\n"
|
|
"Rename to %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
|
|
"Thay đổi tên thành %s"
|
|
|
|
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
|
|
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1385
|
|
msgid ""
|
|
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
|
|
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
|
|
"\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1390
|
|
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1395
|
|
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
|
|
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1399
|
|
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
|
|
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1404
|
|
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
|
|
"%g.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1409
|
|
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
|
|
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1416
|
|
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
|
|
msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode not allocated.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1421
|
|
msgid "@r not allocated. "
|
|
msgstr "Chưa cấp phát @r. "
|
|
|
|
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1426
|
|
msgid "No room in @l @d. "
|
|
msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
|
|
|
|
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
|
|
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found not found.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1436
|
|
msgid "/@l not found. "
|
|
msgstr "/@l không tìm thấy."
|
|
|
|
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1441
|
|
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
|
|
msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1446
|
|
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
|
|
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
|
|
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
|
|
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
|
|
#. @-expanded: \n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1496
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1516
|
|
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
|
|
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1521
|
|
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
|
|
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1538
|
|
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
|
|
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1548
|
|
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1553
|
|
msgid "Optimizing directories: "
|
|
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1570
|
|
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
|
|
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@u @z @i %i. "
|
|
msgstr "@i @u @z %i. "
|
|
|
|
#. @-expanded: unattached inode %i\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@u @i %i\n"
|
|
msgstr "@i @u %i\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1585
|
|
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
|
|
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
|
|
|
|
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
|
|
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
|
|
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1589
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
|
|
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
|
|
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
|
|
"\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
|
|
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1599
|
|
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
|
|
msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1604
|
|
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
|
|
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
|
|
|
|
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
|
|
#: e2fsck/problem.c:1609
|
|
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
|
|
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
|
|
|
|
#. @-expanded: block bitmap differences:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1614
|
|
msgid "@b @B differences: "
|
|
msgstr "Khác biệt @B @b: "
|
|
|
|
#. @-expanded: inode bitmap differences:
|
|
#: e2fsck/problem.c:1634
|
|
msgid "@i @B differences: "
|
|
msgstr "Khác biệt @B @i: "
|
|
|
|
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1654
|
|
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1659
|
|
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1664
|
|
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1669
|
|
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1674
|
|
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
|
|
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
|
|
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1679
|
|
msgid ""
|
|
"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
|
|
"endpoints (%i, %j)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
|
|
"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1685
|
|
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
|
|
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
|
|
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
|
|
|
|
#. @-expanded: Recreate journal
|
|
#: e2fsck/problem.c:1732
|
|
msgid "Recreate @j"
|
|
msgstr "Tạo lại @j"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1737
|
|
msgid "Update quota info for quota type %N"
|
|
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
|
|
|
|
#. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
|
|
#: e2fsck/problem.c:1742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing file system info: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
|
|
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/problem.c:1996 e2fsck/problem.c:2000
|
|
msgid "IGNORED"
|
|
msgstr "BỊ BỎ QUA"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "size of inode=%d\n"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:119
|
|
msgid "while starting inode scan"
|
|
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/scantest.c:130
|
|
msgid "while doing inode scan"
|
|
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
|
|
msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:274
|
|
msgid "Truncating"
|
|
msgstr "Đang cắt ngắn"
|
|
|
|
#: e2fsck/super.c:275
|
|
msgid "Clearing"
|
|
msgstr "Đang xoá sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
|
|
"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
|
|
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
|
|
"\t\t[-E extended-options] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
|
|
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
|
|
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
|
|
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:80
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Emergency help:\n"
|
|
" -p Automatic repair (no questions)\n"
|
|
" -n Make no changes to the filesystem\n"
|
|
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
|
|
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
|
|
"list\n"
|
|
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
|
|
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
|
|
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
|
|
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
|
|
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
|
|
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
|
|
"sạch\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:86
|
|
msgid ""
|
|
" -v Be verbose\n"
|
|
" -b superblock Use alternative superblock\n"
|
|
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
|
|
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
|
|
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
|
|
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v Xuất chi tiết\n"
|
|
" -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
|
|
" -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
|
|
" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
|
|
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
|
|
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
|
|
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
|
|
msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:179
|
|
msgid " Extent depth histogram: "
|
|
msgstr " Đồ thị độ sâu: "
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
|
|
msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
|
|
msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u bad block\n"
|
|
msgid_plural "%12u bad blocks\n"
|
|
msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u large file\n"
|
|
msgid_plural "%12u large files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u regular file\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u regular files\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"%12u tập tin thường\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u directory\n"
|
|
msgid_plural "%12u directories\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thư mục\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u character device file\n"
|
|
msgid_plural "%12u character device files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u block device file\n"
|
|
msgid_plural "%12u block device files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u fifo\n"
|
|
msgid_plural "%12u fifos\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u link\n"
|
|
msgid_plural "%12u links\n"
|
|
msgstr[0] "%12u liên kết\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u symbolic link"
|
|
msgid_plural "%12u symbolic links"
|
|
msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%u fast symbolic link)\n"
|
|
msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
|
|
msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u socket\n"
|
|
msgid_plural "%12u sockets\n"
|
|
msgstr[0] "%12u socket\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%12u file\n"
|
|
msgid_plural "%12u files\n"
|
|
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2122 misc/util.c:316
|
|
#: resize/main.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while determining whether %s is mounted."
|
|
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning! %s is in use.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is mounted.\n"
|
|
msgstr "%s đã gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is in use.\n"
|
|
msgstr "%s đang được dùng.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:266
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot continue, aborting.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:268
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
|
|
"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
|
|
"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:273
|
|
msgid "Do you really want to continue"
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:275
|
|
msgid "check aborted.\n"
|
|
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:368
|
|
msgid " contains a file system with errors"
|
|
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:370
|
|
msgid " was not cleanly unmounted"
|
|
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:372
|
|
msgid " primary superblock features different from backup"
|
|
msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid " has been mounted %u times without being checked"
|
|
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:383
|
|
msgid " has filesystem last checked time in the future"
|
|
msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid " has gone %u days without being checked"
|
|
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:398
|
|
msgid ", check forced.\n"
|
|
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
|
|
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:451
|
|
msgid " (check deferred; on battery)"
|
|
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:454
|
|
msgid " (check after next mount)"
|
|
msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (check in %ld mounts)"
|
|
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
|
|
msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:675
|
|
msgid "Invalid EA version.\n"
|
|
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown extended option: %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:801
|
|
msgid "Invalid completion information file descriptor"
|
|
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:816
|
|
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
|
|
msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:879 misc/tune2fs.c:1174
|
|
#: misc/tune2fs.c:1192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:921
|
|
msgid "The -n and -D options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:926
|
|
msgid "The -n and -c options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:931
|
|
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
|
|
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:985
|
|
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
|
|
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1032
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
|
|
"wait...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
|
|
"chờ...\n"
|
|
|
|
# Item in the main menu to select this package
|
|
#: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
|
|
msgid "while checking MMP block"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:2049
|
|
msgid ""
|
|
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
|
|
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
|
|
"chạy lệnh:\n"
|
|
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1207
|
|
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
|
|
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1214
|
|
msgid "while trying to initialize program"
|
|
msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUsing %s, %s\n"
|
|
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1249
|
|
msgid "need terminal for interactive repairs"
|
|
msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
|
|
msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1305
|
|
msgid "Superblock invalid,"
|
|
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1306
|
|
msgid "Group descriptors look bad..."
|
|
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s while using the backup blocks"
|
|
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: going back to original superblock\n"
|
|
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1349
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
|
|
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
|
|
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1356
|
|
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
|
|
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
|
|
"trị\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1364
|
|
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
|
|
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1366
|
|
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1370
|
|
msgid "Possibly non-existent device?\n"
|
|
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1373
|
|
msgid ""
|
|
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
|
|
"check of the device.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
|
|
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1437
|
|
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
|
|
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while checking ext3 journal for %s"
|
|
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1492
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
|
|
"check.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
|
|
"tin một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
|
|
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
|
|
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has unsupported feature(s):"
|
|
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
|
|
"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
|
|
"\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
|
|
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1610
|
|
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
|
|
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal (%d blocks): "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1662
|
|
msgid " Done.\n"
|
|
msgstr " Xong.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1664
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1688
|
|
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1692
|
|
msgid "while resetting context"
|
|
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1699
|
|
msgid "aborted"
|
|
msgstr "bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
|
|
msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1741 e2fsck/util.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
|
|
msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/unix.c:1753 e2fsck/util.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:86
|
|
msgid "yY"
|
|
msgstr "cCyY"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:191
|
|
msgid "nN"
|
|
msgstr "kKnN"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:205
|
|
msgid "<y>"
|
|
msgstr "<c>"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:207
|
|
msgid "<n>"
|
|
msgstr "<k>"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:209
|
|
msgid " (y/n)"
|
|
msgstr " (c/k)"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:223
|
|
msgid "cancelled!\n"
|
|
msgstr "đã hủy!\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:238
|
|
msgid "yes\n"
|
|
msgstr "có\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:240
|
|
msgid "no\n"
|
|
msgstr "không\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s? no\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s? không\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s? yes\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s? có\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:258
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:258
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
|
|
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:278
|
|
msgid "reading inode and block bitmaps"
|
|
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
|
|
msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:298
|
|
msgid "writing block and inode bitmaps"
|
|
msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
|
|
msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
|
|
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
|
|
"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
|
|
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Memory used: %lu, "
|
|
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
|
|
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
|
|
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading inode %lu in %s"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while writing inode %lu in %s"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:637
|
|
msgid "while allocating zeroizing buffer"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
|
|
|
|
#: e2fsck/util.c:785
|
|
msgid ""
|
|
"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
|
|
"running.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
|
|
"chạy.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:72
|
|
msgid "done \n"
|
|
msgstr "hoàn tất \n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
|
|
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
|
|
"max_bad_blocks]\n"
|
|
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
|
|
" device [last_block [first_block]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
|
|
"svwnf]\n"
|
|
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
|
|
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
|
|
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
|
|
msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:328
|
|
msgid "Testing with random pattern: "
|
|
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:346
|
|
msgid "Testing with pattern 0x"
|
|
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
|
|
msgid "during seek"
|
|
msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
|
|
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:476
|
|
msgid "during ext2fs_sync_device"
|
|
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
|
|
msgid "while beginning bad block list iteration"
|
|
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
|
|
msgid "while allocating buffers"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:520
|
|
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:529
|
|
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
|
|
#: misc/badblocks.c:832
|
|
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:618
|
|
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From block %lu to %lu\n"
|
|
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:675
|
|
msgid "Reading and comparing: "
|
|
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:781
|
|
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:787
|
|
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:794
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Interrupt caught, cleaning up\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "during test data write, block %lu"
|
|
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is mounted; "
|
|
msgstr "%s đã được gắn kết; "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1000
|
|
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
|
|
"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1005
|
|
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
|
|
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is apparently in use by the system; "
|
|
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1013
|
|
msgid "badblocks forced anyway.\n"
|
|
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s - %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1184
|
|
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
|
|
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1190
|
|
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
|
|
msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1204
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
|
|
"the size manually\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
|
|
"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1210
|
|
msgid "while trying to determine device size"
|
|
msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1215
|
|
msgid "last block"
|
|
msgstr "khối cuối"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1221
|
|
msgid "first block"
|
|
msgstr "khối đầu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
|
|
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
|
|
msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1287
|
|
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
|
|
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1296
|
|
msgid "input file - bad format"
|
|
msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
|
|
msgid "while adding to in-memory bad block list"
|
|
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: misc/badblocks.c:1338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
|
|
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad version - %s\n"
|
|
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to stat %s"
|
|
msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while reading flags on %s"
|
|
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags of %s set as "
|
|
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting flags on %s"
|
|
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version of %s set as %lu\n"
|
|
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while setting version on %s"
|
|
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:267
|
|
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:307
|
|
msgid "= is incompatible with - and +\n"
|
|
msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
|
|
|
|
#: misc/chattr.c:315
|
|
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
|
|
msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:159
|
|
msgid "blocks"
|
|
msgstr "khối"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:169
|
|
msgid "clusters"
|
|
msgstr "liên cung"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Group %lu: (Blocks "
|
|
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Checksum 0x%04x"
|
|
msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
|
|
msgstr " (CẦN 0x%04x)"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", unused inodes %u\n"
|
|
msgstr ", nút không dùng %u\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s superblock at "
|
|
msgstr " %s siêu khối tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:214
|
|
msgid "Primary"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:214
|
|
msgid "Backup"
|
|
msgstr "Sao lưu"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:218
|
|
msgid ", Group descriptors at "
|
|
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:222
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Reserved GDT blocks at "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:229
|
|
msgid " Group descriptor at "
|
|
msgstr " Mô tả nhóm tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:235
|
|
msgid " Block bitmap at "
|
|
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:239
|
|
msgid ", Inode bitmap at "
|
|
msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:243
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Inode table at "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng nút thông tin tại "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", %u unused inodes\n"
|
|
msgstr ", %u nút không dùng\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:259
|
|
msgid " Free blocks: "
|
|
msgstr " Khối rảnh: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:274
|
|
msgid " Free inodes: "
|
|
msgstr " Nút rảnh: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:310
|
|
msgid "while printing bad block list"
|
|
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad blocks: %u"
|
|
msgstr "Khối sai: %u"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:347
|
|
msgid "while reading journal inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:351
|
|
msgid "while opening journal inode"
|
|
msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:357
|
|
msgid "while reading journal super block"
|
|
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:364
|
|
msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
|
|
msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:367
|
|
msgid "Journal features: "
|
|
msgstr "Tính năng nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:380
|
|
msgid "Journal size: "
|
|
msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Journal length: %u\n"
|
|
"Journal sequence: 0x%08x\n"
|
|
"Journal start: %u\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều dài nhật ký: %u\n"
|
|
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
|
|
"Đầu nhật ký: %u\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal errno: %d\n"
|
|
msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:196
|
|
msgid "while reading journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:423
|
|
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
|
|
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Journal block size: %u\n"
|
|
"Journal length: %u\n"
|
|
"Journal first block: %u\n"
|
|
"Journal sequence: 0x%08x\n"
|
|
"Journal start: %u\n"
|
|
"Journal number of users: %u\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
|
|
"Độ dài nhật ký: %u\n"
|
|
"Khối đầu nhật ký: %u\n"
|
|
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
|
|
"Đầu nhật ký: %u\n"
|
|
"Số người dùng nhật ký: %u\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal users: %s\n"
|
|
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1211
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad extended option(s) specified: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tsuperblock=<superblock number>\n"
|
|
"\tblocksize=<blocksize>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
|
|
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUsing %s\n"
|
|
msgstr "\tDùng %s\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:606 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:2060
|
|
#: resize/main.c:319
|
|
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: misc/dumpe2fs.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -I device image-file\n"
|
|
msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
|
|
"[ dest_fs ]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
|
|
"[ dest_fs ]\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
|
|
#: misc/e2image.c:1178
|
|
msgid "while allocating buffer"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing block %llu\n"
|
|
msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing block %llu"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:191
|
|
msgid "error in generic_write()"
|
|
msgstr "có lỗi trong generic_write()"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:208
|
|
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
|
|
msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:213
|
|
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:241
|
|
msgid "while writing superblock"
|
|
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:250
|
|
msgid "while writing inode table"
|
|
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:258
|
|
msgid "while writing block bitmap"
|
|
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:266
|
|
msgid "while writing inode bitmap"
|
|
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
|
|
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
|
|
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
|
|
msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
|
|
msgid "Copying "
|
|
msgstr "Đang chép"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:623
|
|
msgid ""
|
|
"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
|
|
"thế\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
|
|
msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading block %llu"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
|
|
msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "at %.2f MB/s"
|
|
msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:755
|
|
msgid "while allocating l1 table"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:800
|
|
msgid "while allocating l2 cache"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:823
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
|
|
"will be lost so the image may not be valid.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
|
|
"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1145
|
|
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1152
|
|
msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
|
|
msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
|
|
msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1269
|
|
msgid "while allocating block bitmap"
|
|
msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1278
|
|
msgid "while allocating scramble block bitmap"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1285
|
|
msgid "Scanning inodes...\n"
|
|
msgstr "Đang quét các nút...\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1297
|
|
msgid "Can't allocate block buffer"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while iterating over inode %u"
|
|
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1381
|
|
msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
|
|
msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1403
|
|
msgid "error reading bitmaps"
|
|
msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1415
|
|
msgid "while opening device file"
|
|
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1426
|
|
msgid "while restoring the image table"
|
|
msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1523
|
|
msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
|
|
msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1529
|
|
msgid "Offsets are only allowed with raw images."
|
|
msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1534
|
|
msgid "Move mode is only allowed with raw images."
|
|
msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1539
|
|
msgid "Move mode requires all data mode."
|
|
msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1549
|
|
msgid "checking if mounted"
|
|
msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1556
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
|
|
"inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
|
|
"Use -f option if you really want to do that.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
|
|
"ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
|
|
"Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1608
|
|
msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
|
|
msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1614
|
|
msgid "Can not stat output\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image (%s) is compressed\n"
|
|
msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image (%s) is encrypted\n"
|
|
msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
|
|
msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1639
|
|
msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1644
|
|
msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1651
|
|
msgid "while allocating check_buf"
|
|
msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1657
|
|
msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
|
|
|
|
#: misc/e2image.c:1667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
|
|
msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot open %s\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: error reading superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
|
|
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
|
|
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "e2label: error writing superblock\n"
|
|
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:52
|
|
msgid "Failed to read the file system data \n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:70
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
|
|
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:89
|
|
msgid "The file system UUID didn't match \n"
|
|
msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed tdb_open %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:175
|
|
msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
|
|
msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở %s\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
|
|
msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/e2undo.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed write %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:370
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
|
|
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
|
|
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
|
|
"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
|
|
"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fsck: %s: not found\n"
|
|
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
|
|
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
|
|
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
|
|
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:742
|
|
msgid ""
|
|
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
|
|
"with 'no' or '!'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
|
|
"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:761
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
|
|
"number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
|
|
"fsck khác số không\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
|
|
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:967
|
|
msgid "Checking all file systems.\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
|
|
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1078
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
|
|
"[HTT ...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"HTT: hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many devices\n"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
|
|
|
|
#: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many arguments\n"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While reading flags on %s"
|
|
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
|
|
|
|
#: misc/lsattr.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While reading version on %s"
|
|
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
|
|
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
|
|
"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
|
|
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
|
|
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
|
|
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
|
|
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
|
|
"count]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
|
|
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
|
|
"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
|
|
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
|
|
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
|
|
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
|
|
"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
|
|
"[số_lượng_khối]\n"
|
|
"Từ viết tắt:\n"
|
|
"\tHDH: hệ điều hành\n"
|
|
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running command: %s\n"
|
|
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to run '%s'"
|
|
msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:263
|
|
msgid "while processing list of bad blocks from program"
|
|
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
|
|
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
|
|
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:295
|
|
msgid "Aborting....\n"
|
|
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
|
|
"\tbad blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:334
|
|
msgid "while marking bad blocks as used"
|
|
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:386
|
|
msgid "Writing inode tables: "
|
|
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:421 misc/mke2fs.c:2479 misc/mke2fs.c:2764
|
|
msgid "done \n"
|
|
msgstr "hoàn tất \n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:432
|
|
msgid "while creating root dir"
|
|
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:439
|
|
msgid "while reading root inode"
|
|
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:451
|
|
msgid "while setting root inode ownership"
|
|
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:469
|
|
msgid "while creating /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:476
|
|
msgid "while looking up /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:489
|
|
msgid "while expanding /lost+found"
|
|
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:504
|
|
msgid "while setting bad block inode"
|
|
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:573
|
|
msgid "while initializing journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:581
|
|
msgid "Zeroing journal device: "
|
|
msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
|
|
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:611
|
|
msgid "while writing journal superblock"
|
|
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
|
|
msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: %llu blocks unused.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem label=%s\n"
|
|
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS type: %s\n"
|
|
msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
|
|
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
|
|
msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
|
|
msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "First data block=%u\n"
|
|
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
|
|
msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
|
|
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u block groups\n"
|
|
msgstr "%u nhóm khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u block group\n"
|
|
msgstr "%u nhóm khối\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
|
|
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
|
|
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u inodes per group\n"
|
|
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem UUID: %s\n"
|
|
msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:689
|
|
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
|
|
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
|
|
msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
|
|
msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
|
|
msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid offset: %s\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
|
|
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
|
|
msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:893
|
|
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:917
|
|
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:944 misc/mke2fs.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
|
|
msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad option(s) specified: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<interval>\n"
|
|
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
|
|
"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
|
|
"\toffset=<offset to create the file system>\n"
|
|
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
|
|
"\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
|
|
"\troot_uid=<uid of root directory>\n"
|
|
"\troot_gid=<gid of root directory>\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\tdiscard\n"
|
|
"\tnodiscard\n"
|
|
"\tquotatype=<usr OR grp>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
|
|
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
|
|
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
|
|
"\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
|
|
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
|
|
"\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
|
|
"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
|
|
"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\tdiscard\n"
|
|
"\tnodiscard\n"
|
|
"\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
|
|
"dương của %u.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1055
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
|
|
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
|
|
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1220
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1224
|
|
msgid ""
|
|
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1228
|
|
msgid "Aborting...\n"
|
|
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1269
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1449
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid block size - %s"
|
|
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid cluster size - %s"
|
|
msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1553
|
|
msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
|
|
msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1565
|
|
msgid "Illegal number for blocks per group"
|
|
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1570
|
|
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
|
|
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1578
|
|
msgid "Illegal number for flex_bg size"
|
|
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1584
|
|
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
|
|
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
|
|
msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
|
|
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode size - %s"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1623
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
|
|
"nodiscard' extended option instead!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
|
|
"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1634
|
|
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
|
|
"“bad_blocks_filename”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
|
|
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad num inodes - %s"
|
|
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad revision level - %s"
|
|
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to create revision %d"
|
|
msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1698
|
|
msgid "The -t option may only be used once"
|
|
msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1706
|
|
msgid "The -T option may only be used once"
|
|
msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1759 misc/mke2fs.c:2845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open journal device %s\n"
|
|
msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
|
|
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
|
|
msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1804
|
|
msgid "filesystem"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1817 resize/main.c:395
|
|
msgid "while trying to determine filesystem size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1823
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
|
|
"the size of the filesystem\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
|
|
"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1830
|
|
msgid ""
|
|
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
|
|
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
|
|
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
|
|
"\tto re-read your partition table.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
|
|
"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
|
|
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
|
|
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
|
|
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
|
|
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1847
|
|
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1867
|
|
msgid "Failed to parse fs types list\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1908
|
|
msgid "while trying to determine hardware sector size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1914
|
|
msgid "while trying to determine physical sector size"
|
|
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1946
|
|
msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
|
|
msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1951
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
|
|
"thiết bị %d\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1975
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
|
|
"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
|
|
"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1991
|
|
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
|
|
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:1998
|
|
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
|
|
"bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2006
|
|
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2018
|
|
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
|
|
"bản sửa đổi 0\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
|
|
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2049
|
|
msgid ""
|
|
"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
|
|
"rectify.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
|
|
"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2069
|
|
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
|
|
msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2075
|
|
msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
|
|
msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
|
|
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2099
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
|
|
"(lại).\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
|
|
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2124
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
|
|
"nên bị buộc tiếp tục\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2180
|
|
msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
|
|
msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2187
|
|
msgid ""
|
|
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
|
|
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
|
|
"không tương thích với nhau.\n"
|
|
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2196
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
|
|
"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
|
|
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2207
|
|
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
|
|
msgstr ""
|
|
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
|
|
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2216
|
|
msgid "blocks per group count out of range"
|
|
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2240
|
|
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
|
|
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
|
|
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
|
|
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
|
|
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
|
|
"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
|
|
"\tor lower inode count (-N).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
|
|
"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
|
|
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
|
|
"(-N) thấp hơn\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2418
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2432
|
|
msgid "while trying to setup undo file\n"
|
|
msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2458
|
|
msgid "Discarding device blocks: "
|
|
msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2474
|
|
msgid "failed - "
|
|
msgstr "gặp lỗi - "
|
|
|
|
# Item in the main menu to select this package
|
|
#: misc/mke2fs.c:2596
|
|
msgid "while setting up superblock"
|
|
msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2612
|
|
msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
|
|
msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown os - %s"
|
|
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2752
|
|
msgid "Allocating group tables: "
|
|
msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2760
|
|
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
|
|
msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2769
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile converting subcluster bitmap"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
|
|
msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2826
|
|
msgid "while reserving blocks for online resize"
|
|
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2838 misc/tune2fs.c:712
|
|
msgid "journal"
|
|
msgstr "nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding journal to device %s: "
|
|
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2857
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to add journal to device %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2862 misc/mke2fs.c:2893 misc/tune2fs.c:741 misc/tune2fs.c:760
|
|
msgid "done\n"
|
|
msgstr "hoàn tất\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2869
|
|
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal (%u blocks): "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2889
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to create journal"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố tạo nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2901 misc/tune2fs.c:516
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Error while enabling multiple mount protection feature."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
|
|
msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2923
|
|
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
|
|
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2930
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning, had trouble writing out superblocks."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
|
|
|
|
#: misc/mke2fs.c:2932
|
|
msgid ""
|
|
"done\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"hoàn tất\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/mklost+found.c:50
|
|
msgid "Usage: mklost+found\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s device...\n"
|
|
"\n"
|
|
"Prints out the partition information for each given device.\n"
|
|
"For example: %s /dev/hda\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s thiết bị...\n"
|
|
"\n"
|
|
"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
|
|
"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:51
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot get size of %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
|
|
|
|
#: misc/partinfo.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
|
|
msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:112
|
|
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
|
|
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
|
|
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
|
|
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
|
|
"mmp_update_interval]\n"
|
|
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
|
|
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
|
|
"\t[-Q quota_options]\n"
|
|
"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
|
|
"\t[ -I new_inode_size ] device\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
|
|
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
|
|
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
|
|
"nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
|
|
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
|
|
"nhãn_phân_vùng]\n"
|
|
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
|
|
"\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
|
|
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
|
|
"\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:203
|
|
msgid "Journal superblock not found!\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:261
|
|
msgid "while trying to open external journal"
|
|
msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:267 misc/tune2fs.c:1963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a journal device.\n"
|
|
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:1974
|
|
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:301
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
|
|
"Use -f option to remove missing journal device.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
|
|
"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:310
|
|
msgid "Journal removed\n"
|
|
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:354
|
|
msgid "while reading bitmaps"
|
|
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:362
|
|
msgid "while clearing journal inode"
|
|
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:373
|
|
msgid "while writing journal inode"
|
|
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:405 misc/tune2fs.c:418
|
|
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
|
|
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
|
|
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
|
|
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:467
|
|
msgid ""
|
|
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
|
|
"unmounted or mounted read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
|
|
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
|
|
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:476
|
|
msgid ""
|
|
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
|
|
"the has_journal flag.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
|
|
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:495
|
|
msgid ""
|
|
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
|
|
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
|
|
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:508
|
|
msgid ""
|
|
"The multiple mount protection feature can't\n"
|
|
"be set if the filesystem is mounted or\n"
|
|
"read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
|
|
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
|
|
"hay chỉ cho đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
|
|
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:535
|
|
msgid ""
|
|
"The multiple mount protection feature cannot\n"
|
|
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
|
|
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:543
|
|
msgid "Error while reading bitmaps\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
|
|
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:557
|
|
msgid "while reading MMP block."
|
|
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:589
|
|
msgid ""
|
|
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
|
|
"inconsistent.\n"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:600
|
|
msgid ""
|
|
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
|
|
"unmounted or mounted read-only.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
|
|
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
|
|
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:660
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:705
|
|
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to open journal on %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating journal on device %s: "
|
|
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
|
|
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:743
|
|
msgid "Creating journal inode: "
|
|
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:757
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\twhile trying to create journal file"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:832
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:854
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad quota options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Following valid quota options are available (pass by separating with "
|
|
"comma):\n"
|
|
"\t[^]usrquota\n"
|
|
"\t[^]grpquota\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
|
|
"bằng dấu phẩy):\n"
|
|
"\t[^]usrquota\n"
|
|
"\t[^]grpquota\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:942 misc/tune2fs.c:955
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mounts count - %s"
|
|
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad error behavior - %s"
|
|
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad gid/group name - %s"
|
|
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad interval - %s"
|
|
msgstr "sai nhịp - %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad reserved block ratio - %s"
|
|
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1075
|
|
msgid "-o may only be specified once"
|
|
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1084
|
|
msgid "-O may only be specified once"
|
|
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad reserved blocks count - %s"
|
|
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad uid/user name - %s"
|
|
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad inode size - %s"
|
|
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
|
|
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
|
|
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
|
|
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1331
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid extended options are:\n"
|
|
"\tclear_mmp\n"
|
|
"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
|
|
"\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
|
|
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
|
|
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\t^test_fs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ định tùy chọn sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
|
|
"\tclear_mmp\n"
|
|
"\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
|
|
"\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
|
|
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
|
|
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
|
|
"\ttest_fs\n"
|
|
"\t^test_fs\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1798
|
|
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1803
|
|
msgid "Failed to read block bitmap\n"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1820 resize/resize2fs.c:931
|
|
msgid "blocks to be moved"
|
|
msgstr "khối cần di chuyển"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1823
|
|
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1829
|
|
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
|
|
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1834
|
|
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
|
|
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1866
|
|
msgid ""
|
|
"Error in resizing the inode size.\n"
|
|
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1893
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to delete %s"
|
|
msgstr "trong khi cố xoá %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
|
|
" e2undo %s %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2056
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
|
|
"'e2fsck -f %s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
|
|
"“e2fsck -f %s”\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The inode size is already %lu\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2081
|
|
msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting current mount count to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting error behavior to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
|
|
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
|
|
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
|
|
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
|
|
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2187
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2191
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
|
|
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
|
|
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2202
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Sparse superblock flag set. %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2207
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
|
|
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2253
|
|
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
|
|
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2271
|
|
msgid ""
|
|
"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
|
|
"gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2292
|
|
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2322
|
|
msgid "Invalid UUID format\n"
|
|
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2337
|
|
msgid "Need to update journal superblock.\n"
|
|
msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2358
|
|
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2366
|
|
msgid ""
|
|
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
|
|
"feature enabled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
|
|
"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting inode size %lu\n"
|
|
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2382
|
|
msgid "Failed to change inode size\n"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting stride size to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting stripe width to %d\n"
|
|
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
|
|
|
|
#: misc/tune2fs.c:2405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:93
|
|
msgid "<proceeding>\n"
|
|
msgstr "<đang xử lý>\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
|
|
msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
|
|
|
|
#: misc/util.c:101
|
|
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
|
|
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
|
|
|
|
#: misc/util.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast mounted on %s on %s"
|
|
msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
|
|
|
|
#: misc/util.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast mounted on %s"
|
|
msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
|
|
|
|
#: misc/util.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcreated on %s"
|
|
msgstr "\tđược tạo lúc %s"
|
|
|
|
#: misc/util.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tlast modified on %s"
|
|
msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
|
|
|
|
#: misc/util.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found a %s partition table in %s\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating regular file %s\n"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a block special device.\n"
|
|
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
|
|
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s contains a %s file system\n"
|
|
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
|
|
msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:323
|
|
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
|
|
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not make a %s here!\n"
|
|
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:335
|
|
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
|
|
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:351
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find journal device matching %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:403
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Bad journal options specified.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
|
|
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Valid journal options are:\n"
|
|
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
|
|
"\tdevice=<journal device>\n"
|
|
"\tlocation=<journal location>\n"
|
|
"\n"
|
|
"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
|
|
"đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
|
|
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
|
|
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
|
|
"\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
|
|
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:434
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Filesystem too small for a journal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
|
|
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
|
|
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
|
|
"nên hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:449
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Journal size too big for filesystem.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: misc/util.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
|
|
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
|
|
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
|
|
"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:51
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
|
|
msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -k\n"
|
|
msgstr " %s -k\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:155
|
|
msgid "bad arguments"
|
|
msgstr "đối số sai"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:173
|
|
msgid "connect"
|
|
msgstr "kết nối"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:192
|
|
msgid "write"
|
|
msgstr "ghi"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:200
|
|
msgid "read count"
|
|
msgstr "số lần đọc"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:206
|
|
msgid "bad response length"
|
|
msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
|
|
msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
|
|
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated time UUID: %s\n"
|
|
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated random UUID: %s\n"
|
|
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
|
|
msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
|
|
msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generated %d UUID's:\n"
|
|
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid operation %d\n"
|
|
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad number: %s\n"
|
|
msgstr "Số sai: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s and subsequent UUID\n"
|
|
msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
|
|
msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:548
|
|
msgid "List of UUID's:\n"
|
|
msgstr "Danh sách của UUID:\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
|
|
msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidd.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
|
|
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
|
|
|
|
#: misc/uuidgen.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
|
|
|
|
#: resize/extent.c:202
|
|
msgid "# Extent dump:\n"
|
|
msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
|
|
|
|
#: resize/extent.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
|
|
msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
|
|
"[kích_cỡ_mới]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:66
|
|
msgid "Extending the inode table"
|
|
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:69
|
|
msgid "Relocating blocks"
|
|
msgstr "Đang định vị lại các khối"
|
|
|
|
#: resize/main.c:72
|
|
msgid "Scanning inode table"
|
|
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:75
|
|
msgid "Updating inode references"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:78
|
|
msgid "Moving inode table"
|
|
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: resize/main.c:81
|
|
msgid "Unknown pass?!?"
|
|
msgstr "Lần qua lạ?!?"
|
|
|
|
#: resize/main.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
|
|
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:155
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
|
|
"your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
|
|
"đầy đủ.\n"
|
|
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
|
|
"hiện tiếp.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening %s"
|
|
msgstr "trong khi mở %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while getting stat information for %s"
|
|
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
|
|
msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid new size: %s\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:421
|
|
msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
|
|
msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:435
|
|
msgid "Invalid stride length"
|
|
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
|
|
|
|
#: resize/main.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
"You requested a new size of %llu blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
|
|
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to resize %s"
|
|
msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
|
|
|
|
#: resize/main.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
|
|
"after the aborted resize operation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
|
|
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: resize/main.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to truncate %s"
|
|
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
|
|
|
|
#: resize/online.c:82
|
|
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
|
|
|
|
#: resize/online.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
|
|
"tuyến\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:91
|
|
msgid "On-line shrinking not supported"
|
|
msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: resize/online.c:116
|
|
msgid "Filesystem does not support online resizing"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:125
|
|
msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
|
|
msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
|
|
|
|
#: resize/online.c:132
|
|
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
|
|
"hơn"
|
|
|
|
#: resize/online.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while trying to open mountpoint %s"
|
|
msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
|
|
|
|
#: resize/online.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Old resize interface requested.\n"
|
|
msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:164 resize/online.c:181
|
|
msgid "Permission denied to resize filesystem"
|
|
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: resize/online.c:167 resize/online.c:187
|
|
msgid "While checking for on-line resizing support"
|
|
msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:184
|
|
msgid "Kernel does not support online resizing"
|
|
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
|
|
|
|
#: resize/online.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
|
|
"khối.\n"
|
|
|
|
#: resize/online.c:233
|
|
msgid "While trying to extend the last group"
|
|
msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
|
|
|
|
#: resize/online.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "While trying to add group #%d"
|
|
msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
|
|
|
|
#: resize/online.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
|
|
"this system.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
|
|
"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
|
|
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:691
|
|
msgid "reserved blocks"
|
|
msgstr "khối dành riêng"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:936
|
|
msgid "meta-data blocks"
|
|
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:1039 resize/resize2fs.c:1836
|
|
msgid "new meta blocks"
|
|
msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2056
|
|
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
|
|
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2061
|
|
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
|
|
|
|
#: resize/resize2fs.c:2139
|
|
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
|
|
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "EXT2FS Library version 1.42.13"
|
|
msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
|
|
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
|
|
msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
|
|
msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
|
|
msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
|
|
msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
|
|
msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
|
|
msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
|
|
msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
|
|
msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
|
|
msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
|
|
msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
|
|
msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
|
|
msgid "Wrong magic number for icount structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
|
|
msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
|
|
msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
|
|
msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
|
|
msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
|
|
msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
|
|
msgid "Bad magic number in super-block"
|
|
msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
|
|
msgid "Filesystem revision too high"
|
|
msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
|
|
msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
|
|
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
|
|
msgid "Can't read group descriptors"
|
|
msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
|
|
msgid "Can't write group descriptors"
|
|
msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
|
|
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
|
|
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
|
|
msgid "Can't write an inode bitmap"
|
|
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
|
|
msgid "Can't read an inode bitmap"
|
|
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
|
|
msgid "Can't write a block bitmap"
|
|
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
|
|
msgid "Can't read a block bitmap"
|
|
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
|
|
msgid "Can't write an inode table"
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
|
|
msgid "Can't read an inode table"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
|
|
msgid "Can't read next inode"
|
|
msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
|
|
msgid "Filesystem has unexpected block size"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
|
|
msgid "EXT2 directory corrupted"
|
|
msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
|
|
msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
|
|
msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
|
|
msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
|
|
msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
|
|
msgid "No free space in the directory"
|
|
msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
|
|
msgid "Inode bitmap not loaded"
|
|
msgstr "Mảng nút không được tải lên"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
|
|
msgid "Block bitmap not loaded"
|
|
msgstr "Mảng khối không được tải lên"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
|
|
msgid "Illegal inode number"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
|
|
msgid "Illegal block number"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
|
|
msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
|
|
msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
|
|
msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
|
|
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
|
|
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
|
|
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
|
|
msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
|
|
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
|
|
msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
|
|
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
|
|
msgid "Illegal indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
|
|
msgid "Illegal doubly indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
|
|
msgid "Illegal triply indirect block found"
|
|
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
|
|
msgid "Block bitmaps are not the same"
|
|
msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
|
|
msgid "Inode bitmaps are not the same"
|
|
msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
|
|
msgid "Illegal or malformed device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
|
|
msgid "A block group is missing an inode table"
|
|
msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
|
|
msgid "The ext2 superblock is corrupt"
|
|
msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
|
|
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
|
|
msgid "Too many symbolic links encountered."
|
|
msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
|
|
msgid "The callback function will not handle this case"
|
|
msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
|
|
msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
|
|
msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
|
|
msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
|
|
msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
|
|
msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
|
|
msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
|
|
msgid "Memory allocation failed"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
|
|
msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
|
|
msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
|
|
msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
|
|
msgid "Ext2 inode is not a directory"
|
|
msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
|
|
msgid "Too many references in table"
|
|
msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
|
|
msgid "File not found by ext2_lookup"
|
|
msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
|
|
msgid "File open read-only"
|
|
msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
|
|
msgid "Ext2 directory block not found"
|
|
msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
|
|
msgid "Ext2 directory already exists"
|
|
msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
|
|
msgid "Unimplemented ext2 library function"
|
|
msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
|
|
msgid "User cancel requested"
|
|
msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
|
|
msgid "Ext2 file too big"
|
|
msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
|
|
msgid "Supplied journal device not a block device"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
|
|
msgid "Journal superblock not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
|
|
msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
|
|
msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
|
|
msgid "Unsupported journal version"
|
|
msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
|
|
msgid "Error loading external journal"
|
|
msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
|
|
msgid "Journal not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy Journal"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
|
|
msgid "Directory hash unsupported"
|
|
msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
|
|
msgid "Illegal extended attribute block number"
|
|
msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
|
|
msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
|
|
msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
|
|
msgid "E2image snapshot not in use"
|
|
msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
|
|
msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
|
|
msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
|
|
msgid "Resize inode is corrupt"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
|
|
msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
|
|
msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
|
|
msgid "TDB: Success"
|
|
msgstr "TDB: Thành công"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
|
|
msgid "TDB: Corrupt database"
|
|
msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
|
|
msgid "TDB: IO Error"
|
|
msgstr "TDB: IO Lỗi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
|
|
msgid "TDB: Locking error"
|
|
msgstr "TDB: Lỗi khóa"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
|
|
msgid "TDB: Out of memory"
|
|
msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
|
|
msgid "TDB: Record exists"
|
|
msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
|
|
msgid "TDB: Lock exists on other keys"
|
|
msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
|
|
msgid "TDB: Invalid parameter"
|
|
msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
|
|
msgid "TDB: Record does not exist"
|
|
msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
|
|
msgid "TDB: Write not permitted"
|
|
msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
|
|
msgid "Ext2fs directory block list is empty"
|
|
msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
|
|
msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
|
|
msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
|
|
msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
|
|
msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
|
|
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
|
|
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
|
|
msgid "Corrupt extent header"
|
|
msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
|
|
msgid "Corrupt extent index"
|
|
msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
|
|
msgid "Corrupt extent"
|
|
msgstr "extent hỏng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
|
|
msgid "No free space in extent map"
|
|
msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
|
|
msgid "Inode does not use extents"
|
|
msgstr "Inode does not use extents"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
|
|
msgid "No 'next' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
|
|
msgid "No 'previous' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “liền trước”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
|
|
msgid "No 'up' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “lên”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
|
|
msgid "No 'down' extent"
|
|
msgstr "Không có extent “xuống”"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
|
|
msgid "No current node"
|
|
msgstr "Không nút hiện hành"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
|
|
msgid "Ext2fs operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
|
|
msgid "No room to insert extent in node"
|
|
msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
|
|
msgid "Splitting would result in empty node"
|
|
msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
|
|
msgid "Extent not found"
|
|
msgstr "Extent không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
|
|
msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
|
|
msgid "Extent length is invalid"
|
|
msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
|
|
msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
|
|
msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
|
|
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
|
|
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
|
|
msgid "MMP: invalid magic number"
|
|
msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
|
|
msgid "MMP: device currently active"
|
|
msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
|
|
msgid "MMP: fsck being run"
|
|
msgstr "MMP: fsck đang chạy"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
|
|
msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
|
|
msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
|
|
msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
|
|
msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
|
|
msgid "MMP: filesystem still in use"
|
|
msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
|
|
msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
|
|
msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
|
|
msgid "Block group descriptor size incorrect"
|
|
msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
|
|
msgid "Inode checksum does not match inode"
|
|
msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
|
|
msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
|
|
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
|
|
msgid "Extent block checksum does not match extent block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
|
|
msgid "Directory block does not have space for checksum"
|
|
msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
|
|
msgid "Directory block checksum does not match directory block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
|
|
msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
|
|
msgid "Superblock checksum does not match superblock"
|
|
msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
|
|
msgid "Unknown checksum algorithm"
|
|
msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
|
|
msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
|
|
msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
|
|
|
|
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
|
|
msgid "Ext2 file already exists"
|
|
msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:11
|
|
msgid "Profile version 0.0"
|
|
msgstr "Profile phiên bản 0.0"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:12
|
|
msgid "Bad magic value in profile_node"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:13
|
|
msgid "Profile section not found"
|
|
msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:14
|
|
msgid "Profile relation not found"
|
|
msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:15
|
|
msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
|
|
msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:16
|
|
msgid "A profile section header has a non-zero value"
|
|
msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:17
|
|
msgid "Bad linked list in profile structures"
|
|
msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:18
|
|
msgid "Bad group level in profile structures"
|
|
msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:19
|
|
msgid "Bad parent pointer in profile structures"
|
|
msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:20
|
|
msgid "Bad magic value in profile iterator"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:21
|
|
msgid "Can't set value on section node"
|
|
msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:22
|
|
msgid "Invalid argument passed to profile library"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:23
|
|
msgid "Attempt to modify read-only profile"
|
|
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:24
|
|
msgid "Profile section header not at top level"
|
|
msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:25
|
|
msgid "Syntax error in profile section header"
|
|
msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:26
|
|
msgid "Syntax error in profile relation"
|
|
msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:27
|
|
msgid "Extra closing brace in profile"
|
|
msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:28
|
|
msgid "Missing open brace in profile"
|
|
msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:29
|
|
msgid "Bad magic value in profile_t"
|
|
msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:30
|
|
msgid "Bad magic value in profile_section_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:31
|
|
msgid "Iteration through all top level section not supported"
|
|
msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:32
|
|
msgid "Invalid profile_section object"
|
|
msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:33
|
|
msgid "No more sections"
|
|
msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:34
|
|
msgid "Bad nameset passed to query routine"
|
|
msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:35
|
|
msgid "No profile file open"
|
|
msgstr "Không mở tập tin profile nào"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:36
|
|
msgid "Bad magic value in profile_file_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:37
|
|
msgid "Couldn't open profile file"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin profile"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:38
|
|
msgid "Section already exists"
|
|
msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:39
|
|
msgid "Invalid boolean value"
|
|
msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:40
|
|
msgid "Invalid integer value"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: e2fsck/prof_err.c:41
|
|
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
|
|
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
|
|
#~ "s \n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
|
|
#~ "s \n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
|
|
#~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
|
|
#~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
|
|
#~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
|
|
#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
|
|
#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
|
|
#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
|
|
#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't determine journal size"
|
|
#~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
|
|
|
|
#~ msgid "<The ACL index inode>"
|
|
#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
|
|
|
|
#~ msgid "<The ACL data inode>"
|
|
#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
|
|
|
|
#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
|
|
#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid fragment size - %s"
|
|
#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
|
|
#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
|
|
#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
|
|
|
|
#~ msgid "succeeded.\n"
|
|
#~ msgstr "đã thành công.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Journal NOT removed\n"
|
|
#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
|
|
|
|
#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
|
|
#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
|