e2fsprogs/po/vi.po
Trần Ngọc Quân 7f196ef755 po: update vi.po (from translationproject.org)
Signed-off-by: Theodore Ts'o <tytso@mit.edu>
2013-12-28 22:34:45 -05:00

6696 lines
202 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for e2fsprogs.
# Copyright © 2013 Theodore Tso (msgids)
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
#.
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
#. @-expansion facility at all.
#.
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
#. ownership field (inode->i_uid).
#.
#. %b <blk> block number
#. %B <blkcount> integer
#. %c <blk2> block number
#. %Di <dirent> -> ino inode number
#. %Dn <dirent> -> name string
#. %Dr <dirent> -> rec_len
#. %Dl <dirent> -> name_len
#. %Dt <dirent> -> filetype
#. %d <dir> inode number
#. %g <group> integer
#. %i <ino> inode number
#. %Is <inode> -> i_size
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
#. %Ib <inode> -> i_blocks
#. %Il <inode> -> i_links_count
#. %Im <inode> -> i_mode
#. %IM <inode> -> i_mtime
#. %IF <inode> -> i_faddr
#. %If <inode> -> i_file_acl
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
#. %Iu <inode> -> i_uid
#. %Ig <inode> -> i_gid
#. %j <ino2> inode number
#. %m <com_err error message>
#. %N <num>
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
#. the containing directory. (If dirent is NULL
#. then return the pathname of directory <ino2>)
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
#. the containing directory.
#. %s <str> miscellaneous string
#. %S backup superblock
#. %X <num> hexadecimal format
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs-1.42.8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2013-06-16 08:17-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2013-07-31 14:26+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:180
#, c-format
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
#: e2fsck/badblocks.c:46
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:58
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/iscan.c:110 e2fsck/scantest.c:107
#: e2fsck/unix.c:1332 e2fsck/unix.c:1420 misc/badblocks.c:1214
#: misc/badblocks.c:1222 misc/badblocks.c:1236 misc/badblocks.c:1248
#: misc/dumpe2fs.c:588 misc/e2image.c:1196 misc/e2image.c:1324
#: misc/e2image.c:1337 misc/mke2fs.c:196 misc/tune2fs.c:1907 resize/main.c:315
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi thử mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:83
#, c-format
msgid "while trying popen '%s'"
msgstr "trong khi thử mở popen “%s”"
#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:203
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
#: e2fsck/badblocks.c:105
msgid "while updating bad block inode"
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:131
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:58
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
#: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
msgid "Ignore error"
msgstr "Bỏ qua lỗi"
#: e2fsck/ehandler.c:62
msgid "Force rewrite"
msgstr "Ép buộc ghi lại"
#: e2fsck/ehandler.c:104
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:107
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
#: e2fsck/emptydir.c:57
msgid "empty dirblocks"
msgstr "khối thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:62
msgid "empty dir map"
msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:98
#, c-format
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
#: e2fsck/extend.c:22
#, c-format
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:44
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
#: e2fsck/extend.c:50
#, c-format
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
#: e2fsck/flushb.c:35
#, c-format
msgid "Usage: %s disk\n"
msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
"\n"
"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
"\n"
#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:961
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:967 resize/main.c:288
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1091
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1109
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
#: e2fsck/iscan.c:136
#, c-format
msgid "%u inodes scanned.\n"
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
#: e2fsck/journal.c:522
msgid "reading journal superblock\n"
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:579
#, c-format
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
#: e2fsck/journal.c:588
#, c-format
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
#: e2fsck/journal.c:880
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:882
#, c-format
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
#: e2fsck/journal.c:909
#, c-format
msgid "while trying to re-open %s"
msgstr "trong khi thử mở lại %s"
#: e2fsck/message.c:113
msgid "aextended attribute"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: e2fsck/message.c:114
msgid "Aerror allocating"
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
#: e2fsck/message.c:115
msgid "bblock"
msgstr "bkhối"
#: e2fsck/message.c:116
msgid "Bbitmap"
msgstr "Bmảng ảnh"
#: e2fsck/message.c:117
msgid "ccompress"
msgstr "cnén"
#: e2fsck/message.c:118
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
#: e2fsck/message.c:119
msgid "iinode"
msgstr "inút thông tin"
#: e2fsck/message.c:120
msgid "Iillegal"
msgstr "Icấm"
#: e2fsck/message.c:121
msgid "jjournal"
msgstr "jnhật ký"
#: e2fsck/message.c:122
msgid "Ddeleted"
msgstr "Dbị xoá"
#: e2fsck/message.c:123
msgid "ddirectory"
msgstr "dthư mục"
#: e2fsck/message.c:124
msgid "eentry"
msgstr "emục nhập"
#: e2fsck/message.c:125
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
#: e2fsck/message.c:126
msgid "ffilesystem"
msgstr "fhệ thống tập tin"
#: e2fsck/message.c:127
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
#: e2fsck/message.c:128
msgid "ggroup"
msgstr "gnhóm"
#: e2fsck/message.c:129
msgid "hHTREE @d @i"
msgstr "hHTREE @d @i"
#: e2fsck/message.c:130
msgid "llost+found"
msgstr "lmất+tìm"
#: e2fsck/message.c:131
msgid "Lis a link"
msgstr "Llà liên kết"
#: e2fsck/message.c:132
msgid "mmultiply-claimed"
msgstr "mđa tuyên bố"
#: e2fsck/message.c:133
msgid "ninvalid"
msgstr "nkhông hợp lệ"
#: e2fsck/message.c:134
msgid "oorphaned"
msgstr "othừa"
#: e2fsck/message.c:135
msgid "pproblem in"
msgstr "pvấn đề trong"
#: e2fsck/message.c:136
msgid "qquota"
msgstr "qhạn nghạch"
#: e2fsck/message.c:137
msgid "rroot @i"
msgstr "r@i gốc"
#: e2fsck/message.c:138
msgid "sshould be"
msgstr "snên là"
#: e2fsck/message.c:139
msgid "Ssuper@b"
msgstr "Ssiêu@b"
#: e2fsck/message.c:140
msgid "uunattached"
msgstr "uchưa-cố-định"
#: e2fsck/message.c:141
msgid "vdevice"
msgstr "vthiết-bị"
#: e2fsck/message.c:142
msgid "xextent"
msgstr "xmở-rộng"
#: e2fsck/message.c:143
msgid "zzero-length"
msgstr "zdài bằng không"
#: e2fsck/message.c:154
msgid "<The NULL inode>"
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
#: e2fsck/message.c:155
msgid "<The bad blocks inode>"
msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
#: e2fsck/message.c:157
msgid "<The user quota inode>"
msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
#: e2fsck/message.c:158
msgid "<The group quota inode>"
msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
#: e2fsck/message.c:159
msgid "<The boot loader inode>"
msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
#: e2fsck/message.c:160
msgid "<The undelete directory inode>"
msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
#: e2fsck/message.c:161
msgid "<The group descriptor inode>"
msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
#: e2fsck/message.c:162
msgid "<The journal inode>"
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
#: e2fsck/message.c:163
msgid "<Reserved inode 9>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
#: e2fsck/message.c:164
msgid "<Reserved inode 10>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: e2fsck/message.c:333
msgid "regular file"
msgstr "tập tin thường"
#: e2fsck/message.c:335
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: e2fsck/message.c:337
msgid "character device"
msgstr "thiết bị ký tự"
#: e2fsck/message.c:339
msgid "block device"
msgstr "thiết bị khối"
#: e2fsck/message.c:341
msgid "named pipe"
msgstr "ống dẫn có tên"
#: e2fsck/message.c:343
msgid "symbolic link"
msgstr "liên kết tượng trưng"
#: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:161
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
#: e2fsck/message.c:347
#, c-format
msgid "unknown file type with mode 0%o"
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
#: e2fsck/message.c:422
msgid "indirect block"
msgstr "khối gián tiếp"
#: e2fsck/message.c:424
msgid "double indirect block"
msgstr "khối gián tiếp đôi"
#: e2fsck/message.c:426
msgid "triple indirect block"
msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
#: e2fsck/message.c:428
msgid "translator block"
msgstr "khối dịch"
#: e2fsck/message.c:430
msgid "block #"
msgstr "khối #"
#: e2fsck/pass1b.c:222
msgid "multiply claimed inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
#, c-format
msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
#: e2fsck/pass1b.c:821
msgid "returned from clone_file_block"
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
#: e2fsck/pass1b.c:843
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
#: e2fsck/pass1b.c:855
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
msgid "reading directory block"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:598
msgid "in-use inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:609
msgid "directory inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:619
msgid "regular file inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
#: e2fsck/pass1.c:628
msgid "in-use block map"
msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:695
msgid "opening inode scan"
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:729
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
#: e2fsck/pass1.c:1239
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần 1"
#: e2fsck/pass1.c:1296
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
#: e2fsck/pass1.c:1346
msgid "bad inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
#: e2fsck/pass1.c:1369
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
#: e2fsck/pass1.c:1389
msgid "imagic inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
#: e2fsck/pass1.c:1416
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1.c:1527
msgid "ext attr block map"
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
#: e2fsck/pass1.c:2299
#, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
#: e2fsck/pass1.c:2660
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: e2fsck/pass1.c:2666
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:2672
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
#: e2fsck/pass2.c:283
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần 2"
#: e2fsck/pass2.c:805
msgid "Can not continue."
msgstr "Không thể tiếp tục."
#: e2fsck/pass3.c:77
msgid "inode done bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
#: e2fsck/pass3.c:86
msgid "Peak memory"
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
#: e2fsck/pass3.c:136
msgid "Pass 3"
msgstr "Lần 3"
#: e2fsck/pass3.c:322
msgid "inode loop detection bitmap"
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
#: e2fsck/pass4.c:196
msgid "Pass 4"
msgstr "Lần 4"
#: e2fsck/pass5.c:74
msgid "Pass 5"
msgstr "Lần 5"
#: e2fsck/problem.c:51
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không nhắc)"
#: e2fsck/problem.c:52
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Clear"
msgstr "Xoá sạch"
#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Clear inode"
msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Delete file"
msgstr "Xoá tập tin"
#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
#: e2fsck/problem.c:70
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
#: e2fsck/problem.c:79
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG)"
#: e2fsck/problem.c:80
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
#: e2fsck/problem.c:81
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:82
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
#: e2fsck/problem.c:83
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
#: e2fsck/problem.c:84
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
#: e2fsck/problem.c:85
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
#: e2fsck/problem.c:86
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
#: e2fsck/problem.c:87
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
#: e2fsck/problem.c:88
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
#: e2fsck/problem.c:89
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:90
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
#: e2fsck/problem.c:91
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
#: e2fsck/problem.c:92
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
#: e2fsck/problem.c:93
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
#: e2fsck/problem.c:94
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
#: e2fsck/problem.c:95
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "BỊ THU HỒI"
#: e2fsck/problem.c:96
msgid "UNLINKED"
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
#: e2fsck/problem.c:97
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:98
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:107
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:111
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
#: e2fsck/problem.c:116
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
msgstr ""
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:122
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
#: e2fsck/problem.c:131
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
msgstr ""
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
#: e2fsck/problem.c:138
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
"from the @b size.\n"
msgstr ""
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
"khác với kích cỡ @b.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:145
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:150
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:155
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
msgstr ""
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:160
#, c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
"\n"
msgstr ""
"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
#: e2fsck/problem.c:169
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
#: e2fsck/problem.c:174
#, c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
#: e2fsck/problem.c:179
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
#: e2fsck/problem.c:183
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
#: e2fsck/problem.c:188
#, c-format
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
#: e2fsck/problem.c:193
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
#: e2fsck/problem.c:198
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
#: e2fsck/problem.c:203
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
#: e2fsck/problem.c:208
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:213
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:221
msgid "@j @S is corrupt.\n"
msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
#: e2fsck/problem.c:226
#, c-format
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:231
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
#: e2fsck/problem.c:236
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
#: e2fsck/problem.c:241
msgid "Clear @j"
msgstr "Xoá sạch @j"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
#: e2fsck/problem.c:246 e2fsck/problem.c:695
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
#: e2fsck/problem.c:251
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:256
msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:261
msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:266
#, c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
#: e2fsck/problem.c:271
#, c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:276
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:281
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
#: e2fsck/problem.c:286
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:291
#, c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
"\n"
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:296
#, c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:301
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
"\n"
#. @-expanded: Run journal anyway
#: e2fsck/problem.c:307
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn chạy @j"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
#: e2fsck/problem.c:312
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:317
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
"\n"
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
#: e2fsck/problem.c:322
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
msgstr ""
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
"@s số không. "
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
#: e2fsck/problem.c:328
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
#: e2fsck/problem.c:333
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
#: e2fsck/problem.c:338
msgid ""
"@S last mount time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
#: e2fsck/problem.c:343
msgid ""
"@S last write time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
#: e2fsck/problem.c:347
#, c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:352
msgid ""
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
"\n"
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
#: e2fsck/problem.c:357
msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
#: e2fsck/problem.c:362
#, c-format
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
#: e2fsck/problem.c:367
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
#: e2fsck/problem.c:372
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
#: e2fsck/problem.c:377
#, c-format
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
#: e2fsck/problem.c:381
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set)
#: e2fsck/problem.c:386
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set).
#: e2fsck/problem.c:392
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
#: e2fsck/problem.c:398
msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
#: e2fsck/problem.c:403
msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
#: e2fsck/problem.c:408
msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
#. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
#: e2fsck/problem.c:413
msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
#: e2fsck/problem.c:418
msgid "@S has invalid MMP block. "
msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
#: e2fsck/problem.c:423
msgid "@S has invalid MMP magic. "
msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
#: e2fsck/problem.c:428
#, c-format
msgid "ext2fs_open2: %m\n"
msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:433
#, c-format
msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:440
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
#: e2fsck/problem.c:444
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "@r không phải @d. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
#: e2fsck/problem.c:449
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
#: e2fsck/problem.c:454
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
#: e2fsck/problem.c:459
#, c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
#: e2fsck/problem.c:464
#, c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
#: e2fsck/problem.c:469
#, c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "@i %i là @d @z. "
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:474
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:479
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:484
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:489
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:494
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:499
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:504
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:509
msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:514
msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:519
#, c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "@i %i có @b cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:524
#, c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
#: e2fsck/problem.c:529
msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:534
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
#: e2fsck/problem.c:539
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
#: e2fsck/problem.c:544
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
#: e2fsck/problem.c:549
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
"in the @f.\n"
msgstr ""
"\n"
"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
#: e2fsck/problem.c:556
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
msgstr ""
"\n"
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:561
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
#: e2fsck/problem.c:567
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:572
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:578
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
#: e2fsck/problem.c:583
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:589
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:595
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
#: e2fsck/problem.c:600
#, c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:605
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:610
#, c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:615
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:620
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:625 e2fsck/problem.c:1474
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:630
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
#: e2fsck/problem.c:635
#, c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
#: e2fsck/problem.c:640
#, c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:645
#, c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:650
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:655
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:660
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:666
#, c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
#: e2fsck/problem.c:674
#, c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
#: e2fsck/problem.c:679
#, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phu thêm (append-only)."
#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
#: e2fsck/problem.c:685
#, c-format
msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
#: e2fsck/problem.c:690
#, c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:700
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
#. @-expanded: journal is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:705
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
#: e2fsck/problem.c:710
#, c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
#: e2fsck/problem.c:716
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:721
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
#: e2fsck/problem.c:726
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:731
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:736
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:741
msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:746
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
#: e2fsck/problem.c:751
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:756
msgid "@A @a @b %b. "
msgstr "@A @b @a %b. "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:761
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
#: e2fsck/problem.c:766
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
#: e2fsck/problem.c:771
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
#: e2fsck/problem.c:776
#, c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "@i %i quá lớn. "
#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
#: e2fsck/problem.c:780
msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
#: e2fsck/problem.c:785
msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. "
#: e2fsck/problem.c:790
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
msgstr "%B (%b) làm cho liên kết tượng trưng quá lớn."
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:795
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:800
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
#: e2fsck/problem.c:805
#, c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:810
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
#: e2fsck/problem.c:815
#, c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
#: e2fsck/problem.c:820
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
#: e2fsck/problem.c:825
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
msgstr ""
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
"siêu dữ liệu @f. "
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
#: e2fsck/problem.c:831
#, c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:836
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:841
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:846
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:851
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:856
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:861
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:866
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:871
#, c-format
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
#: e2fsck/problem.c:876
msgid ""
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
msgstr ""
"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:882
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:887
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
#: e2fsck/problem.c:892
#, c-format
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
#: e2fsck/problem.c:897
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:902
#, c-format
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
#: e2fsck/problem.c:907
#, c-format
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:912
msgid ""
"@i %i has out of order extents\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
#: e2fsck/problem.c:916
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:921
#, c-format
msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
#. @-expanded: quota inode is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:926
msgid "@q @i is not regular file. "
msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:931
msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
#: e2fsck/problem.c:936
msgid "@q @i is visible to the user. "
msgstr "@q @i sẵn dùng."
#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
#: e2fsck/problem.c:941
msgid "The bad @b @i looks @n. "
msgstr "The bad @b @i looks @n. "
#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:946
msgid ""
"@i %i has zero length extent\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
msgstr ""
"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
#: e2fsck/problem.c:953
msgid ""
"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
"Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
msgstr ""
"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:959
msgid ""
"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:967
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
msgstr ""
"\n"
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
"bởi nhiều @i...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
#: e2fsck/problem.c:973
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
#: e2fsck/problem.c:988
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
#: e2fsck/problem.c:993
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:998
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1003 e2fsck/problem.c:1318
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:1008
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:1014
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
#: e2fsck/problem.c:1019
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
msgstr ""
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
#: e2fsck/problem.c:1025
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
#: e2fsck/problem.c:1030
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1035
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
msgstr ""
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1040
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
msgstr ""
"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:1053
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
#: e2fsck/problem.c:1059
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1064
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
#: e2fsck/problem.c:1069
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
#: e2fsck/problem.c:1074
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
#: e2fsck/problem.c:1079
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến “.” "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
#: e2fsck/problem.c:1084
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
#: e2fsck/problem.c:1089
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1094
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
#: e2fsck/problem.c:1099
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1104
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1109
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
#: e2fsck/problem.c:1114
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
#: e2fsck/problem.c:1119
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1124
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1129
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1134
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1139
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1144
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
#: e2fsck/problem.c:1149
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
#: e2fsck/problem.c:1154
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
#: e2fsck/problem.c:1159
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
#: e2fsck/problem.c:1164
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1169
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1174
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
#: e2fsck/problem.c:1179
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
#: e2fsck/problem.c:1184
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1189
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1194
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
#: e2fsck/problem.c:1199 e2fsck/problem.c:1499
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1204
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1209
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1214
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1219
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1224
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1229
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1234
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
#: e2fsck/problem.c:1239
#, c-format
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
#: e2fsck/problem.c:1244
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
#: e2fsck/problem.c:1249
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1254
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
#: e2fsck/problem.c:1259
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
#: e2fsck/problem.c:1264
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
#: e2fsck/problem.c:1269
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
#: e2fsck/problem.c:1274
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
#: e2fsck/problem.c:1279
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:1284
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
#: e2fsck/problem.c:1289
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
#: e2fsck/problem.c:1294
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
#: e2fsck/problem.c:1299
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
#: e2fsck/problem.c:1304
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
#: e2fsck/problem.c:1309
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
#: e2fsck/problem.c:1313
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:1323
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1328
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1333
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
#: e2fsck/problem.c:1338
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1343
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
#: e2fsck/problem.c:1348
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
#: e2fsck/problem.c:1353
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
"Rename to %s"
msgstr ""
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
"Thay đổi tên thành %s"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1358
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n"
"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1363
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
#: e2fsck/problem.c:1368
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
#: e2fsck/problem.c:1372
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1377
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1382
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
#: e2fsck/problem.c:1389
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
#: e2fsck/problem.c:1394
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r. "
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1399
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. "
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1404
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
#: e2fsck/problem.c:1409
msgid "/@l not found. "
msgstr "/@l không tìm thấy."
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
#: e2fsck/problem.c:1414
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
#: e2fsck/problem.c:1419
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1424
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1429
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1434
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1439
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1444
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
#: e2fsck/problem.c:1449
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
#: e2fsck/problem.c:1454
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1459
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1464
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1469
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1479
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1484
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
#: e2fsck/problem.c:1489
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1494
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
#: e2fsck/problem.c:1504
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
#: e2fsck/problem.c:1511
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#: e2fsck/problem.c:1516
#, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1521
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1526
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1543
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
#: e2fsck/problem.c:1548
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1553
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:1558
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
#: e2fsck/problem.c:1562
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
#: e2fsck/problem.c:1572
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1577
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1582
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
#. @-expanded: block bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1587
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @b:"
#. @-expanded: inode bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1607
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @i:"
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1627
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1632
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1637
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1642
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1647
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1652
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1658
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1663
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1668
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1693
#, c-format
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1698
#, c-format
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
#. @-expanded: Recreate journal
#: e2fsck/problem.c:1705
msgid "Recreate @j"
msgstr "Tạo lại @j"
#: e2fsck/problem.c:1710
msgid "Update quota info for quota type %N"
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
#: e2fsck/problem.c:1829
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
#: e2fsck/problem.c:1954 e2fsck/problem.c:1958
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/scantest.c:79
#, c-format
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
#: e2fsck/scantest.c:98
#, c-format
msgid "size of inode=%d\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
#: e2fsck/scantest.c:119
msgid "while starting inode scan"
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/scantest.c:130
msgid "while doing inode scan"
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:188
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:211
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:272
msgid "Truncating"
msgstr "Đang cắt ngắn"
#: e2fsck/super.c:273
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xoá sạch"
#: e2fsck/unix.c:74
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
"\t\t[-E extended-options] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
#: e2fsck/unix.c:80
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
#, c-format
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
msgstr ""
" -v Xuất chi tiết\n"
" -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
" -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
#: e2fsck/unix.c:131
#, c-format
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
#: e2fsck/unix.c:157
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
msgid_plural ""
"\n"
"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
msgstr[0] ""
"\n"
"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
#: e2fsck/unix.c:161
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
#: e2fsck/unix.c:166
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
#: e2fsck/unix.c:171
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
#: e2fsck/unix.c:179
msgid " Extent depth histogram: "
msgstr " Đồ thị độ sâu: "
#: e2fsck/unix.c:188
#, c-format
msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
#: e2fsck/unix.c:192
#, c-format
msgid "%12u bad block\n"
msgid_plural "%12u bad blocks\n"
msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
#: e2fsck/unix.c:194
#, c-format
msgid "%12u large file\n"
msgid_plural "%12u large files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
#: e2fsck/unix.c:196
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%12u regular file\n"
msgid_plural ""
"\n"
"%12u regular files\n"
msgstr[0] ""
"\n"
"%12u tập tin thường\n"
#: e2fsck/unix.c:198
#, c-format
msgid "%12u directory\n"
msgid_plural "%12u directories\n"
msgstr[0] "%12u thư mục\n"
#: e2fsck/unix.c:200
#, c-format
msgid "%12u character device file\n"
msgid_plural "%12u character device files\n"
msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
#: e2fsck/unix.c:203
#, c-format
msgid "%12u block device file\n"
msgid_plural "%12u block device files\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
#: e2fsck/unix.c:205
#, c-format
msgid "%12u fifo\n"
msgid_plural "%12u fifos\n"
msgstr[0] "%12u fifo\n"
#: e2fsck/unix.c:207
#, c-format
msgid "%12u link\n"
msgid_plural "%12u links\n"
msgstr[0] "%12u liên kết\n"
#: e2fsck/unix.c:209
#, c-format
msgid "%12u symbolic link"
msgid_plural "%12u symbolic links"
msgstr[0] "%12u liên kết tượng trưng"
#: e2fsck/unix.c:211
#, c-format
msgid " (%u fast symbolic link)\n"
msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
msgstr[0] " (%u liên kết tượng trưng nhanh)\n"
#: e2fsck/unix.c:215
#, c-format
msgid "%12u socket\n"
msgid_plural "%12u sockets\n"
msgstr[0] "%12u socket\n"
#: e2fsck/unix.c:219
#, c-format
msgid "%12u file\n"
msgid_plural "%12u files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:983 misc/tune2fs.c:1985 misc/util.c:147
#: resize/main.c:259
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:252
#, c-format
msgid "Warning! %s is %s.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
#: e2fsck/unix.c:259
#, c-format
msgid "%s is %s.\n"
msgstr "%s là %s.\n"
#: e2fsck/unix.c:262
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:264
msgid ""
"\n"
"\n"
"WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:269
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
#: e2fsck/unix.c:271
#, c-format
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:361
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
#: e2fsck/unix.c:363
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
#: e2fsck/unix.c:365
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
#: e2fsck/unix.c:369
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:376
msgid " has filesystem last checked time in the future"
msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
#: e2fsck/unix.c:382
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:391
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: e2fsck/unix.c:424
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
#: e2fsck/unix.c:443
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
#: e2fsck/unix.c:446
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:448
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:598
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
#: e2fsck/unix.c:667
#, c-format
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
#: e2fsck/unix.c:694
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:719
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: e2fsck/unix.c:788
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:792
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
#: e2fsck/unix.c:807
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
#: e2fsck/unix.c:828
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
#: e2fsck/unix.c:859 e2fsck/unix.c:931 misc/tune2fs.c:811 misc/tune2fs.c:1100
#: misc/tune2fs.c:1118
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định “%s”"
#: e2fsck/unix.c:910
msgid "The -n and -D options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:915
msgid "The -n and -c options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:920
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:974
#, c-format
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
#: e2fsck/unix.c:1022
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
"\n"
msgstr ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1031
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1120
#, c-format
msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
# Item in the main menu to select this package
#: e2fsck/unix.c:1137 e2fsck/unix.c:1142
msgid "while checking MMP block"
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
#: e2fsck/unix.c:1144 misc/tune2fs.c:1912
msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
#: e2fsck/unix.c:1194
#, c-format
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
#: e2fsck/unix.c:1202
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
#: e2fsck/unix.c:1225
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1237
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
#: e2fsck/unix.c:1290
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s: %s đang thử các khối dự trữ...\n"
#: e2fsck/unix.c:1292
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
#: e2fsck/unix.c:1293
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
#: e2fsck/unix.c:1303
#, c-format
msgid "%s: %s while using the backup blocks"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/unix.c:1307
#, c-format
msgid "%s: going back to original superblock\n"
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
#: e2fsck/unix.c:1335
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
"\n"
msgstr ""
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1341
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1344
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
#: e2fsck/unix.c:1349
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1352
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
#: e2fsck/unix.c:1355
msgid "Possibly non-existent device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
#: e2fsck/unix.c:1358
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
msgstr ""
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
#: e2fsck/unix.c:1423
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
#: e2fsck/unix.c:1467
#, c-format
msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1478
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1491
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1497
#, c-format
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
#: e2fsck/unix.c:1521
#, c-format
msgid "%s has unsupported feature(s):"
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
#: e2fsck/unix.c:1536
#, c-format
msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
#: e2fsck/unix.c:1542
#, c-format
msgid ""
"%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
msgstr ""
"%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
"\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
#: e2fsck/unix.c:1594
#, c-format
msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
#: e2fsck/unix.c:1597
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
#: e2fsck/unix.c:1638
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: e2fsck/unix.c:1648
msgid " Done.\n"
msgstr " Hoàn tất.\n"
#: e2fsck/unix.c:1649
msgid ""
"\n"
"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
msgstr ""
"\n"
"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
#: e2fsck/unix.c:1672
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
#: e2fsck/unix.c:1676
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
#: e2fsck/unix.c:1683
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:1688
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
#: e2fsck/unix.c:1700 e2fsck/util.c:67
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1704
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1712 e2fsck/util.c:73
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1752
msgid "while setting block group checksum info"
msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
#: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:70
msgid "yY"
msgstr "cCyY"
#: e2fsck/util.c:191
msgid "nN"
msgstr "kKnN"
#: e2fsck/util.c:205
msgid "<y>"
msgstr "<c>"
#: e2fsck/util.c:207
msgid "<n>"
msgstr "<k>"
#: e2fsck/util.c:209
msgid " (y/n)"
msgstr " (c/k)"
#: e2fsck/util.c:223
msgid "cancelled!\n"
msgstr "đã hủy!\n"
#: e2fsck/util.c:238
msgid "yes\n"
msgstr "có\n"
#: e2fsck/util.c:240
msgid "no\n"
msgstr "không\n"
#: e2fsck/util.c:250
#, c-format
msgid ""
"%s? no\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? không\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:254
#, c-format
msgid ""
"%s? yes\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? có\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:258
msgid "yes"
msgstr "có"
#: e2fsck/util.c:258
msgid "no"
msgstr "không"
#: e2fsck/util.c:273
#, c-format
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
#: e2fsck/util.c:278
msgid "reading inode and block bitmaps"
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
#: e2fsck/util.c:286
#, c-format
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
#: e2fsck/util.c:298
msgid "writing block and inode bitmaps"
msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
#: e2fsck/util.c:303
#, c-format
msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
#: e2fsck/util.c:315
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
#: e2fsck/util.c:396
#, c-format
msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
#: e2fsck/util.c:400
#, c-format
msgid "Memory used: %lu, "
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
#: e2fsck/util.c:407
#, c-format
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: e2fsck/util.c:412
#, c-format
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
#: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
#, c-format
msgid "while reading inode %lu in %s"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
#: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
#, c-format
msgid "while writing inode %lu in %s"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: e2fsck/util.c:637
msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: e2fsck/util.c:785
msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
#: misc/badblocks.c:69
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/badblocks.c:92
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
#: misc/badblocks.c:103
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
#: misc/badblocks.c:218
#, c-format
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
#: misc/badblocks.c:322
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
#: misc/badblocks.c:340
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
#: misc/badblocks.c:372 misc/badblocks.c:445
msgid "during seek"
msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
#: misc/badblocks.c:383
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
#: misc/badblocks.c:469
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
#: misc/badblocks.c:489 misc/badblocks.c:749
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
#: misc/badblocks.c:503 misc/badblocks.c:602 misc/badblocks.c:759
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/badblocks.c:507
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:512
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
#: misc/badblocks.c:521
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
#: misc/badblocks.c:528 misc/badblocks.c:634 misc/badblocks.c:676
#: misc/badblocks.c:822
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
#: misc/badblocks.c:609
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
#: misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:772
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:666
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
#: misc/badblocks.c:771
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
#: misc/badblocks.c:777
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
#: misc/badblocks.c:784
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
msgstr ""
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
#: misc/badblocks.c:867
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
#: misc/badblocks.c:988 misc/util.c:152
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã được gắn kết; "
#: misc/badblocks.c:990
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
#: misc/badblocks.c:995
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
#: misc/badblocks.c:1000 misc/util.c:163
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
#: misc/badblocks.c:1003
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
#: misc/badblocks.c:1023
#, c-format
msgid "invalid %s - %s"
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:1133
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
#: misc/badblocks.c:1163
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
#: misc/badblocks.c:1169
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
#: misc/badblocks.c:1183
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
msgstr ""
"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
#: misc/badblocks.c:1189
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
#: misc/badblocks.c:1194
msgid "last block"
msgstr "khối cuối"
#: misc/badblocks.c:1200
msgid "first block"
msgstr "khối đầu"
#: misc/badblocks.c:1203
#, c-format
msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
#: misc/badblocks.c:1259
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1274
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1298
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
#: misc/chattr.c:86
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:155
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
#: misc/chattr.c:208
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
#: misc/chattr.c:234
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:242
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:246
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:266
#, c-format
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
#: misc/chattr.c:306
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
#: misc/chattr.c:314
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
#: misc/dumpe2fs.c:55
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
msgstr "khối"
#: misc/dumpe2fs.c:168
msgid "clusters"
msgstr "liên cung"
#: misc/dumpe2fs.c:196
#, c-format
msgid "Group %lu: (Blocks "
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
#: misc/dumpe2fs.c:204
#, c-format
msgid " Checksum 0x%04x"
msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
#: misc/dumpe2fs.c:206
#, c-format
msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
msgstr " (CẦN 0x%04x)"
#: misc/dumpe2fs.c:207
#, c-format
msgid ", unused inodes %u\n"
msgstr ", nút không dùng %u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:212
#, c-format
msgid " %s superblock at "
msgstr " %s siêu khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:213
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: misc/dumpe2fs.c:213
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: misc/dumpe2fs.c:217
#, c-format
msgid ", Group descriptors at "
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:221
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Reserved GDT blocks at "
msgstr ""
"\n"
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
#: misc/dumpe2fs.c:228
#, c-format
msgid " Group descriptor at "
msgstr " Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:234
msgid " Block bitmap at "
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:238
msgid ", Inode bitmap at "
msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:242
msgid ""
"\n"
" Inode table at "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:248
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
msgstr ""
"\n"
" %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
#: misc/dumpe2fs.c:255
#, c-format
msgid ", %u unused inodes\n"
msgstr ", %u nút không dùng\n"
#: misc/dumpe2fs.c:258
msgid " Free blocks: "
msgstr " Khối rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:269
msgid " Free inodes: "
msgstr " Nút rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:300
msgid "while printing bad block list"
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
#: misc/dumpe2fs.c:306
#, c-format
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
#: misc/dumpe2fs.c:333 misc/tune2fs.c:306
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:339
msgid "while opening journal inode"
msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:345
msgid "while reading journal super block"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:355
#, c-format
msgid "Journal features: "
msgstr "Tính năng nhật ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:368
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:379
#, c-format
msgid ""
"Journal length: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
msgstr ""
"Chiều dài nhật ký: %u\n"
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: %u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:386
#, c-format
msgid "Journal errno: %d\n"
msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
#: misc/dumpe2fs.c:401 misc/tune2fs.c:222
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:409
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:413
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Journal block size: %u\n"
"Journal length: %u\n"
"Journal first block: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
"Journal number of users: %u\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
"Độ dài nhật ký: %u\n"
"Khối đầu nhật ký: %u\n"
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: %u\n"
"Số người dùng nhật ký: %u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:426
#, c-format
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:442 misc/mke2fs.c:666 misc/tune2fs.c:1137
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
#: misc/dumpe2fs.c:468
#, c-format
msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:483
#, c-format
msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:494
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad extended option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tsuperblock=<superblock number>\n"
"\tblocksize=<blocksize>\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
#: misc/dumpe2fs.c:554 misc/mke2fs.c:1555
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:590 misc/e2image.c:1326 misc/tune2fs.c:1923
#: resize/main.c:317
#, c-format
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:618
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: misc/e2image.c:90
#, c-format
msgid "Usage: %s [-rsIQa] device image_file\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-rsIQa] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:138
#, c-format
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
#: misc/e2image.c:144
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
#: misc/e2image.c:174
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2image.c:182
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
#: misc/e2image.c:189
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
#: misc/e2image.c:196
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
#: misc/e2image.c:1365
#, c-format
msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
msgstr "khi thử chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
#: misc/e2label.c:58
#, c-format
msgid "e2label: cannot open %s\n"
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
#: misc/e2label.c:63
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:68
#, c-format
msgid "e2label: error reading superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:72
#, c-format
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2080
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
#: misc/e2label.c:100
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:105
#, c-format
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:803
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/e2undo.c:36
#, c-format
msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
#: misc/e2undo.c:52
msgid "Failed to read the file system data \n"
msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
#, c-format
msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
#: misc/e2undo.c:70
#, c-format
msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
#: misc/e2undo.c:89
msgid "The file system UUID didn't match \n"
msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
#: misc/e2undo.c:163
#, c-format
msgid "Failed tdb_open %s\n"
msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
#: misc/e2undo.c:169
#, c-format
msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
#: misc/e2undo.c:175
msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
#: misc/e2undo.c:184
#, c-format
msgid "Failed to open %s\n"
msgstr "Lỗi mở %s\n"
#: misc/e2undo.c:210
#, c-format
msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
#: misc/e2undo.c:216
#, c-format
msgid "Failed write %s\n"
msgstr "Lỗi ghi %s\n"
#: misc/fsck.c:343
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
#: misc/fsck.c:353
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
#: misc/fsck.c:370
msgid ""
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
"\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
"\n"
#: misc/fsck.c:478
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:594
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
#: misc/fsck.c:616
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
#: misc/fsck.c:622
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
#: misc/fsck.c:661
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
#: misc/fsck.c:721
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
#: misc/fsck.c:742
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
#: misc/fsck.c:761
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:884
#, c-format
msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:911
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:967
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
#: misc/fsck.c:1058
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1078
msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:1120
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
#: misc/lsattr.c:74
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
#: misc/lsattr.c:84
#, c-format
msgid "While reading flags on %s"
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/lsattr.c:91
#, c-format
msgid "While reading version on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/mke2fs.c:116
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
"\t [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
"\t [-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:221
#, c-format
msgid "Running command: %s\n"
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:225
#, c-format
msgid "while trying to run '%s'"
msgstr "trong khi thử chạy “%s”"
#: misc/mke2fs.c:232
msgid "while processing list of bad blocks from program"
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
#: misc/mke2fs.c:259
#, c-format
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
#: misc/mke2fs.c:261
#, c-format
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
msgstr ""
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:264
msgid "Aborting....\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:284
#, c-format
msgid ""
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
"\tbad blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:303
msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:320
msgid "Writing inode tables: "
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
#: misc/mke2fs.c:341
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:355 misc/mke2fs.c:2257 misc/mke2fs.c:2512
#, c-format
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/mke2fs.c:366
msgid "while creating root dir"
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/mke2fs.c:373
msgid "while reading root inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:385
msgid "while setting root inode ownership"
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:403
msgid "while creating /lost+found"
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:410
msgid "while looking up /lost+found"
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:423
msgid "while expanding /lost+found"
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:438
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
#: misc/mke2fs.c:465
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
#: misc/mke2fs.c:475
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:491
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:507
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:515
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
#: misc/mke2fs.c:527
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
#: misc/mke2fs.c:545
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:560
#, c-format
msgid ""
"warning: %llu blocks unused.\n"
"\n"
msgstr ""
"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:565
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
#: misc/mke2fs.c:568
#, c-format
msgid "OS type: %s\n"
msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:570
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:574
#, c-format
msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:578
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:580
#, c-format
msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
#: misc/mke2fs.c:582
#, c-format
msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
#: misc/mke2fs.c:584
#, c-format
msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
#: misc/mke2fs.c:587
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
#: misc/mke2fs.c:589
#, c-format
msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
#: misc/mke2fs.c:591
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
#: misc/mke2fs.c:595
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:597
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:600
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:603
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:605
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:612
#, c-format
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
#: misc/mke2fs.c:691 misc/tune2fs.c:1165
#, c-format
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:705
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:720
#, c-format
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:743
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:750
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:774
#, c-format
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:801 misc/mke2fs.c:810
#, c-format
msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:835
#, c-format
msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:846
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\troot_uid=<uid of root directory>\n"
"\troot_gid=<gid of root directory>\n"
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"\tnodiscard\n"
"\tquotatype=<usr OR grp>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n"
"\n"
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"gốc\tnodiscard\n"
"\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:868
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:907
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: misc/mke2fs.c:920 misc/tune2fs.c:398
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:932 misc/tune2fs.c:349
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1072
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
#: misc/mke2fs.c:1076
#, c-format
msgid ""
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
"\n"
msgstr ""
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1080
#, c-format
msgid "Aborting...\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:1120
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1276
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
#: misc/mke2fs.c:1317
#, c-format
msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
#: misc/mke2fs.c:1357
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1361
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
#: misc/mke2fs.c:1377
#, c-format
msgid "invalid cluster size - %s"
msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1387
msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
#: misc/mke2fs.c:1399
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
#: misc/mke2fs.c:1404
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
#: misc/mke2fs.c:1412
msgid "Illegal number for flex_bg size"
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
#: misc/mke2fs.c:1418
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
#: misc/mke2fs.c:1428
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1438
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1450
#, c-format
msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
msgstr "Cảnh báo: tuỳ chọn -K không được tán thành và có lẽ không còn bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
#: misc/mke2fs.c:1460
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"“bad_blocks_filename”"
#: misc/mke2fs.c:1473
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1488
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1505
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1519
msgid "The -t option may only be used once"
msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
#: misc/mke2fs.c:1527
msgid "The -T option may only be used once"
msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
#: misc/mke2fs.c:1580 misc/mke2fs.c:2591
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1586
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1592
#, c-format
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1603
#, c-format
msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
#: misc/mke2fs.c:1613
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1626 resize/main.c:367
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1632
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
msgstr ""
"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1639
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
"\tto re-read your partition table.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: misc/mke2fs.c:1656
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
#: misc/mke2fs.c:1676
#, c-format
msgid "Failed to parse fs types list\n"
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1730
#, c-format
msgid ""
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
msgstr ""
"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
#: misc/mke2fs.c:1746
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
#: misc/mke2fs.c:1753
#, c-format
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1760
#, c-format
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1772
#, c-format
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1786
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
#: misc/mke2fs.c:1802
#, c-format
msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:1819
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
#: misc/mke2fs.c:1825
msgid "while trying to determine physical sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
#: misc/mke2fs.c:1858
msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
#: misc/mke2fs.c:1863
#, c-format
msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1881
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
#: misc/mke2fs.c:1887
msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
#: misc/mke2fs.c:1906
#, c-format
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1909
#, c-format
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
#: misc/mke2fs.c:1911
#, c-format
msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
#: misc/mke2fs.c:1930
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1934
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
#: misc/mke2fs.c:1968
msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
#: misc/mke2fs.c:1975
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1982 misc/tune2fs.c:740
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: the quota feature is still under development\n"
"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1993
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
#: misc/mke2fs.c:2002
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
#: misc/mke2fs.c:2026
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
#: misc/mke2fs.c:2038
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:2056
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
#: misc/mke2fs.c:2063
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
#: misc/mke2fs.c:2077
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
"\tor lower inode count (-N).\n"
msgstr ""
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
#: misc/mke2fs.c:2196
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:2210
msgid "while trying to setup undo file\n"
msgstr "trong khi thử cài đặt tập tin undo\n"
#: misc/mke2fs.c:2236
msgid "Discarding device blocks: "
msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
#: misc/mke2fs.c:2252
msgid "failed - "
msgstr "gặp lỗi - "
# Item in the main menu to select this package
#: misc/mke2fs.c:2360
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
#: misc/mke2fs.c:2369
#, c-format
msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
#: misc/mke2fs.c:2452
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
#: misc/mke2fs.c:2504
#, c-format
msgid "Allocating group tables: "
msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
#: misc/mke2fs.c:2508
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:2517
msgid ""
"\n"
"\twhile converting subcluster bitmap"
msgstr ""
"\n"
"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
#: misc/mke2fs.c:2560
#, c-format
msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:2573
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: misc/mke2fs.c:2584 misc/tune2fs.c:645
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:2596
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
#: misc/mke2fs.c:2603
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to add journal to device %s"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
#: misc/mke2fs.c:2608 misc/mke2fs.c:2640 misc/tune2fs.c:674 misc/tune2fs.c:688
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
#: misc/mke2fs.c:2617
#, c-format
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
#: misc/mke2fs.c:2628
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
#: misc/mke2fs.c:2636
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:2647 misc/tune2fs.c:451
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Error while enabling multiple mount protection feature."
msgstr ""
"\n"
"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
#: misc/mke2fs.c:2652
#, c-format
msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
#: misc/mke2fs.c:2665
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
#: misc/mke2fs.c:2672
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning, had trouble writing out superblocks."
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
#: misc/mke2fs.c:2674
#, c-format
msgid ""
"done\n"
"\n"
msgstr ""
"hoàn tất\n"
"\n"
#: misc/mklost+found.c:50
#, c-format
msgid "Usage: mklost+found\n"
msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
#: misc/partinfo.c:41
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s device...\n"
"\n"
"Prints out the partition information for each given device.\n"
"For example: %s /dev/hda\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s thiết bị...\n"
"\n"
"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
"\n"
#: misc/partinfo.c:51
#, c-format
msgid "Cannot open %s: %s"
msgstr "Không thể mở %s: %s"
#: misc/partinfo.c:57
#, c-format
msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:65
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:71
#, c-format
msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
#: misc/tune2fs.c:107
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#: misc/tune2fs.c:116
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
"\t[ -I new_inode_size ] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
"\t[-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
#: misc/tune2fs.c:209
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
#: misc/tune2fs.c:214
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:229
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: misc/tune2fs.c:240
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:261
msgid ""
"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
"Use -f option to remove missing journal device.\n"
msgstr ""
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
#: misc/tune2fs.c:269
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
#: misc/tune2fs.c:313
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
#: misc/tune2fs.c:321
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:332
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:367
#, c-format
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
#: misc/tune2fs.c:401
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:407
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:416
msgid ""
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:424
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
msgstr ""
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:443
msgid ""
"The multiple mount protection feature can't\n"
"be set if the filesystem is mounted or\n"
"read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
"hay chỉ cho đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:461
#, c-format
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
#: misc/tune2fs.c:470
msgid ""
"The multiple mount protection feature cannot\n"
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
msgstr ""
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:478
msgid "Error while reading bitmaps\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
#: misc/tune2fs.c:487
#, c-format
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
#: misc/tune2fs.c:492
msgid "while reading MMP block."
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
#: misc/tune2fs.c:524
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
#: misc/tune2fs.c:535
msgid ""
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:595
msgid ""
"\n"
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
#: misc/tune2fs.c:640
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:658
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to open journal on %s\n"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
#: misc/tune2fs.c:662
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
#: misc/tune2fs.c:670
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
#: misc/tune2fs.c:676
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
#: misc/tune2fs.c:685
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
msgstr ""
"\n"
"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:763
msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
#: misc/tune2fs.c:785
msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:846
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
#: misc/tune2fs.c:870 misc/tune2fs.c:883
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:899
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:926
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:959
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "sai nhịp - %s"
#: misc/tune2fs.c:988
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1003
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:1012
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:1027
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1056
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1073
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1080
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
#: misc/tune2fs.c:1174
#, c-format
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
#: misc/tune2fs.c:1179
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:1202
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:1217
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:1232
#, c-format
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:1238
#, c-format
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
#: misc/tune2fs.c:1257
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tclear_mmp\n"
"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
"\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ định tùy chọn sai.\n"
"\n"
"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tclear_mmp\n"
"\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
"\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
#: misc/tune2fs.c:1723
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:1728
msgid "Failed to read block bitmap\n"
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
#: misc/tune2fs.c:1745 resize/resize2fs.c:870
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
#: misc/tune2fs.c:1748
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:1754
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:1759
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
#: misc/tune2fs.c:1791
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
#: misc/tune2fs.c:1818
msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
#: misc/tune2fs.c:1840
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi thử xoá %s"
#: misc/tune2fs.c:1850
#, c-format
msgid ""
"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:1919
#, c-format
msgid ""
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
"'e2fsck -f %s'\n"
msgstr ""
"Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
"“e2fsck -f %s”\n"
#: misc/tune2fs.c:1937
#, c-format
msgid "The inode size is already %lu\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:1943
#, c-format
msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
#: misc/tune2fs.c:1949
#, c-format
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
#: misc/tune2fs.c:1996
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2002
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2007
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2012
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:2017
#, c-format
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
#: misc/tune2fs.c:2024
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:2031
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
#: misc/tune2fs.c:2037
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
#: misc/tune2fs.c:2044
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
#: misc/tune2fs.c:2050
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:2057
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag set. %s"
msgstr ""
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
#: misc/tune2fs.c:2062
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superflag not supported.\n"
msgstr ""
"\n"
"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:2070
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: misc/tune2fs.c:2076
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:2108
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
#: misc/tune2fs.c:2126
msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2159
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
#: misc/tune2fs.c:2172
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2180
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
#: misc/tune2fs.c:2193
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:2196
#, c-format
msgid "Failed to change inode size\n"
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
#: misc/tune2fs.c:2207
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2212
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2219
#, c-format
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
#: misc/util.c:74
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:89
#, c-format
msgid "Could not stat %s --- %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
#: misc/util.c:92
msgid ""
"\n"
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
msgstr ""
"\n"
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
#: misc/util.c:103
#, c-format
msgid "%s is not a block special device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: misc/util.c:132
#, c-format
msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
#: misc/util.c:154
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
#: misc/util.c:159
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
#: misc/util.c:166
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
#: misc/util.c:182
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
#: misc/util.c:207
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find journal device matching %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
#: misc/util.c:228
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"\n"
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid journal options are:\n"
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
"\tdevice=<journal device>\n"
"\n"
"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: misc/util.c:258
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
#: misc/util.c:265
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
#: misc/util.c:273
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
#: misc/util.c:287
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
#: misc/uuidd.c:48
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:50
#, c-format
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#: misc/uuidd.c:52
#, c-format
msgid " %s -k\n"
msgstr " %s -k\n"
#: misc/uuidd.c:154
msgid "bad arguments"
msgstr "đối số sai"
#: misc/uuidd.c:172
msgid "connect"
msgstr "kết nối"
#: misc/uuidd.c:191
msgid "write"
msgstr "ghi"
#: misc/uuidd.c:199
msgid "read count"
msgstr "số lần đọc"
#: misc/uuidd.c:205
msgid "bad response length"
msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
#: misc/uuidd.c:270
#, c-format
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
#: misc/uuidd.c:278
#, c-format
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
#: misc/uuidd.c:307
#, c-format
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
#: misc/uuidd.c:315
#, c-format
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
#: misc/uuidd.c:353
#, c-format
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
#: misc/uuidd.c:361
#, c-format
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
#: misc/uuidd.c:380
#, c-format
msgid "Generated time UUID: %s\n"
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
#: misc/uuidd.c:390
#, c-format
msgid "Generated random UUID: %s\n"
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
#: misc/uuidd.c:399
#, c-format
msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
#: misc/uuidd.c:420
#, c-format
msgid "Generated %d UUID's:\n"
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
#: misc/uuidd.c:432
#, c-format
msgid "Invalid operation %d\n"
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
#: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
#, c-format
msgid "Bad number: %s\n"
msgstr "Số sai: %s\n"
#: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
#, c-format
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
#: misc/uuidd.c:543
#, c-format
msgid "%s and subsequent UUID\n"
msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
#: misc/uuidd.c:547
#, c-format
msgid "List of UUID's:\n"
msgstr "Danh sách của UUID:\n"
#: misc/uuidd.c:568
#, c-format
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
#: misc/uuidd.c:585
#, c-format
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
#: misc/uuidd.c:591
#, c-format
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
#: misc/uuidgen.c:32
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
#: resize/extent.c:202
msgid "# Extent dump:\n"
msgstr "# Đổ khoảng:\n"
#: resize/extent.c:203
#, c-format
msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
#: resize/main.c:43
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:65
msgid "Extending the inode table"
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:68
msgid "Relocating blocks"
msgstr "Đang định vị lại các khối"
#: resize/main.c:71
msgid "Scanning inode table"
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:74
msgid "Updating inode references"
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
#: resize/main.c:77
msgid "Moving inode table"
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:80
msgid "Unknown pass?!?"
msgstr "Lần qua lạ?!?"
#: resize/main.c:83
#, c-format
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
#: resize/main.c:154
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed\n"
"at your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy-chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
"\n"
#: resize/main.c:271
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
#: resize/main.c:279
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
#: resize/main.c:337 resize/main.c:450
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"\n"
msgstr "Trước tiên hãy chạy chương trình “e2fsck -f %s”.\n"
#: resize/main.c:341
#, c-format
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %llu\n"
#: resize/main.c:377
#, c-format
msgid "Invalid new size: %s\n"
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
#: resize/main.c:393
msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
#: resize/main.c:401
#, c-format
msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
#: resize/main.c:407
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
#: resize/main.c:431
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
"You requested a new size of %llu blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:438
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
"\n"
#: resize/main.c:455
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/main.c:464
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
#: resize/main.c:467
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
"after the aborted resize operation.\n"
msgstr ""
"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
#: resize/main.c:473
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:488
#, c-format
msgid "while trying to truncate %s"
msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:79
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
#: resize/online.c:83
msgid "On-line shrinking not supported"
msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
#: resize/online.c:108
msgid "Filesystem does not support online resizing"
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:117
msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
#: resize/online.c:124
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
#: resize/online.c:132
#, c-format
msgid "while trying to open mountpoint %s"
msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
#: resize/online.c:137
#, c-format
msgid "Old resize interface requested.\n"
msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
#: resize/online.c:156 resize/online.c:173
msgid "Permission denied to resize filesystem"
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: resize/online.c:159 resize/online.c:179
msgid "While checking for on-line resizing support"
msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:176
msgid "Kernel does not support online resizing"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:209
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/online.c:219
msgid "While trying to extend the last group"
msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
#: resize/online.c:273
#, c-format
msgid "While trying to add group #%d"
msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
#: resize/online.c:284
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:369
#, c-format
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
#: resize/resize2fs.c:631
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
#: resize/resize2fs.c:875
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu"
#: resize/resize2fs.c:1837
#, c-format
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
msgid "EXT2FS Library version 1.42.8"
msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.8"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
msgid "Wrong magic number for icount structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
msgid "Bad magic number in super-block"
msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
msgid "Filesystem revision too high"
msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nónó chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
msgid "Can't read group descriptors"
msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
msgid "Can't write group descriptors"
msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
msgid "Can't write an inode bitmap"
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
msgid "Can't read an inode bitmap"
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
msgid "Can't write an block bitmap"
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
msgid "Can't read an block bitmap"
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
msgid "Can't write an inode table"
msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
msgid "Can't read an inode table"
msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
msgid "Can't read next inode"
msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
msgid "Filesystem has unexpected block size"
msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
msgid "EXT2 directory corrupted"
msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
msgid "No free space in the directory"
msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
msgid "Inode bitmap not loaded"
msgstr "Mảng nút không được tải lên"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
msgid "Block bitmap not loaded"
msgstr "Mảng khối không được tải lên"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
msgid "Illegal inode number"
msgstr "Sai số lượng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
msgid "Illegal block number"
msgstr "Sai số lượng khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
msgid "Illegal indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
msgid "Illegal doubly indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
msgid "Illegal triply indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
msgid "Block bitmaps are not the same"
msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
msgid "Inode bitmaps are not the same"
msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
msgid "Illegal or malformed device name"
msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
msgid "A block group is missing an inode table"
msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
msgid "The ext2 superblock is corrupt"
msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
msgstr "Gặp quá nhiều liên kết tượng trưng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
msgid "The callback function will not handle this case"
msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
msgid "Memory allocation failed"
msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
msgid "Ext2 inode is not a directory"
msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
msgid "Too many references in table"
msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
msgid "File not found by ext2_lookup"
msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
msgid "File open read-only"
msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
msgid "Ext2 directory block not found"
msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
msgid "Ext2 directory already exists"
msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
msgid "Unimplemented ext2 library function"
msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
msgid "User cancel requested"
msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
msgid "Ext2 file too big"
msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
msgid "Supplied journal device not a block device"
msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
msgid "Journal superblock not found"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
msgid "Unsupported journal version"
msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
msgid "Error loading external journal"
msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
msgid "Journal not found"
msgstr "Không tìm thấy Journal"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
msgid "Directory hash unsupported"
msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
msgid "Illegal extended attribute block number"
msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
msgid "E2image snapshot not in use"
msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
msgid "Resize inode is corrupt"
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
msgid "TDB: Success"
msgstr "TDB: Thành công"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
msgid "TDB: Corrupt database"
msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
msgid "TDB: IO Error"
msgstr "TDB: IO Lỗi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
msgid "TDB: Locking error"
msgstr "TDB: Lỗi khóa"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
msgid "TDB: Out of memory"
msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
msgid "TDB: Record exists"
msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
msgid "TDB: Lock exists on other keys"
msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
msgid "TDB: Invalid parameter"
msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
msgid "TDB: Record does not exist"
msgstr "TDB: Bản ghi chưa tồn tại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
msgid "TDB: Write not permitted"
msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
msgid "Ext2fs directory block list is empty"
msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
msgid "Corrupt extent header"
msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
msgid "Corrupt extent index"
msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
msgid "Corrupt extent"
msgstr "extent hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
msgid "No free space in extent map"
msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
msgid "Inode does not use extents"
msgstr "Inode does not use extents"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
msgid "No 'next' extent"
msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
msgid "No 'previous' extent"
msgstr "Không có extent “liền trước”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
msgid "No 'up' extent"
msgstr "Không có extent “lên”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
msgid "No 'down' extent"
msgstr "Không có extent “xuống”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
msgid "No current node"
msgstr "Không nút hiện thời hành"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
msgid "Ext2fs operation not supported"
msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
msgid "No room to insert extent in node"
msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
msgid "Splitting would result in empty node"
msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
msgid "Extent not found"
msgstr "Extent không tìm thấy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
msgid "Extent length is invalid"
msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
msgid "MMP: invalid magic number"
msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
msgid "MMP: device currently active"
msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
msgid "MMP: fsck being run"
msgstr "MMP: fsck đang chạy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
msgid "MMP: filesystem still in use"
msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
msgid "Block group descriptor size incorrect"
msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
msgid "Inode checksum does not match inode"
msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
msgid "Extent block checksum does not match extent block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
msgid "Directory block does not have space for checksum"
msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
msgid "Directory block checksum does not match directory block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
msgid "Superblock checksum does not match superblock"
msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
msgid "Unknown checksum algorithm"
msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
msgid "Ext2 file already exists"
msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
#: e2fsck/prof_err.c:11
msgid "Profile version 0.0"
msgstr "Profile phiên bản 0.0"
#: e2fsck/prof_err.c:12
msgid "Bad magic value in profile_node"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
#: e2fsck/prof_err.c:13
msgid "Profile section not found"
msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
#: e2fsck/prof_err.c:14
msgid "Profile relation not found"
msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
#: e2fsck/prof_err.c:15
msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
#: e2fsck/prof_err.c:16
msgid "A profile section header has a non-zero value"
msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
#: e2fsck/prof_err.c:17
msgid "Bad linked list in profile structures"
msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
#: e2fsck/prof_err.c:18
msgid "Bad group level in profile structures"
msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
#: e2fsck/prof_err.c:19
msgid "Bad parent pointer in profile structures"
msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
#: e2fsck/prof_err.c:20
msgid "Bad magic value in profile iterator"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
#: e2fsck/prof_err.c:21
msgid "Can't set value on section node"
msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
#: e2fsck/prof_err.c:22
msgid "Invalid argument passed to profile library"
msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
#: e2fsck/prof_err.c:23
msgid "Attempt to modify read-only profile"
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
#: e2fsck/prof_err.c:24
msgid "Profile section header not at top level"
msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
#: e2fsck/prof_err.c:25
msgid "Syntax error in profile section header"
msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
#: e2fsck/prof_err.c:26
msgid "Syntax error in profile relation"
msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
#: e2fsck/prof_err.c:27
msgid "Extra closing brace in profile"
msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
#: e2fsck/prof_err.c:28
msgid "Missing open brace in profile"
msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
#: e2fsck/prof_err.c:29
msgid "Bad magic value in profile_t"
msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
#: e2fsck/prof_err.c:30
msgid "Bad magic value in profile_section_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
#: e2fsck/prof_err.c:31
msgid "Iteration through all top level section not supported"
msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
#: e2fsck/prof_err.c:32
msgid "Invalid profile_section object"
msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
#: e2fsck/prof_err.c:33
msgid "No more sections"
msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
#: e2fsck/prof_err.c:34
msgid "Bad nameset passed to query routine"
msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
#: e2fsck/prof_err.c:35
msgid "No profile file open"
msgstr "Không mở tập tin profile nào"
#: e2fsck/prof_err.c:36
msgid "Bad magic value in profile_file_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
#: e2fsck/prof_err.c:37
msgid "Couldn't open profile file"
msgstr "Không thể mở tập tin profile"
#: e2fsck/prof_err.c:38
msgid "Section already exists"
msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
#: e2fsck/prof_err.c:39
msgid "Invalid boolean value"
msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
#: e2fsck/prof_err.c:40
msgid "Invalid integer value"
msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
#: e2fsck/prof_err.c:41
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
#~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
#~ msgid ""
#~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
#~ msgid "%s is mounted. "
#~ msgstr "%s đã gắn kết. "
#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
#~ msgid "Couldn't determine journal size"
#~ msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
#~ msgid "<The ACL index inode>"
#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
#~ msgid "<The ACL data inode>"
#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
#~ msgid "invalid fragment size - %s"
#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
#~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
#~ msgid "succeeded.\n"
#~ msgstr "đã thành công.\n"
#~ msgid "Journal NOT removed\n"
#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"