e2fsprogs/po/vi.po
Theodore Ts'o 4e52870eeb Update release notes, etc., for 1.43.3 release
Signed-off-by: Theodore Ts'o <tytso@mit.edu>
2016-09-04 21:31:21 -04:00

8474 lines
250 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for e2fsprogs.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
# Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
#.
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
#. @-expansion facility at all.
#.
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
#. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
#. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
#. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
#. followed by an integer indicating a block sequence number.
#.
#. %b <blk> block number
#. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
#. %c <blk2> block number
#. %Di <dirent> -> ino inode number
#. %Dn <dirent> -> name string
#. %Dr <dirent> -> rec_len
#. %Dl <dirent> -> name_len
#. %Dt <dirent> -> filetype
#. %d <dir> inode number
#. %g <group> integer
#. %i <ino> inode number
#. %Is <inode> -> i_size
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
#. %Ib <inode> -> i_blocks
#. %Il <inode> -> i_links_count
#. %Im <inode> -> i_mode
#. %IM <inode> -> i_mtime
#. %IF <inode> -> i_faddr
#. %If <inode> -> i_file_acl
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
#. %Iu <inode> -> i_uid
#. %Ig <inode> -> i_gid
#. %It <str> file type
#. %j <ino2> inode number
#. %m <com_err error message>
#. %N <num>
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
#. the containing directory. (If dirent is NULL
#. then return the pathname of directory <ino2>)
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
#. the containing directory.
#. %s <str> miscellaneous string
#. %S backup superblock
#. %X <num> hexadecimal format
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-04 21:27-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
#, c-format
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
#: e2fsck/badblocks.c:46
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:58
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1508
#: e2fsck/unix.c:1601 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
#: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:689
#: misc/e2image.c:1400 misc/e2image.c:1584 misc/e2image.c:1605
#: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2693 misc/tune2fs.c:2787 resize/main.c:413
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi cố mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:83
#, c-format
msgid "while trying popen '%s'"
msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
#: e2fsck/badblocks.c:105
msgid "while updating bad block inode"
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:133
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
"xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:58
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
#: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
msgid "Ignore error"
msgstr "Bỏ qua lỗi"
#: e2fsck/ehandler.c:67
msgid "Force rewrite"
msgstr "Ép buộc ghi lại"
#: e2fsck/ehandler.c:109
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:112
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
#: e2fsck/emptydir.c:57
msgid "empty dirblocks"
msgstr "khối thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:62
msgid "empty dir map"
msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:98
#, c-format
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
#: e2fsck/extend.c:22
#, c-format
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:44
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
#: e2fsck/extend.c:50
#, c-format
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
#: e2fsck/extents.c:42
#, fuzzy
msgid "extent rebuild inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
#: e2fsck/flushb.c:35
#, c-format
msgid "Usage: %s disk\n"
msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr ""
"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
"\n"
#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1033
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1039 resize/main.c:382
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
#: e2fsck/iscan.c:110
#, c-format
msgid "while trying to open '%s'"
msgstr "trong khi cố mở “%s”"
#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
#: e2fsck/iscan.c:136
#, c-format
msgid "%u inodes scanned.\n"
msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
#: e2fsck/journal.c:593
msgid "reading journal superblock\n"
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:666
#, c-format
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
#: e2fsck/journal.c:675
#, c-format
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
#: e2fsck/journal.c:968 misc/fuse2fs.c:3786
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:970
#, c-format
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
#: e2fsck/journal.c:997
#, c-format
msgid "while trying to re-open %s"
msgstr "trong khi cố mở lại %s"
#: e2fsck/message.c:113
msgid "aextended attribute"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: e2fsck/message.c:114
msgid "Aerror allocating"
msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
#: e2fsck/message.c:115
msgid "bblock"
msgstr "bkhối"
#: e2fsck/message.c:116
msgid "Bbitmap"
msgstr "Bmảng ảnh"
#: e2fsck/message.c:117
msgid "ccompress"
msgstr "cnén"
#: e2fsck/message.c:118
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
#: e2fsck/message.c:119
msgid "ddirectory"
msgstr "dthư mục"
#: e2fsck/message.c:120
msgid "Ddeleted"
msgstr "Dbị xoá"
#: e2fsck/message.c:121
msgid "eentry"
msgstr "emục nhập"
#: e2fsck/message.c:122
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
#: e2fsck/message.c:123
msgid "ffilesystem"
msgstr "fhệ thống tập tin"
#: e2fsck/message.c:124
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
#: e2fsck/message.c:125
msgid "ggroup"
msgstr "gnhóm"
#: e2fsck/message.c:126
msgid "hHTREE @d @i"
msgstr "hHTREE @d @i"
#: e2fsck/message.c:127
msgid "iinode"
msgstr "inút thông tin"
#: e2fsck/message.c:128
msgid "Iillegal"
msgstr "Icấm"
#: e2fsck/message.c:129
msgid "jjournal"
msgstr "jnhật ký"
#: e2fsck/message.c:130
msgid "llost+found"
msgstr "lmất+tìm"
#: e2fsck/message.c:131
msgid "Lis a link"
msgstr "Llà liên kết"
#: e2fsck/message.c:132
msgid "mmultiply-claimed"
msgstr "mđa tuyên bố"
#: e2fsck/message.c:133
msgid "ninvalid"
msgstr "nkhông hợp lệ"
#: e2fsck/message.c:134
msgid "oorphaned"
msgstr "othừa"
#: e2fsck/message.c:135
msgid "pproblem in"
msgstr "pvấn đề trong"
#: e2fsck/message.c:136
msgid "qquota"
msgstr "qhạn nghạch"
#: e2fsck/message.c:137
msgid "rroot @i"
msgstr "r@i gốc"
#: e2fsck/message.c:138
msgid "sshould be"
msgstr "snên là"
#: e2fsck/message.c:139
msgid "Ssuper@b"
msgstr "Ssiêu@b"
#: e2fsck/message.c:140
msgid "uunattached"
msgstr "uchưa-gắn"
#: e2fsck/message.c:141
msgid "vdevice"
msgstr "vthiết-bị"
#: e2fsck/message.c:142
msgid "xextent"
msgstr "xmở-rộng"
#: e2fsck/message.c:143
msgid "zzero-length"
msgstr "zdài bằng không"
#: e2fsck/message.c:154
msgid "<The NULL inode>"
msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
#: e2fsck/message.c:155
msgid "<The bad blocks inode>"
msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
#: e2fsck/message.c:157
msgid "<The user quota inode>"
msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
#: e2fsck/message.c:158
msgid "<The group quota inode>"
msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
#: e2fsck/message.c:159
msgid "<The boot loader inode>"
msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
#: e2fsck/message.c:160
msgid "<The undelete directory inode>"
msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
#: e2fsck/message.c:161
msgid "<The group descriptor inode>"
msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
#: e2fsck/message.c:162
msgid "<The journal inode>"
msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
#: e2fsck/message.c:163
msgid "<Reserved inode 9>"
msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
#: e2fsck/message.c:164
msgid "<Reserved inode 10>"
msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: e2fsck/message.c:333
msgid "regular file"
msgstr "tập tin thường"
#: e2fsck/message.c:335
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: e2fsck/message.c:337
msgid "character device"
msgstr "thiết bị ký tự"
#: e2fsck/message.c:339
msgid "block device"
msgstr "thiết bị khối"
#: e2fsck/message.c:341
msgid "named pipe"
msgstr "ống dẫn có tên"
#: e2fsck/message.c:343
msgid "symbolic link"
msgstr "liên kết mềm"
#: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:162
msgid "socket"
msgstr "ổ cắm"
#: e2fsck/message.c:347
#, c-format
msgid "unknown file type with mode 0%o"
msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
#: e2fsck/message.c:422
msgid "indirect block"
msgstr "khối gián tiếp"
#: e2fsck/message.c:424
msgid "double indirect block"
msgstr "khối gián tiếp đôi"
#: e2fsck/message.c:426
msgid "triple indirect block"
msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
#: e2fsck/message.c:428
msgid "translator block"
msgstr "khối dịch"
#: e2fsck/message.c:430
msgid "block #"
msgstr "khối #"
#: e2fsck/pass1b.c:222
msgid "multiply claimed inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1b.c:645 e2fsck/pass1b.c:793
#, c-format
msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
#: e2fsck/pass1b.c:903
msgid "returned from clone_file_block"
msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
#: e2fsck/pass1b.c:927
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
#: e2fsck/pass1b.c:939
#, c-format
msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
#: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:970
msgid "reading directory block"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:1111
msgid "in-use inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:1122
msgid "directory inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:1132
msgid "regular file inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
#: e2fsck/pass1.c:1141 misc/e2image.c:1268
msgid "in-use block map"
msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:1150
#, fuzzy
msgid "metadata block map"
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
#: e2fsck/pass1.c:1209
msgid "opening inode scan"
msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:1247
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
#: e2fsck/pass1.c:1933
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần 1"
#: e2fsck/pass1.c:1994
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
#: e2fsck/pass1.c:2044
msgid "bad inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
#: e2fsck/pass1.c:2084
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
#: e2fsck/pass1.c:2104
msgid "imagic inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
#: e2fsck/pass1.c:2131
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/pass1.c:2245
msgid "ext attr block map"
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
#: e2fsck/pass1.c:3412
#, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
#: e2fsck/pass1.c:3827
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
#: e2fsck/pass1.c:3833
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
#: e2fsck/pass1.c:3839
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
#: e2fsck/pass2.c:287
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần 2"
#: e2fsck/pass2.c:1042 e2fsck/pass2.c:1207
msgid "Can not continue."
msgstr "Không thể tiếp tục."
#: e2fsck/pass3.c:77
msgid "inode done bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
#: e2fsck/pass3.c:86
msgid "Peak memory"
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
#: e2fsck/pass3.c:149
msgid "Pass 3"
msgstr "Lần 3"
#: e2fsck/pass3.c:344
msgid "inode loop detection bitmap"
msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
#: e2fsck/pass4.c:207
msgid "Pass 4"
msgstr "Lần 4"
#: e2fsck/pass5.c:81
msgid "Pass 5"
msgstr "Lần 5"
#: e2fsck/pass5.c:104
msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
msgstr ""
#: e2fsck/pass5.c:158
msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
msgstr ""
#: e2fsck/problem.c:51
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không nhắc)"
#: e2fsck/problem.c:52
msgid "Fix"
msgstr "Sửa chữa"
#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Clear"
msgstr "Xoá sạch"
#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Clear inode"
msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Delete file"
msgstr "Xoá tập tin"
#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
#: e2fsck/problem.c:70
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
#: e2fsck/problem.c:79
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG)"
#: e2fsck/problem.c:80
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
#: e2fsck/problem.c:81
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:82
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
#: e2fsck/problem.c:83
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
#: e2fsck/problem.c:84
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
#: e2fsck/problem.c:85
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
#: e2fsck/problem.c:86
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
#: e2fsck/problem.c:87
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
#: e2fsck/problem.c:88
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
#: e2fsck/problem.c:89
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:90
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
#: e2fsck/problem.c:91
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
#: e2fsck/problem.c:92
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
#: e2fsck/problem.c:93
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
#: e2fsck/problem.c:94
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
#: e2fsck/problem.c:95
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "BỊ THU HỒI"
#: e2fsck/problem.c:96
msgid "UNLINKED"
msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
#: e2fsck/problem.c:97
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
#: e2fsck/problem.c:98
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:110
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:114
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
#: e2fsck/problem.c:119
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
msgstr ""
"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
#. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
#. @-expanded: or\n
#. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:125
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
" or\n"
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
"@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
"(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
"bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
" hoặc\n"
" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
#: e2fsck/problem.c:136
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
msgstr ""
"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
#: e2fsck/problem.c:143
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
"from the @b size.\n"
msgstr ""
"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
"khác với kích cỡ @b.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:150
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:155
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:160
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
msgstr ""
"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:165
#, c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
"\n"
msgstr ""
"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
#: e2fsck/problem.c:174
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
#: e2fsck/problem.c:179
#, c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
#: e2fsck/problem.c:184
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
#: e2fsck/problem.c:188
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
#: e2fsck/problem.c:193
#, c-format
msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
#: e2fsck/problem.c:198
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
#: e2fsck/problem.c:203
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
#: e2fsck/problem.c:208
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
#: e2fsck/problem.c:213
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:218
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
"format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
"này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:226
msgid "@j @S is corrupt.\n"
msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:231
msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
#: e2fsck/problem.c:236
msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
#: e2fsck/problem.c:241
msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
#: e2fsck/problem.c:246
msgid "Clear @j"
msgstr "Xoá sạch @j"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
#: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:744
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
#: e2fsck/problem.c:256
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:261
msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:266
msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:271
#, c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
#: e2fsck/problem.c:276
#, c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:281
msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:286
msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
#: e2fsck/problem.c:291
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:296
#, c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
"\n"
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:301
#, c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:306
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
"\n"
#. @-expanded: Run journal anyway
#: e2fsck/problem.c:312
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn chạy @j"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
#: e2fsck/problem.c:317
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:322
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
"\n"
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
#: e2fsck/problem.c:327
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
msgstr ""
"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
"@s số không. "
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
#: e2fsck/problem.c:333
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
#: e2fsck/problem.c:338
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
#: e2fsck/problem.c:343
msgid ""
"@S last mount time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
#: e2fsck/problem.c:348
msgid ""
"@S last write time (%t,\n"
"\tnow = %T) is in the future.\n"
msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
#: e2fsck/problem.c:352
#, c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:357
msgid ""
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
"\n"
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
#: e2fsck/problem.c:362
msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
#: e2fsck/problem.c:367
#, c-format
msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
#: e2fsck/problem.c:372
msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
#: e2fsck/problem.c:377
msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
#: e2fsck/problem.c:382
#, c-format
msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
#: e2fsck/problem.c:386
msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set)\n
#: e2fsck/problem.c:391
#, fuzzy
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
"set)\n"
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
#. @-expanded: set)\n
#: e2fsck/problem.c:397
#, fuzzy
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
"set)\n"
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
#: e2fsck/problem.c:403
msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
#: e2fsck/problem.c:408
msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
#: e2fsck/problem.c:413
msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
#. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
#: e2fsck/problem.c:418
msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
#: e2fsck/problem.c:423
msgid "@S has invalid MMP block. "
msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
#: e2fsck/problem.c:428
msgid "@S has invalid MMP magic. "
msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
#: e2fsck/problem.c:433
#, c-format
msgid "ext2fs_open2: %m\n"
msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:438
#, c-format
msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
#. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
#. @-expanded: simultaneously.
#: e2fsck/problem.c:446
msgid ""
"@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
"simultaneously."
msgstr ""
#. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
#: e2fsck/problem.c:452
#, fuzzy
msgid "@S MMP block checksum does not match MMP block. "
msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
#. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
#: e2fsck/problem.c:457
msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
msgstr ""
"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
#: e2fsck/problem.c:462
msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
#. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
#: e2fsck/problem.c:467
#, fuzzy
msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
#. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
#: e2fsck/problem.c:472
msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
msgstr ""
#: e2fsck/problem.c:477
#, c-format
msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
#: e2fsck/problem.c:482
msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
msgstr ""
#. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
#: e2fsck/problem.c:487
msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
msgstr ""
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:494
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
#: e2fsck/problem.c:498
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "@r không phải @d. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
#: e2fsck/problem.c:503
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
#: e2fsck/problem.c:508
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
#: e2fsck/problem.c:513
#, c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
#: e2fsck/problem.c:518
#, c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
#: e2fsck/problem.c:523
#, c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "@i %i là @d @z. "
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:528
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:533
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:538
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:543
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:548
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:553
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:558
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:563
msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:568
msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:573
#, c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "@i %i có @b cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:578
#, c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
#: e2fsck/problem.c:583
msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:588
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
#: e2fsck/problem.c:593
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
#: e2fsck/problem.c:598
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
#: e2fsck/problem.c:603
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
"in the @f.\n"
msgstr ""
"\n"
"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
#: e2fsck/problem.c:610
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
msgstr ""
"\n"
"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:615
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
#: e2fsck/problem.c:621
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:626
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr ""
"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:632
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
#: e2fsck/problem.c:637
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:643
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr ""
"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:649
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
#: e2fsck/problem.c:654
#, c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:659
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:664
#, c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:669
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:674
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:679 e2fsck/problem.c:1740
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:684
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
#: e2fsck/problem.c:689
#, c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
#: e2fsck/problem.c:694
#, c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:699
#, c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:704
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:709
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:714
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:720
#, c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
#: e2fsck/problem.c:728
#, c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
#: e2fsck/problem.c:733
#, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phụ thêm (append-only)."
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
#: e2fsck/problem.c:739
#, c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:749
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
#. @-expanded: journal is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:754
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
#: e2fsck/problem.c:759
#, c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
#: e2fsck/problem.c:765
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:770
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
#: e2fsck/problem.c:775
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:780
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:785
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:790
msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:795
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
#: e2fsck/problem.c:800
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
#: e2fsck/problem.c:805
#, fuzzy
msgid "@A @a region allocation structure. "
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:810
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
#: e2fsck/problem.c:815
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
#: e2fsck/problem.c:820
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
#: e2fsck/problem.c:825
#, c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "@i %i là quá lớn. "
#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
#: e2fsck/problem.c:829
msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
#: e2fsck/problem.c:834
msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
#: e2fsck/problem.c:839
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:844
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:849
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
#: e2fsck/problem.c:854
#, c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:859
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
#: e2fsck/problem.c:864
#, c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
#: e2fsck/problem.c:869
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
#: e2fsck/problem.c:874
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
msgstr ""
"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
"siêu dữ liệu @f. "
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
#: e2fsck/problem.c:880
#, c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:885
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:890
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:895
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:900
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:905
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:910
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:915
msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:920
#, c-format
msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
#: e2fsck/problem.c:925
msgid ""
"Failed to iterate extents in @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
msgstr ""
"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:931
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:936
msgid ""
"@i %i has an @n extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
#: e2fsck/problem.c:941
#, c-format
msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
#: e2fsck/problem.c:946
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
msgstr ""
"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:951
#, c-format
msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
#: e2fsck/problem.c:956
#, c-format
msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:961
msgid ""
"@i %i has out of order extents\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
#: e2fsck/problem.c:965
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:970
#, c-format
msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
#. @-expanded: quota inode is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:975
msgid "@q @i is not regular file. "
msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:980
msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
#: e2fsck/problem.c:985
msgid "@q @i is visible to the user. "
msgstr "@q @i sẵn dùng."
#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
#: e2fsck/problem.c:990
msgid "The bad @b @i looks @n. "
msgstr "The bad @b @i looks @n. "
#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:995
msgid ""
"@i %i has zero length extent\n"
"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
msgstr ""
"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
#. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
#: e2fsck/problem.c:1000
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i seems to contain garbage. "
msgstr "@i %i là quá lớn. "
#. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
#: e2fsck/problem.c:1005
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
#. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:1010
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
#. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:1018
#, fuzzy
msgid ""
"@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
#: e2fsck/problem.c:1027
msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
msgstr ""
#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
#: e2fsck/problem.c:1034
msgid ""
"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
"Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
msgstr ""
"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:1040
msgid ""
"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
#: e2fsck/problem.c:1045
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
msgstr ""
"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
#: e2fsck/problem.c:1050
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
#. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
#: e2fsck/problem.c:1058
msgid ""
"@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
#: e2fsck/problem.c:1063
msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
#. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
#: e2fsck/problem.c:1068
#, c-format
msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
#. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
#. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
#: e2fsck/problem.c:1073
msgid ""
"@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
"Will fix in pass 1B.\n"
msgstr ""
"@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
"Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
#. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
#: e2fsck/problem.c:1078
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
#. @-expanded: or inline-data flag set.
#: e2fsck/problem.c:1083
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
"or inline-data flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phụ thêm (append-only)."
#. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
#: e2fsck/problem.c:1089
#, c-format
msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
#: e2fsck/problem.c:1094
#, c-format
msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
#: e2fsck/problem.c:1099
#, c-format
msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
#: e2fsck/problem.c:1104
#, c-format
msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
#: e2fsck/problem.c:1109
msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
msgstr ""
#. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
#: e2fsck/problem.c:1114
#, fuzzy
msgid "@A @x region allocation structure. "
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
#: e2fsck/problem.c:1119
#, fuzzy
msgid ""
"@i %i has a duplicate @x mapping\n"
"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
msgstr ""
"@i %i có một phạm vi @n\n"
"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
#. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
#: e2fsck/problem.c:1124
msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
#: e2fsck/problem.c:1129
msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
#: e2fsck/problem.c:1134
#, c-format
msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
#: e2fsck/problem.c:1139
#, fuzzy, c-format
msgid "@i %i has corrupt @x header. "
msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
#. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
#: e2fsck/problem.c:1144
#, c-format
msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:1151
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
msgstr ""
"\n"
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
"bởi nhiều @i...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
#: e2fsck/problem.c:1157
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
#: e2fsck/problem.c:1172
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1177
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1182
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1187 e2fsck/problem.c:1549
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:1197
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:1203
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
#: e2fsck/problem.c:1208
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
msgstr ""
"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
#: e2fsck/problem.c:1214
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
#: e2fsck/problem.c:1219
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1224
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
msgstr ""
"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1229
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
msgstr ""
"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:1242
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
#: e2fsck/problem.c:1248
#, fuzzy
msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1253
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
#. @-expanded: Optimizing extent trees:
#: e2fsck/problem.c:1258
#, fuzzy
msgid "Optimizing @x trees: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1273
msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
#: e2fsck/problem.c:1278
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
msgstr ""
#. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
#: e2fsck/problem.c:1283
msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
msgstr ""
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
#: e2fsck/problem.c:1290
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1295
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
#: e2fsck/problem.c:1300
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
#: e2fsck/problem.c:1305
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
#: e2fsck/problem.c:1310
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến “.” "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
#: e2fsck/problem.c:1315
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
#: e2fsck/problem.c:1320
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1325
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
#: e2fsck/problem.c:1330
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1335
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:1340
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
#: e2fsck/problem.c:1345
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
#: e2fsck/problem.c:1350
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1355
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1360
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1365
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1370
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1375
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
#: e2fsck/problem.c:1380
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
#: e2fsck/problem.c:1385
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
#: e2fsck/problem.c:1390
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
#: e2fsck/problem.c:1395
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1400
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:1405
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
#: e2fsck/problem.c:1410
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
#: e2fsck/problem.c:1415
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1420
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1425
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
#: e2fsck/problem.c:1430 e2fsck/problem.c:1765
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1435
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1440
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1445
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1450
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1455
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1460
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1465
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
#: e2fsck/problem.c:1470
#, c-format
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
#: e2fsck/problem.c:1475
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
#: e2fsck/problem.c:1480
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1485
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
#: e2fsck/problem.c:1490
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
#: e2fsck/problem.c:1495
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
#: e2fsck/problem.c:1500
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
#: e2fsck/problem.c:1505
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
#: e2fsck/problem.c:1510
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:1515
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
#: e2fsck/problem.c:1520
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
#: e2fsck/problem.c:1525
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
#: e2fsck/problem.c:1530
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
#: e2fsck/problem.c:1535
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
#: e2fsck/problem.c:1540
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
#: e2fsck/problem.c:1544
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:1554
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1559
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1564
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
#: e2fsck/problem.c:1569
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1574
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
#: e2fsck/problem.c:1579
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
#: e2fsck/problem.c:1584
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
"Rename to %s"
msgstr ""
"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
"Thay đổi tên thành %s"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1589
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
"\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1594
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
#: e2fsck/problem.c:1599
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
#: e2fsck/problem.c:1603
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1608
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
msgstr ""
"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
"%g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1613
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1618
#, fuzzy, c-format
msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1623
#, fuzzy, c-format
msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1628
#, fuzzy
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1633
msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
#: e2fsck/problem.c:1638
msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
#: e2fsck/problem.c:1643
#, c-format
msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
#: e2fsck/problem.c:1648
msgid "Encrypted @E is too short.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
#: e2fsck/problem.c:1655
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
#: e2fsck/problem.c:1660
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r. "
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1665
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1670
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
#: e2fsck/problem.c:1675
msgid "/@l not found. "
msgstr "/@l không tìm thấy."
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
#: e2fsck/problem.c:1680
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
#: e2fsck/problem.c:1685
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1690
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1695
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1700
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1705
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1710
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
#: e2fsck/problem.c:1715
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
#: e2fsck/problem.c:1720
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1725
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1730
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1735
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1745
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1750
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
#: e2fsck/problem.c:1755
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1760
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
#: e2fsck/problem.c:1770
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
#. @-expanded: /lost+found has inline data\n
#: e2fsck/problem.c:1775
msgid "/@l has inline data\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
#. @-expanded: Place lost files in root directory instead
#: e2fsck/problem.c:1780
msgid ""
"Cannot allocate space for /@l.\n"
"Place lost files in root directory instead"
msgstr ""
#. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
#. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1785
msgid ""
"Insufficient space to recover lost files!\n"
"Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
"\n"
msgstr ""
#. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
#: e2fsck/problem.c:1790
#, fuzzy
msgid "/@l is encrypted\n"
msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
#: e2fsck/problem.c:1797
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#: e2fsck/problem.c:1802
#, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1807
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1812
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1829
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
#: e2fsck/problem.c:1834
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1839
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:1844
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
#: e2fsck/problem.c:1848
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
"\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
#: e2fsck/problem.c:1858
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1863
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1868
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
#. @-expanded: block bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1873
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Khác biệt @B @b: "
#. @-expanded: inode bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1893
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Khác biệt @B @i: "
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1913
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1918
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1923
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1928
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1933
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1938
msgid ""
"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
"endpoints (%i, %j)\n"
msgstr ""
"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1944
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1949
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1954
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1979
#, c-format
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
#: e2fsck/problem.c:1984
#, c-format
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1989
#, c-format
msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
#: e2fsck/problem.c:1994
#, c-format
msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
msgstr ""
#. @-expanded: Recreate journal
#: e2fsck/problem.c:2001
msgid "Recreate @j"
msgstr "Tạo lại @j"
#: e2fsck/problem.c:2006
msgid "Update quota info for quota type %N"
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
#. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
#: e2fsck/problem.c:2011
#, c-format
msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:2016
#, c-format
msgid "Error writing file system info: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:2021
#, c-format
msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:2026
#, fuzzy
msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
#: e2fsck/problem.c:2147
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
#: e2fsck/problem.c:2272 e2fsck/problem.c:2276
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
msgid "in move_quota_inode"
msgstr ""
#: e2fsck/scantest.c:79
#, c-format
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
#: e2fsck/scantest.c:98
#, c-format
msgid "size of inode=%d\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
#: e2fsck/scantest.c:119
msgid "while starting inode scan"
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/scantest.c:130
msgid "while doing inode scan"
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: e2fsck/super.c:190
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:213
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:274
msgid "Truncating"
msgstr "Đang cắt ngắn"
#: e2fsck/super.c:275
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xoá sạch"
#: e2fsck/unix.c:77
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
"\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
#: e2fsck/unix.c:82
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
"list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
"sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:88
#, fuzzy
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
" -z undo_file Create an undo file\n"
msgstr ""
" -v Xuất chi tiết\n"
" -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
" -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
#: e2fsck/unix.c:134
#, c-format
msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
#: e2fsck/unix.c:160
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
msgid_plural ""
"\n"
"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
msgstr[0] ""
"\n"
"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
#: e2fsck/unix.c:164
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
#: e2fsck/unix.c:169
#, c-format
msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
#: e2fsck/unix.c:174
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
#: e2fsck/unix.c:182
msgid " Extent depth histogram: "
msgstr " Đồ thị độ sâu: "
#: e2fsck/unix.c:191
#, c-format
msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
#: e2fsck/unix.c:195
#, c-format
msgid "%12u bad block\n"
msgid_plural "%12u bad blocks\n"
msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
#: e2fsck/unix.c:197
#, c-format
msgid "%12u large file\n"
msgid_plural "%12u large files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
#: e2fsck/unix.c:199
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%12u regular file\n"
msgid_plural ""
"\n"
"%12u regular files\n"
msgstr[0] ""
"\n"
"%12u tập tin thường\n"
#: e2fsck/unix.c:201
#, c-format
msgid "%12u directory\n"
msgid_plural "%12u directories\n"
msgstr[0] "%12u thư mục\n"
#: e2fsck/unix.c:203
#, c-format
msgid "%12u character device file\n"
msgid_plural "%12u character device files\n"
msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
#: e2fsck/unix.c:206
#, c-format
msgid "%12u block device file\n"
msgid_plural "%12u block device files\n"
msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
#: e2fsck/unix.c:208
#, c-format
msgid "%12u fifo\n"
msgid_plural "%12u fifos\n"
msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
#: e2fsck/unix.c:210
#, c-format
msgid "%12u link\n"
msgid_plural "%12u links\n"
msgstr[0] "%12u liên kết\n"
#: e2fsck/unix.c:212
#, c-format
msgid "%12u symbolic link"
msgid_plural "%12u symbolic links"
msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
#: e2fsck/unix.c:214
#, c-format
msgid " (%u fast symbolic link)\n"
msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
#: e2fsck/unix.c:218
#, c-format
msgid "%12u socket\n"
msgid_plural "%12u sockets\n"
msgstr[0] "%12u socket\n"
#: e2fsck/unix.c:222
#, c-format
msgid "%12u file\n"
msgid_plural "%12u files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
#: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2878 misc/util.c:126
#: resize/main.c:353
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:256
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
#: e2fsck/unix.c:259
#, c-format
msgid "Warning! %s is in use.\n"
msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
#: e2fsck/unix.c:265
#, c-format
msgid "%s is mounted.\n"
msgstr "%s đã gắn kết.\n"
#: e2fsck/unix.c:267
#, c-format
msgid "%s is in use.\n"
msgstr "%s đang được dùng.\n"
#: e2fsck/unix.c:269
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:271
msgid ""
"\n"
"\n"
"WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:276
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
#: e2fsck/unix.c:278
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:371
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
#: e2fsck/unix.c:373
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
#: e2fsck/unix.c:375
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
#: e2fsck/unix.c:379
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:386
msgid " has filesystem last checked time in the future"
msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
#: e2fsck/unix.c:392
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:401
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: e2fsck/unix.c:434
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
#: e2fsck/unix.c:454
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
#: e2fsck/unix.c:457
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
#: e2fsck/unix.c:459
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:609
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
#: e2fsck/unix.c:679
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
#: e2fsck/unix.c:692
#, fuzzy
msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:725
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:752
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: e2fsck/unix.c:825
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:829
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
#: e2fsck/unix.c:844
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
#: e2fsck/unix.c:865
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
#: e2fsck/unix.c:896 e2fsck/unix.c:973 misc/e2initrd_helper.c:330
#: misc/tune2fs.c:1598 misc/tune2fs.c:1893 misc/tune2fs.c:1911
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể phân giải “%s”"
#: e2fsck/unix.c:952
msgid "The -n and -D options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:957
msgid "The -n and -c options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:962
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:986
#, fuzzy
msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:992
#, fuzzy
msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
#: e2fsck/unix.c:1046
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
#: e2fsck/unix.c:1093
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
"\n"
msgstr ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1102
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1193
#, c-format
msgid ""
"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
"wait...\n"
msgstr ""
"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
"chờ...\n"
# Item in the main menu to select this package
#: e2fsck/unix.c:1210 e2fsck/unix.c:1215
msgid "while checking MMP block"
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
#: e2fsck/unix.c:1217 misc/tune2fs.c:2792
msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
"chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
#: e2fsck/unix.c:1232
#, fuzzy
msgid "while reading MMP block"
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
#: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1304 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
#: misc/mke2fs.c:2541 misc/mke2fs.c:2592 misc/tune2fs.c:2610
#: misc/tune2fs.c:2655 resize/main.c:187 resize/main.c:232
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1293 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2581 misc/tune2fs.c:2644
#: resize/main.c:221
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi cố xoá %s"
#: e2fsck/unix.c:1319 misc/mke2fs.c:2607 resize/main.c:242
msgid "while trying to setup undo file\n"
msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
#: e2fsck/unix.c:1363
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
#: e2fsck/unix.c:1370
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
#: e2fsck/unix.c:1393
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1405
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
#: e2fsck/unix.c:1466
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
#: e2fsck/unix.c:1468
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
#: e2fsck/unix.c:1469
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
#: e2fsck/unix.c:1479
#, c-format
msgid "%s: %s while using the backup blocks"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/unix.c:1483
#, c-format
msgid "%s: going back to original superblock\n"
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
#: e2fsck/unix.c:1512
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
"\n"
msgstr ""
"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:1519
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
#: e2fsck/unix.c:1521
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr ""
"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
"trị\n"
#: e2fsck/unix.c:1527
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
#: e2fsck/unix.c:1529
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
#: e2fsck/unix.c:1533
msgid "Possibly non-existent device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
#: e2fsck/unix.c:1536
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
msgstr ""
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
#: e2fsck/unix.c:1604
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
#: e2fsck/unix.c:1648
#, fuzzy, c-format
msgid "while checking journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1651
#, fuzzy
msgid "Cannot proceed with file system check"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#: e2fsck/unix.c:1662
msgid ""
"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
"check.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
"tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1674
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1680
#, fuzzy, c-format
msgid "Journal checksum error found in %s\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: e2fsck/unix.c:1684
#, fuzzy, c-format
msgid "Journal corrupted in %s\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
#: e2fsck/unix.c:1688
#, fuzzy, c-format
msgid "while recovering journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
#: e2fsck/unix.c:1710
#, c-format
msgid "%s has unsupported feature(s):"
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
#: e2fsck/unix.c:1769
#, c-format
msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
#: e2fsck/unix.c:1772
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
#: e2fsck/unix.c:1818
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: e2fsck/unix.c:1828
msgid " Done.\n"
msgstr " Xong.\n"
#: e2fsck/unix.c:1830
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"*** journal has been regenerated ***\n"
msgstr ""
"\n"
"*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
#: e2fsck/unix.c:1836
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
#: e2fsck/unix.c:1838
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:1865
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
#: e2fsck/unix.c:1869
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
#: e2fsck/unix.c:1913 e2fsck/util.c:71
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
#: e2fsck/unix.c:1917
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
#: e2fsck/unix.c:1925 e2fsck/util.c:77
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:194 misc/util.c:93
msgid "yY"
msgstr "cCyY"
#: e2fsck/util.c:195
msgid "nN"
msgstr "kKnN"
#: e2fsck/util.c:196
msgid "aA"
msgstr ""
#: e2fsck/util.c:197
msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
msgstr ""
#: e2fsck/util.c:213
msgid "<y>"
msgstr "<c>"
#: e2fsck/util.c:215
msgid "<n>"
msgstr "<k>"
#: e2fsck/util.c:217
msgid " (y/n)"
msgstr " (c/k)"
#: e2fsck/util.c:240
msgid "cancelled!\n"
msgstr "đã hủy!\n"
#: e2fsck/util.c:264
msgid "yes to all\n"
msgstr ""
#: e2fsck/util.c:266
msgid "yes\n"
msgstr "có\n"
#: e2fsck/util.c:268
msgid "no\n"
msgstr "không\n"
#: e2fsck/util.c:278
#, c-format
msgid ""
"%s? no\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? không\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:282
#, c-format
msgid ""
"%s? yes\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? có\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:286
msgid "yes"
msgstr "có"
#: e2fsck/util.c:286
msgid "no"
msgstr "không"
#: e2fsck/util.c:302
#, c-format
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
#: e2fsck/util.c:307
msgid "reading inode and block bitmaps"
msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
#: e2fsck/util.c:319
#, c-format
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
#: e2fsck/util.c:331
msgid "writing block and inode bitmaps"
msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
#: e2fsck/util.c:336
#, c-format
msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
#: e2fsck/util.c:348
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
#: e2fsck/util.c:429
#, c-format
msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
#: e2fsck/util.c:433
#, c-format
msgid "Memory used: %lu, "
msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
#: e2fsck/util.c:440
#, c-format
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: e2fsck/util.c:445
#, c-format
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
#: e2fsck/util.c:480 e2fsck/util.c:494
#, c-format
msgid "while reading inode %lu in %s"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
#: e2fsck/util.c:508 e2fsck/util.c:521
#, c-format
msgid "while writing inode %lu in %s"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: e2fsck/util.c:765
msgid ""
"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
"running.\n"
msgstr ""
"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
"chạy.\n"
#: misc/badblocks.c:72
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/badblocks.c:97
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
"max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
"svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
#: misc/badblocks.c:108
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
#: misc/badblocks.c:223
#, c-format
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
#: misc/badblocks.c:328
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
#: misc/badblocks.c:346
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
#: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
msgid "during seek"
msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
#: misc/badblocks.c:389
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
#: misc/badblocks.c:476
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
#: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
#: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/badblocks.c:515
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:520
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
#: misc/badblocks.c:529
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
#: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
#: misc/badblocks.c:832
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
#: misc/badblocks.c:618
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
#: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:675
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
#: misc/badblocks.c:781
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
#: misc/badblocks.c:787
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
#: misc/badblocks.c:794
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
msgstr ""
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
#: misc/badblocks.c:877
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
#: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:131
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã được gắn kết; "
#: misc/badblocks.c:1000
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
#: misc/badblocks.c:1005
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
#: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:142
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
#: misc/badblocks.c:1013
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
#: misc/badblocks.c:1033
#, c-format
msgid "invalid %s - %s"
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:1127
#, c-format
msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
msgstr ""
#: misc/badblocks.c:1154
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
#: misc/badblocks.c:1184
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
#: misc/badblocks.c:1190
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
#: misc/badblocks.c:1204
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
msgstr ""
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
#: misc/badblocks.c:1210
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
#: misc/badblocks.c:1215
msgid "last block"
msgstr "khối cuối"
#: misc/badblocks.c:1221
msgid "first block"
msgstr "khối đầu"
#: misc/badblocks.c:1224
#, c-format
msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
#: misc/badblocks.c:1231
#, c-format
msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
#: misc/badblocks.c:1287
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1296
msgid "input file - bad format"
msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
#: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1338
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
#: misc/chattr.c:89
#, fuzzy, c-format
msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:159
#, fuzzy, c-format
msgid "bad project - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:173
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
#: misc/chattr.c:226
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
#: misc/chattr.c:252
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:260
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:264
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:271
#, fuzzy, c-format
msgid "Project of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:275
#, fuzzy, c-format
msgid "while setting project on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:297
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
#: misc/chattr.c:337
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
#: misc/chattr.c:345
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
#: misc/create_inode.c:70 misc/create_inode.c:109
#, fuzzy, c-format
msgid "while reading inode %u"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:272 misc/create_inode.c:336
#: misc/create_inode.c:374
#, fuzzy
msgid "while expanding directory"
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
#: misc/create_inode.c:87
#, fuzzy, c-format
msgid "while linking \"%s\""
msgstr "trong khi mở %s"
#: misc/create_inode.c:95 misc/create_inode.c:122 misc/create_inode.c:306
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing inode %u"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:139 misc/create_inode.c:163
#, fuzzy, c-format
msgid "while listing attributes of \"%s\""
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: misc/create_inode.c:150
#, fuzzy, c-format
msgid "while opening inode %u"
msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
#: misc/create_inode.c:156 misc/create_inode.c:183 misc/create_inode.c:904
#: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
#: misc/mke2fs.c:353
#, fuzzy
msgid "while allocating memory"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/create_inode.c:176 misc/create_inode.c:192
#, fuzzy, c-format
msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/create_inode.c:201
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:211
#, fuzzy, c-format
msgid "while closing inode %u"
msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: misc/create_inode.c:259
#, fuzzy, c-format
msgid "while allocating inode \"%s\""
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/create_inode.c:278
#, fuzzy, c-format
msgid "while creating inode \"%s\""
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:343
#, fuzzy, c-format
msgid "while creating symlink \"%s\""
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/create_inode.c:361 misc/create_inode.c:837
#, fuzzy, c-format
msgid "while looking up \"%s\""
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
#: misc/create_inode.c:381
#, fuzzy, c-format
msgid "while creating directory \"%s\""
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/create_inode.c:608
#, fuzzy, c-format
msgid "while opening \"%s\" to copy"
msgstr "trong khi mở %s"
#: misc/create_inode.c:700
#, c-format
msgid "while changing working directory to \"%s\""
msgstr ""
#: misc/create_inode.c:708
#, fuzzy, c-format
msgid "while opening directory \"%s\""
msgstr "trong khi mở %s"
#: misc/create_inode.c:718
#, fuzzy, c-format
msgid "while lstat \"%s\""
msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
#: misc/create_inode.c:751
#, fuzzy, c-format
msgid "while creating special file \"%s\""
msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:760
#, fuzzy
msgid "malloc failed"
msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
#: misc/create_inode.c:768
#, fuzzy, c-format
msgid "while trying to read link \"%s\""
msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
#: misc/create_inode.c:775
msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
msgstr ""
#: misc/create_inode.c:786
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing symlink\"%s\""
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:796
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing file \"%s\""
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/create_inode.c:809
#, fuzzy, c-format
msgid "while making dir \"%s\""
msgstr "trong khi mở %s"
#: misc/create_inode.c:826
#, fuzzy
msgid "while changing directory"
msgstr "đang đọc khối thư mục"
#: misc/create_inode.c:832
#, c-format
msgid "ignoring entry \"%s\""
msgstr ""
#: misc/create_inode.c:845
#, fuzzy, c-format
msgid "while setting inode for \"%s\""
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/create_inode.c:852
#, fuzzy, c-format
msgid "while setting xattrs for \"%s\""
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/create_inode.c:870
#, fuzzy
msgid "while saving inode data"
msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
#: misc/dumpe2fs.c:56
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
msgstr "khối"
#: misc/dumpe2fs.c:168
msgid "clusters"
msgstr "liên cung"
#: misc/dumpe2fs.c:219
#, c-format
msgid "Group %lu: (Blocks "
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
#: misc/dumpe2fs.c:226
#, fuzzy, c-format
msgid " csum 0x%04x"
msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
#: misc/dumpe2fs.c:228
#, c-format
msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
msgstr " (CẦN 0x%04x)"
#: misc/dumpe2fs.c:233
#, c-format
msgid " %s superblock at "
msgstr " %s siêu khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:234
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: misc/dumpe2fs.c:234
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: misc/dumpe2fs.c:238
msgid ", Group descriptors at "
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:242
msgid ""
"\n"
" Reserved GDT blocks at "
msgstr ""
"\n"
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
#: misc/dumpe2fs.c:249
msgid " Group descriptor at "
msgstr " Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:255
msgid " Block bitmap at "
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
#, fuzzy, c-format
msgid ", csum 0x%08x"
msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
#: misc/dumpe2fs.c:263
msgid ","
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:265
msgid ""
"\n"
" "
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:266
#, fuzzy
msgid " Inode bitmap at "
msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:273
msgid ""
"\n"
" Inode table at "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nút thông tin tại "
#: misc/dumpe2fs.c:279
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
msgstr ""
"\n"
" %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
#: misc/dumpe2fs.c:286
#, c-format
msgid ", %u unused inodes\n"
msgstr ", %u nút không dùng\n"
#: misc/dumpe2fs.c:289
msgid " Free blocks: "
msgstr " Khối rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:304
msgid " Free inodes: "
msgstr " Nút rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:340
msgid "while printing bad block list"
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
#: misc/dumpe2fs.c:346
#, c-format
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
#: misc/dumpe2fs.c:385 misc/tune2fs.c:362
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:391
msgid "while opening journal inode"
msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:397
msgid "while reading journal super block"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:404
msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
#: misc/dumpe2fs.c:407 misc/dumpe2fs.c:490
msgid "Journal features: "
msgstr "Tính năng nhật ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:420
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:430
#, c-format
msgid ""
"Journal length: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
msgstr ""
"Chiều dài nhật ký: %u\n"
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: %u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:438 misc/dumpe2fs.c:480
msgid "Journal checksum type: crc32\n"
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:443 misc/dumpe2fs.c:485
#, c-format
msgid ""
"Journal checksum type: %s\n"
"Journal checksum: 0x%08x\n"
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:448
#, c-format
msgid "Journal errno: %d\n"
msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
#: misc/dumpe2fs.c:466 misc/tune2fs.c:211
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:474
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:501
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Journal block size: %u\n"
"Journal length: %u\n"
"Journal first block: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
"Journal number of users: %u\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
"Độ dài nhật ký: %u\n"
"Khối đầu nhật ký: %u\n"
"Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: %u\n"
"Số người dùng nhật ký: %u\n"
#: misc/dumpe2fs.c:514
#, c-format
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:530 misc/mke2fs.c:785 misc/tune2fs.c:1930
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
#: misc/dumpe2fs.c:556
#, c-format
msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:571
#, c-format
msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:582
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad extended option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tsuperblock=<superblock number>\n"
"\tblocksize=<blocksize>\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
#: misc/dumpe2fs.c:646 misc/mke2fs.c:1815
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:686
msgid ""
"\n"
"*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
"\n"
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:691 misc/e2image.c:1586 misc/tune2fs.c:2805
#: resize/main.c:415
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:726
msgid ""
"\n"
"*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
"\n"
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:730
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: misc/e2image.c:106
#, c-format
msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:108
#, c-format
msgid " %s -I device image-file\n"
msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:109
#, c-format
msgid ""
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
"[ dest_fs ]\n"
msgstr ""
" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
"[ dest_fs ]\n"
#: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585 misc/e2image.c:1181
msgid "while allocating buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/e2image.c:179
#, c-format
msgid "Writing block %llu\n"
msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
#: misc/e2image.c:193
#, c-format
msgid "error writing block %llu"
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
#: misc/e2image.c:196
msgid "error in generic_write()"
msgstr "có lỗi trong generic_write()"
#: misc/e2image.c:213
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
#: misc/e2image.c:218
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
#: misc/e2image.c:246
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2image.c:255
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
#: misc/e2image.c:263
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
#: misc/e2image.c:271
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
#: misc/e2image.c:505
#, c-format
msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
#: misc/e2image.c:517
#, c-format
msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
#: misc/e2image.c:558
#, c-format
msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
#: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629
msgid "Copying "
msgstr "Đang chép"
#: misc/e2image.c:626
msgid ""
"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
msgstr ""
"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
"thế\n"
#: misc/e2image.c:652
#, c-format
msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
#: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191
#, c-format
msgid "error reading block %llu"
msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
#: misc/e2image.c:718
#, c-format
msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
#: misc/e2image.c:722
#, c-format
msgid "at %.2f MB/s"
msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
#: misc/e2image.c:758
msgid "while allocating l1 table"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
#: misc/e2image.c:803
msgid "while allocating l2 cache"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
#: misc/e2image.c:826
msgid ""
"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
"will be lost so the image may not be valid.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
#: misc/e2image.c:1148
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
#: misc/e2image.c:1155
msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
#: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232
msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
#: misc/e2image.c:1272
msgid "while allocating block bitmap"
msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
#: misc/e2image.c:1281
msgid "while allocating scramble block bitmap"
msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
#: misc/e2image.c:1288
msgid "Scanning inodes...\n"
msgstr "Đang quét các nút...\n"
#: misc/e2image.c:1300
msgid "Can't allocate block buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
#: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353
#, c-format
msgid "while iterating over inode %u"
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
#: misc/e2image.c:1385
msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
#: misc/e2image.c:1407
msgid "error reading bitmaps"
msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
#: misc/e2image.c:1419
msgid "while opening device file"
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
#: misc/e2image.c:1430
msgid "while restoring the image table"
msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
#: misc/e2image.c:1527
msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
#: misc/e2image.c:1533
msgid "Offsets are only allowed with raw images."
msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
#: misc/e2image.c:1538
msgid "Move mode is only allowed with raw images."
msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
#: misc/e2image.c:1543
msgid "Move mode requires all data mode."
msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
#: misc/e2image.c:1553
msgid "checking if mounted"
msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
#: misc/e2image.c:1560
msgid ""
"\n"
"Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
"inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
"Use -f option if you really want to do that.\n"
msgstr ""
"\n"
"Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
"ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
"Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
#: misc/e2image.c:1614
msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
#: misc/e2image.c:1620
msgid "Can not stat output\n"
msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
#: misc/e2image.c:1630
#, c-format
msgid "Image (%s) is compressed\n"
msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
#: misc/e2image.c:1633
#, c-format
msgid "Image (%s) is encrypted\n"
msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
#: misc/e2image.c:1636
#, c-format
msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
#: misc/e2image.c:1645
msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
#: misc/e2image.c:1650
msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: misc/e2image.c:1657
msgid "while allocating check_buf"
msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
#: misc/e2image.c:1663
msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
#: misc/e2image.c:1673
#, c-format
msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
#: misc/e2initrd_helper.c:68
#, fuzzy, c-format
msgid "Usage: %s -r device\n"
msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
#: misc/e2label.c:58
#, c-format
msgid "e2label: cannot open %s\n"
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
#: misc/e2label.c:63
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:68
#, c-format
msgid "e2label: error reading superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:72
#, c-format
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2978
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
#: misc/e2label.c:100
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:105
#, c-format
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1590
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/e2undo.c:118
#, fuzzy, c-format
msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
#: misc/e2undo.c:143
#, fuzzy
msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
#: misc/e2undo.c:146
msgid "UUID does not match.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:148
#, fuzzy
msgid "Last mount time does not match.\n"
msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
#: misc/e2undo.c:150
msgid "Last write time does not match.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:152
msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:166
#, fuzzy
msgid "while reading filesystem superblock."
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/e2undo.c:182
#, fuzzy
msgid "while fetching superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2undo.c:195
#, fuzzy, c-format
msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
#: misc/e2undo.c:334
#, fuzzy, c-format
msgid "illegal offset - %s"
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
#: misc/e2undo.c:358
#, c-format
msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:367
#, fuzzy, c-format
msgid "while opening undo file `%s'\n"
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
#: misc/e2undo.c:374
#, fuzzy
msgid "while reading undo file"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/e2undo.c:379
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: Not an undo file.\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/e2undo.c:390
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
#: misc/e2undo.c:397
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
#: misc/e2undo.c:401
#, c-format
msgid "%s: Undo block size too large.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:406
#, c-format
msgid "%s: Undo block size too small.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:419
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
#: misc/e2undo.c:427
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while determining whether %s is mounted."
msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
#: misc/e2undo.c:433
#, fuzzy
msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
#: misc/e2undo.c:449
#, fuzzy, c-format
msgid "while opening `%s'"
msgstr "trong khi mở %s"
#: misc/e2undo.c:460
msgid "specified offset is too large"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:501
#, fuzzy
msgid "while reading keys"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
#: misc/e2undo.c:513
#, c-format
msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:523
#, c-format
msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:546
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: block %llu is too long."
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
#: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
#, fuzzy, c-format
msgid "while fetching block %llu."
msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
#: misc/e2undo.c:570
#, c-format
msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:609
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing block %llu."
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
#: misc/e2undo.c:615
#, c-format
msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:617
#, c-format
msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
msgstr ""
#: misc/e2undo.c:620
#, c-format
msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:110
#, c-format
msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:155
#, c-format
msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:162
#, c-format
msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:169
#, c-format
msgid "startkb should be a number, not %s\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:175
#, c-format
msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:186
#, c-format
msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:188
#, c-format
msgid ""
"[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
"\tso start/end/grp wrong\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:190
#, c-format
msgid ""
"byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
"mount_time sb_uuid label\n"
msgstr ""
#: misc/findsuper.c:264
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%11Lu: finished with errno %d\n"
msgstr ""
#: misc/fsck.c:343
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
#: misc/fsck.c:353
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
#: misc/fsck.c:370
msgid ""
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
"\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
"\n"
#: misc/fsck.c:478
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:594
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
#: misc/fsck.c:616
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
#: misc/fsck.c:622
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
#: misc/fsck.c:661
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
#: misc/fsck.c:721
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
#: misc/fsck.c:742
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
#: misc/fsck.c:761
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:884
#, c-format
msgid ""
"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
"number\n"
msgstr ""
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
"fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:911
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:967
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
#: misc/fsck.c:1058
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1078
msgid ""
"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
"[HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:1120
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
#: misc/fuse2fs.c:3740
#, fuzzy
msgid "Mounting read-only.\n"
msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
#: misc/fuse2fs.c:3764
#, c-format
msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3776 misc/fuse2fs.c:3789
#, c-format
msgid "%s: %s.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3777 misc/fuse2fs.c:3791 misc/tune2fs.c:3207
#, fuzzy, c-format
msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
msgstr ""
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
"\n"
#: misc/fuse2fs.c:3798
msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3806
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
#: misc/fuse2fs.c:3821
msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3825
msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3830
msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3834
msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
msgstr ""
#: misc/fuse2fs.c:3838
msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
msgstr ""
#: misc/lsattr.c:75
#, fuzzy, c-format
msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
#: misc/lsattr.c:86
#, c-format
msgid "While reading flags on %s"
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/lsattr.c:93
#, fuzzy, c-format
msgid "While reading project on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/lsattr.c:102
#, c-format
msgid "While reading version on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/mke2fs.c:124
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
"undo_file]\n"
"\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
"[số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:255
#, c-format
msgid "Running command: %s\n"
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:259
#, c-format
msgid "while trying to run '%s'"
msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
#: misc/mke2fs.c:266
msgid "while processing list of bad blocks from program"
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
#: misc/mke2fs.c:293
#, c-format
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
#: misc/mke2fs.c:295
#, c-format
msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
msgstr ""
"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:298
msgid "Aborting....\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:318
#, c-format
msgid ""
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
"\tbad blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:337
msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:408
msgid "Writing inode tables: "
msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
#: misc/mke2fs.c:430
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2654 misc/mke2fs.c:3030
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
#: misc/mke2fs.c:459
msgid "while creating root dir"
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/mke2fs.c:466
msgid "while reading root inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:478
msgid "while setting root inode ownership"
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
#: misc/mke2fs.c:496
msgid "while creating /lost+found"
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:503
msgid "while looking up /lost+found"
msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:516
msgid "while expanding /lost+found"
msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:531
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
#: misc/mke2fs.c:558
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
#: misc/mke2fs.c:568
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:584
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:600
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:608
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
#: misc/mke2fs.c:620
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
#: misc/mke2fs.c:637
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:652
#, c-format
msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
#: misc/mke2fs.c:660
#, c-format
msgid ""
"warning: %llu blocks unused.\n"
"\n"
msgstr ""
"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:665
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
#: misc/mke2fs.c:668
#, c-format
msgid "OS type: %s\n"
msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:670
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:673
#, c-format
msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:677
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:679
#, c-format
msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
#: misc/mke2fs.c:681
#, c-format
msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
#: misc/mke2fs.c:683
#, c-format
msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
#: misc/mke2fs.c:686
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
#: misc/mke2fs.c:688
#, c-format
msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
#: misc/mke2fs.c:690
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
#: misc/mke2fs.c:694
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:696
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:698
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:701
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:703
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:712
#, c-format
msgid "Filesystem UUID: %s\n"
msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:713
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
#: misc/mke2fs.c:807
#, c-format
msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
#: misc/mke2fs.c:813
#, c-format
msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
#: misc/mke2fs.c:826
#, c-format
msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
#: misc/mke2fs.c:839
#, c-format
msgid "Invalid offset: %s\n"
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:853 misc/tune2fs.c:1958
#, c-format
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:867
#, c-format
msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:889
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:904
#, c-format
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:927
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:934
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr ""
"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:958
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:984 misc/mke2fs.c:993
#, c-format
msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1034
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad option(s) specified: %s\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tmmp_update_interval=<interval>\n"
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
"\toffset=<offset to create the file system>\n"
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
"\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
"\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"\tnodiscard\n"
"\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
"\n"
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
"\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
"\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
"\tnodiscard\n"
"\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1059
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
"dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1101
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: misc/mke2fs.c:1114 misc/tune2fs.c:1007
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1126 misc/tune2fs.c:406
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1262
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
#: misc/mke2fs.c:1266
msgid ""
"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
"\n"
msgstr ""
"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1270
msgid "Aborting...\n"
msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:1311
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1493
msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
#: misc/mke2fs.c:1534
#, c-format
msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
#: misc/mke2fs.c:1567
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1571
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
#: misc/mke2fs.c:1587
#, c-format
msgid "invalid cluster size - %s"
msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1600
msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
#: misc/mke2fs.c:1614 misc/tune2fs.c:1687
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1626
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
#: misc/mke2fs.c:1631
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
#: misc/mke2fs.c:1639
msgid "Illegal number for flex_bg size"
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
#: misc/mke2fs.c:1645
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
#: misc/mke2fs.c:1650
#, c-format
msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
#: misc/mke2fs.c:1660
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1670
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1683
msgid ""
"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
"nodiscard' extended option instead!\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
#: misc/mke2fs.c:1694
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"“bad_blocks_filename”"
#: misc/mke2fs.c:1703
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
"\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
#: misc/mke2fs.c:1712
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1727
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1740
#, fuzzy
msgid "while allocating fs_feature string"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/mke2fs.c:1757
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1762
#, c-format
msgid "while trying to create revision %d"
msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
#: misc/mke2fs.c:1776
msgid "The -t option may only be used once"
msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
#: misc/mke2fs.c:1784
msgid "The -T option may only be used once"
msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
#: misc/mke2fs.c:1840 misc/mke2fs.c:3114
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1846
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1852
#, c-format
msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1863
#, c-format
msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
#: misc/mke2fs.c:1887
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1900 resize/main.c:491
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1906
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
msgstr ""
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1913
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
"\tto re-read your partition table.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: misc/mke2fs.c:1930
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
#: misc/mke2fs.c:1950
msgid "Failed to parse fs types list\n"
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1998
#, fuzzy
msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:2003
#, fuzzy
msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:2008
#, fuzzy
msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:2018
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
#: misc/mke2fs.c:2024
msgid "while trying to determine physical sector size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
#: misc/mke2fs.c:2056
msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
#: misc/mke2fs.c:2061
#, c-format
msgid ""
"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
"thiết bị %d\n"
#: misc/mke2fs.c:2085
#, c-format
msgid ""
"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
msgstr ""
"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
#: misc/mke2fs.c:2101
msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
#: misc/mke2fs.c:2108
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:2116
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:2126
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:2139
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
#: misc/mke2fs.c:2156
msgid ""
"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
"rectify.\n"
msgstr ""
"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
#: misc/mke2fs.c:2176
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
#: misc/mke2fs.c:2182
msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
#: misc/mke2fs.c:2202
#, c-format
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
#: misc/mke2fs.c:2205
#, c-format
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
#: misc/mke2fs.c:2207
#, c-format
msgid ""
"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
msgstr ""
"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
"(lại).\n"
#: misc/mke2fs.c:2228
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:2232
#, c-format
msgid ""
"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
#: misc/mke2fs.c:2240
#, c-format
msgid ""
"Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
"and journal checksum features.\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2295
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
"Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
"not be what you want.\n"
"\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2312
msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
#: misc/mke2fs.c:2319
msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
"không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:2327
msgid ""
"\n"
"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:2339
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
#: misc/mke2fs.c:2348
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
#: misc/mke2fs.c:2370
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
#: misc/mke2fs.c:2382
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:2397
#, c-format
msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2410
#, c-format
msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2425
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
#: misc/mke2fs.c:2432
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
#: misc/mke2fs.c:2446
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
"\tor lower inode count (-N).\n"
msgstr ""
"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
#: misc/mke2fs.c:2633
msgid "Discarding device blocks: "
msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
#: misc/mke2fs.c:2649
msgid "failed - "
msgstr "gặp lỗi - "
#: misc/mke2fs.c:2708
#, fuzzy
msgid "while initializing quota context"
msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
#: misc/mke2fs.c:2715
#, fuzzy
msgid "while writing quota inodes"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:2740
#, fuzzy, c-format
msgid "bad error behavior in profile - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
# Item in the main menu to select this package
#: misc/mke2fs.c:2814
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
#: misc/mke2fs.c:2830
msgid ""
"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
"checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2837
msgid ""
"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
"this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2845
msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:2869
msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
#: misc/mke2fs.c:2955
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
#: misc/mke2fs.c:3018
msgid "Allocating group tables: "
msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
#: misc/mke2fs.c:3026
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:3035
msgid ""
"\n"
"\twhile converting subcluster bitmap"
msgstr ""
"\n"
"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
#: misc/mke2fs.c:3041
#, c-format
msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
msgstr ""
#: misc/mke2fs.c:3082
#, c-format
msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:3095
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: misc/mke2fs.c:3107 misc/tune2fs.c:1415
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:3119
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
#: misc/mke2fs.c:3126
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to add journal to device %s"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
#: misc/mke2fs.c:3131 misc/mke2fs.c:3160 misc/mke2fs.c:3200
#: misc/mk_hugefiles.c:510 misc/tune2fs.c:1444 misc/tune2fs.c:1463
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
#: misc/mke2fs.c:3137
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
#: misc/mke2fs.c:3147
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
#: misc/mke2fs.c:3156
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố tạo nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:3168 misc/tune2fs.c:1072
msgid ""
"\n"
"Error while enabling multiple mount protection feature."
msgstr ""
"\n"
"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
#: misc/mke2fs.c:3173
#, c-format
msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
#: misc/mke2fs.c:3191
#, fuzzy
msgid "Copying files into the device: "
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
#: misc/mke2fs.c:3197
#, fuzzy
msgid "while populating file system"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
#: misc/mke2fs.c:3204
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
#: misc/mke2fs.c:3211
msgid ""
"\n"
"Warning, had trouble writing out superblocks."
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
#: misc/mke2fs.c:3213
msgid ""
"done\n"
"\n"
msgstr ""
"hoàn tất\n"
"\n"
#: misc/mk_hugefiles.c:424
#, c-format
msgid ""
"Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
msgstr ""
#: misc/mk_hugefiles.c:491
msgid "Huge files will be zero'ed\n"
msgstr ""
#: misc/mk_hugefiles.c:492
#, fuzzy, c-format
msgid "Creating %lu huge file(s) "
msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
#: misc/mk_hugefiles.c:494
#, fuzzy, c-format
msgid "with %llu blocks each"
msgstr ""
"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mk_hugefiles.c:505
#, fuzzy, c-format
msgid "while creating huge file %lu"
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
#: misc/mklost+found.c:50
msgid "Usage: mklost+found\n"
msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
#: misc/partinfo.c:41
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s device...\n"
"\n"
"Prints out the partition information for each given device.\n"
"For example: %s /dev/hda\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s thiết bị...\n"
"\n"
"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
"\n"
#: misc/partinfo.c:51
#, c-format
msgid "Cannot open %s: %s"
msgstr "Không thể mở %s: %s"
#: misc/partinfo.c:57
#, c-format
msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:65
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s: %s"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
#: misc/partinfo.c:71
#, c-format
msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
#: misc/tune2fs.c:119
#, fuzzy
msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#: misc/tune2fs.c:121
#, fuzzy
msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#: misc/tune2fs.c:134
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
"\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
"\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
"\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
"\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
"nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
"nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
"\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
#: misc/tune2fs.c:218
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: misc/tune2fs.c:276
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
#: misc/tune2fs.c:282 misc/tune2fs.c:2701
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:292 misc/tune2fs.c:2712
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:316
msgid ""
"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
"Use -f option to remove missing journal device.\n"
msgstr ""
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
#: misc/tune2fs.c:325
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
#: misc/tune2fs.c:369
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
#: misc/tune2fs.c:377
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:388
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:423 misc/tune2fs.c:445 misc/tune2fs.c:458
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
#: misc/tune2fs.c:476
#, c-format
msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:479
#, fuzzy, c-format
msgid "Please run `resize2fs %s %s"
msgstr ""
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:483
#, c-format
msgid " -z \"%s\""
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:485
#, c-format
msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:487
#, c-format
msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:974
msgid ""
"WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
" This requires Linux >= v4.4.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1010
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:1016
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:1025
msgid ""
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:1033
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
msgstr ""
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:1051
msgid ""
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
msgstr ""
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
#: misc/tune2fs.c:1064
msgid ""
"The multiple mount protection feature can't\n"
"be set if the filesystem is mounted or\n"
"read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
"hay chỉ cho đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:1082
#, c-format
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
#: misc/tune2fs.c:1091
msgid ""
"The multiple mount protection feature cannot\n"
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
msgstr ""
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:1099
msgid "Error while reading bitmaps\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
#: misc/tune2fs.c:1108
#, c-format
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
#: misc/tune2fs.c:1113
msgid "while reading MMP block."
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
#: misc/tune2fs.c:1145
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
#: misc/tune2fs.c:1156
msgid ""
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:1167
msgid "Enabling checksums could take some time."
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1169
msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1175
msgid ""
"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
"checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1182
msgid ""
"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
"this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
"rectify.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1208
msgid "Disabling checksums could take some time."
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1210
msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1273
#, c-format
msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1283
#, c-format
msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1313
msgid ""
"\n"
"Warning: enabled project without quota together\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1326
msgid ""
"\n"
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
#: misc/tune2fs.c:1344
#, fuzzy
msgid ""
"Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
"on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
msgstr ""
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
#: misc/tune2fs.c:1362
msgid ""
"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
"unmounted \n"
"to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:1408
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:1428
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to open journal on %s\n"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
#: misc/tune2fs.c:1432
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
#: misc/tune2fs.c:1440
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
#: misc/tune2fs.c:1446
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
#: misc/tune2fs.c:1460
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:1498
#, fuzzy
msgid "while initializing quota context in support library"
msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:1518
#, fuzzy, c-format
msgid "while updating quota limits (%d)"
msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
#: misc/tune2fs.c:1526
#, fuzzy, c-format
msgid "while writing quota file (%d)"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
#: misc/tune2fs.c:1534
#, fuzzy, c-format
msgid "while removing quota file (%d)"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
#: misc/tune2fs.c:1575
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
"Following valid quota options are available (pass by separating with "
"comma):\n"
"\t[^]usr[quota]\n"
"\t[^]grp[quota]\n"
"\t[^]prj[quota]\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
"bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:1633
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
#: misc/tune2fs.c:1658 misc/tune2fs.c:1671
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1714
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1747
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "sai nhịp - %s"
#: misc/tune2fs.c:1776
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1791
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:1800
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
#: misc/tune2fs.c:1817
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1846
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1863
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:1870
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
#: misc/tune2fs.c:1967
#, c-format
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
#: misc/tune2fs.c:1972
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
msgid_plural ""
"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
msgstr[0] ""
"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:1995
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:2010
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:2025
#, c-format
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:2031
#, c-format
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
#: misc/tune2fs.c:2050
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tclear_mmp\n"
"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
"\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ định tùy chọn sai.\n"
"\n"
"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tclear_mmp\n"
"\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
"\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
#: misc/tune2fs.c:2519
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:2524
msgid "Failed to read block bitmap\n"
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
#: misc/tune2fs.c:2541 resize/resize2fs.c:1276
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
#: misc/tune2fs.c:2544
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:2550
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
#: misc/tune2fs.c:2555
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
#: misc/tune2fs.c:2587
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
#: misc/tune2fs.c:2799
#, c-format
msgid ""
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
"'e2fsck -f %s'\n"
msgstr ""
"Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
"“e2fsck -f %s”\n"
#: misc/tune2fs.c:2811
#, fuzzy
msgid "Cannot modify a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:2824
#, c-format
msgid "The inode size is already %lu\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:2831
msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
#: misc/tune2fs.c:2836
#, c-format
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
#: misc/tune2fs.c:2842
msgid "Resizing inodes could take some time."
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:2889
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2895
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2900
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:2905
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:2910
#, c-format
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
#: misc/tune2fs.c:2917
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:2924
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
#: misc/tune2fs.c:2930
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
#: misc/tune2fs.c:2937
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
#: misc/tune2fs.c:2942
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:2945
msgid ""
"\n"
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
#: misc/tune2fs.c:2955
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag set. %s"
msgstr ""
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
#: misc/tune2fs.c:2960
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
msgstr ""
"\n"
"Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:2968
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: misc/tune2fs.c:2974
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:3006
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
#: misc/tune2fs.c:3024
msgid ""
"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr ""
"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
"gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:3048
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:3051
msgid ""
"If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
"and re-run this command.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:3060
msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:3085
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
#: misc/tune2fs.c:3101
msgid "Need to update journal superblock.\n"
msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:3126
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:3133
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
msgstr ""
"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
#: misc/tune2fs.c:3151
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:3155
msgid "Failed to change inode size\n"
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
#: misc/tune2fs.c:3169
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:3174
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:3181
#, c-format
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
#: misc/tune2fs.c:3192
#, c-format
msgid ""
"Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
"\n"
"\te2fsck -E journal_only %s\n"
"\n"
"then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
"by journal recovery.\n"
msgstr ""
#: misc/tune2fs.c:3203
#, fuzzy, c-format
msgid "Recovering journal.\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: misc/util.c:100
msgid "<proceeding>\n"
msgstr "<đang xử lý>\n"
#: misc/util.c:104
#, c-format
msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
#: misc/util.c:108
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:133
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
#: misc/util.c:138
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
#: misc/util.c:145
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
#: misc/util.c:161
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
#: misc/util.c:186
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find journal device matching %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
#: misc/util.c:213
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"\n"
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid journal options are:\n"
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
"\tdevice=<journal device>\n"
"\tlocation=<journal location>\n"
"\n"
"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
"đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
"\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: misc/util.c:244
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
#: misc/util.c:251
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
#: misc/util.c:259
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
#: misc/util.c:273
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
#: misc/uuidd.c:49
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:51
#, c-format
msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#: misc/uuidd.c:53
#, c-format
msgid " %s -k\n"
msgstr " %s -k\n"
#: misc/uuidd.c:155
msgid "bad arguments"
msgstr "đối số sai"
#: misc/uuidd.c:173
msgid "connect"
msgstr "kết nối"
#: misc/uuidd.c:192
msgid "write"
msgstr "ghi"
#: misc/uuidd.c:200
msgid "read count"
msgstr "số lần đọc"
#: misc/uuidd.c:206
msgid "bad response length"
msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
#: misc/uuidd.c:271
#, c-format
msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
#: misc/uuidd.c:279
#, c-format
msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
#: misc/uuidd.c:308
#, c-format
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
#: misc/uuidd.c:316
#, c-format
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
#: misc/uuidd.c:354
#, c-format
msgid "Error reading from client, len = %d\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
#: misc/uuidd.c:362
#, c-format
msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
#: misc/uuidd.c:381
#, c-format
msgid "Generated time UUID: %s\n"
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
#: misc/uuidd.c:391
#, c-format
msgid "Generated random UUID: %s\n"
msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
#: misc/uuidd.c:400
#, c-format
msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
#: misc/uuidd.c:421
#, c-format
msgid "Generated %d UUID's:\n"
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
#: misc/uuidd.c:433
#, c-format
msgid "Invalid operation %d\n"
msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
#: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
#, c-format
msgid "Bad number: %s\n"
msgstr "Số sai: %s\n"
#: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
#, c-format
msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
#: misc/uuidd.c:544
#, c-format
msgid "%s and subsequent UUID\n"
msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
#: misc/uuidd.c:548
msgid "List of UUID's:\n"
msgstr "Danh sách của UUID:\n"
#: misc/uuidd.c:569
#, c-format
msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
#: misc/uuidd.c:586
#, c-format
msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
#: misc/uuidd.c:592
#, c-format
msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
#: misc/uuidgen.c:32
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
#: resize/extent.c:202
msgid "# Extent dump:\n"
msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
#: resize/extent.c:203
#, c-format
msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
#: resize/main.c:49
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
"[-z undo_file]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
"[kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:72
msgid "Extending the inode table"
msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:75
msgid "Relocating blocks"
msgstr "Đang định vị lại các khối"
#: resize/main.c:78
msgid "Scanning inode table"
msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:81
msgid "Updating inode references"
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
#: resize/main.c:84
msgid "Moving inode table"
msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
#: resize/main.c:87
msgid "Unknown pass?!?"
msgstr "Lần qua lạ?!?"
#: resize/main.c:90
#, c-format
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
#: resize/main.c:162
msgid ""
"\n"
"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
"your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
"đầy đủ.\n"
"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
"hiện tiếp.\n"
"\n"
#: resize/main.c:365
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
#: resize/main.c:373
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
#: resize/main.c:445
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"\n"
msgstr ""
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
"\n"
#: resize/main.c:464
#, c-format
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
#: resize/main.c:501
#, c-format
msgid "Invalid new size: %s\n"
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
#: resize/main.c:520
msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
#: resize/main.c:528
#, c-format
msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
#: resize/main.c:534
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
#: resize/main.c:558
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
"You requested a new size of %llu blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:565
#, c-format
msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
msgstr ""
#: resize/main.c:569
#, c-format
msgid ""
"Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
"blocks.\n"
msgstr ""
#: resize/main.c:575
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
msgstr ""
"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
"gắn kết.\n"
#: resize/main.c:581
#, c-format
msgid ""
"Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
"feature.\n"
msgstr ""
#: resize/main.c:587
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
"\n"
#: resize/main.c:594
#, fuzzy, c-format
msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: resize/main.c:599
#, fuzzy, c-format
msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: resize/main.c:608
#, fuzzy, c-format
msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: resize/main.c:610
#, fuzzy, c-format
msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: resize/main.c:612
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr ""
"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/main.c:621
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
#: resize/main.c:624
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
"after the aborted resize operation.\n"
msgstr ""
"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
#: resize/main.c:630
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:645
#, c-format
msgid "while trying to truncate %s"
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:81
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
msgstr ""
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
#: resize/online.c:86
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
"tuyến\n"
#: resize/online.c:90
msgid "On-line shrinking not supported"
msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
#: resize/online.c:114
msgid "Filesystem does not support online resizing"
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:122
msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
#: resize/online.c:129
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
msgstr ""
"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
"hơn"
#: resize/online.c:137
#, c-format
msgid "while trying to open mountpoint %s"
msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
#: resize/online.c:142
#, c-format
msgid "Old resize interface requested.\n"
msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
#: resize/online.c:161 resize/online.c:178
msgid "Permission denied to resize filesystem"
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: resize/online.c:164 resize/online.c:184
msgid "While checking for on-line resizing support"
msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:181
msgid "Kernel does not support online resizing"
msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: resize/online.c:220
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
msgstr ""
"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
"khối.\n"
#: resize/online.c:230
msgid "While trying to extend the last group"
msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
#: resize/online.c:284
#, c-format
msgid "While trying to add group #%d"
msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
#: resize/online.c:295
#, c-format
msgid ""
"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
"this system.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:759
#, c-format
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
#: resize/resize2fs.c:1037
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
#: resize/resize2fs.c:1281
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
#: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
msgid "new meta blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
#: resize/resize2fs.c:2540
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2545
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
msgstr ""
"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2618
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
#, fuzzy
msgid "EXT2FS Library version 1.43.2"
msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
msgid "Wrong magic number for icount structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
msgid "Bad magic number in super-block"
msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
msgid "Filesystem revision too high"
msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
msgid "Can't read group descriptors"
msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
msgid "Can't write group descriptors"
msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
msgid "Can't write an inode bitmap"
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
msgid "Can't read an inode bitmap"
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
msgid "Can't write a block bitmap"
msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
msgid "Can't read a block bitmap"
msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
msgid "Can't write an inode table"
msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
msgid "Can't read an inode table"
msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
msgid "Can't read next inode"
msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
msgid "Filesystem has unexpected block size"
msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
msgid "EXT2 directory corrupted"
msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
msgid "No free space in the directory"
msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
msgid "Inode bitmap not loaded"
msgstr "Mảng nút không được tải lên"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
msgid "Block bitmap not loaded"
msgstr "Mảng khối không được tải lên"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
msgid "Illegal inode number"
msgstr "Sai số lượng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
msgid "Illegal block number"
msgstr "Sai số lượng khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
msgid "Illegal indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
msgid "Illegal doubly indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
msgid "Illegal triply indirect block found"
msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
msgid "Block bitmaps are not the same"
msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
msgid "Inode bitmaps are not the same"
msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
msgid "Illegal or malformed device name"
msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
msgid "A block group is missing an inode table"
msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
msgid "The ext2 superblock is corrupt"
msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
msgstr ""
"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
msgid "The callback function will not handle this case"
msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
msgid "Memory allocation failed"
msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
msgid "Ext2 inode is not a directory"
msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
msgid "Too many references in table"
msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
msgid "File not found by ext2_lookup"
msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
msgid "File open read-only"
msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
msgid "Ext2 directory block not found"
msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
msgid "Ext2 directory already exists"
msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
msgid "Unimplemented ext2 library function"
msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
msgid "User cancel requested"
msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
msgid "Ext2 file too big"
msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
msgid "Supplied journal device not a block device"
msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
msgid "Journal superblock not found"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
msgid "Unsupported journal version"
msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
msgid "Error loading external journal"
msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
msgid "Journal not found"
msgstr "Không tìm thấy Journal"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
msgid "Directory hash unsupported"
msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
msgid "Illegal extended attribute block number"
msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
msgid "E2image snapshot not in use"
msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
msgid "Resize inode is corrupt"
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
msgid "TDB: Success"
msgstr "TDB: Thành công"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
msgid "TDB: Corrupt database"
msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
msgid "TDB: IO Error"
msgstr "TDB: IO Lỗi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
msgid "TDB: Locking error"
msgstr "TDB: Lỗi khóa"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
msgid "TDB: Out of memory"
msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
msgid "TDB: Record exists"
msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
msgid "TDB: Lock exists on other keys"
msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
msgid "TDB: Invalid parameter"
msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
msgid "TDB: Record does not exist"
msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
msgid "TDB: Write not permitted"
msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
msgid "Ext2fs directory block list is empty"
msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
msgid "Corrupt extent header"
msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
msgid "Corrupt extent index"
msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
msgid "Corrupt extent"
msgstr "extent hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
msgid "No free space in extent map"
msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
msgid "Inode does not use extents"
msgstr "Inode does not use extents"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
msgid "No 'next' extent"
msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
msgid "No 'previous' extent"
msgstr "Không có extent “liền trước”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
msgid "No 'up' extent"
msgstr "Không có extent “lên”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
msgid "No 'down' extent"
msgstr "Không có extent “xuống”"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
msgid "No current node"
msgstr "Không nút hiện hành"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
msgid "Ext2fs operation not supported"
msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
msgid "No room to insert extent in node"
msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
msgid "Splitting would result in empty node"
msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
msgid "Extent not found"
msgstr "Extent không tìm thấy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
msgid "Extent length is invalid"
msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
msgstr ""
"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
msgid "MMP: invalid magic number"
msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
msgid "MMP: device currently active"
msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
msgid "MMP: fsck being run"
msgstr "MMP: fsck đang chạy"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
msgid "MMP: filesystem still in use"
msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
msgid "Block group descriptor size incorrect"
msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
msgid "Inode checksum does not match inode"
msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
msgid "Extent block checksum does not match extent block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
msgid "Directory block does not have space for checksum"
msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
msgid "Directory block checksum does not match directory block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
msgid "Superblock checksum does not match superblock"
msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
msgid "Unknown checksum algorithm"
msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
msgid "Ext2 file already exists"
msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
#, fuzzy
msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
msgid "Extended attribute has an invalid name length"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
msgid "Extended attribute has an invalid value length"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
#, fuzzy
msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
#, fuzzy
msgid "Extended attribute block has a bad header"
msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
#, fuzzy
msgid "Extended attribute key not found"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
#, fuzzy
msgid "Inode doesn't have inline data"
msgstr "Inode does not use extents"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
msgid "No block for an inode with inline data"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
#, fuzzy
msgid "No free space in inline data"
msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
#, fuzzy
msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
msgid "Inode seems to contain garbage"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
msgid "Journal flags inconsistent"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
#, fuzzy
msgid "Undo file corrupt"
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
#, fuzzy
msgid "Wrong undo file for this filesystem"
msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
#, fuzzy
msgid "File system is corrupted"
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
msgid "Bad CRC detected in file system"
msgstr ""
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
#, fuzzy
msgid "The journal superblock is corrupt"
msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
#, fuzzy
msgid "Inode is corrupted"
msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
#: lib/support/prof_err.c:11
msgid "Profile version 0.0"
msgstr "Profile phiên bản 0.0"
#: lib/support/prof_err.c:12
msgid "Bad magic value in profile_node"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
#: lib/support/prof_err.c:13
msgid "Profile section not found"
msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
#: lib/support/prof_err.c:14
msgid "Profile relation not found"
msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
#: lib/support/prof_err.c:15
msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
#: lib/support/prof_err.c:16
msgid "A profile section header has a non-zero value"
msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
#: lib/support/prof_err.c:17
msgid "Bad linked list in profile structures"
msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
#: lib/support/prof_err.c:18
msgid "Bad group level in profile structures"
msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
#: lib/support/prof_err.c:19
msgid "Bad parent pointer in profile structures"
msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
#: lib/support/prof_err.c:20
msgid "Bad magic value in profile iterator"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
#: lib/support/prof_err.c:21
msgid "Can't set value on section node"
msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
#: lib/support/prof_err.c:22
msgid "Invalid argument passed to profile library"
msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
#: lib/support/prof_err.c:23
msgid "Attempt to modify read-only profile"
msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
#: lib/support/prof_err.c:24
msgid "Profile section header not at top level"
msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
#: lib/support/prof_err.c:25
msgid "Syntax error in profile section header"
msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
#: lib/support/prof_err.c:26
msgid "Syntax error in profile relation"
msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
#: lib/support/prof_err.c:27
msgid "Extra closing brace in profile"
msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
#: lib/support/prof_err.c:28
msgid "Missing open brace in profile"
msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
#: lib/support/prof_err.c:29
msgid "Bad magic value in profile_t"
msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
#: lib/support/prof_err.c:30
msgid "Bad magic value in profile_section_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
#: lib/support/prof_err.c:31
msgid "Iteration through all top level section not supported"
msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
#: lib/support/prof_err.c:32
msgid "Invalid profile_section object"
msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
#: lib/support/prof_err.c:33
msgid "No more sections"
msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
#: lib/support/prof_err.c:34
msgid "Bad nameset passed to query routine"
msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
#: lib/support/prof_err.c:35
msgid "No profile file open"
msgstr "Không mở tập tin profile nào"
#: lib/support/prof_err.c:36
msgid "Bad magic value in profile_file_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
#: lib/support/prof_err.c:37
msgid "Couldn't open profile file"
msgstr "Không thể mở tập tin profile"
#: lib/support/prof_err.c:38
msgid "Section already exists"
msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
#: lib/support/prof_err.c:39
msgid "Invalid boolean value"
msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
#: lib/support/prof_err.c:40
msgid "Invalid integer value"
msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
#: lib/support/prof_err.c:41
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
#: lib/support/plausible.c:107
#, c-format
msgid "\tlast mounted on %s on %s"
msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
#: lib/support/plausible.c:110
#, c-format
msgid "\tlast mounted on %s"
msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
#: lib/support/plausible.c:113
#, c-format
msgid "\tcreated on %s"
msgstr "\tđược tạo lúc %s"
#: lib/support/plausible.c:116
#, c-format
msgid "\tlast modified on %s"
msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
#: lib/support/plausible.c:150
#, c-format
msgid "Found a %s partition table in %s\n"
msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
#: lib/support/plausible.c:180
#, c-format
msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
#: lib/support/plausible.c:188
#, c-format
msgid "Creating regular file %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
#: lib/support/plausible.c:191
#, c-format
msgid "Could not open %s: %s\n"
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
#: lib/support/plausible.c:194
msgid ""
"\n"
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
msgstr ""
"\n"
"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
#: lib/support/plausible.c:216
#, c-format
msgid "%s is not a block special device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: lib/support/plausible.c:238
#, c-format
msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
#: lib/support/plausible.c:241
#, c-format
msgid "%s contains a %s file system\n"
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
#: lib/support/plausible.c:265
#, fuzzy, c-format
msgid "%s contains `%s' data\n"
msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
#~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
#~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
#~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
#~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
#~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
#~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
#~ msgid "@A @a @b %b. "
#~ msgstr "@A @b @a %b. "
#~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
#~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
#~ msgid ""
#~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
#~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
#~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
#~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
#~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#~ msgid ", unused inodes %u\n"
#~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
#~ msgid "Failed to read the file system data \n"
#~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
#~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
#~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
#~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
#~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
#~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
#~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
#~ msgid "Failed to open %s\n"
#~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
#~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
#~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
#~ msgid "Failed write %s\n"
#~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
#~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
#~ msgid ""
#~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
#~ " e2undo %s %s\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
#~ " e2undo %s %s\n"
#~ "\n"
#~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
#~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
#~ msgid ""
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
#~ "s \n"
#~ msgstr ""
#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
#~ "s \n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
#~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
#~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
#~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
#~ msgid ""
#~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
#~ msgid "Couldn't determine journal size"
#~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
#~ msgid "<The ACL index inode>"
#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
#~ msgid "<The ACL data inode>"
#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
#~ msgid "invalid fragment size - %s"
#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
#~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
#~ msgid "succeeded.\n"
#~ msgstr "đã thành công.\n"
#~ msgid "Journal NOT removed\n"
#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"