e2fsprogs/po/vi.po

4366 lines
135 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for e2fsprogs.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
#.
#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
#. These translation can completely replace an expansion; for example,
#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
#. @-expansion facility at all.
#.
#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
#. on. A table of these expansions can be found below. Note that
#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
#. ownership field (inode->i_uid).
#.
#. %b <blk> block number
#. %B <blkcount> integer
#. %c <blk2> block number
#. %Di <dirent> -> ino inode number
#. %Dn <dirent> -> name string
#. %Dr <dirent> -> rec_len
#. %Dl <dirent> -> name_len
#. %Dt <dirent> -> filetype
#. %d <dir> inode number
#. %g <group> integer
#. %i <ino> inode number
#. %Is <inode> -> i_size
#. %IS <inode> -> i_extra_isize
#. %Ib <inode> -> i_blocks
#. %Il <inode> -> i_links_count
#. %Im <inode> -> i_mode
#. %IM <inode> -> i_mtime
#. %IF <inode> -> i_faddr
#. %If <inode> -> i_file_acl
#. %Id <inode> -> i_dir_acl
#. %Iu <inode> -> i_uid
#. %Ig <inode> -> i_gid
#. %j <ino2> inode number
#. %m <com_err error message>
#. %N <num>
#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
#. the containing directory. (If dirent is NULL
#. then return the pathname of directory <ino2>)
#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
#. the containing directory.
#. %s <str> miscellaneous string
#. %S backup superblock
#. %X <num> hexadecimal format
#.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.39-b2.vi.po\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2006-03-29 15:30-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-06-03 16:48+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:154
#, c-format
msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vị nên bị bỏ qua.\n"
#: e2fsck/badblocks.c:45
msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút inode khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:57
msgid "while reading the bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút inode khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
#: e2fsck/unix.c:950 e2fsck/unix.c:986 misc/badblocks.c:1005
#: misc/badblocks.c:1013 misc/badblocks.c:1027 misc/badblocks.c:1039
#: misc/dumpe2fs.c:369 misc/e2image.c:567 misc/e2image.c:660
#: misc/e2image.c:676 misc/mke2fs.c:170 misc/tune2fs.c:776 resize/main.c:243
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi cố gắng mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:82
#, c-format
msgid "while trying popen '%s'"
msgstr "trong khi cố gắng mở popen « %s »"
#: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:177
msgid "while reading in list of bad blocks from file"
msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
#: e2fsck/badblocks.c:103
msgid "while updating bad block inode"
msgstr "trong khi cập nhật nút inode khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:129
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút inode khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:53
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:56
#, c-format
msgid "Error reading block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
#: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
msgid "Ignore error"
msgstr "Bỏ qua lỗi"
#: e2fsck/ehandler.c:60
msgid "Force rewrite"
msgstr "Buộc ghi lại"
#: e2fsck/ehandler.c:100
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
#: e2fsck/ehandler.c:103
#, c-format
msgid "Error writing block %lu (%s). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
#: e2fsck/emptydir.c:56
msgid "empty dirblocks"
msgstr "khối thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:61
msgid "empty dir map"
msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
#: e2fsck/emptydir.c:97
#, c-format
msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %d\n"
msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút inode %d\n"
#: e2fsck/extend.c:21
#, c-format
msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
#: e2fsck/extend.c:43
#, c-format
msgid "Illegal number of blocks!\n"
msgstr "Không cho phép số khối đó !\n"
#: e2fsck/extend.c:49
#, c-format
msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
#: e2fsck/flushb.c:34
#, c-format
msgid "Usage: %s disk\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s đĩa\n"
#: e2fsck/flushb.c:63
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ ! Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
#: e2fsck/iscan.c:46
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-F] [-I các_khối_đệm_inode] thiết_bị\n"
#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:767
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:773 resize/main.c:221
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi cố gắng xoá sạch %s"
#: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:477
msgid "while opening inode scan"
msgstr "trong khi mở việc quét nút inode"
#: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:495
msgid "while getting next inode"
msgstr "trong khi lấy nút inode kế tiếp"
#: e2fsck/iscan.c:138
#, c-format
msgid "%d inodes scanned.\n"
msgstr "%d nút inode đã được quét.\n"
#: e2fsck/journal.c:463
msgid "reading journal superblock\n"
msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:520
#, c-format
msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
msgstr "%s: kôhng tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
#: e2fsck/journal.c:529
#, c-format
msgid "%s: journal too short\n"
msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
#: e2fsck/journal.c:802
#, c-format
msgid "%s: recovering journal\n"
msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
#: e2fsck/journal.c:804
#, c-format
msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có trạng thái chỉ đọc\n"
#: e2fsck/journal.c:825
#, c-format
msgid "while trying to re-open %s"
msgstr "trong khi cố gắng mở lại %s"
#: e2fsck/message.c:108
msgid "aextended attribute"
msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
#: e2fsck/message.c:109
msgid "Aerror allocating"
msgstr "Acấp phát lỗi"
#: e2fsck/message.c:110
msgid "bblock"
msgstr "bkhối"
#: e2fsck/message.c:111
msgid "Bbitmap"
msgstr "Bsơ đồ bit"
#: e2fsck/message.c:112
msgid "ccompress"
msgstr "cnén"
#: e2fsck/message.c:113
msgid "Cconflicts with some other fs @b"
msgstr "Cxung đột với hệ thống tập tin khác @b"
#: e2fsck/message.c:114
msgid "iinode"
msgstr "iinode"
#: e2fsck/message.c:115
msgid "Iillegal"
msgstr "Icấm"
#: e2fsck/message.c:116
msgid "jjournal"
msgstr "jnhật ký"
#: e2fsck/message.c:117
msgid "Ddeleted"
msgstr "Dđã xoá bỏ"
#: e2fsck/message.c:118
msgid "ddirectory"
msgstr "dthư mục"
#: e2fsck/message.c:119
msgid "eentry"
msgstr "emục nhập"
#: e2fsck/message.c:120
msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
#: e2fsck/message.c:121
msgid "ffilesystem"
msgstr "fhệ thống tập tin"
#: e2fsck/message.c:122
msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
#: e2fsck/message.c:123
msgid "ggroup"
msgstr "gnhóm"
#: e2fsck/message.c:124
msgid "hHTREE @d @i"
msgstr "hHCÂY @d @i"
#: e2fsck/message.c:125
msgid "llost+found"
msgstr "lmất+tìm"
#: e2fsck/message.c:126
msgid "Lis a link"
msgstr "L là liên kết"
#: e2fsck/message.c:127
msgid "mmultiply-claimed"
msgstr "mđã tuyên bố nhiều lần"
#: e2fsck/message.c:128
msgid "ninvalid"
msgstr "nkhông hợp lệ"
#: e2fsck/message.c:129
msgid "oorphaned"
msgstr "ocôi cút"
#: e2fsck/message.c:130
msgid "pproblem in"
msgstr "pvấn đề trong"
#: e2fsck/message.c:131
msgid "rroot @i"
msgstr "rgốc @i"
#: e2fsck/message.c:132
msgid "sshould be"
msgstr "snên là"
#: e2fsck/message.c:133
msgid "Ssuper@b"
msgstr "Ssiêu @b"
#: e2fsck/message.c:134
msgid "uunattached"
msgstr "uchưa gắn nối"
#: e2fsck/message.c:135
msgid "vdevice"
msgstr "vthiết bị"
#: e2fsck/message.c:136
msgid "zzero-length"
msgstr "zdài bằng không"
#: e2fsck/message.c:147
msgid "<The NULL inode>"
msgstr "<inode RỖNG>"
#: e2fsck/message.c:148
msgid "<The bad blocks inode>"
msgstr "<inode khối hỏng>"
#: e2fsck/message.c:150
msgid "<The ACL index inode>"
msgstr "<inode chỉ mục ACL>"
#: e2fsck/message.c:151
msgid "<The ACL data inode>"
msgstr "<inode dữ liệu ACL>"
#: e2fsck/message.c:152
msgid "<The boot loader inode>"
msgstr "<inode bộ tải khởi động>"
#: e2fsck/message.c:153
msgid "<The undelete directory inode>"
msgstr "<inode hủy xoá bỏ thư mục>"
#: e2fsck/message.c:154
msgid "<The group descriptor inode>"
msgstr "<inode mô tả nhóm>"
#: e2fsck/message.c:155
msgid "<The journal inode>"
msgstr "<inode nhật ký>"
#: e2fsck/message.c:156
msgid "<Reserved inode 9>"
msgstr "<inode được dành riêng 9>"
#: e2fsck/message.c:157
msgid "<Reserved inode 10>"
msgstr "<inode được dành riêng 10>"
#: e2fsck/pass1b.c:209
msgid "multiply claimed inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode đã tuyên bố nhiều lần"
#: e2fsck/pass1b.c:558 e2fsck/pass1b.c:695
#, c-format
msgid "internal error; can't find dup_blk for %u\n"
msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng dup_blk cho %u\n"
#: e2fsck/pass1b.c:738
msgid "returned from clone_file_block"
msgstr "được trả gởi từ khối tập tin nhái theo clone_file_block"
#: e2fsck/pass1.c:430
msgid "in-use inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:439
msgid "directory inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode thư mục"
#: e2fsck/pass1.c:447
msgid "regular file inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode tập tin chuẩn"
#: e2fsck/pass1.c:454
msgid "in-use block map"
msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
#: e2fsck/pass1.c:505
msgid "doing inode scan"
msgstr "đang quét nút inode"
#: e2fsck/pass1.c:917
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần qua 1"
#: e2fsck/pass1.c:976
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút inode %u"
#: e2fsck/pass1.c:1018
msgid "bad inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode sai"
#: e2fsck/pass1.c:1040
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút inode trong sơ đồ khối hỏng"
#: e2fsck/pass1.c:1060
msgid "imagic inode map"
msgstr "sơ đồ nút inode ma thuật imagic"
#: e2fsck/pass1.c:1087
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "sơ đồ khối đã tuyên bố nhiều lần"
#: e2fsck/pass1.c:1186
msgid "ext attr block map"
msgstr "sơ đồ khối ext attr"
#: e2fsck/pass1.c:1959
msgid "block bitmap"
msgstr "sơ đồ bit khối"
#: e2fsck/pass1.c:1963
msgid "inode bitmap"
msgstr "sơ đồ bit nút inode"
#: e2fsck/pass1.c:1967
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút inode"
#: e2fsck/pass2.c:287
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần qua 2"
#: e2fsck/pass3.c:79
msgid "inode done bitmap"
msgstr "sơ đồ bit nút inode hoàn tất"
#: e2fsck/pass3.c:90
msgid "Peak memory"
msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
#: e2fsck/pass3.c:143
msgid "Pass 3"
msgstr "Lần qua 3"
#: e2fsck/pass3.c:334
msgid "inode loop detection bitmap"
msgstr "sơ đồ bit phát hiện vòng lặp nút inode"
#: e2fsck/pass4.c:174
msgid "Pass 4"
msgstr "Lần qua 4"
#: e2fsck/pass5.c:70
msgid "Pass 5"
msgstr "Lần qua 5"
#: e2fsck/problem.c:50
msgid "(no prompt)"
msgstr "(không có dấu nhắc)"
#: e2fsck/problem.c:51
msgid "Fix"
msgstr "Sửa"
#: e2fsck/problem.c:52
msgid "Clear"
msgstr "Xoá"
#: e2fsck/problem.c:53
msgid "Relocate"
msgstr "Định vị lại"
#: e2fsck/problem.c:54
msgid "Allocate"
msgstr "Cấp phát"
#: e2fsck/problem.c:55
msgid "Expand"
msgstr "Bung"
#: e2fsck/problem.c:56
msgid "Connect to /lost+found"
msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
#: e2fsck/problem.c:57
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: e2fsck/problem.c:58
msgid "Salvage"
msgstr "Cứu vớt"
#: e2fsck/problem.c:59
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt ngắn"
#: e2fsck/problem.c:60
msgid "Clear inode"
msgstr "Xoá nút inode"
#: e2fsck/problem.c:61
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: e2fsck/problem.c:62
msgid "Split"
msgstr "Chia ra"
#: e2fsck/problem.c:63
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: e2fsck/problem.c:64
msgid "Clone multiply-claimed blocks"
msgstr "Nhái theo các khối đã tuyên bố nhiều lần"
#: e2fsck/problem.c:65
msgid "Delete file"
msgstr "Xoá bỏ tập tin"
#: e2fsck/problem.c:66
msgid "Suppress messages"
msgstr "Thu hồi thông điệp"
#: e2fsck/problem.c:67
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
#: e2fsck/problem.c:68
msgid "Clear HTree index"
msgstr "Xoá chỉ mục HCây"
#: e2fsck/problem.c:69
msgid "Recreate"
msgstr "Tạo lại"
#: e2fsck/problem.c:78
msgid "(NONE)"
msgstr "(KHÔNG CÓ)"
#: e2fsck/problem.c:79
msgid "FIXED"
msgstr "ĐÃ SỬA"
#: e2fsck/problem.c:80
msgid "CLEARED"
msgstr "ĐÃ XOÁ"
#: e2fsck/problem.c:81
msgid "RELOCATED"
msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
#: e2fsck/problem.c:82
msgid "ALLOCATED"
msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
#: e2fsck/problem.c:83
msgid "EXPANDED"
msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
#: e2fsck/problem.c:84
msgid "RECONNECTED"
msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
#: e2fsck/problem.c:85
msgid "CREATED"
msgstr "ĐÃ TẠO"
#: e2fsck/problem.c:86
msgid "SALVAGED"
msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
#: e2fsck/problem.c:87
msgid "TRUNCATED"
msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
#: e2fsck/problem.c:88
msgid "INODE CLEARED"
msgstr "NÚT INODE ĐÃ XOÁ"
#: e2fsck/problem.c:89
msgid "ABORTED"
msgstr "BỊ HỦY BỎ"
#: e2fsck/problem.c:90
msgid "SPLIT"
msgstr "ĐÃ CHIA RA"
#: e2fsck/problem.c:91
msgid "CONTINUING"
msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
#: e2fsck/problem.c:92
msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
msgstr "CÁC KHỐI ĐÃ TUYÊN BỐ NHIỀU LẦN ĐÃ ĐƯỢC NHÁI THEO"
#: e2fsck/problem.c:93
msgid "FILE DELETED"
msgstr "TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC XÓA BỎ"
#: e2fsck/problem.c:94
msgid "SUPPRESSED"
msgstr "ĐÃ THU HỒI"
#: e2fsck/problem.c:95
msgid "UNLINKED"
msgstr "ĐÃ BỎ LIÊN KẾT"
#: e2fsck/problem.c:96
msgid "HTREE INDEX CLEARED"
msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ"
#: e2fsck/problem.c:97
msgid "WILL RECREATE"
msgstr "SẼ TẠO LẠI"
#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:106
msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "sơ đồ khối cho nhóm %g không phải nằm trong nhóm. (khối %b)\n"
#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
#: e2fsck/problem.c:110
msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
msgstr "sơ đồ nút inode cho nhóm %g không phải nằm trong nhóm. (khối %b)\n"
#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
#: e2fsck/problem.c:115
msgid ""
"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
msgstr ""
"bảng nút inode cho nhóm %g không phải nằm trong nhóm. (khối %b)\n"
"CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:121
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
" e2fsck -b %S <@v>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Siêu khối không thể được đọc, hoặc không diễn tả một hệ thống\n"
"tập tin kiểu ext2 đúng. Nếu thiết bị là hợp lệ và thật sự chứa\n"
"một hệ thống tập tin kiểu ext2 (không phải kiểu trao đổi hay UFS\n"
"hay kiểu khác), thì siêu khối bị hỏng, và đề nghị bạn thử chạy\n"
"e2fsck với một siêu khối xen kẽ:\n"
" e2fsck -b %S <thiết_bị>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
#: e2fsck/problem.c:130
msgid ""
"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
"The physical size of the @v is %c @bs\n"
"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của hệ thống tập tin (tùy theo siêu khối) là %b khối.\n"
"Kích cỡ vật lý của thiết bị là %c khối.\n"
"Hoặc siêu khối hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng !\n"
#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
#. @-expanded: from the block size.\n
#: e2fsck/problem.c:137
msgid ""
"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
"from the @b size.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của siêu khối là %b còn kích cỡ của đoạn là %c.\n"
"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn khác\n"
"với kích cỡ khối.\n"
#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:144
msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
msgstr "Số khối trong mỗi nhóm siêu khối là %b, còn nên là %c.\n"
#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
#: e2fsck/problem.c:149
msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
msgstr "Khối dữ liệu thứ nhất siêu khối là %b, còn nên là %c.\n"
#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:154
msgid ""
"@f did not have a UUID; generating one.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:159
#, c-format
msgid ""
"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
"the backup block group descriptors may be OK.\n"
"\n"
msgstr ""
"Ghi chú : nếu vài khối nút inode hay khối sơ đồ bit khối\n"
"hay phần của bảng inode cần thiết được định vị lại,\n"
"có lẽ bạn muốn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ với các mô tả nhóm\n"
"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
"\n"
#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
#: e2fsck/problem.c:168
msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
msgstr "Tìm điều bị hỏng trong siêu khối. (%s = %N).\n"
#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
#: e2fsck/problem.c:173
#, c-format
msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của thiết bị vật lý: %m\n"
#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
#: e2fsck/problem.c:178
msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
msgstr "Số đếm nút inode trong siêu khối là %i, còn nên là %j.\n"
#: e2fsck/problem.c:182
msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
#: e2fsck/problem.c:187
#, c-format
msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
msgstr "Siêu khối có nhật ký ext3 không hợp lệ (inode %i).\n"
#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
#: e2fsck/problem.c:192
msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
msgstr "Nhật ký bên ngoài có nhiều người dùng hệ thống tập tin (không được hỗ trợ).\n"
#. @-expanded: Can't find external journal\n
#: e2fsck/problem.c:197
msgid "Can't find external @j\n"
msgstr "Không tìm thấy nhật ký bên ngoài\n"
#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
#: e2fsck/problem.c:202
msgid "External @j has bad @S\n"
msgstr "Nhật ký bên ngoài có siêu khối sai\n"
#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
#: e2fsck/problem.c:207
msgid "External @j does not support this @f\n"
msgstr "Nhật ký bên ngoài không hỗ trợ hệ thống tập tin này\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
#. @-expanded: format.\n
#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:212
msgid ""
"Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"Siêu khối nhật ký ext3 có kiểu không rõ %N (không được hỗ trợ).\n"
"Rất có thể là bản sao e2fsck của bạn là cũ và/hay không hỗ trợ\n"
"dạng thức nhật ký này.\n"
"Cũng có thể là siêu khối nhật ký bị hỏng.\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:220
msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
msgstr "Siêu khối nhật ký ext3 bị hỏng.\n"
#. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
#: e2fsck/problem.c:225
#, c-format
msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
msgstr "Siêu khối không có cờ « có nhật ký » (has_journal), còn có nhật ký ext3 %s.\n"
#. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
#: e2fsck/problem.c:230
msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
msgstr ""
"Siêu khối có cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery) được đặt,\n"
"còn không có nhật ký.\n"
#. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
#: e2fsck/problem.c:235
msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn nhật ký có dữ liệu.\n"
#. @-expanded: Clear journal
#: e2fsck/problem.c:240
msgid "Clear @j"
msgstr "Xoá nhật ký"
#. @-expanded: Run journal anyway
#: e2fsck/problem.c:245
msgid "Run @j anyway"
msgstr "Vẫn còn chạy nhật ký"
#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
#: e2fsck/problem.c:250
msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong siêu khối dự trữ nên vẫn chạy nhật ký.\n"
#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
#: e2fsck/problem.c:255
msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
msgstr "%s nút inode côi cút %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:260
msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Tìm thấy khối cấm #%B (%b) trong nút inode côi cút %i.\n"
#. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:265
msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
msgstr "Đã xoá khối #%B (%b) được tìm trong nút inode côi cút %i.\n"
#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:270
#, c-format
msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
msgstr "Có nút inode côi cút cấm %i trong siêu khối.\n"
#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
#: e2fsck/problem.c:275
#, c-format
msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
msgstr "Có nút inode cấm %i trong danh sách inode côi cút.\n"
#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
#: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:608
msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
msgstr "Hệ thống tập tin đã đặt (các) cờ tính năng, còn là hệ thống bản sửa đổi 0. "
#. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:285
msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
msgstr "Siêu khối nhật ký ext3 đã đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
#. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
#: e2fsck/problem.c:290
msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
msgstr "Siêu khối nhật ký ext3 đã đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
#: e2fsck/problem.c:295
msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
msgstr "Phiên bản nhật ký không được hỗ trợ bởi e2fsck này.\n"
#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:300
#, c-format
msgid ""
"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang di chuyển nhật ký từ </%s> sang nút inode bị ẩn.\n"
"\n"
#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:305
#, c-format
msgid ""
"Error moving @j: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi di chuyển nhật ký: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:310
msgid ""
"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy trường siêu khối nhật ký V2 (từ nhật ký V1).\n"
"Đang xoá các trường nằm ở bên kia siêu khối nhật ký V1...\n"
"\n"
#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:316
msgid ""
"Backing up @j @i @b information.\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang sao lưu thông tin khối nút inode nhật ký.\n"
"\n"
#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
#. @-expanded: is %N; should be zero.
#: e2fsck/problem.c:321
msgid ""
"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
"is %N; @s zero. "
msgstr ""
"Hệ thống tập tin chưa hiệu lực khả năng thay đổi kích cỡ\n"
"của nút inode (resize_inode), nhưng số khối GDT đã dành\n"
"riêng s (s_reserved_gdt_blocks) là %N, còn nên là số không."
#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
#: e2fsck/problem.c:327
msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
msgstr ""
"Chưa hiệu lực khả năng thay đổi kích cỡ của nút inode (Resize_inode)\n"
"còn nút inode thay đổi kích cỡ khác không. "
#. @-expanded: Resize inode not valid.
#: e2fsck/problem.c:332
msgid "Resize @i not valid. "
msgstr "Nút inode thay đổi kích cỡ không hợp lệ. "
#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:337
msgid "@S last mount time is in the future. "
msgstr "Giờ đã gắn kết siêu khối cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock last write time is in the future.
#: e2fsck/problem.c:342
msgid "@S last write time is in the future. "
msgstr "Giờ đã ghi siêu khối cuối cùng nằm trong tương lai. "
#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
#: e2fsck/problem.c:346
#, c-format
msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
msgstr "Mẹo siêu khối cho siêu khối bên ngoài nên là %X. "
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:353
msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các nút inode, khối và kích cỡ\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory.
#: e2fsck/problem.c:357
msgid "@r is not a @d. "
msgstr "Nút inode gốc không phải là thư mục. "
#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
#: e2fsck/problem.c:362
msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
msgstr "Nút inode gốc đã đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
#: e2fsck/problem.c:367
msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
msgstr "Nút inode đã dành riêng %i (%Q) có chế độ không hợp lệ. "
#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
#: e2fsck/problem.c:372
#, c-format
msgid "@D @i %i has zero dtime. "
msgstr "Nút inode đã xoá bỏ %i có dtime bằng không. "
#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
#: e2fsck/problem.c:377
#, c-format
msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
msgstr "Nút inode %i đang được dùng, còn đã đặt dtime. "
#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
#: e2fsck/problem.c:382
#, c-format
msgid "@i %i is a @z @d. "
msgstr "Nút inode %i là thư mục có độ dài bằng không. "
#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:387
msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
msgstr "Sơ đồ bit khối của nhóm %g tại %b xung đột với khối hệ thống tập tin khác.\n"
#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:392
msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
msgstr ""
"Sơ đồ bit nút inode của nhóm %g tại %b xung đột\n"
"với khối hệ thống tập tin khác.\n"
#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
#: e2fsck/problem.c:397
msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
msgstr "Bảng nút inode của nhóm %g tại %b xung đột với khối hệ thống tập tin khác.\n"
#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:402
msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
msgstr "Sơ đồ bit khối của nhóm %g (%b) là sai. "
#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
#: e2fsck/problem.c:407
msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
msgstr "Sơ đồ bit nút inode của nhóm %g (%b) là sai. "
#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:412
msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
msgstr "Nút inode %i, kích cỡ i_size là %Is, còn nên là %N. "
#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:417
msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
msgstr "Nút inode %i, khối i_blocks là %Ib, còn nên là %N. "
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:422
msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
msgstr "Khối cấm số %B (%b) nằm trong nút inode %i. "
#. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
#: e2fsck/problem.c:427
msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
msgstr "Khối số %B (%b) đè lên siêu dữ liệu hệ thống tập tin trong nút inode %i. "
#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:432
#, c-format
msgid "@i %i has illegal @b(s). "
msgstr "Nút inode %i có khối cấm. "
#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:437
#, c-format
msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
msgstr "Có quá nhiều khối cấm trong nút inode %i.\n"
#. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
#: e2fsck/problem.c:442
msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
msgstr "Có khối cấm số %B (%b) trong nút inode khối hỏng. "
#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
#: e2fsck/problem.c:447
msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
msgstr "Nút inode khối hỏng có khối cấm. "
#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
#: e2fsck/problem.c:452
msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
msgstr "Đang dùng khối trùng hay bị hỏng !\n"
#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
#: e2fsck/problem.c:457
msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
msgstr "Khối hỏng %b được dùng là khối gián tiếp nút inode khối hỏng. "
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
#. @-expanded: in the filesystem.\n
#: e2fsck/problem.c:462
msgid ""
"\n"
"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
"in the @f.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nút inode khối sai rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn dừng\n"
"ngay bây giờ và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối hỏng\n"
"trong hệ thống tập tin đó.\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
#: e2fsck/problem.c:469
msgid ""
"\n"
"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu khối thật sự bị hỏng, không thể sửa chữa hệ thống tập tin đó.\n"
#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:474
msgid ""
"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
"\n"
msgstr ""
"Bạn có thể gỡ bỏ khối này khỏi danh sách các khối hỏng\n"
"và mong khối đó thật sự là đúng. Tuy nhiên không bảo đảm gì.\n"
"\n"
#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
#: e2fsck/problem.c:480
msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
msgstr "Siêu khối chính (%b) nằm trong danh sách các khối hỏng.\n"
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:485
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
msgstr "Khối %b trong những mô tả nhóm chính có nằm trong danh sách các khối hỏng !\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:491
msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
msgstr "Cảnh báo : siêu khối của nhóm %g (%b) bị hỏng.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
#: e2fsck/problem.c:496
msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả nhóm của nhóm %g có một khối hỏng (%b).\n"
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:502
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
msgstr ""
"Lỗi lập trình ? Khối %b được tuyên bố, không có lý do,\n"
"trong việc xử lý khối hỏng (process_bad_block).\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:508
msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát %N khối kề nhau trong nhóm khối %g cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
#: e2fsck/problem.c:513
#, c-format
msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ đệm khối để định vị lại %s\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:518
msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %s của nhóm %g từ %b sang %c...\n"
#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
#: e2fsck/problem.c:523
#, c-format
msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
msgstr "Đang định vị lại %2$s của nhóm %1$g sang %3$c...\n"
#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:528
msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối %b trên %s: %m\n"
#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:533
msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể ghi khối %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:538 e2fsck/problem.c:1265
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát sơ đồ bit nút inode (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:543
msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát sơ đồ bit khối (%N): %m\n"
#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
#: e2fsck/problem.c:548
#, c-format
msgid "@A icount link information: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát thông tin liên kết đếm icount: %m\n"
#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
#: e2fsck/problem.c:553
#, c-format
msgid "@A @d @b array: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát mảng khối thư mục: %m\n"
#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:558
#, c-format
msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút inode (%i): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:563
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các khối trong nút inode %i: %m\n"
#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:568
msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm nút inode (inode=%i, tổng=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:573
msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin khối thư mục (inode=%i, khối=%b, số=%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:579
#, c-format
msgid "Error reading @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nút inode %i: %m\n"
#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
#: e2fsck/problem.c:587
#, c-format
msgid "@i %i has imagic flag set. "
msgstr "Nút inode %i đã đặt cờ ma thuật imagic. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
#. @-expanded: or append-only flag set.
#: e2fsck/problem.c:592
#, c-format
msgid ""
"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
"or append-only flag set. "
msgstr ""
"Tập tin (thiết bị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
"(nút inode %i) đã đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
"chỉ phu thêm (append-only)."
#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
#: e2fsck/problem.c:598
#, c-format
msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
msgstr ""
"Nút inode %i đã đặt cờ nén trên hệ thống tập tin,\n"
"mà không hỗ trợ khả năng nén. "
#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
#: e2fsck/problem.c:603
#, c-format
msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
msgstr "Nút inode (thiết bị/ổ cắm/FIFO) đặc biệt %i có kích cỡ khác không. "
#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
#: e2fsck/problem.c:613
msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
msgstr "Nút inode nhật ký không đang được dùng, còn chứa dữ liệu. "
#. @-expanded: journal is not regular file.
#: e2fsck/problem.c:618
msgid "@j is not regular file. "
msgstr "Nhật ký không phải là tập tin chuẩn. "
#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
#: e2fsck/problem.c:623
#, c-format
msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
msgstr "Nút inode %i đã là phần danh sách các nút inode côì cút. "
#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
#: e2fsck/problem.c:629
msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
msgstr ""
"các nút inode đã là phần của danh sách mồ côi đã liên kết bị hỏng\n"
"đã được tìm. "
#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
#: e2fsck/problem.c:634
msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cấu trúc số đếm tham chiếu (%N): %m\n"
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
#: e2fsck/problem.c:639
msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối thuộc tính đã mở rộng %b cho nút inode %i. "
#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:644
msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
msgstr "Nút inode %i có khối thuộc tính đã mở rộng hỏng %b. "
#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:649
msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối thuộc tính đã mở rộng %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:654
msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng %b có số đếm tham chiếu %B, còn nên là %N. "
#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
#: e2fsck/problem.c:659
msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối thuộc tính %b (%m). "
#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
#: e2fsck/problem.c:664
msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng %b có khối h_blocks > 1. "
#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
#: e2fsck/problem.c:669
msgid "@A @a @b %b. "
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát khối thuộc tính đã mở rộng %b. "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
#: e2fsck/problem.c:674
msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng %b bị hỏng (sự xung đột cấp phát). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
#: e2fsck/problem.c:679
msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng %b bị hỏng (tên không hợp lệ). "
#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
#: e2fsck/problem.c:684
msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng %b bị hỏng ( giá trị không hợp lệ). "
#. @-expanded: inode %i is too big.
#: e2fsck/problem.c:689
#, c-format
msgid "@i %i is too big. "
msgstr "Nút inode %i là quá lớn. "
#. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
#: e2fsck/problem.c:693
msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
msgstr "Khối số %B (%b) gây ra thư mục là quá lớn. "
#. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
#: e2fsck/problem.c:698
msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
msgstr "Khối số %B (%b) gây ra tập tin là quá lớn. "
#. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
#: e2fsck/problem.c:703
msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
msgstr "Khối số %B (%b) gây ra liên kết tượng trưng là quá lớn. "
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:708
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
msgstr ""
"Nút inode %i đã đặt cờ chỉ mục INDEX_FL trên hệ thống tập tin\n"
"không hỗ trợ HCÂY.\n"
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
#: e2fsck/problem.c:713
#, c-format
msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
msgstr "Nút inode %i đã đặt cờ chỉ mục INDEX_FL nhưng không phải là thư mục.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
#: e2fsck/problem.c:718
#, c-format
msgid "@h %i has an @n root node.\n"
msgstr "Nút inode thư mục HCÂY %i có nút gốc không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:723
msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
msgstr "Nút inode thư mục HCÂY %i có phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
#: e2fsck/problem.c:728
#, c-format
msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
msgstr "Nút inode thư mục HCÂY %i dùng một cờ nút gốc HCÂY không tương thích.\n"
#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
#: e2fsck/problem.c:733
msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
msgstr "Nút inode thư mục HCÂY %i có độ sâu cây (%N) là quá lớn.\n"
#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
#. @-expanded: filesystem metadata.
#: e2fsck/problem.c:738
msgid ""
"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
"@f metadata. "
msgstr ""
"Nút inode khối hỏng có một khối gián tiếp (%b) xung đột\n"
"với siêu dữ liệu về hệ thống tập tin."
#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
#: e2fsck/problem.c:744
#, c-format
msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
msgstr "Việc tạo (lại) nút inode thay đổi kích cỡ bị lỗi: %m"
#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:749
msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
msgstr "Nút inode %i có kích cỡ thêm (%IS) là không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:754
msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
msgstr ""
"Thuộc tính đã mở rộng trong nút inode %i có độ dài tên (namelen) (%N)\n"
"không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:759
msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
msgstr ""
"Thuộc tính đã mở rộng trong nút inode %i có kích cỡ giá trị (%N)\n"
"không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:764
msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
msgstr ""
"Thuộc tính đã mở rộng trong nút inode %i có hiệu số giá trị (%N)\n"
"không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:769
msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr ""
"Thuộc tính đã mở rộng trong nút inode %i có khối giá trị (%N)\n"
"không hợp lệ (phải là 0).\n"
#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid (must be 0)\n
#: e2fsck/problem.c:774
msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n (must be 0)\n"
msgstr ""
"Thuộc tính đã mở rộng trong nút inode %i có băm (%N)\n"
"là không hợp lệ (phải là 0).\n"
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:781
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
msgstr ""
"\n"
"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các khối đã được tuyên bố\n"
"bởi nhiều nút inode...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm khối đã được tuyên bố nhiều lần.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
#: e2fsck/problem.c:787
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "khối đã được tuyên bố nhiều lần trong nút inode %i:"
#: e2fsck/problem.c:802
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút inode (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
#: e2fsck/problem.c:807
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát sơ đồ bit inode (inode_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:812
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các khối trong nút inode %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:817 e2fsck/problem.c:1133
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho khối thuộc tính đã mở rộng %b\n"
"(inode %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:823
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr ""
"Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm nút inode có khối đã được tuyên bố\n"
"nhiều lần\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
#: e2fsck/problem.c:829
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các khối đã được tuyên bố nhiều lần\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
#: e2fsck/problem.c:834
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
msgstr ""
"Tập tin %Q (nút inode số %i, giờ sửa đổi %IM) \n"
"có %B khối đã được tuyên bố nhiều lần, được chia ra %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
#: e2fsck/problem.c:840
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (nút inode #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
#: e2fsck/problem.c:845
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu về hệ thống tập tin>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:850
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
msgstr ""
"(Có %N nút inode chứa khối đã được tuyên bố nhiều lần.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:855
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
msgstr ""
"Các khối đã được tuyên bố nhiều lần đã được cấp phát lại\n"
"hay được nhái theo.\n"
"\n"
#: e2fsck/problem.c:868
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
#: e2fsck/problem.c:874
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc thư mục\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:879
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Số nút inode không hợp lệ cho « . » trong nút inode thư mục %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
#: e2fsck/problem.c:884
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có số hiệu nút inode không hợp lệ: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
#: e2fsck/problem.c:889
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có nút inode bị xoá bỏ/không được dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
#: e2fsck/problem.c:894
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) là liên kết đến « . » "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
#: e2fsck/problem.c:899
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) chỉ tới nút inode (%Di) nằm trong khối hỏng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
#: e2fsck/problem.c:904
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) là liên kết đến thư mục %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:909
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) là liên kết đến nút inode gốc.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
#: e2fsck/problem.c:914
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:919
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Còn thiếu « . » trong nút inode thư mục %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
#: e2fsck/problem.c:924
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Còn thiếu « .. » trong nút inode thư mục %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
#: e2fsck/problem.c:929
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr ""
"Mục nhập thứ nhất « %Dn » (nút inode=%Di) trong nút inode thư mục %i (%p)\n"
"nên là « . ».\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
#: e2fsck/problem.c:934
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr ""
"Mục nhập thứ hai « %Dn » (nút inode=%Di) trong nút inode thư mục %i (%p)\n"
"nên là « .. ».\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:939
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:944
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl cho nút inode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:949
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl cho nút inode %i (%Q) là %Id, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:954
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "Đoạn i_frag cho nút inode %i (%Q) là %Id, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:959
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "Kích cỡ i_fsize cho nút inode %i (%Q) là %Id, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
#: e2fsck/problem.c:964
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "Nút inode %i (%Q) có chế độ không hợp lệ (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
#: e2fsck/problem.c:969
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "Nút inode thư mục %i, khối %B, hiệu %N: thư mục bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
#: e2fsck/problem.c:974
msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "Nút inode thư mục %i, khối %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
#: e2fsck/problem.c:979
msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
msgstr "Nút inode thư mục %i có một khối chưa cấp phát số %B. "
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:984
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "Mục nhập thư mục « . » trong nút inode thư mục %i không được chấm dứt RỖNG.\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
#: e2fsck/problem.c:989
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "Mục nhập thư mục « .. » trong nút inode thư mục %i không được chấm dứt RỖNG.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
#: e2fsck/problem.c:994
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "Nút inode %i (%Q) là thiết bị ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
#: e2fsck/problem.c:999
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "Nút inode %i (%Q) là thiết bị khối cấm.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1004
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) là mục nhập « . » trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
#: e2fsck/problem.c:1009
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) là mục nhập « .. » trùng.\n"
#: e2fsck/problem.c:1014 e2fsck/problem.c:1290
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1019
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr ""
"Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có độ dài mục nhập (rec_len) là %Dr,\n"
"còn nên là %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1024
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cấu trúc đếm icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1029
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các khối thư mục: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1034
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối thư mục %b (nút inode %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1039
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối thư mục %b (nút inode %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1044
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát khối thư mục mới cho nút inode %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1049
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát nút inode %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' is big.
#: e2fsck/problem.c:1054
msgid "@d @e for '.' is big. "
msgstr "mục nhập thư mục cho « . » là quá lớn. "
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
#: e2fsck/problem.c:1059
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "Nút inode %i (%Q) là một FIFO cấm.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
#: e2fsck/problem.c:1064
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "Nút inode %i (%Q) là một ổ cắm cấm.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
#: e2fsck/problem.c:1069
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đang đặt kiểu tập tin cho mục nhập « %Dn » trong %p (%i) thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
#: e2fsck/problem.c:1074
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr ""
"Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có kiểu tên tập tin không đúng (đã %Dt,\n"
"còn nên là %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
#: e2fsck/problem.c:1079
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) đã đặt kiểu tên tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
#: e2fsck/problem.c:1084
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "Mục nhập « %Dn » trong %p (%i) có tên dài bằng số không.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
#: e2fsck/problem.c:1089
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (nút inode #%i) là không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
#: e2fsck/problem.c:1094
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "Khối thuộc tính đã mở rộng cho nút inode %i (%Q) là không hợp lệ (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
#: e2fsck/problem.c:1099
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin chứa tập tin lớn, còn thiếu cờ tập tin lớn (LARGE_FILE)\n"
"trong siêu khối.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
#: e2fsck/problem.c:1104
msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) không có tham chiếu.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
#: e2fsck/problem.c:1109
msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có tham chiếu hai lần.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
#: e2fsck/problem.c:1114
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có băm tối thiểu sai.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
#: e2fsck/problem.c:1119
msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có băm tối đa sai.\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
#: e2fsck/problem.c:1124
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "Nút inode thư mục HCÂY không hợp lệ %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
#: e2fsck/problem.c:1128
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d (%q): số hiệu khối sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
#: e2fsck/problem.c:1138
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút gốc là không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1143
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B)\n"
"có hạn chế không hợp lệ (%N).\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
#: e2fsck/problem.c:1148
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có số đếm\n"
"không hợp lệ (%N).\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
#: e2fsck/problem.c:1153
msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có bảng băm\n"
"không có thứ tự.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
#: e2fsck/problem.c:1158
msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi trong nút inode thư mục HCÂY %d: nút (%B) có độ sâu\n"
"không hợp lệ.\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
#: e2fsck/problem.c:1163
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy mục nhập trùng « %Dn » trong %p (%i). "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
#: e2fsck/problem.c:1168
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
"Rename to %s"
msgstr ""
"Mục nhập trùng « %Dn » trong %p (%i) có tên tập tin không duy nhất.\n"
"Thay đổi tên thành %s"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1173
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy mục nhập trùng « %Dn ».\n"
"Đang nhãn %p (%i) để được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
#: e2fsck/problem.c:1180
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kíêt nối thư mục\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
#: e2fsck/problem.c:1185
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát nút inode gốc. "
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1190
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong thư mục mất+tìm. "
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1195
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "Có nút inode thư mục chưa kết nối %i (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
#: e2fsck/problem.c:1200
msgid "/@l not found. "
msgstr "Không tìm thấy /mất+tìm. "
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
#: e2fsck/problem.c:1205
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), còn nên là %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
#: e2fsck/problem.c:1210
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /mất+tìm sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1215
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /mất+tìm: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1220
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1225
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi cố gắng tìm /mất+tìm: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1230
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố gắng tạo thư mục /mất+tìm\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
#: e2fsck/problem.c:1235
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố gắng tạo thư mục /mất+tìm\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
#: e2fsck/problem.c:1240
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi cố gắng tạo khối thư mục mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
#: e2fsck/problem.c:1245
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi khối thư mục cho /mất+tìm\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1250
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm nút inode trên nút inode %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1255
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa mẹ của nút inode %i: %m\n"
"\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:1260
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể sửa chữa mẹ của nút inode %i: không tìm thấy mục nhập thư mục mẹ\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1270
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
#: e2fsck/problem.c:1275
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục /mất+tìm (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
#: e2fsck/problem.c:1280
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "Nút inode gốc không phải là một thư mục nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
#: e2fsck/problem.c:1285
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có nút inode gốc.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
#: e2fsck/problem.c:1295
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/mất+tìm không phải là thư mục (ino=%i)\n"
#: e2fsck/problem.c:1302
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
#: e2fsck/problem.c:1307
#, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
#: e2fsck/problem.c:1312
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
#: e2fsck/problem.c:1317
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
#: e2fsck/problem.c:1334
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
#: e2fsck/problem.c:1339
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "Có nút inode dài bằng không chưa kết nối %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
#: e2fsck/problem.c:1344
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "Có nút inode chưa kết nối %i.\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
#: e2fsck/problem.c:1349
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "Nút inode %i số đếm tham chiếu là %Il, còn nên là %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
#: e2fsck/problem.c:1353
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK !\n"
"HOẶC NGƯỜI NÀO KIỂM TRA KHÔNG KHÔN NGOAN MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN\n"
"ĐÃ GẮN KẾT (HOẠT ĐỘNG).\n"
"Thông tin liên kết nút inode (inode_link_info) [%i] là %N,\n"
"số đếm liên kết nút inode (inode.i_links_count) là %Il.\n"
"Hai số này nên là trùng !\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
#: e2fsck/problem.c:1363
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1368
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của sơ đồ bit inode. "
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
#: e2fsck/problem.c:1373
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của sơ đồ bit khối. "
#. @-expanded: block bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1378
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Hiệu sơ đồ bit khối: "
#. @-expanded: inode bitmap differences:
#: e2fsck/problem.c:1398
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Hiệu sơ đồ bit inode: "
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1418
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm nút inode rảnh là không đúng cho nhóm số %g (%i, tổng=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1423
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm thư mục là không đúng cho nhóm số %g (%i, tổng=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
#: e2fsck/problem.c:1428
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm nút inode rảnh là không đúng (%i, tổng=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1433
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm khối rảnh là không đúng cho nhóm số %g (%b, tổng=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
#: e2fsck/problem.c:1438
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm khối rảnh là không đúng (%b, tổng=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1443
msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
msgstr ""
"LỖI LẬP TRÌNH: điểm cuối sơ đồ bit của hệ thống tập tin (số %N) (%b, %c)\n"
"không khớp với những điểm cuối sơ đồ bit đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1449
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của sơ đồ bit (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1454
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào sơ đồ bit nút inode thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
#: e2fsck/problem.c:1459
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào sơ đồ bit khối thay thế: %m\n"
#: e2fsck/problem.c:1597
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa thao tác (0x%x)!\n"
#: e2fsck/problem.c:1691
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/scantest.c:81
#, c-format
msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
#: e2fsck/scantest.c:100
#, c-format
msgid "size of inode=%d\n"
msgstr "kích cỡ nút inode=%d\n"
#: e2fsck/scantest.c:121
msgid "while starting inode scan"
msgstr "trong khi khởi chạy quét nút inode"
#: e2fsck/scantest.c:132
msgid "while doing inode scan"
msgstr "trong khi chạy quét nút inode"
#: e2fsck/super.c:200
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút inode %d"
#: e2fsck/super.c:223
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refocunt for inode %d"
msgstr ""
"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refocunt »\n"
"cho nút inode %d"
#: e2fsck/super.c:281
msgid "Truncating"
msgstr "Đang cắt ngắn"
#: e2fsck/super.c:282
msgid "Clearing"
msgstr "Đang xoá sạch"
#: e2fsck/swapfs.c:98
msgid "while calling ext2fs_block_iterate"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate »"
#: e2fsck/swapfs.c:104
msgid "while calling iterator function"
msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại"
#: e2fsck/swapfs.c:126
msgid "while allocating inode buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm nút inode"
#: e2fsck/swapfs.c:138
#, c-format
msgid "while reading inode table (group %d)"
msgstr "trong khi đọc bảng nút inode (nhóm %d)"
#: e2fsck/swapfs.c:176
#, c-format
msgid "while writing inode table (group %d)"
msgstr "trong khi ghi bảng nút inode (nhóm %d)"
#: e2fsck/swapfs.c:223
#, c-format
msgid "Pass 0: Doing byte-swap of filesystem\n"
msgstr "Lần qua 0: đang chạy việc trao đổi byte hệ thống tập tin\n"
#: e2fsck/swapfs.c:230
#, c-format
msgid ""
"%s: the filesystem must be freshly checked using fsck\n"
"and not mounted before trying to byte-swap it.\n"
msgstr ""
"%s: hệ thống tập tin phải được kiểm tra mới, dùng fsck,\n"
"và không được gắn kết trước khi cố gắng trao đổi byte nó.\n"
#: e2fsck/swapfs.c:265
msgid "Byte swap"
msgstr "Trao đổi byte"
#: e2fsck/unix.c:74
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
"\t\t[-E extended-options] device\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_hỏng] [-C fd] [-j nhật_ký_bên_ngoài]\n"
"\t\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] thiết_bị\n"
#: e2fsck/unix.c:80
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Emergency help:\n"
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối hỏng: thêm vào danh sách khối hỏng\n"
" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
#, c-format
msgid ""
" -v Be verbose\n"
" -b superblock Use alternative superblock\n"
" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
" -j external_journal Set location of the external journal\n"
" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
msgstr ""
" -v \t\tXuất chi tiết\n"
" -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
" -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
" -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
" -l tập_tin_khối_hỏng Thêm vào danh sách các khối hỏng\n"
" -L tập_tin_khối_hỏng Đặt danh sách các khối hỏng\n"
#: e2fsck/unix.c:121
#, c-format
msgid "%s: %d/%d files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
msgstr "%s: %d/%d tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
#: e2fsck/unix.c:133
#, c-format
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %d/%d/%d\n"
msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %d/%d/%d\n"
#: e2fsck/unix.c:177 misc/badblocks.c:779 misc/tune2fs.c:792 misc/util.c:151
#: resize/main.c:184
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
#: e2fsck/unix.c:195
#, c-format
msgid "Warning! %s is mounted.\n"
msgstr "Cảnh báo ! %s đã gắn kết.\n"
#: e2fsck/unix.c:199
#, c-format
msgid "%s is mounted. "
msgstr "%s đã gắn kết. "
#: e2fsck/unix.c:201
msgid ""
"Cannot continue, aborting.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:202
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"WARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
"SEVERE filesystem damage.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"CẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
"có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin đó.\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:205
msgid "Do you really want to continue"
msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
#: e2fsck/unix.c:207
#, c-format
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
#: e2fsck/unix.c:277
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
#: e2fsck/unix.c:279
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " đã không tháo gắn kết sạch"
#: e2fsck/unix.c:283
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:291
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
#: e2fsck/unix.c:300
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
#: e2fsck/unix.c:303
#, c-format
msgid "%s: clean, %d/%d files, %u/%u blocks"
msgstr "%s: sạch, %d/%d tập tin, %u/%u khối"
#: e2fsck/unix.c:320
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
#: e2fsck/unix.c:323
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau khi gắn kết lần kế tiếp)"
#: e2fsck/unix.c:325
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra trong %ld lần gắn kết)"
#: e2fsck/unix.c:471
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở </dev/null> (%s)\n"
#: e2fsck/unix.c:542
#, c-format
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
#: e2fsck/unix.c:548
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng không rõ : %s\n"
#: e2fsck/unix.c:566
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: e2fsck/unix.c:623
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
#: e2fsck/unix.c:627
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
#: e2fsck/unix.c:642
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n hay -y thôi."
#: e2fsck/unix.c:663
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ bởi phiên bản e2fsck này.\n"
#: e2fsck/unix.c:728
#, c-format
msgid "Byte-swapping filesystems not compiled in this version of e2fsck\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin trao đổi byte không được biên dịch\n"
"trong phiên bản e2fsck này\n"
#: e2fsck/unix.c:751 misc/tune2fs.c:459 misc/tune2fs.c:717 misc/tune2fs.c:734
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định « %s »"
#: e2fsck/unix.c:782
#, c-format
msgid "Incompatible options not allowed when byte-swapping.\n"
msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.\n"
#: e2fsck/unix.c:789
#, c-format
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng tùy chọn cả « --c » lẫn « --l/L » đều đồng thời.\n"
#: e2fsck/unix.c:867
#, c-format
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ !\n"
#: e2fsck/unix.c:875
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi cố gắng sở khởi chương trình"
#: e2fsck/unix.c:889
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
#: e2fsck/unix.c:901
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết bàn điều khiển để sửa chữa tương tác"
#: e2fsck/unix.c:940
#, c-format
msgid "%s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s đang cố gắng các khối dự trữ...\n"
#: e2fsck/unix.c:941
msgid "Couldn't find ext2 superblock,"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối ext2,"
#: e2fsck/unix.c:942
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Các mô tả nhóm hình như sai..."
#: e2fsck/unix.c:953
#, c-format
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
"\n"
msgstr ""
"Bản sửa đổi hệ thống tập tin có vẻ quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
#: e2fsck/unix.c:959
#, c-format
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
#: e2fsck/unix.c:961
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s hệ thống tập tin, hay là người chủ (root)\n"
#: e2fsck/unix.c:966
#, c-format
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
#: e2fsck/unix.c:968
#, c-format
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
#: e2fsck/unix.c:972
#, c-format
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"check of the device.\n"
msgstr ""
"Đĩa có chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc thiết bị đó.\n"
#: e2fsck/unix.c:989
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn !"
#: e2fsck/unix.c:1010
#, c-format
msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1021
#, c-format
msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra\n"
"hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1034
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
#: e2fsck/unix.c:1040
#, c-format
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
#: e2fsck/unix.c:1069
msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
msgstr "Cảnh báo : cách hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
#: e2fsck/unix.c:1074
#, c-format
msgid ""
"E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
msgstr ""
"E2fsck không được biên dịch để hỗ trợ HCÂY,\n"
"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
#: e2fsck/unix.c:1118
#, c-format
msgid "%s: Filesystem byte order already normalized.\n"
msgstr "%s: thứ tự bytê trong hệ thống tập tin đã được tiêu chuẩn hoá.\n"
#: e2fsck/unix.c:1138
msgid "while reading bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút inode khối hỏng"
#: e2fsck/unix.c:1140
#, c-format
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
msgstr "Trường hợp này không phải tốt, nhưng sẽ cố gắng tiếp tục...\n"
#: e2fsck/unix.c:1147
#, c-format
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
#: e2fsck/unix.c:1151
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
#: e2fsck/unix.c:1158
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
#: e2fsck/unix.c:1163
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
#: e2fsck/unix.c:1171
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1174
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
#: e2fsck/unix.c:1182
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:131 misc/util.c:68
msgid "yY"
msgstr "cC"
#: e2fsck/util.c:132
msgid "nN"
msgstr "kK"
#: e2fsck/util.c:146
msgid "<y>"
msgstr "<c>"
#: e2fsck/util.c:148
msgid "<n>"
msgstr "<k>"
#: e2fsck/util.c:150
msgid " (y/n)"
msgstr " (c/k)"
#: e2fsck/util.c:165
msgid "cancelled!\n"
msgstr "bị thôi !\n"
#: e2fsck/util.c:180
msgid "yes\n"
msgstr "có\n"
#: e2fsck/util.c:182
msgid "no\n"
msgstr "không\n"
#: e2fsck/util.c:192
#, c-format
msgid ""
"%s? no\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? không\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:196
#, c-format
msgid ""
"%s? yes\n"
"\n"
msgstr ""
"%s? có\n"
"\n"
#: e2fsck/util.c:200
msgid "yes"
msgstr "có"
#: e2fsck/util.c:200
msgid "no"
msgstr "không"
#: e2fsck/util.c:213
#, c-format
msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối sơ đồ bit cấm cho %s"
#: e2fsck/util.c:218
msgid "reading inode and block bitmaps"
msgstr "đang đọc sơ đồ bit cả nút inode lẫn khối"
#: e2fsck/util.c:223
#, c-format
msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
msgstr "trong khi cố gắng đọc sơ đồ bit cho %s"
#: e2fsck/util.c:235
msgid "writing block bitmaps"
msgstr "đang ghi sơ đồ bit khối"
#: e2fsck/util.c:240
#, c-format
msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử lại ghi sơ đồ bit khối cho %s"
#: e2fsck/util.c:247
msgid "writing inode bitmaps"
msgstr "đang ghi sơ đồ bit nút inode"
#: e2fsck/util.c:252
#, c-format
msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
msgstr "trong khi thử lại ghi sơ đồ bit nút inode cho %s"
#: e2fsck/util.c:265
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"%s: SỰ MÂU THUẪN BẤT NGỜ : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
"\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
#: e2fsck/util.c:330
#, c-format
msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
#: e2fsck/util.c:334
#, c-format
msgid "Memory used: %d, "
msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
#: e2fsck/util.c:340
#, c-format
msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: e2fsck/util.c:345
#, c-format
msgid "elapsed time: %6.3f\n"
msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
#: e2fsck/util.c:359
#, c-format
msgid "while reading inode %ld in %s"
msgstr "trong khi đọc nút inode %ld trong %s"
#: e2fsck/util.c:373 e2fsck/util.c:386
#, c-format
msgid "while writing inode %ld in %s"
msgstr "trong khi ghi nút inode %ld trong %s"
#: misc/badblocks.c:60
msgid "done \n"
msgstr "đã xong \n"
#: misc/badblocks.c:78
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [start_block]]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
" [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
#: misc/badblocks.c:225
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
#: misc/badblocks.c:243
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
#: misc/badblocks.c:268 misc/badblocks.c:297
msgid "during seek"
msgstr "trong khi tìm nơi"
#: misc/badblocks.c:275
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
#: misc/badblocks.c:317
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
#: misc/badblocks.c:333 misc/badblocks.c:571
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối hỏng"
#: misc/badblocks.c:347 misc/badblocks.c:437 misc/badblocks.c:581
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
#: misc/badblocks.c:351
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vị %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:355
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng trong chế độ chỉ đọc\n"
#: misc/badblocks.c:364
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng (thử ra chỉ đọc): "
#: misc/badblocks.c:444
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng trong chế độ đọc-ghi\n"
#: misc/badblocks.c:446 misc/badblocks.c:594
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Phạm vị khối %lu đến %lu\n"
#: misc/badblocks.c:497
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
#: misc/badblocks.c:593
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
#: misc/badblocks.c:597
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối hỏng (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
#: misc/badblocks.c:604
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
msgstr ""
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt, đang làm sạch\n"
#: misc/badblocks.c:674
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
#: misc/badblocks.c:784 misc/util.c:156
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã được gắn kết; "
#: misc/badblocks.c:786
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối hỏng (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong </etc/mtab> là không đúng.\n"
#: misc/badblocks.c:791
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Việc chạy tùy chọn khối hỏng (badblocks) là không an toàn !\n"
#: misc/badblocks.c:796 misc/util.c:167
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Hình như %s đang bị hệ thống dùng; "
#: misc/badblocks.c:799
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "tùy chọn khối hỏng (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
#: misc/badblocks.c:861
#, c-format
msgid "bad block size - %s"
msgstr "kích cỡ khối hỏng — %s"
#: misc/badblocks.c:918
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
#: misc/badblocks.c:932
#, c-format
msgid "invalid test_pattern: %s\n"
msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
#: misc/badblocks.c:948
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern) thôi"
#: misc/badblocks.c:954
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
#: misc/badblocks.c:968
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
#: misc/badblocks.c:974
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi cố gắng quyết định kích cỡ của thiết bị"
#: misc/badblocks.c:980 misc/mke2fs.c:1155
#, c-format
msgid "invalid blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:989
#, c-format
msgid "invalid starting block - %s"
msgstr "khối đầu không hợp lệ — %s"
#: misc/badblocks.c:995
#, c-format
msgid "invalid blocks range: %lu-%lu"
msgstr "phạm vị khối không hợp lệ: %lu - %lu"
#: misc/badblocks.c:1050
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1065
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
#: misc/badblocks.c:1089
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
msgstr "Mới qua xong, tìm thấy %u khối hỏng.\n"
#: misc/chattr.c:87
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
#: misc/chattr.c:148
#, c-format
msgid "bad version - %s\n"
msgstr "phiên bản sai — %s\n"
#: misc/chattr.c:192 misc/lsattr.c:113
#, c-format
msgid "while trying to stat %s"
msgstr "trong khi cố gắng lấy các thông tin về %s"
#: misc/chattr.c:209 misc/chattr.c:225
#, c-format
msgid "Flags of %s set as "
msgstr "Các cờ của %s được đặt thành "
#: misc/chattr.c:218
#, c-format
msgid "while reading flags on %s"
msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:233
#, c-format
msgid "while setting flags on %s"
msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
#: misc/chattr.c:238
#, c-format
msgid "Version of %s set as %lu\n"
msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
#: misc/chattr.c:241
#, c-format
msgid "while setting version on %s"
msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
#: misc/chattr.c:255
msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
#: misc/chattr.c:291
msgid "= is incompatible with - and +\n"
msgstr "= không tương thích với - và +\n"
#: misc/chattr.c:299
msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
msgstr "Phải dùng '-v', =, - hay +\n"
#: misc/dumpe2fs.c:53
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:131
#, c-format
msgid "Group %lu: (Blocks "
msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
#: misc/dumpe2fs.c:136
#, c-format
msgid " %s superblock at "
msgstr " %s siêu khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:137
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: misc/dumpe2fs.c:137
msgid "Backup"
msgstr "Dự trữ"
#: misc/dumpe2fs.c:141
#, c-format
msgid ", Group descriptors at "
msgstr ", Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:145
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Reserved GDT blocks at "
msgstr ""
"\n"
" Các khối GDT đã dành riêng tại "
#: misc/dumpe2fs.c:152
#, c-format
msgid " Group descriptor at "
msgstr " Mô tả nhóm tại "
#: misc/dumpe2fs.c:158
msgid " Block bitmap at "
msgstr " Sơ đồ bit khối tại "
#: misc/dumpe2fs.c:163
msgid ", Inode bitmap at "
msgstr ", Sơ đồ nút inode tại "
#: misc/dumpe2fs.c:168
msgid ""
"\n"
" Inode table at "
msgstr ""
"\n"
" Bảng nút inode tại "
#: misc/dumpe2fs.c:175
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %d free blocks, %d free inodes, %d directories\n"
msgstr ""
"\n"
" %d khối rảnh, %d inode rảnh, %d thư mục\n"
#: misc/dumpe2fs.c:181
msgid " Free blocks: "
msgstr " Khối rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:189
msgid " Free inodes: "
msgstr " Inode rảnh: "
#: misc/dumpe2fs.c:215
msgid "while printing bad block list"
msgstr "trong khi in ra danh sách các khối hỏng"
#: misc/dumpe2fs.c:221
#, c-format
msgid "Bad blocks: %d"
msgstr "Khối hỏng: %d"
#: misc/dumpe2fs.c:243 misc/tune2fs.c:232
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút inode nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:246
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
#: misc/dumpe2fs.c:265 misc/tune2fs.c:154
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:273
msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
#: misc/dumpe2fs.c:277
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Journal block size: %u\n"
"Journal length: %u\n"
"Journal first block: %u\n"
"Journal sequence: 0x%08x\n"
"Journal start: %u\n"
"Journal number of users: %lu\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
"Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
"Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
"Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
"Số người dùng nhật ký: \t%lu\n"
#: misc/dumpe2fs.c:290
#, c-format
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Số người dùng nhật ký: %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:345 misc/mke2fs.c:1099
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
#: misc/dumpe2fs.c:371 misc/e2image.c:662 misc/tune2fs.c:779 resize/main.c:245
#, c-format
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/dumpe2fs.c:382
#, c-format
msgid "Note: This is a byte-swapped filesystem\n"
msgstr "Ghi chú : đây là hệ thống tập tin đã trao đổi byte\n"
#: misc/dumpe2fs.c:401
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: %s: gặp lỗi khi đọc sơ đồ bit: %s\n"
#: misc/e2image.c:50
#, c-format
msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
#: misc/e2image.c:62
msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
#: misc/e2image.c:81
#, c-format
msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
#: misc/e2image.c:100
msgid "while writing superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối"
#: misc/e2image.c:108
msgid "while writing inode table"
msgstr "trong khi ghi bảng nút inode"
#: misc/e2image.c:115
msgid "while writing block bitmap"
msgstr "trong khi ghi sơ đồ bit khối"
#: misc/e2image.c:122
msgid "while writing inode bitmap"
msgstr "trong khi ghi sơ đồ bit nút inode"
#: misc/e2label.c:57
#, c-format
msgid "e2label: cannot open %s\n"
msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
#: misc/e2label.c:62
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:67
#, c-format
msgid "e2label: error reading superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:71
#, c-format
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải là hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:885
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên đang cắt ngắn.\n"
#: misc/e2label.c:99
#, c-format
msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:104
#, c-format
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:451
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/fsck.c:346
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
#: misc/fsck.c:356
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : gặp dạng thức sai trên dòng %d trên %s\n"
#: misc/fsck.c:371
msgid ""
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
"\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO : </etc/fstab> của bạn không chứa trường\n"
"\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá các việc, nhưng\n"
"\tbạn nên sửa chữa tập tin </etc/fstab> càng sớm càng có thể.\n"
"\n"
#: misc/fsck.c:472
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:585
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
#: misc/fsck.c:607
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
#: misc/fsck.c:613
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
#: misc/fsck.c:649
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "Đã xong với %s (trạng thái thoát %d)\n"
#: misc/fsck.c:709
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
#: misc/fsck.c:730
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gởi qua\n"
"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
#: misc/fsck.c:749
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
#: misc/fsck.c:889
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không được tìm thấy\n"
#: misc/fsck.c:945
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
#: misc/fsck.c:1031
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--waiting-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1051
msgid "Usage: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_FS]\n"
"[tùy_chọn_FS] [FS ...]\n"
"(FS : hệ thống tập tin)\n"
#: misc/fsck.c:1093
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
#: misc/fsck.c:1126 misc/fsck.c:1212
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
#: misc/lsattr.c:73
#, c-format
msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
#: misc/lsattr.c:83
#, c-format
msgid "While reading flags on %s"
msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
#: misc/lsattr.c:90
#, c-format
msgid "While reading version on %s"
msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
#: misc/mke2fs.c:96
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c|-t|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
"\t[-i bytes-per-inode] [-j] [-J journal-options] [-N number-of-inodes]\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os] [-g blocks-per-group]\n"
"\t[-L volume-label] [-M last-mounted-directory] [-O feature[,...]]\n"
"\t[-r fs-revision] [-R options] [-qvSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-N số_inode]\n"
"\t[-m số_phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm]\n"
"\t[-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]]\n"
"\t[-r bản_sửa_đổi_FS] [-R tùy_chọn] [-qvSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
"(FS : hệ thống tập tin)\n"
#: misc/mke2fs.c:195
#, c-format
msgid "Running command: %s\n"
msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:199
#, c-format
msgid "while trying to run '%s'"
msgstr "trong khi cố gắng chạy « %s »"
#: misc/mke2fs.c:206
msgid "while processing list of bad blocks from program"
msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối hỏng từ chương trình"
#: misc/mke2fs.c:233
#, c-format
msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
msgstr "Khối %d trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính bị hỏng.\n"
#: misc/mke2fs.c:235
#, c-format
msgid "Blocks %u through %d must be good in order to build a filesystem.\n"
msgstr ""
"Các khối trong phạm vị %u đến %d phải là tốt\n"
"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:238
msgid "Aborting....\n"
msgstr "Hủy bỏ...\n"
#: misc/mke2fs.c:258
#, c-format
msgid ""
"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
"\tbad blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối hỏng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:276
msgid "while marking bad blocks as used"
msgstr "trong khi nhãn các khối hỏng như là đã được dùng"
#: misc/mke2fs.c:334
msgid "done \n"
msgstr "đã xong \n"
#: misc/mke2fs.c:369
msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: misc/mke2fs.c:410
msgid "Writing inode tables: "
msgstr "Đang ghi các bảng nút inode: "
#: misc/mke2fs.c:421
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể ghi %d khối trong bảng nút inode, bắt đầu tại %u: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:444
msgid "while creating root dir"
msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
#: misc/mke2fs.c:451
msgid "while reading root inode"
msgstr "trong khi đọc nút inode gốc"
#: misc/mke2fs.c:460
msgid "while setting root inode ownership"
msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút inode gốc"
#: misc/mke2fs.c:478
msgid "while creating /lost+found"
msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:485
msgid "while looking up /lost+found"
msgstr "trong khi trao tìm /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:495
msgid "while expanding /lost+found"
msgstr "trong khi bung /mất+tìm"
#: misc/mke2fs.c:511
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút inode khối hỏng"
#: misc/mke2fs.c:543
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên đang xoá bỏ các rãnh ghi trong phạm vị %d đến %d\n"
#: misc/mke2fs.c:553
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:569
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể xoá bỏ rãnh ghi %d: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:585
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:591
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
#: misc/mke2fs.c:598
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
#: misc/mke2fs.c:609
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:625
#, c-format
msgid ""
"warning: %u blocks unused.\n"
"\n"
msgstr ""
"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:630
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
#: misc/mke2fs.c:631
msgid "OS type: "
msgstr "Kiểu HĐH: "
#: misc/mke2fs.c:636
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:638
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
#: misc/mke2fs.c:640
#, c-format
msgid "%u inodes, %u blocks\n"
msgstr "%u inode, %u khối\n"
#: misc/mke2fs.c:642
#, c-format
msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
#: misc/mke2fs.c:645
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
#: misc/mke2fs.c:647
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
#: misc/mke2fs.c:652
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:654
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
#: misc/mke2fs.c:655
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:657
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút inode trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:664
#, c-format
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
#: misc/mke2fs.c:720
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
#: misc/mke2fs.c:744
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:765
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:772
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải là lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:803
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\n"
"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid extended options are:\n"
"\tstride=<stride length in blocks>\n"
"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn sai đã được xác định.\n"
"\n"
"Các tùy chọn đã mở rộng có định giới bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n"
"đối số mà được ngụ ý bằng dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
"\tstride=<độ dài stride theo khối>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:828
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"\t%s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
#: misc/mke2fs.c:841 misc/tune2fs.c:303
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Có đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:938
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "Cỡ khối không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:942
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
#: misc/mke2fs.c:959
#, c-format
msgid "invalid fragment size - %s"
msgstr "Kích cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:965
#, c-format
msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
#: misc/mke2fs.c:972
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
#: misc/mke2fs.c:977
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
#: misc/mke2fs.c:987
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "Tỷ lệ nút inode không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1004
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối hỏng\n"
"« bad_blocks_filename »"
#: misc/mke2fs.c:1013
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1031
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1044
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút inode không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1065
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút inode sai — %s"
#: misc/mke2fs.c:1123 misc/mke2fs.c:1588
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi cố gắng mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1129
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) có nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu là %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1143
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1147
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
#: misc/mke2fs.c:1165
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1188 resize/main.c:279
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi cố gắng quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1194
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
msgstr ""
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
#: misc/mke2fs.c:1201
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
"\tto re-read your partition table.\n"
msgstr ""
"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
"\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
"\thoặc bảng phân vùng đã không được đọc lại\n"
"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: misc/mke2fs.c:1219
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
#: misc/mke2fs.c:1238
#, c-format
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ với hệ thống tập tin\n"
"kiểu bản sửa đổi 0\n"
#: misc/mke2fs.c:1297
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi cố gắng quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
#: misc/mke2fs.c:1349
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không phải thưa thớt"
#: misc/mke2fs.c:1358
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
#: misc/mke2fs.c:1365
msgid ""
"Filesystem too large. No more than 2**31-1 blocks\n"
"\t (8TB using a blocksize of 4k) are currently supported."
msgstr ""
"Hệ thống tập tin quá lớn. Hiện thời hỗ trợ kích cỡ\n"
"\ttối đa 2**31-1 (8 TB theo kích cỡ khối 4k)."
#: misc/mke2fs.c:1372
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning: some 2.4 kernels do not support blocksizes greater than 4096\n"
"\tusing ext3. Use -b 4096 if this is an issue for you.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : một số hạt nhân phiên bản 2.4 không hỗ trợ kích cỡ khối\n"
"\tlớn hơn 4096, dùng ext3. Hãy dùng tùy chọn « -b 4096 »\n"
"\tnếu bặn gặp khó khăn này.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1381
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút inode không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
#: misc/mke2fs.c:1387
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte inodes not usable on most systems\n"
msgstr "Cảnh báo : nút inode kiểu %d-byte là vô ích trên phần lớn hệ thống\n"
# Item in the main menu to select this package
#: misc/mke2fs.c:1438
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
#: misc/mke2fs.c:1472
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "không biết hệ điều hành — %s"
#: misc/mke2fs.c:1526
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi cố gắng cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1557
#, c-format
msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1570
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
#: misc/mke2fs.c:1581 misc/tune2fs.c:388
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:1593
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
#: misc/mke2fs.c:1600
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to add journal to device %s"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố gắng thêm nhật ký vào thiết bị %s"
#: misc/mke2fs.c:1605 misc/mke2fs.c:1631 misc/tune2fs.c:416 misc/tune2fs.c:430
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "đã xong\n"
#: misc/mke2fs.c:1619
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
#: misc/mke2fs.c:1627
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố gắng tạo nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:1636
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
#: misc/mke2fs.c:1641
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning, had trouble writing out superblocks."
msgstr ""
"\n"
"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
#: misc/mke2fs.c:1644
#, c-format
msgid ""
"done\n"
"\n"
msgstr ""
"đã xong\n"
"\n"
#: misc/mklost+found.c:49
#, c-format
msgid "Usage: mklost+found\n"
msgstr "Cách sử dụng: mklost+found\n"
#: misc/tune2fs.c:78
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin đó.\n"
#: misc/tune2fs.c:85
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options]\n"
"\t[-l] [-s sparse_flag] [-m reserved_blocks_percent]\n"
"\t[-o [^]mount_options[,...]] [-r reserved_blocks_count]\n"
"\t[-u user] [-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
"\t[-O [^]feature[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-c tổng_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-l] [-s cờ_thưa_thớt] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
"\t[-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-r tổng_khối_dành_riêng]\n"
"\t[-u người_dùng] [-C tổng_lắp] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối_cùng]\n"
"\t[-O [^]tính_năng[,...]] [-T giờ_kiểm_tra_cuối_cùng] [-U UUID] thiết_bị\n"
#: misc/tune2fs.c:142
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi cố gắng mở nhật ký bên ngoài"
#: misc/tune2fs.c:146
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải là thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:161
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
#: misc/tune2fs.c:173
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:194
msgid "Journal NOT removed\n"
msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
#: misc/tune2fs.c:200
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã được gỡ bỏ\n"
#: misc/tune2fs.c:239
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các sơ đồ bit"
#: misc/tune2fs.c:246
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá nút inode nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:257
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút inode nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:272
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Tùy chọn lắp không hợp lệ đã được đặt: %s\n"
#: misc/tune2fs.c:318
msgid ""
"The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
"Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin đã được tháo gắn kết\n"
"hay đã được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
#: misc/tune2fs.c:326
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
msgstr ""
"Cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery) đã được đặt.\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:383
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
#: misc/tune2fs.c:400
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to open journal on %s\n"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố gắng mở nhật ký trên %s\n"
#: misc/tune2fs.c:404
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
#: misc/tune2fs.c:412
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
#: misc/tune2fs.c:418
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút inode nhật ký: "
#: misc/tune2fs.c:427
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
msgstr ""
"\n"
"trong khi cố gắng tạo tập tin nhật ký"
#: misc/tune2fs.c:493
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
#: misc/tune2fs.c:515 misc/tune2fs.c:528
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "tổng lắp sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:544
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:567
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóom sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:600
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "khoảng sai - %s"
#: misc/tune2fs.c:628
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:643
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần thôi"
#: misc/tune2fs.c:653
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần thôi"
#: misc/tune2fs.c:663
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "tổng khối dành riêng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:692
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
#: misc/tune2fs.c:802
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt tổng lắp tối đa thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:808
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt tổng lắp hiện thời thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:813
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
#: misc/tune2fs.c:818
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:823
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:828
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
#: misc/tune2fs.c:834
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
msgstr "tông khối dành riêng là quá lớn (%lu)"
#: misc/tune2fs.c:840
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
msgstr "Đang đặt tổng khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:846
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:853
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag set. %s"
msgstr ""
"\n"
"Cờ siêu khối thưa thớt đã được đặt. %s"
#: misc/tune2fs.c:860
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks disabled.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin đã tắt khả năng siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:868
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Sparse superblock flag cleared. %s"
msgstr ""
"\n"
"Cờ siêu khối thưa thớt đã được xoá. %s"
#: misc/tune2fs.c:875
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
#: misc/tune2fs.c:881
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
#: misc/tune2fs.c:914
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Dạng thức UUID không hợp lệ\n"
#: misc/util.c:72
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:93
#, c-format
msgid "Could not stat %s --- %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
#: misc/util.c:96
msgid ""
"\n"
"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
msgstr ""
"\n"
"Hình như thiết bị đó không tồn tại; bạn có xác định đúng nó chưa?\n"
#: misc/util.c:107
#, c-format
msgid "%s is not a block special device.\n"
msgstr "%s không phải là thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: misc/util.c:136
#, c-format
msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
#: misc/util.c:158
msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong </etc/mtab> là không đúng.\n"
#: misc/util.c:163
#, c-format
msgid "will not make a %s here!\n"
msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
#: misc/util.c:170
msgid "mke2fs forced anyway.\n"
msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
#: misc/util.c:186
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
#: misc/util.c:228
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"\n"
"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
"\n"
"Valid journal options are:\n"
"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
"\tdevice=<journal device>\n"
"\n"
"The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn nhật ký sai đã được xác định.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký có định giới bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n"
"đối số mà được ngụ ý bằng dấu bằng « = ».\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vị\n"
"1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
#: misc/util.c:255
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
msgstr ""
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
#: misc/util.c:262
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
"between 1024 and 102400 blocks. Aborting.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
"nó phải nằm trong phạm vị 1024 đến 102400 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
#: misc/util.c:270
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
#: misc/util.c:294
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
"« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để được quyền cao hơn.\n"
#: misc/uuidgen.c:30
#, c-format
msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
#: resize/extent.c:196
msgid "# Extent dump:\n"
msgstr "# Đổ khoảng:\n"
#: resize/extent.c:197
#, c-format
msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
#: resize/extent.c:200
#, c-format
msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
#: resize/main.c:39
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:61
msgid "Extending the inode table"
msgstr "Đang mở rộng bảng nút inode"
#: resize/main.c:64
msgid "Relocating blocks"
msgstr "Đang định vị lại các khối"
#: resize/main.c:67
msgid "Scanning inode table"
msgstr "Đang quét bảng nút inode"
#: resize/main.c:70
msgid "Updating inode references"
msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút inode"
#: resize/main.c:73
msgid "Moving inode table"
msgstr "Đang di chuyển bảng nút inode"
#: resize/main.c:76
msgid "Unknown pass?!?"
msgstr "Lần qua không rõ ?!?"
#: resize/main.c:79
#, c-format
msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
msgstr "Chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
#: resize/main.c:200
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
#: resize/main.c:212
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
#: resize/main.c:286
#, c-format
msgid "bad filesystem size - %s"
msgstr "kích cỡ hệ thống tập tin sai — %s"
#: resize/main.c:313
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
"You requested a new size of %u blocks.\n"
"\n"
msgstr ""
"Phân vùng (hay thiết bị) chứa là chỉ %u (%dk) khối thôi.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới là %u khối.\n"
"\n"
#: resize/main.c:320
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
"\n"
#: resize/main.c:331
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s » trước đó.\n"
#: resize/main.c:342
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi cố gắng thay đổi kích cỡ %s"
#: resize/main.c:347
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin nằm trên %s bây giờ có độ dài %u khối.\n"
"\n"
#: resize/resize2fs.c:638
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
#: resize/resize2fs.c:643
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
#: resize/resize2fs.c:648
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu"
#: resize/resize2fs.c:1528
#, c-format
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút inode thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"