e2fsprogs/po/vi.po
2009-01-26 20:45:46 -05:00

5094 lines
151 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for e2fsprogs.
# Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
#.
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
#. @-expansion facility at all.
#.
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
#. ownership field (inode->i_uid).
#.
#. %b <blk> block number
#. %B <blkcount> integer
#. %c <blk2> block number
#. %Di <dirent> -> ino inode number
#. %Dn <dirent> -> name string
#. %Dr <dirent> -> rec_len
#. %Dl <dirent> -> name_len
#. %Dt <dirent> -> filetype
#. %d <dir> inode number
#. %g <group> integer
#. %i <ino> inode number
#. %Is <inode> -> i_size
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
#. %Ib <inode> -> i_blocks
#. %Il <inode> -> i_links_count
#. %Im <inode> -> i_mode
#. %IM <inode> -> i_mtime
#. %IF <inode> -> i_faddr
#. %If <inode> -> i_file_acl
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
#. %Iu <inode> -> i_uid
#. %Ig <inode> -> i_gid
#. %j <ino2> inode number
#. %m <com_err error message>
#. %N <num>
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
#. the containing directory. (If dirent is NULL
#. then return the pathname of directory <ino2>)
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
#. the containing directory.
#. %s <str> miscellaneous string
#. %S backup superblock
#. %X <num> hexadecimal format
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2009-01-26 20:41-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2008-09-06 16:35+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:165
#, c-format
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
#: e2fsck/badblocks.c:45
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:57
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
#: e2fsck/unix.c:1037 e2fsck/unix.c:1120 misc/badblocks.c:1148
#: misc/badblocks.c:1156 misc/badblocks.c:1170 misc/badblocks.c:1182
#: misc/dumpe2fs.c:505 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:672
#: misc/e2image.c:688 misc/mke2fs.c:181 misc/tune2fs.c:1515 resize/main.c:309
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi thử mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:82
#, c-format
msgid "while trying popen '%s'"
msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
#: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:188
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
#: e2fsck/badblocks.c:104
msgid "while updating bad block inode"
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:130
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:54
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:57
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
#: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109
msgid "Ignore error"
msgstr "Bỏ qua lỗi"
#: e2fsck/ehandler.c:61
msgid "Force rewrite"
msgstr "Buộc ghi lại"
#: e2fsck/ehandler.c:103
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:106
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
#: e2fsck/emptydir.c:56
msgid "empty dirblocks"
msgstr "khối thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:61
msgid "empty dir map"
msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:97
#, c-format
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
#: e2fsck/extend.c:21
#, c-format
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:43
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
#: e2fsck/extend.c:49
#, c-format
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
#: e2fsck/flushb.c:34
#, c-format
msgid "Usage: %s disk\n"
msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:63
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
#: e2fsck/iscan.c:46
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
"\n"
"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
"\n"
#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:818
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:824 resize/main.c:285
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
#: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:482
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
#: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:500
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
#: e2fsck/iscan.c:138
#, c-format
msgid "%u inodes scanned.\n"
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
#: e2fsck/journal.c:507
msgid "reading journal superblock\n"
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:564
#, c-format
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
#: e2fsck/journal.c:573
#, c-format
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
#: e2fsck/journal.c:858
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:860
#, c-format
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
#: e2fsck/journal.c:881
#, c-format
msgid "while trying to re-open %s"
msgstr "trong khi thử mở lại %s"
#: e2fsck/message.c:110
msgid "aextended attribute"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: e2fsck/message.c:111
msgid "Aerror allocating"
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
#: e2fsck/message.c:112
msgid "bblock"
msgstr "bkhối"
#: e2fsck/message.c:113
msgid "Bbitmap"
msgstr "Bmảng ảnh"
#: e2fsck/message.c:114
msgid "ccompress"
msgstr "cnén"
#: e2fsck/message.c:115
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
#: e2fsck/message.c:116
msgid "iinode"
msgstr "inút thông tin"
#: e2fsck/message.c:117
msgid "Iillegal"
msgstr "Icấm"
#: e2fsck/message.c:118
msgid "jjournal"
msgstr "jnhật ký"
#: e2fsck/message.c:119
msgid "Ddeleted"
msgstr "Dbị xoá"
#: e2fsck/message.c:120
msgid "ddirectory"
msgstr "dthư mục"
#: e2fsck/message.c:121
msgid "eentry"
msgstr "emục nhập"
#: e2fsck/message.c:122
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
#: e2fsck/message.c:123
msgid "ffilesystem"
msgstr "fhệ thống tập tin"
#: e2fsck/message.c:124
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
#: e2fsck/message.c:125
msgid "ggroup"
msgstr "gnhóm"
#: e2fsck/message.c:126
msgid "hHTREE @d @i"
msgstr "hHCÂY @d @i"
#: e2fsck/message.c:127
msgid "llost+found"
msgstr "lmất+tìm"
#: e2fsck/message.c:128
msgid "Lis a link"
msgstr "Llà liên kết"
#: e2fsck/message.c:129
msgid "mmultiply-claimed"
msgstr "mđa tuyên bố"
#: e2fsck/message.c:130
msgid "ninvalid"
msgstr "nkhông hợp lệ"
#: e2fsck/message.c:131
msgid "oorphaned"
msgstr "ocôi cút"
#: e2fsck/message.c:132
msgid "pproblem in"
msgstr "pvấn đề trong"
#: e2fsck/message.c:133
msgid "rroot @i"
msgstr "r@i gốc"
#: e2fsck/message.c:134
msgid "sshould be"
msgstr "snên là"
#: e2fsck/message.c:135
msgid "Ssuper@b"
msgstr "Ssiêu @b"
#: e2fsck/message.c:136
msgid "uunattached"
msgstr "uchưa gắn nối"
#: e2fsck/message.c:137
msgid "vdevice"
msgstr "vthiết bị"
#: e2fsck/message.c:138
msgid "xextent"
msgstr "xphạm vi"
#: e2fsck/message.c:139
msgid "zzero-length"
msgstr "zdài bằng không"
#: e2fsck/message.c:150
msgid "<The NULL inode>"
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
#: e2fsck/message.c:151
msgid "<The bad blocks inode>"
msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
#: e2fsck/message.c:153
msgid "<The ACL index inode>"
msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
#: e2fsck/message.c:154
msgid "<The ACL data inode>"
msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
#: e2fsck/message.c:155
msgid "<The boot loader inode>"
msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
#: e2fsck/message.c:156
msgid "<The undelete directory inode>"
msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
#: e2fsck/message.c:157
msgid "<The group descriptor inode>"
msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
#: e2fsck/message.c:158
msgid "<The journal inode>"
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
#: e2fsck/message.c:159
msgid "<Reserved inode 9>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
#: e2fsck/message.c:160
msgid "<Reserved inode 10>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: e2fsck/message.c:323
#, c-format
msgid "regular file"
msgstr "tập tin chuẩn"
#: e2fsck/message.c:325
#, c-format
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: e2fsck/message.c:327
#, c-format
msgid "character device"
msgstr "thiết bị ký tự"
#: e2fsck/message.c:329
#, c-format
msgid "block device"
msgstr "thiết bị khối"
#: e2fsck/message.c:331
#, c-format
msgid "named pipe"
msgstr "ống dẫn có tên"
#: e2fsck/message.c:333
#, c-format
msgid "symbolic link"
msgstr "liên kết tượng trưng"
#: e2fsck/message.c:335
#, c-format
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
#: e2fsck/message.c:337
#, c-format
msgid "unknown file type with mode 0%o"
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
#: e2fsck/pass1b.c:215
msgid "multiply claimed inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1b.c:567 e2fsck/pass1b.c:700
#, c-format
msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
#: e2fsck/pass1b.c:743
msgid "returned from clone_file_block"
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
#: e2fsck/pass1b.c:762
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
#: e2fsck/pass1b.c:774
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
#: e2fsck/pass1.c:430 e2fsck/pass2.c:780
msgid "reading directory block"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:552
msgid "in-use inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:561
msgid "directory inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:569
msgid "regular file inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
#: e2fsck/pass1.c:576
msgid "in-use block map"
msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:630
msgid "opening inode scan"
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:654
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
#: e2fsck/pass1.c:1122
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần qua 1"
#: e2fsck/pass1.c:1181
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
#: e2fsck/pass1.c:1225
msgid "bad inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
#: e2fsck/pass1.c:1247
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
#: e2fsck/pass1.c:1267
msgid "imagic inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
#: e2fsck/pass1.c:1294
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1.c:1393
msgid "ext attr block map"
msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
#: e2fsck/pass1.c:2134
#, fuzzy, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu: mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
#: e2fsck/pass1.c:2449
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: e2fsck/pass1.c:2453
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:2457
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
#: e2fsck/pass2.c:284
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần qua 2"
#: e2fsck/pass2.c:803
msgid "Can not continue."
msgstr "Không thể tiếp tục."
#: e2fsck/pass3.c:79
msgid "inode done bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
#: e2fsck/pass3.c:90
msgid "Peak memory"
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
#: e2fsck/pass3.c:146
msgid "Pass 3"
msgstr "Lần qua 3"
#: e2fsck/pass3.c:334
msgid "inode loop detection bitmap"
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
#: e2fsck/pass4.c:196
msgid "Pass 4"
msgstr "Lần qua 4"
#: e2fsck/pass5.c:70
msgid "Pass 5"
msgstr "Lần qua 5"
#: e2fsck/problem.c:50
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không có dấu nhắc)"
#: e2fsck/problem.c:51
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
#: e2fsck/problem.c:52
msgid "Clear"
msgstr "Xoá sạch"
#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Clear inode"
msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Delete file"
msgstr "Xoá tập tin"
#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
#: e2fsck/problem.c:78
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG CÓ)"
#: e2fsck/problem.c:79
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
#: e2fsck/problem.c:80
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:81
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
#: e2fsck/problem.c:82
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
#: e2fsck/problem.c:83
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
#: e2fsck/problem.c:84
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
#: e2fsck/problem.c:85
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
#: e2fsck/problem.c:86
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
#: e2fsck/problem.c:87
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
#: e2fsck/problem.c:88
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:89
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
#: e2fsck/problem.c:90
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
#: e2fsck/problem.c:91
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
#: e2fsck/problem.c:92
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
#: e2fsck/problem.c:93
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
#: e2fsck/problem.c:94
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "BỊ THU HỒI"
#: e2fsck/problem.c:95
msgid "UNLINKED"
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
#: e2fsck/problem.c:96
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:97
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:106
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:110
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
#: e2fsck/problem.c:115
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
msgstr ""
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
"CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:121
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
#: e2fsck/problem.c:130
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
msgstr ""
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
#: e2fsck/problem.c:137
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
"from the @b size.\n"
msgstr ""
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
"khác với kích cỡ @b.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:144
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:149
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:154
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
msgstr ""
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:159
#, c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
"\n"
msgstr ""
"Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
#: e2fsck/problem.c:168
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
#: e2fsck/problem.c:173
#, c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
#: e2fsck/problem.c:178
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
#: e2fsck/problem.c:182
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
#: e2fsck/problem.c:187
#, fuzzy, c-format
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
#: e2fsck/problem.c:192
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
#: e2fsck/problem.c:197
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
#: e2fsck/problem.c:202
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
#: e2fsck/problem.c:207
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:212
#, fuzzy
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
"format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
"này.\n"
"It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:220
#, fuzzy
msgid "@j @S is corrupt.\n"
msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
#: e2fsck/problem.c:225
#, fuzzy, c-format
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:230
#, fuzzy
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
#: e2fsck/problem.c:235
#, fuzzy
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
#: e2fsck/problem.c:240
msgid "Clear @j"
msgstr "Xoá sạch @j"
#. @-expanded: Run journal anyway
#: e2fsck/problem.c:245
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn chạy @j"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
#: e2fsck/problem.c:250
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
#: e2fsck/problem.c:255
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:260
msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:265
msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:270
#, c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
#: e2fsck/problem.c:275
#, c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
#: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:647
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:285
#, fuzzy
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:290
#, fuzzy
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
#: e2fsck/problem.c:295
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:300
#, c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
"\n"
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:305
#, c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:310
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
"\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:316
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
"\n"
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
#: e2fsck/problem.c:321
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
msgstr ""
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
"@s số không. "
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
#: e2fsck/problem.c:327
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
#: e2fsck/problem.c:332
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:337
msgid "@S last mount time is in the future. "
msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:342
msgid "@S last write time is in the future. "
msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
#: e2fsck/problem.c:346
#, c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:351
msgid ""
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
"\n"
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
#: e2fsck/problem.c:356
#, c-format
msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
#: e2fsck/problem.c:361
#, c-format
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
#. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
#: e2fsck/problem.c:366
#, c-format
msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
#: e2fsck/problem.c:371
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
#: e2fsck/problem.c:376
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
#: e2fsck/problem.c:381
#, c-format
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
#: e2fsck/problem.c:385
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
msgstr ""
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:392
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
#: e2fsck/problem.c:396
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "@r không phải @d. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
#: e2fsck/problem.c:401
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
#: e2fsck/problem.c:406
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
#: e2fsck/problem.c:411
#, c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
#: e2fsck/problem.c:416
#, c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
#: e2fsck/problem.c:421
#, c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "@i %i là @d @z"
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:426
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:431
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:436
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:441
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:446
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:451
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:456
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:461
msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
#. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:466
msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:471
#, c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "@i %i có @b cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:476
#, c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
#: e2fsck/problem.c:481
msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:486
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
#: e2fsck/problem.c:491
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
#: e2fsck/problem.c:496
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
#: e2fsck/problem.c:501
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
"in the @f.\n"
msgstr ""
"\n"
"@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
"và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
#: e2fsck/problem.c:508
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
msgstr ""
"\n"
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:513
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
#: e2fsck/problem.c:519
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:524
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr ""
"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:530
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
#: e2fsck/problem.c:535
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:541
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr ""
"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:547
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
#: e2fsck/problem.c:552
#, c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:557
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:562
#, c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:567
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:572
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:577 e2fsck/problem.c:1378
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:582
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
#: e2fsck/problem.c:587
#, c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
#: e2fsck/problem.c:592
#, c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:597
#, c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:602
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:607
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:612
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:618
#, c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
#: e2fsck/problem.c:626
#, c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
#: e2fsck/problem.c:631
#, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phu thêm (append-only)."
#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
#: e2fsck/problem.c:637
#, c-format
msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
#: e2fsck/problem.c:642
#, c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:652
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
#. @-expanded: journal is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:657
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
#: e2fsck/problem.c:662
#, c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
#: e2fsck/problem.c:668
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:673
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
#: e2fsck/problem.c:678
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:683
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:688
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:693
msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:698
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
#: e2fsck/problem.c:703
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:708
msgid "@A @a @b %b. "
msgstr "@A @b @a %b. "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:713
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
#: e2fsck/problem.c:718
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
#: e2fsck/problem.c:723
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
#: e2fsck/problem.c:728
#, c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "@i %i quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
#: e2fsck/problem.c:732
msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
#: e2fsck/problem.c:737
msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
#. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
#: e2fsck/problem.c:742
msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:747
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:752
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
#: e2fsck/problem.c:757
#, c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:762
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
#: e2fsck/problem.c:767
#, c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
#: e2fsck/problem.c:772
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
#: e2fsck/problem.c:777
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
msgstr ""
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
"siêu dữ liệu @f. "
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
#: e2fsck/problem.c:783
#, c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:788
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:793
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:798
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:803
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:808
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:813
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:818
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:823
#, c-format
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
#: e2fsck/problem.c:828
msgid ""
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:834
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:839
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
#: e2fsck/problem.c:844
#, c-format
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
#: e2fsck/problem.c:849
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
msgstr ""
"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:854
#, c-format
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
#: e2fsck/problem.c:859
#, c-format
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:864
msgid ""
"@i %i has out of order extents\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
#: e2fsck/problem.c:868
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
msgstr ""
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:875
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
msgstr ""
"\n"
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
"bởi nhiều @i...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
#: e2fsck/problem.c:881
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
#: e2fsck/problem.c:896
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
#: e2fsck/problem.c:901
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:906
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:911 e2fsck/problem.c:1227
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:917
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:923
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
#: e2fsck/problem.c:928
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
msgstr ""
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
" có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
#: e2fsck/problem.c:934
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
#: e2fsck/problem.c:939
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:944
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
msgstr ""
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:949
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
msgstr ""
"@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:962
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
#: e2fsck/problem.c:968
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:973
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
#: e2fsck/problem.c:978
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
#: e2fsck/problem.c:983
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
#: e2fsck/problem.c:988
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến « . » "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
#: e2fsck/problem.c:993
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
#: e2fsck/problem.c:998
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1003
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
#: e2fsck/problem.c:1008
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1013
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1018
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
#: e2fsck/problem.c:1023
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
#: e2fsck/problem.c:1028
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1033
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1038
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1043
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1048
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1053
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
#: e2fsck/problem.c:1058
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
#: e2fsck/problem.c:1063
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
#: e2fsck/problem.c:1068
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
#: e2fsck/problem.c:1073
msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1078
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1083
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr ""
"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
#: e2fsck/problem.c:1088
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
#: e2fsck/problem.c:1093
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1098
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1103
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
#: e2fsck/problem.c:1108 e2fsck/problem.c:1403
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1113
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1118
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1123
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1128
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1133
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1138
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1143
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
#: e2fsck/problem.c:1148
#, c-format
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
#: e2fsck/problem.c:1153
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
#: e2fsck/problem.c:1158
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1163
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
#: e2fsck/problem.c:1168
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
#: e2fsck/problem.c:1173
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
#: e2fsck/problem.c:1178
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
#: e2fsck/problem.c:1183
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
#: e2fsck/problem.c:1188
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:1193
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
#: e2fsck/problem.c:1198
msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
#: e2fsck/problem.c:1203
msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
#: e2fsck/problem.c:1208
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
#: e2fsck/problem.c:1213
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
#: e2fsck/problem.c:1218
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
#: e2fsck/problem.c:1222
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:1232
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1237
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1242
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
#: e2fsck/problem.c:1247
msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1252
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n (%N)\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
#: e2fsck/problem.c:1257
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
#: e2fsck/problem.c:1262
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
"Rename to %s"
msgstr ""
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
"Thay đổi tên thành %s"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1267
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1272
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
#: e2fsck/problem.c:1277
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
#: e2fsck/problem.c:1281
#, fuzzy
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
msgstr "@i %i được tìm thấy trong @g %g mà đặt _INODE_UNINIT. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1286
#, fuzzy
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
msgstr ""
"@i %i được tìm thấy trong vùng các nút thông tin không dùng của @g %g. "
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
#: e2fsck/problem.c:1293
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
#: e2fsck/problem.c:1298
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r."
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1303
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1308
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
#: e2fsck/problem.c:1313
msgid "/@l not found. "
msgstr "/@l không tìm thấy."
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
#: e2fsck/problem.c:1318
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
#: e2fsck/problem.c:1323
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1328
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1333
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1338
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1343
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1348
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
#: e2fsck/problem.c:1353
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
#: e2fsck/problem.c:1358
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1363
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1368
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1373
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1383
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1388
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
#: e2fsck/problem.c:1393
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1398
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
#: e2fsck/problem.c:1408
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
#: e2fsck/problem.c:1415
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#: e2fsck/problem.c:1420
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
#: e2fsck/problem.c:1425
#, fuzzy
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
#: e2fsck/problem.c:1430
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1447
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
#: e2fsck/problem.c:1452
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1457
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:1462
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
#: e2fsck/problem.c:1466
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
#: e2fsck/problem.c:1476
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1481
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1486
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
#. @-expanded: block bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1491
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @b:"
#. @-expanded: inode bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1511
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @i:"
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1531
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1536
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1541
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1546
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1551
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1556
msgid ""
"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
"endpoints (%i, %j)\n"
msgstr ""
"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1562
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1567
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1572
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Recreate journal
#: e2fsck/problem.c:1597
#, fuzzy
msgid "Recreate @j"
msgstr "Tạo lại"
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1602
#, c-format
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1607
#, c-format
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
#: e2fsck/problem.c:1725
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
#: e2fsck/problem.c:1820
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/scantest.c:81
#, c-format
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
#: e2fsck/scantest.c:100
#, c-format
msgid "size of inode=%d\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
#: e2fsck/scantest.c:121
msgid "while starting inode scan"
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/scantest.c:132
msgid "while doing inode scan"
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:187
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:209
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
"cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:267
msgid "Truncating"
msgstr "Đang cắt ngắn"
#: e2fsck/super.c:268
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xoá sạch"
#: e2fsck/unix.c:76
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
"\t\t[-E extended-options] device\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
#: e2fsck/unix.c:82
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
"list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
"sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:88
#, c-format
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
msgstr ""
" -v \t\tXuất chi tiết\n"
" -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
" -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
" -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
#: e2fsck/unix.c:132
#, c-format
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
#: e2fsck/unix.c:150
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
#: e2fsck/unix.c:157
#, c-format
msgid " Extent depth histogram: "
msgstr " Đồ thị độ sâu : "
#: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:916 misc/tune2fs.c:1567 misc/util.c:151
#: resize/main.c:248
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:225
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
#: e2fsck/unix.c:229
#, c-format
msgid "%s is mounted. "
msgstr "%s đã gắn kết. "
#: e2fsck/unix.c:231
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:232
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
"SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
"có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:235
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
#: e2fsck/unix.c:237
#, c-format
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:310
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
#: e2fsck/unix.c:312
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
#: e2fsck/unix.c:314
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
#: e2fsck/unix.c:318
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:324
msgid " has filesystem last checked time in the future"
msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
#: e2fsck/unix.c:330
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:339
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: e2fsck/unix.c:342
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
#: e2fsck/unix.c:359
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
#: e2fsck/unix.c:362
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:364
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:511
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
#: e2fsck/unix.c:581
#, c-format
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
#: e2fsck/unix.c:590
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
#: e2fsck/unix.c:612
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: e2fsck/unix.c:680
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:684
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
#: e2fsck/unix.c:699
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
#: e2fsck/unix.c:720
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
#: e2fsck/unix.c:801 misc/tune2fs.c:549 misc/tune2fs.c:833 misc/tune2fs.c:850
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định « %s »"
#: e2fsck/unix.c:831
#, c-format
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
#: e2fsck/unix.c:879
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
"\n"
msgstr ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:888
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:929
#, c-format
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
#: e2fsck/unix.c:937
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
#: e2fsck/unix.c:951
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
#: e2fsck/unix.c:963
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
#: e2fsck/unix.c:1010
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
#: e2fsck/unix.c:1012
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
#: e2fsck/unix.c:1013
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
#: e2fsck/unix.c:1040
#, c-format
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
"\n"
msgstr ""
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1046
#, c-format
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1048
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr ""
"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
"(root)\n"
#: e2fsck/unix.c:1053
#, c-format
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1055
#, c-format
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1059
#, c-format
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
msgstr ""
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
#: e2fsck/unix.c:1123
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
#: e2fsck/unix.c:1147
#, c-format
msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1158
#, c-format
msgid ""
"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
"check.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
"tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1171
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1177
#, c-format
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
#: e2fsck/unix.c:1201
#, c-format
msgid "%s has unsupported feature(s):"
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
#: e2fsck/unix.c:1217
msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
#: e2fsck/unix.c:1222
#, c-format
msgid ""
"E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
msgstr ""
"E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
#: e2fsck/unix.c:1276
msgid "while reading bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
#: e2fsck/unix.c:1278
#, c-format
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr ""
"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
#: e2fsck/unix.c:1304
msgid "Couldn't determine journal size"
msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
#: e2fsck/unix.c:1307
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: e2fsck/unix.c:1314 misc/mke2fs.c:2091
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo nhật ký"
#: e2fsck/unix.c:1317
#, c-format
msgid " Done.\n"
msgstr " Hoàn tất\n"
#: e2fsck/unix.c:1318
#, c-format
msgid ""
"\n"
"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
msgstr ""
"\n"
"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
#: e2fsck/unix.c:1325
#, c-format
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
#: e2fsck/unix.c:1329
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
#: e2fsck/unix.c:1336
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
#: e2fsck/unix.c:1341
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
#: e2fsck/unix.c:1353
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1356
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1364
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1400
msgid "while setting block group checksum info"
msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
#: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68
msgid "yY"
msgstr "cC"
#: e2fsck/util.c:139
msgid "nN"
msgstr "kK"
#: e2fsck/util.c:153
msgid "<y>"
msgstr "<c>"
#: e2fsck/util.c:155
msgid "<n>"
msgstr "<k>"
#: e2fsck/util.c:157
msgid " (y/n)"
msgstr " (c/k)"
#: e2fsck/util.c:172
msgid "cancelled!\n"
msgstr "bị thôi !\n"
#: e2fsck/util.c:187
msgid "yes\n"
msgstr "có\n"
#: e2fsck/util.c:189
msgid "no\n"
msgstr "không\n"
#: e2fsck/util.c:199
#, c-format
msgid ""
"%s? no\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? không\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:203
#, c-format
msgid ""
"%s? yes\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? có\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:207
msgid "yes"
msgstr "có"
#: e2fsck/util.c:207
msgid "no"
msgstr "không"
#: e2fsck/util.c:221
#, c-format
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
#: e2fsck/util.c:226
msgid "reading inode and block bitmaps"
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
#: e2fsck/util.c:231
#, c-format
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
#: e2fsck/util.c:243
msgid "writing block and inode bitmaps"
msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
#: e2fsck/util.c:248
#, c-format
msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
#: e2fsck/util.c:260
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
"\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
#: e2fsck/util.c:336
#, c-format
msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
#: e2fsck/util.c:340
#, c-format
msgid "Memory used: %d, "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
#: e2fsck/util.c:346
#, c-format
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: e2fsck/util.c:351
#, c-format
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
#: e2fsck/util.c:385 e2fsck/util.c:399
#, c-format
msgid "while reading inode %ld in %s"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
#: e2fsck/util.c:413 e2fsck/util.c:426
#, c-format
msgid "while writing inode %ld in %s"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
#: e2fsck/util.c:575
msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: misc/badblocks.c:66
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/badblocks.c:89
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
"max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
#: misc/badblocks.c:100
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
#: misc/badblocks.c:202
#, c-format
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed"
msgstr ""
#: misc/badblocks.c:289
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
#: misc/badblocks.c:307
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
#: misc/badblocks.c:335 misc/badblocks.c:404
msgid "during seek"
msgstr "trong khi tìm nơi"
#: misc/badblocks.c:346
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
#: misc/badblocks.c:424
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
#: misc/badblocks.c:440 misc/badblocks.c:699
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
#: misc/badblocks.c:454 misc/badblocks.c:551 misc/badblocks.c:709
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/badblocks.c:458
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:463
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
#: misc/badblocks.c:472
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
#: misc/badblocks.c:480 misc/badblocks.c:583 misc/badblocks.c:628
#: misc/badblocks.c:772
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
#: misc/badblocks.c:558
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
#: misc/badblocks.c:560 misc/badblocks.c:722
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:618
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
#: misc/badblocks.c:721
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
#: misc/badblocks.c:727
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
#: misc/badblocks.c:734
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
msgstr ""
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
#: misc/badblocks.c:810
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
#: misc/badblocks.c:921 misc/util.c:156
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã gắn kết; "
#: misc/badblocks.c:923
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
#: misc/badblocks.c:928
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
#: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:167
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
#: misc/badblocks.c:936
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
#: misc/badblocks.c:956
#, c-format
msgid "invalid %s - %s"
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:1015
#, c-format
msgid "bad block size - %s"
msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
#: misc/badblocks.c:1070
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
#: misc/badblocks.c:1097
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr ""
"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
#: misc/badblocks.c:1103
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
#: misc/badblocks.c:1117
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
#: misc/badblocks.c:1123
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
#: misc/badblocks.c:1128
msgid "last block"
msgstr "khối cuối"
#: misc/badblocks.c:1134
msgid "first block"
msgstr "khối đầu"
#: misc/badblocks.c:1137
#, c-format
msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
#: misc/badblocks.c:1193
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1208
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1232
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
#: misc/chattr.c:85
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:152
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:198 misc/lsattr.c:113
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
#: misc/chattr.c:204 misc/chattr.c:222
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
#: misc/chattr.c:214
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:231
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:239
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:243
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:263
#, c-format
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
#: misc/chattr.c:302
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
#: misc/chattr.c:310
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
#: misc/dumpe2fs.c:53
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:168
#, c-format
msgid "Group %lu: (Blocks "
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
#: misc/dumpe2fs.c:173
#, c-format
msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
#: misc/dumpe2fs.c:178
#, c-format
msgid " %s superblock at "
msgstr " %s siêu khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:179
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: misc/dumpe2fs.c:179
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: misc/dumpe2fs.c:183
#, c-format
msgid ", Group descriptors at "
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:187
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Reserved GDT blocks at "
msgstr ""
"\n"
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
#: misc/dumpe2fs.c:194
#, c-format
msgid " Group descriptor at "
msgstr " Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:200
msgid " Block bitmap at "
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:205
msgid ", Inode bitmap at "
msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:210
msgid ""
"\n"
" Inode table at "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:217
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
msgstr ""
"\n"
" %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
#: misc/dumpe2fs.c:224
#, c-format
msgid ", %u unused inodes\n"
msgstr ", %u nút không dùng\n"
#: misc/dumpe2fs.c:227
msgid " Free blocks: "
msgstr " Khối rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:237
msgid " Free inodes: "
msgstr " Nút rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:264
msgid "while printing bad block list"
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
#: misc/dumpe2fs.c:270
#, c-format
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
#: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:279
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:295
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:200
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:327
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:331
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Journal block size: %u\n"
"Journal length: %u\n"
"Journal first block: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
"Journal number of users: %u\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
"Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
"Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:344
#, c-format
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:693 misc/tune2fs.c:868
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
#: misc/dumpe2fs.c:386
#, c-format
msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:401
#, c-format
msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:412
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad extended option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tsuperblock=<superblock number>\n"
"\tblocksize=<blocksize>\n"
msgstr ""
"\n"
"Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
#: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1355
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:674 misc/tune2fs.c:1518
#: resize/main.c:311
#, c-format
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:532
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: misc/e2image.c:52
#, c-format
msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:64
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
#: misc/e2image.c:83
#, c-format
msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
#: misc/e2image.c:102
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2image.c:110
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
#: misc/e2image.c:117
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
#: misc/e2image.c:124
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
#: misc/e2label.c:57
#, c-format
msgid "e2label: cannot open %s\n"
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
#: misc/e2label.c:62
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:67
#, c-format
msgid "e2label: error reading superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:71
#, c-format
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1653
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
#: misc/e2label.c:99
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:104
#, c-format
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:541
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/e2undo.c:35
#, c-format
msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
#: misc/e2undo.c:52
msgid "Failed to read the file system data \n"
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:204
#, c-format
msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
#: misc/e2undo.c:70
#, c-format
msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
#: misc/e2undo.c:89
msgid "The file system UUID didn't match \n"
msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
#: misc/e2undo.c:161
#, c-format
msgid "Failed tdb_open %s\n"
msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
#: misc/e2undo.c:167
#, c-format
msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
#: misc/e2undo.c:173
msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
#: misc/e2undo.c:182
#, c-format
msgid "Failed to open %s\n"
msgstr "Lỗi mở %s\n"
#: misc/e2undo.c:208
#, c-format
msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
#: misc/e2undo.c:214
#, c-format
msgid "Failed write %s\n"
msgstr "Lỗi ghi %s\n"
#: misc/fsck.c:347
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
#: misc/fsck.c:357
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
#: misc/fsck.c:372
msgid ""
"\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
"\n"
msgstr ""
"\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
"\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
"\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
"\n"
#: misc/fsck.c:481
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:597
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
#: misc/fsck.c:619
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
#: misc/fsck.c:625
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
#: misc/fsck.c:664
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
#: misc/fsck.c:724
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
#: misc/fsck.c:745
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
#: misc/fsck.c:764
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:887
#, c-format
msgid ""
"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
"number\n"
msgstr ""
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
"fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:914
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:970
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
#: misc/fsck.c:1061
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1081
msgid ""
"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:1123
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/fsck.c:1156 misc/fsck.c:1242
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
#: misc/lsattr.c:73
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
#: misc/lsattr.c:83
#, c-format
msgid "While reading flags on %s"
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/lsattr.c:90
#, c-format
msgid "While reading version on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/mke2fs.c:104
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
"\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
"\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
"\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
"\n"
"[HĐH: hệ điều hành\n"
"HTT: hệ thống tập tin]\n"
#: misc/mke2fs.c:206
#, c-format
msgid "Running command: %s\n"
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:210
#, c-format
msgid "while trying to run '%s'"
msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
#: misc/mke2fs.c:217
msgid "while processing list of bad blocks from program"
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
#: misc/mke2fs.c:244
#, c-format
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
#: misc/mke2fs.c:246
#, c-format
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
msgstr ""
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:249
msgid "Aborting....\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:269
#, c-format
msgid ""
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
"\tbad blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:288
msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:346
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/mke2fs.c:360
msgid "Writing inode tables: "
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
#: misc/mke2fs.c:383
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:407
msgid "while creating root dir"
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/mke2fs.c:414
msgid "while reading root inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:428
msgid "while setting root inode ownership"
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:446
msgid "while creating /lost+found"
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:453
msgid "while looking up /lost+found"
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:466
msgid "while expanding /lost+found"
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:481
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
#: misc/mke2fs.c:508
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
#: misc/mke2fs.c:518
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:534
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:550
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:556
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
#: misc/mke2fs.c:569
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
#: misc/mke2fs.c:585
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:601
#, c-format
msgid ""
"warning: %u blocks unused.\n"
"\n"
msgstr ""
"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:606
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
#: misc/mke2fs.c:607
msgid "OS type: "
msgstr "Kiểu HĐH: "
#: misc/mke2fs.c:612
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:614
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:616
#, c-format
msgid "%u inodes, %u blocks\n"
msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
#: misc/mke2fs.c:618
#, c-format
msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
#: misc/mke2fs.c:621
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
#: misc/mke2fs.c:623
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
#: misc/mke2fs.c:627
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:629
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:630
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:632
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:639
#, c-format
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
#: misc/mke2fs.c:718
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:733
#, c-format
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:755
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:762
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr ""
"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:786
#, c-format
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:808
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\ttest_fs\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Sai xác định tùy chọn: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\ttest_fs\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:824
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
"dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:856
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: misc/mke2fs.c:869 misc/tune2fs.c:353
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:979
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập "
"tin %s.\n"
#: misc/mke2fs.c:982
#, c-format
msgid ""
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
"\n"
msgstr ""
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1177
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1181
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
#: misc/mke2fs.c:1197
#, c-format
msgid "invalid fragment size - %s"
msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1203
#, c-format
msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
#: misc/mke2fs.c:1210
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
#: misc/mke2fs.c:1215
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
#: misc/mke2fs.c:1223
msgid "Illegal number for flex_bg size"
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
#: misc/mke2fs.c:1229
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
#: misc/mke2fs.c:1239
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1256
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"« bad_blocks_filename »"
#: misc/mke2fs.c:1265
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1283
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1295
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1315
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1380 misc/mke2fs.c:2052
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1386
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1392
#, c-format
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1401
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1405
#, c-format
msgid ""
"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
#: misc/mke2fs.c:1413
#, c-format
msgid "invalid blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1423
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1459
#, c-format
msgid ""
"%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
"\tusing a blocksize of %d.\n"
msgstr ""
"%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
"\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
#: misc/mke2fs.c:1468 resize/main.c:371
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1475
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1482
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
"\tto re-read your partition table.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
"\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: misc/mke2fs.c:1500
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
#: misc/mke2fs.c:1506
#, c-format
msgid "Failed to parse fs types list\n"
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1542
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
#: misc/mke2fs.c:1549
#, c-format
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1556
#, c-format
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1568
#, c-format
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1586
#, c-format
msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
"không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:1603
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
#: misc/mke2fs.c:1661
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
#: misc/mke2fs.c:1670
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
#: misc/mke2fs.c:1685
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
#: misc/mke2fs.c:1697
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1711
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
#: misc/mke2fs.c:1716
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
#: misc/mke2fs.c:1731
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
"\tor lower inode count (-N).\n"
msgstr ""
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
"\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
#: misc/mke2fs.c:1828 misc/tune2fs.c:1462
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi thử xoá %s"
#: misc/mke2fs.c:1837
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
# Item in the main menu to select this package
#: misc/mke2fs.c:1885
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
#: misc/mke2fs.c:1936
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1990
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:2021
#, c-format
msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:2034
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: misc/mke2fs.c:2045 misc/tune2fs.c:477
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:2057
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
#: misc/mke2fs.c:2064
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to add journal to device %s"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
#: misc/mke2fs.c:2069 misc/mke2fs.c:2095 misc/tune2fs.c:506 misc/tune2fs.c:520
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
#: misc/mke2fs.c:2083
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
#: misc/mke2fs.c:2100
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
#: misc/mke2fs.c:2105
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning, had trouble writing out superblocks."
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
#: misc/mke2fs.c:2108
#, c-format
msgid ""
"done\n"
"\n"
msgstr ""
"hoàn tất\n"
"\n"
#: misc/mklost+found.c:49
#, c-format
msgid "Usage: mklost+found\n"
msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
#: misc/partinfo.c:39
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s device...\n"
"\n"
"Prints out the partition information for each given device.\n"
"For example: %s /dev/hda\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s thiết bị...\n"
"\n"
"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
"\n"
#: misc/partinfo.c:49
#, c-format
msgid "Cannot open %s: %s"
msgstr "Không thể mở %s: %s"
#: misc/partinfo.c:55
#, c-format
msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:63
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:69
#, c-format
msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
#: misc/tune2fs.c:96
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#: misc/tune2fs.c:103
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
"\t[ -I new_inode_size ] device\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
"\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
"\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
#: misc/tune2fs.c:188
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
#: misc/tune2fs.c:192
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:207
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: misc/tune2fs.c:219
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:240
msgid "Journal NOT removed\n"
msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
#: misc/tune2fs.c:246
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
#: misc/tune2fs.c:286
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
#: misc/tune2fs.c:294
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:305
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:320
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:356
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:362
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:371
msgid ""
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:379
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
msgstr ""
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:412
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
#: misc/tune2fs.c:423
msgid ""
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:451
#, c-format
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
#: misc/tune2fs.c:472
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:490
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to open journal on %s\n"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
#: misc/tune2fs.c:494
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
#: misc/tune2fs.c:502
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
#: misc/tune2fs.c:508
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
#: misc/tune2fs.c:517
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:584
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
#: misc/tune2fs.c:608 misc/tune2fs.c:621
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm lắp sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:637
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:664
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:697
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "khoảng sai - %s"
#: misc/tune2fs.c:725
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:740
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:750
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:760
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:789
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:806
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:813
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
#: misc/tune2fs.c:900
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:915
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:930
#, c-format
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:936
#, c-format
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
#: misc/tune2fs.c:944
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
msgstr ""
"\n"
"Sai xác định tùy chọn.\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
#: misc/tune2fs.c:1384 misc/tune2fs.c:1389 resize/resize2fs.c:760
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
#: misc/tune2fs.c:1471
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Để hủy các bước tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:1529
#, c-format
msgid "The inode size is already %d\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %d\n"
#: misc/tune2fs.c:1534
#, c-format
msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
#: misc/tune2fs.c:1577
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:1583
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:1588
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:1593
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:1598
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:1605
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
#: misc/tune2fs.c:1612
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
#: misc/tune2fs.c:1618
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:1624
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:1631
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag set. %s"
msgstr ""
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
#: misc/tune2fs.c:1636
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superflag not supported.\n"
msgstr ""
"\n"
"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:1643
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: misc/tune2fs.c:1649
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:1700
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
#: misc/tune2fs.c:1712
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:1719
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1731
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
#: misc/tune2fs.c:1735
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:1745
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:1750
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
#: misc/util.c:72
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:93
#, c-format
msgid "Could not stat %s --- %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
#: misc/util.c:96
msgid ""
"\n"
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
msgstr ""
"\n"
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
#: misc/util.c:107
#, c-format
msgid "%s is not a block special device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: misc/util.c:136
#, c-format
msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
#: misc/util.c:158
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
#: misc/util.c:163
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
#: misc/util.c:170
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
#: misc/util.c:186
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
#: misc/util.c:228
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"\n"
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid journal options are:\n"
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
"\tdevice=<journal device>\n"
"\n"
"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: misc/util.c:258
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
#: misc/util.c:265
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
#: misc/util.c:273
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
#: misc/util.c:283
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
"« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
#: misc/uuidgen.c:31
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
#: resize/extent.c:196
msgid "# Extent dump:\n"
msgstr "# Đổ khoảng:\n"
#: resize/extent.c:197
#, c-format
msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
#: resize/extent.c:200
#, c-format
msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
#: resize/main.c:42
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:64
msgid "Extending the inode table"
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:67
msgid "Relocating blocks"
msgstr "Đang định vị lại các khối"
#: resize/main.c:70
msgid "Scanning inode table"
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:73
msgid "Updating inode references"
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
#: resize/main.c:76
msgid "Moving inode table"
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:79
msgid "Unknown pass?!?"
msgstr "Lần qua lạ ?!?"
#: resize/main.c:82
#, c-format
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
#: resize/main.c:264
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
#: resize/main.c:276
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
#: resize/main.c:337
#, c-format
msgid ""
"%s: The combination of flex_bg and\n"
"\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
msgstr ""
"%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
"đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
#: resize/main.c:345
#, c-format
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
#: resize/main.c:381
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid new size: %s\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: resize/main.c:394
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
#: resize/main.c:418
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
"You requested a new size of %u blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:425
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
"\n"
#: resize/main.c:436
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"\n"
msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
#: resize/main.c:447
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
#: resize/main.c:452
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
"\n"
#: resize/online.c:37
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
"tuyến\n"
#: resize/online.c:41
#, c-format
msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
#: resize/online.c:61
msgid "Filesystem does not support online resizing"
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:68
#, c-format
msgid "while trying to open mountpoint %s"
msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
#: resize/online.c:76
msgid "Permission denied to resize filesystem"
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: resize/online.c:79
msgid "Kernel does not support online resizing"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:82
msgid "While checking for on-line resizing support"
msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:111
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
msgstr ""
"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) "
"khối.\n"
#: resize/online.c:121
msgid "While trying to extend the last group"
msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
#: resize/online.c:180
#, c-format
msgid "While trying to add group #%d"
msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
#: resize/online.c:191
#, c-format
msgid ""
"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
"this system.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:322
#, c-format
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
#: resize/resize2fs.c:755
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
#: resize/resize2fs.c:765
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu"
#: resize/resize2fs.c:1703
#, c-format
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
#~ msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
#~ msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
#~ msgid "Error while deleting extent: %m\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá phạm vi: %m\n"
#~ msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
#~ msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"